Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất All Nippon Airways

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Tokyo đến Thượng Hải là All Nippon Airways.

  • All Nippon Airways All Nippon Airways
  • Air China Air China
  • Spring Airlines Japan Spring Airlines Japan
  • Juneyao Airlines Juneyao Airlines
  • Spring Airlines Spring Airlines
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Peach Peach
  • Shenzhen Airlines Shenzhen Airlines
  • Japan Airlines Japan Airlines
  • Hong Kong Airlines Hong Kong Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 2

Thời gian di chuyển: tháng 1 2025 - tháng 12 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Tokyo đến Thượng Hải là tháng 2.

  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ hai

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Tokyo đến Thượng Hải là thứ hai.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:00 NRT
    11:10 PVG
    3Hrs, 10m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 09:00 - PVG 11:10 3h 10m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 09:00
  • PVGShanghai Pu Dong 11:10
  • 3h 10m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 158)Airbus
  • Air China (CA 158)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 09:10 HND
    11:45 SHA
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 09:10 - SHA 11:45 3h 35m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 09:10
  • SHAThượng Hải 11:45
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • Japan Airlines (JL 81)Boeing 787 9
  • Japan Airlines (JL 81)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 9
  • 09:45 NRT
    12:15 PVG
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 09:45 - PVG 12:15 3h 30m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 09:45
  • PVGShanghai Pu Dong 12:15
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • All Nippon Airways (NH 919)Boeing 787 9
  • All Nippon Airways (NH 919)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 9
  • 10:00 HND
    12:25 SHA
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 10:00 - SHA 12:25 3h 25m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 10:00
  • SHAThượng Hải 12:25
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • All Nippon Airways (NH 969)Boeing Dreamliner Series 10
  • All Nippon Airways (NH 969)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing Dreamliner Series 10
  • 10:55 NRT
    13:40 PVG
    3Hrs, 45m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 10:55 - PVG 13:40 3h 45m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 10:55
  • PVGShanghai Pu Dong 13:40
  • 3h 45m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 272)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 272)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 11:30 NRT
    14:10 PVG
    3Hrs, 40m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 11:30 - PVG 14:10 3h 40m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 11:30
  • PVGShanghai Pu Dong 14:10
  • 3h 40m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 6130)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6130)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 13:00 NRT
    15:50 PVG
    3Hrs, 50m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 13:00 - PVG 15:50 3h 50m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 13:00
  • PVGShanghai Pu Dong 15:50
  • 3h 50m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 728)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 728)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 13:15 NRT
    15:40 PVG
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 13:15 - PVG 15:40 3h 25m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 13:15
  • PVGShanghai Pu Dong 15:40
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1380)Boeing 787 9
  • Juneyao Airlines (HO 1380)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 9
  • 13:25 NRT
    16:10 PVG
    3Hrs, 45m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 13:25 - PVG 16:10 3h 45m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 13:25
  • PVGShanghai Pu Dong 16:10
  • 3h 45m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 924)Airbus
  • Air China (CA 924)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 13:25 NRT
    15:55 PVG
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 13:25 - PVG 15:55 3h 30m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 13:25
  • PVGShanghai Pu Dong 15:55
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 924)Airbus
  • Air China (CA 924)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 13:25 NRT
    15:45 PVG
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 13:25 - PVG 15:45 3h 20m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 13:25
  • PVGShanghai Pu Dong 15:45
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 924)Airbus
  • Air China (CA 924)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 13:30 HND
    15:45 SHA
