Hướng Dẫn Giá Vé
Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày
Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Tokyo đến Thượng Hải là All Nippon Airways.
Thời gian di chuyển: tháng 1 2025 - tháng 12 2025
Tháng rẻ nhất để bay từ Tokyo đến Thượng Hải là tháng 2.
-
Thg 01 2025
-
Thg 02 2025
-
Thg 03 2025
-
Thg 04 2025
-
Thg 05 2025
-
Thg 06 2025
-
Thg 07 2025
-
Thg 08 2025
-
Thg 09 2025
-
Thg 10 2025
-
Thg 11 2025
-
Thg 12 2025
Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Tokyo đến Thượng Hải là thứ hai.
-
CN chủ nhật
-
T2 thứ hai
-
T3 thứ ba
-
T4 thứ tư
-
T5 thứ năm
-
T6 thứ sáu
-
T7 thứ bảy
Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Xem tất cả các hãng hàng không
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
09:00 NRT11:10 PVG3Hrs, 10m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 09:00 - PVG 11:10 3h 10m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 09:00
-
PVGShanghai Pu Dong 11:10
- 3h 10m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 158)Airbus -
Air China (CA 158) -
- M
- -
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
09:10 HND11:45 SHA3Hrs, 35m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 09:10 - SHA 11:45 3h 35m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 09:10
-
SHAThượng Hải 11:45
- 3h 35m
- Trực tiếp
-
Japan Airlines (JL 81)Boeing 787 9 -
Japan Airlines (JL 81) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 787 9
-
09:45 NRT12:15 PVG3Hrs, 30m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 09:45 - PVG 12:15 3h 30m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 09:45
-
PVGShanghai Pu Dong 12:15
- 3h 30m
- Trực tiếp
-
All Nippon Airways (NH 919)Boeing 787 9 -
All Nippon Airways (NH 919) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 787 9
-
10:00 HND12:25 SHA3Hrs, 25m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 10:00 - SHA 12:25 3h 25m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 10:00
-
SHAThượng Hải 12:25
- 3h 25m
- Trực tiếp
-
All Nippon Airways (NH 969)Boeing Dreamliner Series 10 -
All Nippon Airways (NH 969) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing Dreamliner Series 10
-
10:55 NRT13:40 PVG3Hrs, 45m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 10:55 - PVG 13:40 3h 45m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 10:55
-
PVGShanghai Pu Dong 13:40
- 3h 45m
- Trực tiếp
-
China Eastern Airlines (MU 272)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 272) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
11:30 NRT14:10 PVG3Hrs, 40m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 11:30 - PVG 14:10 3h 40m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 11:30
-
PVGShanghai Pu Dong 14:10
- 3h 40m
- Trực tiếp
-
Spring Airlines (9C 6130)Airbus -
Spring Airlines (9C 6130) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- S
- Airbus
-
13:00 NRT15:50 PVG3Hrs, 50m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 13:00 - PVG 15:50 3h 50m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 13:00
-
PVGShanghai Pu Dong 15:50
- 3h 50m
- Trực tiếp
-
China Eastern Airlines (MU 728)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 728) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
13:15 NRT15:40 PVG3Hrs, 25m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 13:15 - PVG 15:40 3h 25m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 13:15
-
PVGShanghai Pu Dong 15:40
- 3h 25m
- Trực tiếp
-
Juneyao Airlines (HO 1380)Boeing 787 9 -
Juneyao Airlines (HO 1380) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 787 9
-
13:25 NRT16:10 PVG3Hrs, 45m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 13:25 - PVG 16:10 3h 45m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 13:25
-
PVGShanghai Pu Dong 16:10
- 3h 45m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 924)Airbus -
Air China (CA 924) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- S
- Airbus
-
13:25 NRT15:55 PVG3Hrs, 30m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 13:25 - PVG 15:55 3h 30m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 13:25
-
PVGShanghai Pu Dong 15:55
- 3h 30m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 924)Airbus -
Air China (CA 924) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
- Airbus
-
13:25 NRT15:45 PVG3Hrs, 20m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 13:25 - PVG 15:45 3h 20m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 13:25
-
PVGShanghai Pu Dong 15:45
- 3h 20m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 924)Airbus -
Air China (CA 924) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- -
- Airbus
-
13:30 HND15:45 SHA3Hrs, 15m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 13:30 - SHA 15:45 3h 15m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 13:30
-
SHAThượng Hải 15:45
- 3h 15m
- Trực tiếp
-
Shanghai Airlines (FM 816)Boeing 787 9 -
Shanghai Airlines (FM 816) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 787 9
-
13:35 NRT16:25 PVG3Hrs, 50m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 13:35 - PVG 16:25 3h 50m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 13:35
-
PVGShanghai Pu Dong 16:25
- 3h 50m
- Trực tiếp
-
Spring Airlines Japan (IJ 3)Boeing 737 -
Spring Airlines Japan (IJ 3) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 737
-
13:35 NRT16:20 PVG3Hrs, 45m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 13:35 - PVG 16:20 3h 45m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 13:35
-
PVGShanghai Pu Dong 16:20
- 3h 45m
- Trực tiếp
-
Spring Airlines (9C 6132)Airbus -
Spring Airlines (9C 6132) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
13:50 NRT16:40 PVG3Hrs, 50m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 13:50 - PVG 16:40 3h 50m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 13:50
-
PVGShanghai Pu Dong 16:40
- 3h 50m
- Trực tiếp
-
Japan Airlines (JL 877)Boeing 737 800 -
Japan Airlines (JL 877) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 737 800
-
13:50 NRT16:30 PVG3Hrs, 40m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 13:50 - PVG 16:30 3h 40m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 13:50
-
PVGShanghai Pu Dong 16:30
- 3h 40m
- Trực tiếp
-
China Eastern Airlines (MU 524)Airbus A359 -
China Eastern Airlines (MU 524) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus A359
-
14:15 NRT17:00 PVG3Hrs, 45m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 14:15 - PVG 17:00 3h 45m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 14:15
-
PVGShanghai Pu Dong 17:00
- 3h 45m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 8310)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 8310) -
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- S
- Airbus
-
14:15 NRT17:10 PVG3Hrs, 55m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 14:15 - PVG 17:10 3h 55m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 14:15
-
PVGShanghai Pu Dong 17:10
- 3h 55m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 8310)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 8310) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
- Airbus
-
14:25 HND17:05 PVG3Hrs, 40m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 14:25 - PVG 17:05 3h 40m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 14:25
-
PVGShanghai Pu Dong 17:05
- 3h 40m
- Trực tiếp
-
Japan Airlines (JL 85)Boeing 787 8 -
Japan Airlines (JL 85) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 787 8
-
14:30 HND17:20 SHA3Hrs, 50m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 14:30 - SHA 17:20 3h 50m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 14:30
-
SHAThượng Hải 17:20
- 3h 50m
- Trực tiếp
-
China Eastern Airlines (MU 538)Airbus Industrie 330 300 -
China Eastern Airlines (MU 538) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus Industrie 330 300
-
15:00 NRT17:45 PVG3Hrs, 45m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 15:00 - PVG 17:45 3h 45m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 15:00
-
PVGShanghai Pu Dong 17:45
- 3h 45m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 930)Airbus -
Air China (CA 930) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
15:25 NRT18:20 PVG3Hrs, 55m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 15:25 - PVG 18:20 3h 55m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 15:25
-
PVGShanghai Pu Dong 18:20
- 3h 55m
- Trực tiếp
-
China Eastern Airlines (MU 522)Airbus A359 -
China Eastern Airlines (MU 522) -
- -
- T
- W
- T
- F
- S
- -
- Airbus A359
-
16:00 NRT18:50 PVG3Hrs, 50m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 16:00 - PVG 18:50 3h 50m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 16:00
-
PVGShanghai Pu Dong 18:50
- 3h 50m
- Trực tiếp
-
China Eastern Airlines (MU 522)Airbus A359 -
China Eastern Airlines (MU 522) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- Airbus A359
-
16:30 NRT19:20 PVG3Hrs, 50m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 16:30 - PVG 19:20 3h 50m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 16:30
-
PVGShanghai Pu Dong 19:20
- 3h 50m
- Trực tiếp
-
China Eastern Airlines (MU 522)Airbus A359 -
China Eastern Airlines (MU 522) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- Airbus A359
-