    3Hrs, 15m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 13:30 - SHA 15:45 3h 15m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 13:30
  • SHAThượng Hải 15:45
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 816)Boeing 787 9
  • Shanghai Airlines (FM 816)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 9
  • 13:35 NRT
    16:25 PVG
    3Hrs, 50m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 13:35 - PVG 16:25 3h 50m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 13:35
  • PVGShanghai Pu Dong 16:25
  • 3h 50m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines Japan (IJ 3)Boeing 737
  • Spring Airlines Japan (IJ 3)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737
  • 13:35 NRT
    16:20 PVG
    3Hrs, 45m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 13:35 - PVG 16:20 3h 45m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 13:35
  • PVGShanghai Pu Dong 16:20
  • 3h 45m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 6132)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6132)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 13:50 NRT
    16:40 PVG
    3Hrs, 50m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 13:50 - PVG 16:40 3h 50m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 13:50
  • PVGShanghai Pu Dong 16:40
  • 3h 50m
  • Trực tiếp
  • Japan Airlines (JL 877)Boeing 737 800
  • Japan Airlines (JL 877)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 13:50 NRT
    16:30 PVG
    3Hrs, 40m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 13:50 - PVG 16:30 3h 40m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 13:50
  • PVGShanghai Pu Dong 16:30
  • 3h 40m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 524)Airbus A359
  • China Eastern Airlines (MU 524)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A359
  • 14:15 NRT
    17:00 PVG
    3Hrs, 45m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 14:15 - PVG 17:00 3h 45m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 14:15
  • PVGShanghai Pu Dong 17:00
  • 3h 45m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 8310)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 8310)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 14:15 NRT
    17:10 PVG
    3Hrs, 55m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 14:15 - PVG 17:10 3h 55m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 14:15
  • PVGShanghai Pu Dong 17:10
  • 3h 55m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 8310)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 8310)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 14:25 HND
    17:05 PVG
    3Hrs, 40m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 14:25 - PVG 17:05 3h 40m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 14:25
  • PVGShanghai Pu Dong 17:05
  • 3h 40m
  • Trực tiếp
  • Japan Airlines (JL 85)Boeing 787 8
  • Japan Airlines (JL 85)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 8
  • 14:30 HND
    17:20 SHA
    3Hrs, 50m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 14:30 - SHA 17:20 3h 50m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 14:30
  • SHAThượng Hải 17:20
  • 3h 50m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 538)Airbus Industrie 330 300
  • China Eastern Airlines (MU 538)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 15:00 NRT
    17:45 PVG
    3Hrs, 45m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 15:00 - PVG 17:45 3h 45m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 15:00
  • PVGShanghai Pu Dong 17:45
  • 3h 45m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 930)Airbus
  • Air China (CA 930)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 15:25 NRT
    18:20 PVG
    3Hrs, 55m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 15:25 - PVG 18:20 3h 55m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 15:25
  • PVGShanghai Pu Dong 18:20
  • 3h 55m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 522)Airbus A359
  • China Eastern Airlines (MU 522)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus A359
  • 16:00 NRT
    18:50 PVG
    3Hrs, 50m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 16:00 - PVG 18:50 3h 50m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 16:00
  • PVGShanghai Pu Dong 18:50
  • 3h 50m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 522)Airbus A359
  • China Eastern Airlines (MU 522)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A359
  • 16:30 NRT
    19:20 PVG
    3Hrs, 50m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 16:30 - PVG 19:20 3h 50m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 16:30
  • PVGShanghai Pu Dong 19:20
  • 3h 50m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 522)Airbus A359
  • China Eastern Airlines (MU 522)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus A359
  • 17:00 HND
    19:40 PVG
    3Hrs, 40m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 17:00 - PVG 19:40 3h 40m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 17:00
  • PVGShanghai Pu Dong 19:40
  • 3h 40m
  • Trực tiếp