17:00 HND19:40 PVG3Hrs, 40m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 17:00 - PVG 19:40 3h 40m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 17:00
-
PVGShanghai Pu Dong 19:40
- 3h 40m
- Trực tiếp
-
Japan Airlines (JL 89)Boeing 777 300 -
Japan Airlines (JL 89) -
- M
- T
- W
- -
- -
- S
- S
- Boeing 777 300
-
17:00 HND19:40 PVG3Hrs, 40m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 17:00 - PVG 19:40 3h 40m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 17:00
-
PVGShanghai Pu Dong 19:40
- 3h 40m
- Trực tiếp
-
Japan Airlines (JL 89)Boeing 787 9 -
Japan Airlines (JL 89) -
- -
- -
- -
- T
- F
- -
- -
- Boeing 787 9
-
17:10 HND20:00 PVG3Hrs, 50m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 17:10 - PVG 20:00 3h 50m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 17:10
-
PVGShanghai Pu Dong 20:00
- 3h 50m
- Trực tiếp
-
Shanghai Airlines (FM 896)Boeing 787 9 -
Shanghai Airlines (FM 896) -
- M
- T
- W
- T
- -
- -
- -
- Boeing 787 9
-
17:10 HND20:00 PVG3Hrs, 50m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 17:10 - PVG 20:00 3h 50m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 17:10
-
PVGShanghai Pu Dong 20:00
- 3h 50m
- Trực tiếp
-
Shanghai Airlines (FM 896)Boeing 737 500 Winglets -
Shanghai Airlines (FM 896) -
- -
- -
- -
- -
- F
- S
- S
- Boeing 737 500 Winglets
-
18:25 HND21:25 PVG4Hrs, 00m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 18:25 - PVG 21:25 4h Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 18:25
-
PVGShanghai Pu Dong 21:25
- 4h
- Trực tiếp
-
All Nippon Airways (NH 971)Boeing 767 -
All Nippon Airways (NH 971) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 767
-
19:10 NRT22:00 PVG3Hrs, 50m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 19:10 - PVG 22:00 3h 50m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 19:10
-
PVGShanghai Pu Dong 22:00
- 3h 50m
- Trực tiếp
-
Spring Airlines Japan (IJ 5)Boeing 737 -
Spring Airlines Japan (IJ 5) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 737
-
19:30 NRT22:05 PVG3Hrs, 35m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 19:30 - PVG 22:05 3h 35m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 19:30
-
PVGShanghai Pu Dong 22:05
- 3h 35m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 920)Airbus A359 -
Air China (CA 920) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus A359
-
19:30 NRT21:55 PVG3Hrs, 25m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 19:30 - PVG 21:55 3h 25m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 19:30
-
PVGShanghai Pu Dong 21:55
- 3h 25m
- Trực tiếp
-
Juneyao Airlines (HO 1400)Airbus Industrie A320 Sharklets -
Juneyao Airlines (HO 1400) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
- Airbus Industrie A320 Sharklets
-
19:30 NRT21:55 PVG3Hrs, 25m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 19:30 - PVG 21:55 3h 25m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 19:30
-
PVGShanghai Pu Dong 21:55
- 3h 25m
- Trực tiếp
-
Juneyao Airlines (HO 1400)Airbus A320 Neo -
Juneyao Airlines (HO 1400) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
- Airbus A320 Neo
-
19:30 NRT21:55 PVG3Hrs, 25m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 19:30 - PVG 21:55 3h 25m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 19:30
-
PVGShanghai Pu Dong 21:55
- 3h 25m
- Trực tiếp
-
Juneyao Airlines (HO 1400)Airbus A321 Neo -
Juneyao Airlines (HO 1400) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
- Airbus A321 Neo
-
19:40 NRT22:20 PVG3Hrs, 40m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 19:40 - PVG 22:20 3h 40m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 19:40
-
PVGShanghai Pu Dong 22:20
- 3h 40m
- Trực tiếp
-
Spring Airlines (9C 6218)Airbus -
Spring Airlines (9C 6218) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
20:15 HND23:20 PVG4Hrs, 05m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 20:15 - PVG 23:20 4h 05m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 20:15
-
PVGShanghai Pu Dong 23:20
- 4h 05m
- Trực tiếp
-
China Eastern Airlines (MU 540)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 540) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
20:45 NRT23:00 PVG3Hrs, 15m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 20:45 - PVG 23:00 3h 15m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 20:45
-
PVGShanghai Pu Dong 23:00
- 3h 15m
- Trực tiếp
-
Juneyao Airlines (HO 1382)Boeing 787 9 -
Juneyao Airlines (HO 1382) -
- -
- T
- -
- T
- -
- S
- S
- Boeing 787 9
-
20:45 NRT23:10 PVG3Hrs, 25m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 20:45 - PVG 23:10 3h 25m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 20:45
-
PVGShanghai Pu Dong 23:10
- 3h 25m
- Trực tiếp
-
Juneyao Airlines (HO 1382)Airbus Industrie A320 Sharklets -
Juneyao Airlines (HO 1382) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- Airbus Industrie A320 Sharklets
-
20:45 NRT23:00 PVG3Hrs, 15m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 20:45 - PVG 23:00 3h 15m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 20:45
-
PVGShanghai Pu Dong 23:00
- 3h 15m
- Trực tiếp
-
Juneyao Airlines (HO 1382)Airbus Industrie A320 Sharklets -
Juneyao Airlines (HO 1382) -
- -
- -
- W
- -
- F
- -
- -
- Airbus Industrie A320 Sharklets
-
22:20 NRT01:10 PVG3Hrs, 50m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 22:20 - PVG 01:10 3h 50m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 22:20
-
PVGShanghai Pu Dong 01:10
- 3h 50m
- Trực tiếp
-
Spring Airlines Japan (IJ 1)Boeing 737 -
Spring Airlines Japan (IJ 1) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 737
-
22:25 NRT01:10 PVG3Hrs, 45m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 22:25 - PVG 01:10 3h 45m Trực tiếp
-
NRTTokyo Narita 22:25
-
PVGShanghai Pu Dong 01:10
- 3h 45m
- Trực tiếp
-
Jetstar Japan (GK 35)Airbus -
Jetstar Japan (GK 35) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- S
- Airbus
-
22:40 HND01:15 PVG3Hrs, 35m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 22:40 - PVG 01:15 3h 35m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 22:40
-
PVGShanghai Pu Dong 01:15
- 3h 35m
- Trực tiếp
-
All Nippon Airways (NH 967)Boeing 787 8 -
All Nippon Airways (NH 967) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 787 8
-
02:00 HND04:30 PVG3Hrs, 30m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 02:00 - PVG 04:30 3h 30m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 02:00
-
PVGShanghai Pu Dong 04:30
- 3h 30m
- Trực tiếp
-
Spring Airlines (9C 8516)Airbus -
Spring Airlines (9C 8516) -
- M
- T
- -
- T
- -
- S
- -
- Airbus
-
02:10 HND05:00 PVG3Hrs, 50m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 02:10 - PVG 05:00 3h 50m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 02:10
-
PVGShanghai Pu Dong 05:00
- 3h 50m
- Trực tiếp
-
Peach (MM 877)Airbus A320 Neo -
Peach (MM 877) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus A320 Neo
-
02:15 HND04:50 PVG3Hrs, 35m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 02:15 - PVG 04:50 3h 35m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 02:15
-
PVGShanghai Pu Dong 04:50
- 3h 35m
- Trực tiếp
-
Juneyao Airlines (HO 1386)Airbus A320 Neo -
Juneyao Airlines (HO 1386) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- -
- Airbus A320 Neo
-
02:15 HND04:50 PVG3Hrs, 35m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 02:15 - PVG 04:50 3h 35m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 02:15
-
PVGShanghai Pu Dong 04:50
- 3h 35m
- Trực tiếp
-
Juneyao Airlines (HO 1386)Airbus -
Juneyao Airlines (HO 1386) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
- Airbus
-
08:40 HND10:50 PVG3Hrs, 10m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 08:40 - PVG 10:50 3h 10m Trực tiếp
-
HNDTokyo Haneda 08:40
-
PVGShanghai Pu Dong 10:50
- 3h 10m
- Trực tiếp
-
China Eastern Airlines (MU 576)Boeing 777 300 Er -
China Eastern Airlines (MU 576) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 777 300 Er
-
09:00 NRT15:10 PVG7Hrs, 10m 1 Stop (ICN)
-
NRTTokyo Narita 09:00 - PVG 15:10 7h 10m 1 Stop (ICN) Seoul
-
NRTTokyo Narita 09:00ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:15
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:35PVGShanghai Pu Dong 15:10
- 7h 10m (2h 40m)
- 1 Stop ICN · Seoul 2h 40m
-
Asiana Airlines (OZ 107)Airbus Industrie 330 300 Asiana Airlines (OZ 365)Airbus A321 Neo -
Asiana Airlines (OZ 107) -
- -
- -
- W
- T
- F
- S
- S
-
09:20 HND14:15 PVG5Hrs, 55m 1 Stop (NGS)
-
HNDTokyo Haneda 09:20 - PVG 14:15 5h 55m 1 Stop (NGS) Nagasaki
-
HNDTokyo Haneda 09:20NGSNagasaki Airport 13:20
-
NGSNagasaki Airport 11:25PVGShanghai Pu Dong 14:15
- 5h 55m (1h 55m)
- 1 Stop NGS · Nagasaki 1h 55m
-
Japan Airlines (JL 607)Boeing 737 800 China Eastern Airlines (MU 520)Airbus -
Japan Airlines (JL 607) -
- M
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
09:20 HND14:50 PVG6Hrs, 30m 1 Stop (FUK)
-
HNDTokyo Haneda 09:20 - PVG 14:50 6h 30m 1 Stop (FUK) Fukuoka
-
HNDTokyo Haneda 09:20FUKFukuoka Airport 13:55
-
FUKFukuoka Airport 11:25PVGShanghai Pu Dong 14:50
- 6h 30m (2h 30m)
- 1 Stop FUK · Fukuoka 2h 30m
-
Japan Airlines (JL 311)Boeing 787 8 China Eastern Airlines (MU 518)Airbus -
Japan Airlines (JL 311) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- S
-
09:20 HND15:40 PVG7Hrs, 20m 1 Stop (FUK)
-