  • Japan Airlines (JL 89)Boeing 777 300
  • Japan Airlines (JL 89)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • -
    • S
    • S
  • Boeing 777 300
  • 17:00 HND
    19:40 PVG
    3Hrs, 40m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 17:00 - PVG 19:40 3h 40m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 17:00
  • PVGShanghai Pu Dong 19:40
  • 3h 40m
  • Trực tiếp
  • Japan Airlines (JL 89)Boeing 787 9
  • Japan Airlines (JL 89)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 787 9
  • 17:10 HND
    20:00 PVG
    3Hrs, 50m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 17:10 - PVG 20:00 3h 50m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 17:10
  • PVGShanghai Pu Dong 20:00
  • 3h 50m
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 896)Boeing 787 9
  • Shanghai Airlines (FM 896)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 787 9
  • 17:10 HND
    20:00 PVG
    3Hrs, 50m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 17:10 - PVG 20:00 3h 50m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 17:10
  • PVGShanghai Pu Dong 20:00
  • 3h 50m
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 896)Boeing 737 500 Winglets
  • Shanghai Airlines (FM 896)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 500 Winglets
  • 18:25 HND
    21:25 PVG
    4Hrs, 00m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 18:25 - PVG 21:25 4h Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 18:25
  • PVGShanghai Pu Dong 21:25
  • 4h
  • Trực tiếp
  • All Nippon Airways (NH 971)Boeing 767
  • All Nippon Airways (NH 971)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 767
  • 19:10 NRT
    22:00 PVG
    3Hrs, 50m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 19:10 - PVG 22:00 3h 50m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 19:10
  • PVGShanghai Pu Dong 22:00
  • 3h 50m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines Japan (IJ 5)Boeing 737
  • Spring Airlines Japan (IJ 5)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737
  • 19:30 NRT
    22:05 PVG
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 19:30 - PVG 22:05 3h 35m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 19:30
  • PVGShanghai Pu Dong 22:05
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 920)Airbus A359
  • Air China (CA 920)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A359
  • 19:30 NRT
    21:55 PVG
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 19:30 - PVG 21:55 3h 25m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 19:30
  • PVGShanghai Pu Dong 21:55
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1400)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Juneyao Airlines (HO 1400)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 19:30 NRT
    21:55 PVG
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 19:30 - PVG 21:55 3h 25m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 19:30
  • PVGShanghai Pu Dong 21:55
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1400)Airbus A320 Neo
  • Juneyao Airlines (HO 1400)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A320 Neo
  • 19:30 NRT
    21:55 PVG
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 19:30 - PVG 21:55 3h 25m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 19:30
  • PVGShanghai Pu Dong 21:55
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1400)Airbus A321 Neo
  • Juneyao Airlines (HO 1400)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 19:40 NRT
    22:20 PVG
    3Hrs, 40m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 19:40 - PVG 22:20 3h 40m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 19:40
  • PVGShanghai Pu Dong 22:20
  • 3h 40m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 6218)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6218)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 20:15 HND
    23:20 PVG
    4Hrs, 05m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 20:15 - PVG 23:20 4h 05m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 20:15
  • PVGShanghai Pu Dong 23:20
  • 4h 05m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 540)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 540)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 20:45 NRT
    23:00 PVG
    3Hrs, 15m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 20:45 - PVG 23:00 3h 15m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 20:45
  • PVGShanghai Pu Dong 23:00
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1382)Boeing 787 9
  • Juneyao Airlines (HO 1382)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • Boeing 787 9
  • 20:45 NRT
    23:10 PVG
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 20:45 - PVG 23:10 3h 25m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 20:45
  • PVGShanghai Pu Dong 23:10
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1382)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Juneyao Airlines (HO 1382)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 20:45 NRT