HNDTokyo Haneda 09:20 - PVG 15:40 7h 20m 1 Stop (FUK) Fukuoka
-
HNDTokyo Haneda 09:20FUKFukuoka Airport 14:30
-
FUKFukuoka Airport 11:25PVGShanghai Pu Dong 15:40
- 7h 20m (3h 05m)
- 1 Stop FUK · Fukuoka 3h 05m
-
Japan Airlines (JL 311)Boeing 787 8 China Eastern Airlines (MU 518)Airbus -
Japan Airlines (JL 311) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
09:20 HND15:00 PVG6Hrs, 40m 1 Stop (FUK)
-
HNDTokyo Haneda 09:20 - PVG 15:00 6h 40m 1 Stop (FUK) Fukuoka
-
HNDTokyo Haneda 09:20FUKFukuoka Airport 13:55
-
FUKFukuoka Airport 11:25PVGShanghai Pu Dong 15:00
- 6h 40m (2h 30m)
- 1 Stop FUK · Fukuoka 2h 30m
-
Japan Airlines (JL 311)Boeing 787 8 China Eastern Airlines (MU 518)Airbus -
Japan Airlines (JL 311) -
- M
- -
- W
- T
- -
- S
- -
-
09:40 HND15:50 PVG7Hrs, 10m 1 Stop (OKA)
-
HNDTokyo Haneda 09:40 - PVG 15:50 7h 10m 1 Stop (OKA) Okinawa
-
HNDTokyo Haneda 09:40OKAOkinawa Naha Airport 14:30
-
OKAOkinawa Naha Airport 12:40PVGShanghai Pu Dong 15:50
- 7h 10m (1h 50m)
- 1 Stop OKA · Okinawa 1h 50m
-
Japan Airlines (JL 909)Airbus A359 China Eastern Airlines (MU 2086)Airbus -
Japan Airlines (JL 909) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
10:00 HND15:40 PVG6Hrs, 40m 1 Stop (FUK)
-
HNDTokyo Haneda 10:00 - PVG 15:40 6h 40m 1 Stop (FUK) Fukuoka
-
HNDTokyo Haneda 10:00FUKFukuoka Airport 14:30
-
FUKFukuoka Airport 12:05PVGShanghai Pu Dong 15:40
- 6h 40m (2h 25m)
- 1 Stop FUK · Fukuoka 2h 25m
-
Japan Airlines (JL 313)Airbus A359 China Eastern Airlines (MU 518)Airbus -
Japan Airlines (JL 313) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
10:00 HND14:50 PVG5Hrs, 50m 1 Stop (FUK)
-
HNDTokyo Haneda 10:00 - PVG 14:50 5h 50m 1 Stop (FUK) Fukuoka
-
HNDTokyo Haneda 10:00FUKFukuoka Airport 13:55
-
FUKFukuoka Airport 12:05PVGShanghai Pu Dong 14:50
- 5h 50m (1h 50m)
- 1 Stop FUK · Fukuoka 1h 50m
-
Japan Airlines (JL 313)Airbus A359 China Eastern Airlines (MU 518)Airbus -
Japan Airlines (JL 313) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- S
-
10:00 HND15:00 PVG6Hrs, 00m 1 Stop (FUK)
-
HNDTokyo Haneda 10:00 - PVG 15:00 6h 1 Stop (FUK) Fukuoka
-
HNDTokyo Haneda 10:00FUKFukuoka Airport 13:55
-
FUKFukuoka Airport 12:05PVGShanghai Pu Dong 15:00
- 6h (1h 50m)
- 1 Stop FUK · Fukuoka 1h 50m
-
Japan Airlines (JL 313)Airbus A359 China Eastern Airlines (MU 518)Airbus -
Japan Airlines (JL 313) -
- M
- -
- W
- T
- -
- S
- -
-
10:05 HND15:00 PVG5Hrs, 55m 1 Stop (KOJ)
-
HNDTokyo Haneda 10:05 - PVG 15:00 5h 55m 1 Stop (KOJ) Kagoshima
-
HNDTokyo Haneda 10:05KOJKagoshima Airport 13:40
-
KOJKagoshima Airport 12:00PVGShanghai Pu Dong 15:00
- 5h 55m (1h 40m)
- 1 Stop KOJ · Kagoshima 1h 40m
-
Japan Airlines (JL 645)Boeing 767 China Eastern Airlines (MU 762)Airbus -
Japan Airlines (JL 645) -
- -
- T
- -
- -
- -
- S
- -
-
10:15 HND14:55 PVG5Hrs, 40m 1 Stop (HIJ)
-
HNDTokyo Haneda 10:15 - PVG 14:55 5h 40m 1 Stop (HIJ) Hiroshima
-
HNDTokyo Haneda 10:15HIJHiroshima International Airport 13:40
-
HIJHiroshima International Airport 11:45PVGShanghai Pu Dong 14:55
- 5h 40m (1h 55m)
- 1 Stop HIJ · Hiroshima 1h 55m
-
Japan Airlines (JL 257)Boeing 767 China Eastern Airlines (MU 294)Airbus -
Japan Airlines (JL 257) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
10:15 HND14:55 PVG5Hrs, 40m 1 Stop (HIJ)
-
HNDTokyo Haneda 10:15 - PVG 14:55 5h 40m 1 Stop (HIJ) Hiroshima
-
HNDTokyo Haneda 10:15HIJHiroshima International Airport 13:40
-
HIJHiroshima International Airport 11:45PVGShanghai Pu Dong 14:55
- 5h 40m (1h 55m)
- 1 Stop HIJ · Hiroshima 1h 55m
-
Japan Airlines (JL 257)Boeing 737 800 China Eastern Airlines (MU 294)Airbus -
Japan Airlines (JL 257) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
10:15 HND14:55 PVG5Hrs, 40m 1 Stop (HIJ)
-
HNDTokyo Haneda 10:15 - PVG 14:55 5h 40m 1 Stop (HIJ) Hiroshima
-
HNDTokyo Haneda 10:15HIJHiroshima International Airport 13:40
-
HIJHiroshima International Airport 11:45PVGShanghai Pu Dong 14:55
- 5h 40m (1h 55m)
- 1 Stop HIJ · Hiroshima 1h 55m
-
Japan Airlines (JL 257)Boeing 767 China Eastern Airlines (MU 294)Airbus -
Japan Airlines (JL 257) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
10:20 HND16:45 PVG7Hrs, 25m 1 Stop (CTS)
-
HNDTokyo Haneda 10:20 - PVG 16:45 7h 25m 1 Stop (CTS) Sapporo
-
HNDTokyo Haneda 10:20CTSSapporo Chitose 13:30
-
CTSSapporo Chitose 11:55PVGShanghai Pu Dong 16:45
- 7h 25m (1h 35m)
- 1 Stop CTS · Sapporo 1h 35m
-
Japan Airlines (JL 511)Airbus A359 China Eastern Airlines (MU 280)Airbus Industrie A330 200 -
Japan Airlines (JL 511) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
10:25 HND16:45 SHA7Hrs, 20m 1 Stop (TSA)
-
HNDTokyo Haneda 10:25 - SHA 16:45 7h 20m 1 Stop (TSA) Taipei (Đài Bắc)
-
HNDTokyo Haneda 10:25TSATaipei Sung Shan 15:10
-
TSATaipei Sung Shan 13:25SHAThượng Hải 16:45
- 7h 20m (1h 45m)
- 1 Stop TSA · Taipei (Đài Bắc) 1h 45m
-
EVA Air (BR 189)Boeing Dreamliner Series 10 Air China (CA 198)Airbus Industrie 330 300 -
EVA Air (BR 189) -
- -
- T
- -
- T
- F
- S
- -
-
10:30 NRT15:55 PVG6Hrs, 25m 1 Stop (NGO)
-
NRTTokyo Narita 10:30 - PVG 15:55 6h 25m 1 Stop (NGO) Nagoya
-
NRTTokyo Narita 10:30NGONagoya Chubu Centrair International Airport 13:35
-
NGONagoya Chubu Centrair International Airport 11:40PVGShanghai Pu Dong 15:55
- 6h 25m (1h 55m)
- 1 Stop NGO · Nagoya 1h 55m
-
Japan Airlines (JL 3083)Boeing 767 China Eastern Airlines (MU 530)Airbus -
Japan Airlines (JL 3083) -
- M
- -
- W
- -
- F
- S
- -
-
10:30 NRT15:55 PVG6Hrs, 25m 1 Stop (NGO)
-
NRTTokyo Narita 10:30 - PVG 15:55 6h 25m 1 Stop (NGO) Nagoya
-
NRTTokyo Narita 10:30NGONagoya Chubu Centrair International Airport 13:35
-
NGONagoya Chubu Centrair International Airport 11:40PVGShanghai Pu Dong 15:55
- 6h 25m (1h 55m)
- 1 Stop NGO · Nagoya 1h 55m
-
Japan Airlines (JL 3083)Boeing 787 8 China Eastern Airlines (MU 530)Airbus -
Japan Airlines (JL 3083) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- S
-
10:40 HND15:45 PVG6Hrs, 05m 1 Stop (OKJ)
-
HNDTokyo Haneda 10:40 - PVG 15:45 6h 05m 1 Stop (OKJ) Okayama
-
HNDTokyo Haneda 10:40OKJOkayama Airport 14:00
-
OKJOkayama Airport 12:05PVGShanghai Pu Dong 15:45
- 6h 05m (1h 55m)
- 1 Stop OKJ · Okayama 1h 55m
-
Japan Airlines (JL 233)Boeing 737 800 China Eastern Airlines (MU 528)Airbus -
Japan Airlines (JL 233) -
- -
- -
- -
- -
- F
- S
- S
-
10:45 HND15:45 PVG6Hrs, 00m 1 Stop (OKJ)
-
HNDTokyo Haneda 10:45 - PVG 15:45 6h 1 Stop (OKJ) Okayama
-
HNDTokyo Haneda 10:45OKJOkayama Airport 14:00
-
OKJOkayama Airport 12:10PVGShanghai Pu Dong 15:45
- 6h (1h 50m)
- 1 Stop OKJ · Okayama 1h 50m
-
Japan Airlines (JL 233)Boeing 737 800 China Eastern Airlines (MU 528)Airbus -
Japan Airlines (JL 233) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- -
-
12:00 HND17:55 PVG6Hrs, 55m 1 Stop (KIX)
-
HNDTokyo Haneda 12:00 - PVG 17:55 6h 55m 1 Stop (KIX) Osaka
-
HNDTokyo Haneda 12:00KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:05
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:25PVGShanghai Pu Dong 17:55
- 6h 55m (2h 40m)
- 1 Stop KIX · Osaka 2h 40m
-
StarFlyer (7G 23)Airbus All Nippon Airways (NH 975)Airbus -
StarFlyer (7G 23) -
- M
- T
- -
- -
- F
- S
- -
-
12:25 HND17:10 SHA5Hrs, 45m 1 Stop (GMP)
-
HNDTokyo Haneda 12:25 - SHA 17:10 5h 45m 1 Stop (GMP) Seoul
-
HNDTokyo Haneda 12:25GMPSeoul Gimpo 16:05
-
GMPSeoul Gimpo 15:00SHAThượng Hải 17:10
- 5h 45m (1h 05m)
- 1 Stop GMP · Seoul 1h 05m
-
Korean Air (KE 2102)Airbus Industrie 330 300 Korean Air (KE 2209)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Korean Air (KE 2102) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
12:30 HND19:00 PVG7Hrs, 30m 1 Stop (CTS)
-
HNDTokyo Haneda 12:30 - PVG 19:00 7h 30m 1 Stop (CTS) Sapporo
-
HNDTokyo Haneda 12:30CTSSapporo Chitose 16:00
-
CTSSapporo Chitose 14:05PVGShanghai Pu Dong 19:00
- 7h 30m (1h 55m)
- 1 Stop CTS · Sapporo 1h 55m
-
Japan Airlines (JL 515)Boeing 787 8 China Eastern Airlines (MU 274)Airbus Industrie A330 200 -
Japan Airlines (JL 515) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- -
-
12:45 NRT19:05 PVG7Hrs, 20m 1 Stop (PUS)
-
NRTTokyo Narita 12:45 - PVG 19:05 7h 20m 1 Stop (PUS) Busan
-
NRTTokyo Narita 12:45PUSBusan Airport 17:50
-
PUSBusan Airport 15:20PVGShanghai Pu Dong 19:05
- 7h 20m (2h 30m)
- 1 Stop PUS · Busan 2h 30m
-
Korean Air (KE 2130)Airbus A321 Neo Shanghai Airlines (FM 830)Boeing 737 500 Winglets -
Korean Air (KE 2130) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
12:45 NRT19:00 PVG7Hrs, 15m 1 Stop (PUS)
-
NRTTokyo Narita 12:45 - PVG 19:00 7h 15m 1 Stop (PUS) Busan
-
NRTTokyo Narita 12:45PUSBusan Airport 17:50
-
PUSBusan Airport 15:20PVGShanghai Pu Dong 19:00
- 7h 15m (2h 30m)
- 1 Stop PUS · Busan 2h 30m
-
Korean Air (KE 2130)Airbus A321 Neo Shanghai Airlines (FM 830)Boeing 737 500 Winglets -
Korean Air (KE 2130) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
12:45 NRT19:15 PVG7Hrs, 30m 1 Stop (PUS)
-
NRTTokyo Narita 12:45 - PVG 19:15 7h 30m 1 Stop (PUS) Busan
-
NRTTokyo Narita 12:45PUSBusan Airport 17:50
-
PUSBusan Airport 15:20PVGShanghai Pu Dong 19:15
- 7h 30m (2h 30m)
- 1 Stop PUS · Busan 2h 30m
-
Korean Air (KE 2130)Airbus A321 Neo Shanghai Airlines (FM 830)Boeing 737 500 Winglets -
Korean Air (KE 2130) -
- M
- T
- W
- -
- F
- -
- S
-
12:50 HND18:35 PVG6Hrs, 45m 1 Stop (KIX)
-
HNDTokyo Haneda 12:50 - PVG 18:35 6h 45m 1 Stop (KIX) Osaka
-
HNDTokyo Haneda 12:50KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:15PVGShanghai Pu Dong 18:35