    23:00 PVG
    3Hrs, 15m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 20:45 - PVG 23:00 3h 15m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 20:45
  • PVGShanghai Pu Dong 23:00
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1382)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Juneyao Airlines (HO 1382)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 22:20 NRT
    01:10 PVG
    3Hrs, 50m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 22:20 - PVG 01:10 3h 50m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 22:20
  • PVGShanghai Pu Dong 01:10
  • 3h 50m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines Japan (IJ 1)Boeing 737
  • Spring Airlines Japan (IJ 1)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737
  • 22:25 NRT
    01:10 PVG
    3Hrs, 45m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 22:25 - PVG 01:10 3h 45m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 22:25
  • PVGShanghai Pu Dong 01:10
  • 3h 45m
  • Trực tiếp
  • Jetstar Japan (GK 35)Airbus
  • Jetstar Japan (GK 35)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 22:40 HND
    01:15 PVG
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 22:40 - PVG 01:15 3h 35m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 22:40
  • PVGShanghai Pu Dong 01:15
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • All Nippon Airways (NH 967)Boeing 787 8
  • All Nippon Airways (NH 967)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 8
  • 02:00 HND
    04:30 PVG
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 02:00 - PVG 04:30 3h 30m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 02:00
  • PVGShanghai Pu Dong 04:30
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 8516)Airbus
  • Spring Airlines (9C 8516)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 02:10 HND
    05:00 PVG
    3Hrs, 50m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 02:10 - PVG 05:00 3h 50m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 02:10
  • PVGShanghai Pu Dong 05:00
  • 3h 50m
  • Trực tiếp
  • Peach (MM 877)Airbus A320 Neo
  • Peach (MM 877)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A320 Neo
  • 02:15 HND
    04:50 PVG
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 02:15 - PVG 04:50 3h 35m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 02:15
  • PVGShanghai Pu Dong 04:50
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1386)Airbus A320 Neo
  • Juneyao Airlines (HO 1386)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A320 Neo
  • 02:15 HND
    04:50 PVG
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 02:15 - PVG 04:50 3h 35m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 02:15
  • PVGShanghai Pu Dong 04:50
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1386)Airbus
  • Juneyao Airlines (HO 1386)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 08:40 HND
    10:50 PVG
    3Hrs, 10m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 08:40 - PVG 10:50 3h 10m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 08:40
  • PVGShanghai Pu Dong 10:50
  • 3h 10m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 576)Boeing 777 300 Er
  • China Eastern Airlines (MU 576)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 09:00 NRT
    15:10 PVG
    7Hrs, 10m 1 Stop (ICN)
  • NRTTokyo Narita 09:00 - PVG 15:10 7h 10m 1 Stop (ICN) Seoul
  • NRTTokyo Narita 09:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:15
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:35
    PVGShanghai Pu Dong 15:10
  • 7h 10m (2h 40m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 40m
  • Asiana Airlines (OZ 107)Airbus Industrie 330 300
    Asiana Airlines (OZ 365)Airbus A321 Neo
  • Asiana Airlines (OZ 107)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:20 HND
    14:15 PVG
    5Hrs, 55m 1 Stop (NGS)
  • HNDTokyo Haneda 09:20 - PVG 14:15 5h 55m 1 Stop (NGS) Nagasaki
  • HNDTokyo Haneda 09:20
    NGSNagasaki Airport 13:20
  • NGSNagasaki Airport 11:25
    PVGShanghai Pu Dong 14:15
  • 5h 55m (1h 55m)
  • 1 Stop NGS · Nagasaki 1h 55m
  • Japan Airlines (JL 607)Boeing 737 800
    China Eastern Airlines (MU 520)Airbus
  • Japan Airlines (JL 607)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 09:20 HND
    14:50 PVG
    6Hrs, 30m 1 Stop (FUK)
  • HNDTokyo Haneda 09:20 - PVG 14:50 6h 30m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • HNDTokyo Haneda 09:20
    FUKFukuoka Airport 13:55
  • FUKFukuoka Airport 11:25
    PVGShanghai Pu Dong 14:50
  • 6h 30m (2h 30m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 2h 30m
  • Japan Airlines (JL 311)Boeing 787 8
    China Eastern Airlines (MU 518)Airbus
  • Japan Airlines (JL 311)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 09:20 HND
    15:40 PVG
    7Hrs, 20m 1 Stop (FUK)
  • HNDTokyo Haneda 09:20 - PVG 15:40 7h 20m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • HNDTokyo Haneda 09:20
    FUKFukuoka Airport 14:30
  • FUKFukuoka Airport 11:25
    PVGShanghai Pu Dong 15:40