- 6h 45m (2h 15m)
- 1 Stop KIX · Osaka 2h 15m
-
Japan Airlines (JL 225)Boeing 737 800 China Eastern Airlines (MU 748)Boeing 737 500 Winglets -
Japan Airlines (JL 225) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
13:20 NRT19:50 PVG7Hrs, 30m 1 Stop (DLC)
-
NRTTokyo Narita 13:20 - PVG 19:50 7h 30m 1 Stop (DLC) Đại Liên
-
NRTTokyo Narita 13:20DLCĐại Liên 17:40
-
DLCĐại Liên 15:50PVGShanghai Pu Dong 19:50
- 7h 30m (1h 50m)
- 1 Stop DLC · Đại Liên 1h 50m
-
China Southern Airlines (CZ 630)Airbus China Southern Airlines (CZ 6525)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 630) -
- M
- -
- -
- -
- F
- -
- S
-
13:20 NRT19:50 PVG7Hrs, 30m 1 Stop (DLC)
-
NRTTokyo Narita 13:20 - PVG 19:50 7h 30m 1 Stop (DLC) Đại Liên
-
NRTTokyo Narita 13:20DLCĐại Liên 17:40
-
DLCĐại Liên 15:50PVGShanghai Pu Dong 19:50
- 7h 30m (1h 50m)
- 1 Stop DLC · Đại Liên 1h 50m
-
China Southern Airlines (CZ 5082)Airbus China Southern Airlines (CZ 6525)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 5082) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
13:30 HND18:10 PVG5Hrs, 40m 1 Stop (KIX)
-
HNDTokyo Haneda 13:30 - PVG 18:10 5h 40m 1 Stop (KIX) Osaka
-
HNDTokyo Haneda 13:30KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:55PVGShanghai Pu Dong 18:10
- 5h 40m (1h 35m)
- 1 Stop KIX · Osaka 1h 35m
-
All Nippon Airways (NH 991)Boeing 737 800 Air China (CA 858)Airbus Industrie A330 200 -
All Nippon Airways (NH 991) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
13:30 HND17:55 PVG5Hrs, 25m 1 Stop (KIX)
-
HNDTokyo Haneda 13:30 - PVG 17:55 5h 25m 1 Stop (KIX) Osaka
-
HNDTokyo Haneda 13:30KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:05
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:55PVGShanghai Pu Dong 17:55
- 5h 25m (1h 10m)
- 1 Stop KIX · Osaka 1h 10m
-
All Nippon Airways (NH 991)Boeing 737 800 All Nippon Airways (NH 975)Airbus -
All Nippon Airways (NH 991) -
- M
- T
- -
- -
- F
- S
- -
-
14:00 NRT19:50 PVG6Hrs, 50m 1 Stop (ICN)
-
NRTTokyo Narita 14:00 - PVG 19:50 6h 50m 1 Stop (ICN) Seoul
-
NRTTokyo Narita 14:00ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:25
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:40PVGShanghai Pu Dong 19:50
- 6h 50m (1h 45m)
- 1 Stop ICN · Seoul 1h 45m
-
Korean Air (KE 704)Boeing Dreamliner Series 10 Shanghai Airlines (FM 828)Boeing 737 500 Winglets -
Korean Air (KE 704) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
14:00 NRT20:25 PVG7Hrs, 25m 1 Stop (ICN)
-
NRTTokyo Narita 14:00 - PVG 20:25 7h 25m 1 Stop (ICN) Seoul
-
NRTTokyo Narita 14:00ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:05
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:40PVGShanghai Pu Dong 20:25
- 7h 25m (2h 25m)
- 1 Stop ICN · Seoul 2h 25m
-
Korean Air (KE 704)Boeing Dreamliner Series 10 Korean Air (KE 895)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Korean Air (KE 704) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
14:05 HND19:35 PVG6Hrs, 30m 1 Stop (FUK)
-
HNDTokyo Haneda 14:05 - PVG 19:35 6h 30m 1 Stop (FUK) Fukuoka
-
HNDTokyo Haneda 14:05FUKFukuoka Airport 18:15
-
FUKFukuoka Airport 16:00PVGShanghai Pu Dong 19:35
- 6h 30m (2h 15m)
- 1 Stop FUK · Fukuoka 2h 15m
-
Japan Airlines (JL 321)Airbus A359 China Eastern Airlines (MU 5088)Airbus -
Japan Airlines (JL 321) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
15:30 HND22:00 PVG7Hrs, 30m 1 Stop (CTS)
-
HNDTokyo Haneda 15:30 - PVG 22:00 7h 30m 1 Stop (CTS) Sapporo
-
HNDTokyo Haneda 15:30CTSSapporo Chitose 18:35
-
CTSSapporo Chitose 17:00PVGShanghai Pu Dong 22:00
- 7h 30m (1h 35m)
- 1 Stop CTS · Sapporo 1h 35m
-
Japan Airlines (JL 521)Airbus A359 China Eastern Airlines (MU 274)Airbus Industrie 330 300 -
Japan Airlines (JL 521) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
16:25 NRT21:05 PVG5Hrs, 40m 1 Stop (ICN)
-
NRTTokyo Narita 16:25 - PVG 21:05 5h 40m 1 Stop (ICN) Seoul
-
NRTTokyo Narita 16:25ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:00
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:10PVGShanghai Pu Dong 21:05
- 5h 40m (50m)
- 1 Stop ICN · Seoul 50m
-
Asiana Airlines (OZ 103)Boeing 777 200 Lr Asiana Airlines (OZ 367)Airbus -
Asiana Airlines (OZ 103) -
- M
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
16:25 NRT21:05 PVG5Hrs, 40m 1 Stop (ICN)
-
NRTTokyo Narita 16:25 - PVG 21:05 5h 40m 1 Stop (ICN) Seoul
-
NRTTokyo Narita 16:25ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:00
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:10PVGShanghai Pu Dong 21:05
- 5h 40m (50m)
- 1 Stop ICN · Seoul 50m
-
Asiana Airlines (OZ 103)Airbus Industrie 330 300 Asiana Airlines (OZ 367)Airbus -
Asiana Airlines (OZ 103) -
- -
- -
- W
- T
- F
- S
- S
-
18:00 HND23:35 PVG6Hrs, 35m 1 Stop (KIX)
-
HNDTokyo Haneda 18:00 - PVG 23:35 6h 35m 1 Stop (KIX) Osaka
-
HNDTokyo Haneda 18:00KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:55
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:25PVGShanghai Pu Dong 23:35
- 6h 35m (2h 30m)
- 1 Stop KIX · Osaka 2h 30m
-
All Nippon Airways (NH 95)Boeing 737 800 Juneyao Airlines (HO 1338)Boeing 787 9 -
All Nippon Airways (NH 95) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
07:10 HND12:45 PVG6Hrs, 35m 1 Stop (KIX)
-
HNDTokyo Haneda 07:10 - PVG 12:45 6h 35m 1 Stop (KIX) Osaka
-
HNDTokyo Haneda 07:10KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 08:35PVGShanghai Pu Dong 12:45
- 6h 35m (2h 20m)
- 1 Stop KIX · Osaka 2h 20m
-
Japan Airlines (JL 221)Boeing 737 800 China Eastern Airlines (MU 234)Airbus -
Japan Airlines (JL 221) -
- -
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
07:10 HND12:05 PVG5Hrs, 55m 1 Stop (KIX)
-
HNDTokyo Haneda 07:10 - PVG 12:05 5h 55m 1 Stop (KIX) Osaka
-
HNDTokyo Haneda 07:10KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:15
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 08:35PVGShanghai Pu Dong 12:05
- 5h 55m (1h 40m)
- 1 Stop KIX · Osaka 1h 40m
-
Japan Airlines (JL 221)Boeing 737 800 Japan Airlines (JL 891)Boeing 787 8 -
Japan Airlines (JL 221) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
07:10 HND13:00 PVG6Hrs, 50m 1 Stop (KIX)
-
HNDTokyo Haneda 07:10 - PVG 13:00 6h 50m 1 Stop (KIX) Osaka
-
HNDTokyo Haneda 07:10KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 08:35PVGShanghai Pu Dong 13:00
- 6h 50m (2h 20m)
- 1 Stop KIX · Osaka 2h 20m
-
Japan Airlines (JL 221)Boeing 737 800 China Eastern Airlines (MU 234)Airbus -
Japan Airlines (JL 221) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
07:25 HND13:55 PVG7Hrs, 30m 1 Stop (KIX)
-
HNDTokyo Haneda 07:25 - PVG 13:55 7h 30m 1 Stop (KIX) Osaka
-
HNDTokyo Haneda 07:25KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 08:50PVGShanghai Pu Dong 13:55
- 7h 30m (3h 25m)
- 1 Stop KIX · Osaka 3h 25m
-
All Nippon Airways (NH 93)Airbus Juneyao Airlines (HO 1334)Boeing 787 9 -
All Nippon Airways (NH 93) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
07:55 HND14:15 SHA7Hrs, 20m 1 Stop (TSA)
-
HNDTokyo Haneda 07:55 - SHA 14:15 7h 20m 1 Stop (TSA) Taipei (Đài Bắc)
-
HNDTokyo Haneda 07:55TSATaipei Sung Shan 12:30
-
TSATaipei Sung Shan 10:55SHAThượng Hải 14:15
- 7h 20m (1h 35m)
- 1 Stop TSA · Taipei (Đài Bắc) 1h 35m
-
China Airlines (CI 223)Airbus Industrie 330 300 China Airlines (CI 201)Airbus Industrie 330 300 -
China Airlines (CI 223) -
- M
- T
- W
- T
- -
- S
- S
-
08:35 HND14:55 PVG7Hrs, 20m 1 Stop (HIJ)
-
HNDTokyo Haneda 08:35 - PVG 14:55 7h 20m 1 Stop (HIJ) Hiroshima
-
HNDTokyo Haneda 08:35HIJHiroshima International Airport 13:40
-
HIJHiroshima International Airport 10:05PVGShanghai Pu Dong 14:55
- 7h 20m (3h 35m)
- 1 Stop HIJ · Hiroshima 3h 35m
-
Japan Airlines (JL 255)Boeing 737 800 China Eastern Airlines (MU 294)Airbus -
Japan Airlines (JL 255) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
08:35 HND14:55 PVG7Hrs, 20m 1 Stop (HIJ)
-
HNDTokyo Haneda 08:35 - PVG 14:55 7h 20m 1 Stop (HIJ) Hiroshima
-
HNDTokyo Haneda 08:35HIJHiroshima International Airport 13:40
-
HIJHiroshima International Airport 10:05PVGShanghai Pu Dong 14:55
- 7h 20m (3h 35m)
- 1 Stop HIJ · Hiroshima 3h 35m
-
Japan Airlines (JL 255)Boeing 737 800 China Eastern Airlines (MU 294)Airbus -
Japan Airlines (JL 255) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- S
Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Tokyo đến Thượng Hải là 3 giờ 10 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego
Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Tokyo tới Thượng Hải là Spring Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego
Khoảng cách bay từ Tokyo tới Thượng Hải là 1758km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 02:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Có 11 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Tokyo đến Thượng Hải. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego
Hãng hàng không phổ biến bay từ Tokyo đến Thượng Hải
Điểm Đến Phổ Biến Từ Thượng Hải
Điểm Đến Phổ Biến Từ Tokyo
Khách sạn phổ biến tại Thượng Hải
- Riverdale Residence Xintiandi Shanghai
- IFC Residence
- Golden Tulip Bund New Asia
- Hyatt Place Shanghai Hongqiao CBD
- Jinjiang Metropolo Hotel Classiq, YMCA
- Jinjiang Metropolo Hotel Classiq Shanghai Bund Circle
- Sunrise on the Bund
- The Eton Hotel
- SSAW Boutique Hotel Shanghai Bund
- Hyatt House Shanghai New Hongqiao