  • 7h 20m (3h 05m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 3h 05m
  • Japan Airlines (JL 311)Boeing 787 8
    China Eastern Airlines (MU 518)Airbus
  • Japan Airlines (JL 311)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:20 HND
    15:00 PVG
    6Hrs, 40m 1 Stop (FUK)
  • HNDTokyo Haneda 09:20 - PVG 15:00 6h 40m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • HNDTokyo Haneda 09:20
    FUKFukuoka Airport 13:55
  • FUKFukuoka Airport 11:25
    PVGShanghai Pu Dong 15:00
  • 6h 40m (2h 30m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 2h 30m
  • Japan Airlines (JL 311)Boeing 787 8
    China Eastern Airlines (MU 518)Airbus
  • Japan Airlines (JL 311)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 09:40 HND
    15:50 PVG
    7Hrs, 10m 1 Stop (OKA)
  • HNDTokyo Haneda 09:40 - PVG 15:50 7h 10m 1 Stop (OKA) Okinawa
  • HNDTokyo Haneda 09:40
    OKAOkinawa Naha Airport 14:30
  • OKAOkinawa Naha Airport 12:40
    PVGShanghai Pu Dong 15:50
  • 7h 10m (1h 50m)
  • 1 Stop OKA · Okinawa 1h 50m
  • Japan Airlines (JL 909)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 2086)Airbus
  • Japan Airlines (JL 909)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:00 HND
    15:40 PVG
    6Hrs, 40m 1 Stop (FUK)
  • HNDTokyo Haneda 10:00 - PVG 15:40 6h 40m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • HNDTokyo Haneda 10:00
    FUKFukuoka Airport 14:30
  • FUKFukuoka Airport 12:05
    PVGShanghai Pu Dong 15:40
  • 6h 40m (2h 25m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 2h 25m
  • Japan Airlines (JL 313)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 518)Airbus
  • Japan Airlines (JL 313)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:00 HND
    14:50 PVG
    5Hrs, 50m 1 Stop (FUK)
  • HNDTokyo Haneda 10:00 - PVG 14:50 5h 50m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • HNDTokyo Haneda 10:00
    FUKFukuoka Airport 13:55
  • FUKFukuoka Airport 12:05
    PVGShanghai Pu Dong 14:50
  • 5h 50m (1h 50m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 1h 50m
  • Japan Airlines (JL 313)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 518)Airbus
  • Japan Airlines (JL 313)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 10:00 HND
    15:00 PVG
    6Hrs, 00m 1 Stop (FUK)
  • HNDTokyo Haneda 10:00 - PVG 15:00 6h 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • HNDTokyo Haneda 10:00
    FUKFukuoka Airport 13:55
  • FUKFukuoka Airport 12:05
    PVGShanghai Pu Dong 15:00
  • 6h (1h 50m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 1h 50m
  • Japan Airlines (JL 313)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 518)Airbus
  • Japan Airlines (JL 313)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 10:05 HND
    15:00 PVG
    5Hrs, 55m 1 Stop (KOJ)
  • HNDTokyo Haneda 10:05 - PVG 15:00 5h 55m 1 Stop (KOJ) Kagoshima
  • HNDTokyo Haneda 10:05
    KOJKagoshima Airport 13:40
  • KOJKagoshima Airport 12:00
    PVGShanghai Pu Dong 15:00
  • 5h 55m (1h 40m)
  • 1 Stop KOJ · Kagoshima 1h 40m
  • Japan Airlines (JL 645)Boeing 767
    China Eastern Airlines (MU 762)Airbus
  • Japan Airlines (JL 645)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 10:15 HND
    14:55 PVG
    5Hrs, 40m 1 Stop (HIJ)
  • HNDTokyo Haneda 10:15 - PVG 14:55 5h 40m 1 Stop (HIJ) Hiroshima
  • HNDTokyo Haneda 10:15
    HIJHiroshima International Airport 13:40
  • HIJHiroshima International Airport 11:45
    PVGShanghai Pu Dong 14:55
  • 5h 40m (1h 55m)
  • 1 Stop HIJ · Hiroshima 1h 55m
  • Japan Airlines (JL 257)Boeing 767
    China Eastern Airlines (MU 294)Airbus
  • Japan Airlines (JL 257)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:15 HND
    14:55 PVG
    5Hrs, 40m 1 Stop (HIJ)
  • HNDTokyo Haneda 10:15 - PVG 14:55 5h 40m 1 Stop (HIJ) Hiroshima
  • HNDTokyo Haneda 10:15
    HIJHiroshima International Airport 13:40
  • HIJHiroshima International Airport 11:45
    PVGShanghai Pu Dong 14:55
  • 5h 40m (1h 55m)
  • 1 Stop HIJ · Hiroshima 1h 55m
  • Japan Airlines (JL 257)Boeing 737 800
    China Eastern Airlines (MU 294)Airbus
  • Japan Airlines (JL 257)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 10:15 HND
    14:55 PVG
    5Hrs, 40m 1 Stop (HIJ)
  • HNDTokyo Haneda 10:15 - PVG 14:55 5h 40m 1 Stop (HIJ) Hiroshima
  • HNDTokyo Haneda 10:15
    HIJHiroshima International Airport 13:40
  • HIJHiroshima International Airport 11:45
    PVGShanghai Pu Dong 14:55
  • 5h 40m (1h 55m)
  • 1 Stop HIJ · Hiroshima 1h 55m
  • Japan Airlines (JL 257)Boeing 767
    China Eastern Airlines (MU 294)Airbus
  • Japan Airlines (JL 257)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 10:20 HND
    16:45 PVG
    7Hrs, 25m 1 Stop (CTS)
  • HNDTokyo Haneda 10:20 - PVG 16:45 7h 25m 1 Stop (CTS) Sapporo
  • HNDTokyo Haneda 10:20
    CTSSapporo Chitose 13:30
  • CTSSapporo Chitose 11:55
    PVGShanghai Pu Dong 16:45
  • 7h 25m (1h 35m)
  • 1 Stop CTS · Sapporo 1h 35m
  • Japan Airlines (JL 511)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 280)Airbus Industrie A330 200
  • Japan Airlines (JL 511)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:25 HND
    16:45 SHA
    7Hrs, 20m 1 Stop (TSA)
  • HNDTokyo Haneda 10:25 - SHA 16:45 7h 20m 1 Stop (TSA) Taipei (Đài Bắc)
  • HNDTokyo Haneda 10:25
    TSATaipei Sung Shan 15:10
  • TSATaipei Sung Shan 13:25
    SHAThượng Hải 16:45
  • 7h 20m (1h 45m)
  • 1 Stop TSA · Taipei (Đài Bắc) 1h 45m
  • EVA Air (BR 189)Boeing Dreamliner Series 10
    Air China (CA 198)Airbus Industrie 330 300
  • EVA Air (BR 189)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 10:30 NRT
    15:55 PVG
    6Hrs, 25m 1 Stop (NGO)
  • NRTTokyo Narita 10:30 - PVG 15:55 6h 25m 1 Stop (NGO) Nagoya
  • NRTTokyo Narita 10:30
    NGONagoya Chubu Centrair International Airport 13:35
  • NGONagoya Chubu Centrair International Airport 11:40
    PVGShanghai Pu Dong 15:55
  • 6h 25m (1h 55m)
  • 1 Stop NGO · Nagoya 1h 55m
  • Japan Airlines (JL 3083)Boeing 767
    China Eastern Airlines (MU 530)Airbus
  • Japan Airlines (JL 3083)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 10:30 NRT
    15:55 PVG
    6Hrs, 25m 1 Stop (NGO)
  • NRTTokyo Narita 10:30 - PVG 15:55 6h 25m 1 Stop (NGO) Nagoya
  • NRTTokyo Narita 10:30
    NGONagoya Chubu Centrair International Airport 13:35
  • NGONagoya Chubu Centrair International Airport 11:40
    PVGShanghai Pu Dong 15:55
  • 6h 25m (1h 55m)
  • 1 Stop NGO · Nagoya 1h 55m
  • Japan Airlines (JL 3083)Boeing 787 8
    China Eastern Airlines (MU 530)Airbus
  • Japan Airlines (JL 3083)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 10:40 HND
    15:45 PVG
    6Hrs, 05m 1 Stop (OKJ)
  • HNDTokyo Haneda 10:40 - PVG 15:45 6h 05m 1 Stop (OKJ) Okayama
  • HNDTokyo Haneda 10:40
    OKJOkayama Airport 14:00
  • OKJOkayama Airport 12:05
    PVGShanghai Pu Dong 15:45
  • 6h 05m (1h 55m)
  • 1 Stop OKJ · Okayama 1h 55m
  • Japan Airlines (JL 233)Boeing 737 800
    China Eastern Airlines (MU 528)Airbus
  • Japan Airlines (JL 233)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 10:45 HND
    15:45 PVG
    6Hrs, 00m 1 Stop (OKJ)
  • HNDTokyo Haneda 10:45 - PVG 15:45 6h 1 Stop (OKJ) Okayama
  • HNDTokyo Haneda 10:45
    OKJOkayama Airport 14:00
  • OKJOkayama Airport 12:10
    PVGShanghai Pu Dong 15:45
  • 6h (1h 50m)
  • 1 Stop OKJ · Okayama 1h 50m
  • Japan Airlines (JL 233)Boeing 737 800
    China Eastern Airlines (MU 528)Airbus
  • Japan Airlines (JL 233)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 12:00 HND
    17:55 PVG
    6Hrs, 55m 1 Stop (KIX)
  • HNDTokyo Haneda 12:00 - PVG 17:55 6h 55m 1 Stop (KIX) Osaka
  • HNDTokyo Haneda 12:00
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:05
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:25
    PVGShanghai Pu Dong 17:55
  • 6h 55m (2h 40m)
  • 1 Stop KIX · Osaka 2h 40m
  • StarFlyer (7G 23)Airbus
    All Nippon Airways (NH 975)Airbus
  • StarFlyer (7G 23)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 12:25 HND
    17:10 SHA
    5Hrs, 45m 1 Stop (GMP)
  • HNDTokyo Haneda 12:25 - SHA 17:10 5h 45m 1 Stop (GMP) Seoul
  • HNDTokyo Haneda 12:25
    GMPSeoul Gimpo 16:05
  • GMPSeoul Gimpo 15:00
    SHAThượng Hải 17:10
  • 5h 45m (1h 05m)
  • 1 Stop GMP · Seoul 1h 05m
  • Korean Air (KE 2102)Airbus Industrie 330 300
    Korean Air (KE 2209)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Korean Air (KE 2102)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:30 HND
    19:00 PVG
    7Hrs, 30m 1 Stop (CTS)
  • HNDTokyo Haneda 12:30 - PVG 19:00 7h 30m 1 Stop (CTS) Sapporo
  • HNDTokyo Haneda 12:30
    CTSSapporo Chitose 16:00
  • CTSSapporo Chitose 14:05
    PVGShanghai Pu Dong 19:00
  • 7h 30m (1h 55m)
  • 1 Stop CTS · Sapporo 1h 55m
  • Japan Airlines (JL 515)Boeing 787 8
    China Eastern Airlines (MU 274)Airbus Industrie A330 200
  • Japan Airlines (JL 515)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 12:45 NRT
    19:05 PVG
    7Hrs, 20m 1 Stop (PUS)
  • NRTTokyo Narita 12:45 - PVG 19:05 7h 20m 1 Stop (PUS) Busan
  • NRTTokyo Narita 12:45
    PUSBusan Airport 17:50
  • PUSBusan Airport 15:20
    PVGShanghai Pu Dong 19:05
  • 7h 20m (2h 30m)
  • 1 Stop PUS · Busan 2h 30m
  • Korean Air (KE 2130)Airbus A321 Neo
    Shanghai Airlines (FM 830)Boeing 737 500 Winglets
  • Korean Air (KE 2130)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 12:45 NRT
    19:00 PVG
    7Hrs, 15m 1 Stop (PUS)
  • NRTTokyo Narita 12:45 - PVG 19:00 7h 15m 1 Stop (PUS) Busan
  • NRTTokyo Narita 12:45
    PUSBusan Airport 17:50
  • PUSBusan Airport 15:20
    PVGShanghai Pu Dong 19:00
  • 7h 15m (2h 30m)
  • 1 Stop PUS · Busan 2h 30m
  • Korean Air (KE 2130)Airbus A321 Neo
    Shanghai Airlines (FM 830)Boeing 737 500 Winglets
  • Korean Air (KE 2130)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 12:45 NRT
    19:15 PVG
    7Hrs, 30m 1 Stop (PUS)
  • NRTTokyo Narita 12:45 - PVG 19:15 7h 30m 1 Stop (PUS) Busan
  • NRTTokyo Narita 12:45
    PUSBusan Airport 17:50
  • PUSBusan Airport 15:20
    PVGShanghai Pu Dong 19:15
  • 7h 30m (2h 30m)
  • 1 Stop PUS · Busan 2h 30m
  • Korean Air (KE 2130)Airbus A321 Neo
    Shanghai Airlines (FM 830)Boeing 737 500 Winglets
  • Korean Air (KE 2130)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 12:50 HND
    18:35 PVG
    6Hrs, 45m 1 Stop (KIX)
  • HNDTokyo Haneda 12:50 - PVG 18:35 6h 45m 1 Stop (KIX) Osaka
  • HNDTokyo Haneda 12:50
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:15
    PVGShanghai Pu Dong 18:35
  • 6h 45m (2h 15m)
  • 1 Stop KIX · Osaka 2h 15m
  • Japan Airlines (JL 225)Boeing 737 800
    China Eastern Airlines (MU 748)Boeing 737 500 Winglets
  • Japan Airlines (JL 225)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:20 NRT
    19:50 PVG
    7Hrs, 30m 1 Stop (DLC)
  • NRTTokyo Narita 13:20 - PVG 19:50 7h 30m 1 Stop (DLC) Đại Liên
  • NRTTokyo Narita 13:20
    DLCĐại Liên 17:40
  • DLCĐại Liên 15:50
    PVGShanghai Pu Dong 19:50
  • 7h 30m (1h 50m)
  • 1 Stop DLC · Đại Liên 1h 50m
  • China Southern Airlines (CZ 630)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6525)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 630)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 13:20 NRT
    19:50 PVG
    7Hrs, 30m 1 Stop (DLC)
  • NRTTokyo Narita 13:20 - PVG 19:50 7h 30m 1 Stop (DLC) Đại Liên
  • NRTTokyo Narita 13:20
    DLCĐại Liên 17:40
  • DLCĐại Liên 15:50
    PVGShanghai Pu Dong 19:50
  • 7h 30m (1h 50m)
  • 1 Stop DLC · Đại Liên 1h 50m
  • China Southern Airlines (CZ 5082)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6525)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 5082)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 13:30 HND
    18:10 PVG
    5Hrs, 40m 1 Stop (KIX)
  • HNDTokyo Haneda 13:30 - PVG 18:10 5h 40m 1 Stop (KIX) Osaka
  • HNDTokyo Haneda 13:30
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:55
    PVGShanghai Pu Dong 18:10
  • 5h 40m (1h 35m)
  • 1 Stop KIX · Osaka 1h 35m
  • All Nippon Airways (NH 991)Boeing 737 800
    Air China (CA 858)Airbus Industrie A330 200
  • All Nippon Airways (NH 991)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:30 HND
    17:55 PVG
    5Hrs, 25m 1 Stop (KIX)
  • HNDTokyo Haneda 13:30 - PVG 17:55 5h 25m 1 Stop (KIX) Osaka
  • HNDTokyo Haneda 13:30
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:05
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:55
    PVGShanghai Pu Dong 17:55
  • 5h 25m (1h 10m)
  • 1 Stop KIX · Osaka 1h 10m
  • All Nippon Airways (NH 991)Boeing 737 800
    All Nippon Airways (NH 975)Airbus
  • All Nippon Airways (NH 991)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 14:00 NRT
    19:50 PVG
    6Hrs, 50m 1 Stop (ICN)
  • NRTTokyo Narita 14:00 - PVG 19:50 6h 50m 1 Stop (ICN) Seoul
  • NRTTokyo Narita 14:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:25
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:40
    PVGShanghai Pu Dong 19:50
  • 6h 50m (1h 45m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 45m
  • Korean Air (KE 704)Boeing Dreamliner Series 10
    Shanghai Airlines (FM 828)Boeing 737 500 Winglets
  • Korean Air (KE 704)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:00 NRT
    20:25 PVG
    7Hrs, 25m 1 Stop (ICN)
  • NRTTokyo Narita 14:00 - PVG 20:25 7h 25m 1 Stop (ICN) Seoul
  • NRTTokyo Narita 14:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:05
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:40
    PVGShanghai Pu Dong 20:25
  • 7h 25m (2h 25m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 25m
  • Korean Air (KE 704)Boeing Dreamliner Series 10
    Korean Air (KE 895)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Korean Air (KE 704)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:05 HND
    19:35 PVG
    6Hrs, 30m 1 Stop (FUK)
  • HNDTokyo Haneda 14:05 - PVG 19:35 6h 30m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • HNDTokyo Haneda 14:05
    FUKFukuoka Airport 18:15
  • FUKFukuoka Airport 16:00
    PVGShanghai Pu Dong 19:35
  • 6h 30m (2h 15m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 2h 15m
  • Japan Airlines (JL 321)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 5088)Airbus
  • Japan Airlines (JL 321)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:30 HND
    22:00 PVG
    7Hrs, 30m 1 Stop (CTS)
  • HNDTokyo Haneda 15:30 - PVG 22:00 7h 30m 1 Stop (CTS) Sapporo
  • HNDTokyo Haneda 15:30
    CTSSapporo Chitose 18:35
  • CTSSapporo Chitose 17:00
    PVGShanghai Pu Dong 22:00
  • 7h 30m (1h 35m)
  • 1 Stop CTS · Sapporo 1h 35m
  • Japan Airlines (JL 521)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 274)Airbus Industrie 330 300
  • Japan Airlines (JL 521)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 16:25 NRT
    21:05 PVG
    5Hrs, 40m 1 Stop (ICN)
  • NRTTokyo Narita 16:25 - PVG 21:05 5h 40m 1 Stop (ICN) Seoul
  • NRTTokyo Narita 16:25
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:00
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:10
    PVGShanghai Pu Dong 21:05
  • 5h 40m (50m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 50m
  • Asiana Airlines (OZ 103)Boeing 777 200 Lr
    Asiana Airlines (OZ 367)Airbus
  • Asiana Airlines (OZ 103)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 16:25 NRT
    21:05 PVG
    5Hrs, 40m 1 Stop (ICN)
  • NRTTokyo Narita 16:25 - PVG 21:05 5h 40m 1 Stop (ICN) Seoul
  • NRTTokyo Narita 16:25
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:00
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:10
    PVGShanghai Pu Dong 21:05
  • 5h 40m (50m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 50m
  • Asiana Airlines (OZ 103)Airbus Industrie 330 300
    Asiana Airlines (OZ 367)Airbus
  • Asiana Airlines (OZ 103)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:00 HND
    23:35 PVG
    6Hrs, 35m 1 Stop (KIX)
  • HNDTokyo Haneda 18:00 - PVG 23:35 6h 35m 1 Stop (KIX) Osaka
  • HNDTokyo Haneda 18:00
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:55
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:25
    PVGShanghai Pu Dong 23:35
  • 6h 35m (2h 30m)
  • 1 Stop KIX · Osaka 2h 30m
  • All Nippon Airways (NH 95)Boeing 737 800
    Juneyao Airlines (HO 1338)Boeing 787 9
  • All Nippon Airways (NH 95)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:10 HND
    12:45 PVG
    6Hrs, 35m 1 Stop (KIX)
  • HNDTokyo Haneda 07:10 - PVG 12:45 6h 35m 1 Stop (KIX) Osaka
  • HNDTokyo Haneda 07:10
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 08:35
    PVGShanghai Pu Dong 12:45
  • 6h 35m (2h 20m)
  • 1 Stop KIX · Osaka 2h 20m
  • Japan Airlines (JL 221)Boeing 737 800
    China Eastern Airlines (MU 234)Airbus
  • Japan Airlines (JL 221)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:10 HND
    12:05 PVG
    5Hrs, 55m 1 Stop (KIX)
  • HNDTokyo Haneda 07:10 - PVG 12:05 5h 55m 1 Stop (KIX) Osaka
  • HNDTokyo Haneda 07:10
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:15
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 08:35
    PVGShanghai Pu Dong 12:05
  • 5h 55m (1h 40m)
  • 1 Stop KIX · Osaka 1h 40m
  • Japan Airlines (JL 221)Boeing 737 800
    Japan Airlines (JL 891)Boeing 787 8
  • Japan Airlines (JL 221)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:10 HND
    13:00 PVG
    6Hrs, 50m 1 Stop (KIX)
  • HNDTokyo Haneda 07:10 - PVG 13:00 6h 50m 1 Stop (KIX) Osaka
  • HNDTokyo Haneda 07:10
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 08:35
    PVGShanghai Pu Dong 13:00
  • 6h 50m (2h 20m)
  • 1 Stop KIX · Osaka 2h 20m
  • Japan Airlines (JL 221)Boeing 737 800
    China Eastern Airlines (MU 234)Airbus
  • Japan Airlines (JL 221)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:25 HND
    13:55 PVG
    7Hrs, 30m 1 Stop (KIX)
  • HNDTokyo Haneda 07:25 - PVG 13:55 7h 30m 1 Stop (KIX) Osaka
  • HNDTokyo Haneda 07:25
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 08:50
    PVGShanghai Pu Dong 13:55
  • 7h 30m (3h 25m)
  • 1 Stop KIX · Osaka 3h 25m
  • All Nippon Airways (NH 93)Airbus
    Juneyao Airlines (HO 1334)Boeing 787 9
  • All Nippon Airways (NH 93)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 07:55 HND
    14:15 SHA
    7Hrs, 20m 1 Stop (TSA)
  • HNDTokyo Haneda 07:55 - SHA 14:15 7h 20m 1 Stop (TSA) Taipei (Đài Bắc)
  • HNDTokyo Haneda 07:55
    TSATaipei Sung Shan 12:30
  • TSATaipei Sung Shan 10:55
    SHAThượng Hải 14:15
  • 7h 20m (1h 35m)
  • 1 Stop TSA · Taipei (Đài Bắc) 1h 35m
  • China Airlines (CI 223)Airbus Industrie 330 300
    China Airlines (CI 201)Airbus Industrie 330 300
  • China Airlines (CI 223)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 08:35 HND
    14:55 PVG
    7Hrs, 20m 1 Stop (HIJ)
  • HNDTokyo Haneda 08:35 - PVG 14:55 7h 20m 1 Stop (HIJ) Hiroshima
  • HNDTokyo Haneda 08:35
    HIJHiroshima International Airport 13:40
  • HIJHiroshima International Airport 10:05
    PVGShanghai Pu Dong 14:55
  • 7h 20m (3h 35m)
  • 1 Stop HIJ · Hiroshima 3h 35m
  • Japan Airlines (JL 255)Boeing 737 800
    China Eastern Airlines (MU 294)Airbus
  • Japan Airlines (JL 255)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:35 HND
    14:55 PVG
    7Hrs, 20m 1 Stop (HIJ)
  • HNDTokyo Haneda 08:35 - PVG 14:55 7h 20m 1 Stop (HIJ) Hiroshima
  • HNDTokyo Haneda 08:35
    HIJHiroshima International Airport 13:40
  • HIJHiroshima International Airport 10:05
    PVGShanghai Pu Dong 14:55
  • 7h 20m (3h 35m)
  • 1 Stop HIJ · Hiroshima 3h 35m
  • Japan Airlines (JL 255)Boeing 737 800
    China Eastern Airlines (MU 294)Airbus
  • Japan Airlines (JL 255)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Tokyo đến Thượng Hải là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Tokyo đến Thượng Hải là 3 giờ 10 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Tokyo đến Thượng Hải?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Tokyo tới Thượng Hải là Spring Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Tokyo đến Thượng Hải là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Tokyo tới Thượng Hải là 1758km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 02:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Tokyo đến Thượng Hải

11 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Tokyo đến Thượng Hải. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego