Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Air China

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Tokyo đến Quảng Châu là Air China.

  • Air China Air China
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • Cebu Pacific Cebu Pacific
  • Shanghai Airlines Shanghai Airlines
  • Asiana Airlines Asiana Airlines
  • Japan Airlines Japan Airlines
  • Korean Air Korean Air
  • All Nippon Airways All Nippon Airways
Tháng Rẻ Nhất tháng 2

Thời gian di chuyển: tháng 1 2025 - tháng 12 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Tokyo đến Quảng Châu là tháng 2.

  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ ba

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Tokyo đến Quảng Châu là thứ ba.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:20 HND
    13:50 CAN
    5Hrs, 30m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 09:20 - CAN 13:50 5h 30m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 09:20
  • CANQuảng Châu 13:50
  • 5h 30m
  • Trực tiếp
  • All Nippon Airways (NH 923)Boeing 787 8
  • All Nippon Airways (NH 923)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 787 8
  • 09:20 HND
    13:50 CAN
    5Hrs, 30m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 09:20 - CAN 13:50 5h 30m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 09:20
  • CANQuảng Châu 13:50
  • 5h 30m
  • Trực tiếp
  • All Nippon Airways (NH 923)Boeing 787 9
  • All Nippon Airways (NH 923)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • Boeing 787 9
  • 10:45 HND
    15:30 CAN
    5Hrs, 45m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 10:45 - CAN 15:30 5h 45m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 10:45
  • CANQuảng Châu 15:30
  • 5h 45m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3086)Airbus A321 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 3086)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 14:30 NRT
    19:10 CAN
    5Hrs, 40m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 14:30 - CAN 19:10 5h 40m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 14:30
  • CANQuảng Châu 19:10
  • 5h 40m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 8102)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 8102)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 15:05 HND
    19:30 CAN
    5Hrs, 25m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 15:05 - CAN 19:30 5h 25m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 15:05
  • CANQuảng Châu 19:30
  • 5h 25m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 386)Boeing 787 9
  • China Southern Airlines (CZ 386)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 9
  • 08:40 HND
    13:05 CAN
    5Hrs, 25m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 08:40 - CAN 13:05 5h 25m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 08:40
  • CANQuảng Châu 13:05
  • 5h 25m
  • Trực tiếp
  • Japan Airlines (JL 87)Boeing 787 8
  • Japan Airlines (JL 87)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 8
  • 09:10 NRT
    16:15 CAN
    8Hrs, 05m 1 Stop (TPE)
  • NRTTokyo Narita 09:10 - CAN 16:15 8h 05m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • NRTTokyo Narita 09:10
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:05
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:15
    CANQuảng Châu 16:15
  • 8h 05m (1h 50m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 50m
  • Japan Airlines (JL 8663)Boeing 787 8
    China Airlines (CI 521)Airbus Industrie 330 300
  • Japan Airlines (JL 8663)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 09:10 HND
    17:05 CAN
    8Hrs, 55m 1 Stop (SHA)
  • HNDTokyo Haneda 09:10 - CAN 17:05 8h 55m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • HNDTokyo Haneda 09:10
    SHAThượng Hải 14:30
  • SHAThượng Hải 11:45
    CANQuảng Châu 17:05
  • 8h 55m (2h 45m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 2h 45m
  • Japan Airlines (JL 81)Boeing 787 9
    China Eastern Airlines (MU 5307)Boeing 737 500 Winglets
  • Japan Airlines (JL 81)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:10 HND
    17:55 CAN
    9Hrs, 45m 1 Stop (SHA)
  • HNDTokyo Haneda 09:10 - CAN 17:55 9h 45m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • HNDTokyo Haneda 09:10
    SHAThượng Hải 15:30
  • SHAThượng Hải 11:45
    CANQuảng Châu 17:55
  • 9h 45m (3h 45m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 3h 45m
  • Japan Airlines (JL 81)Boeing 787 9
    Shanghai Airlines (FM 9313)Boeing 737 500 Winglets
  • Japan Airlines (JL 81)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:20 NRT
    16:15 CAN
    7Hrs, 55m 1 Stop (TPE)
  • NRTTokyo Narita 09:20 - CAN 16:15 7h 55m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • NRTTokyo Narita 09:20
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:05
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:30
    CANQuảng Châu 16:15
  • 7h 55m (1h 35m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 35m
  • China Airlines (CI 107)Airbus A321 Neo
    China Airlines (CI 521)Airbus Industrie 330 300
  • China Airlines (CI 107)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 09:20 NRT
    17:00 CAN
    8Hrs, 40m 1 Stop (TPE)
  • NRTTokyo Narita 09:20 - CAN 17:00 8h 40m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • NRTTokyo Narita 09:20
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:35
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:30
    CANQuảng Châu 17:00
  • 8h 40m (2h 05m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 05m
  • China Airlines (CI 107)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 3098)Airbus
  • China Airlines (CI 107)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:20 NRT
    16:50 CAN
    8Hrs, 30m 1 Stop (TPE)
  • NRTTokyo Narita 09:20 - CAN 16:50 8h 30m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • NRTTokyo Narita 09:20
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:35
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:30
    CANQuảng Châu 16:50
  • 8h 30m (2h 05m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 05m
  • China Airlines (CI 107)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 3098)Airbus
  • China Airlines (CI 107)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 09:25 HND
    18:30 CAN
    10Hrs, 05m 1 Stop (DLC)
  • HNDTokyo Haneda 09:25 - CAN 18:30 10h 05m 1 Stop (DLC)
  • HNDTokyo Haneda 09:25
    DLCĐại Liên 14:30
  • DLCĐại Liên 11:45
    CANQuảng Châu 18:30
  • 10h 05m (2h 45m)
  • 1 Stop DLC · 2h 45m
  • Japan Airlines (JL 23)Boeing 787 8
    China Southern Airlines (CZ 3607)Airbus
  • Japan Airlines (JL 23)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 09:25 HND
    18:30 CAN
    10Hrs, 05m 1 Stop (DLC)
  • HNDTokyo Haneda 09:25 - CAN 18:30 10h 05m 1 Stop (DLC)
  • HNDTokyo Haneda 09:25
    DLCĐại Liên 14:30
  • DLCĐại Liên 11:45
    CANQuảng Châu 18:30
  • 10h 05m (2h 45m)
  • 1 Stop DLC · 2h 45m
  • Japan Airlines (JL 23)Boeing 787 8
    China Southern Airlines (CZ 3607)Airbus
  • Japan Airlines (JL 23)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 09:30 NRT
    18:25 CAN
    9Hrs, 55m 1 Stop (HAN)
  • NRTTokyo Narita 09:30 - CAN 18:25 9h 55m 1 Stop (HAN) Hà Nội
  • NRTTokyo Narita 09:30
    HANHà Nội 15:45
  • HANHà Nội 13:40
    CANQuảng Châu 18:25
  • 9h 55m (2h 05m)
  • 1 Stop HAN · Hà Nội 2h 05m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 311)Boeing 787
    China Southern Airlines (CZ 8316)Boeing 737 800
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 311)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:45 HND
    19:25 CAN
    10Hrs, 40m 1 Stop (TAO)
  • HNDTokyo Haneda 09:45 - CAN 19:25 10h 40m 1 Stop (TAO) Thanh Đảo
  • HNDTokyo Haneda 09:45
    TAOThanh Đảo 16:00
  • TAOThanh Đảo 12:35
    CANQuảng Châu 19:25
  • 10h 40m (3h 25m)
  • 1 Stop TAO · Thanh Đảo 3h 25m
  • All Nippon Airways (NH 949)Boeing 787 8
    Shandong Airlines (SC 4675)Boeing 737 800
  • All Nippon Airways (NH 949)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:00 NRT
    19:25 CAN
    10Hrs, 25m 1 Stop (HGH)
  • NRTTokyo Narita 10:00 - CAN 19:25 10h 25m 1 Stop (HGH) Hàng Châu
  • NRTTokyo Narita 10:00
    HGHHàng Châu 17:10
  • HGHHàng Châu 12:50
    CANQuảng Châu 19:25
  • 10h 25m (4h 20m)
  • 1 Stop HGH · Hàng Châu 4h 20m
  • All Nippon Airways (NH 929)Boeing 787 9
    Air China (CA 1797)Airbus
  • All Nippon Airways (NH 929)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 10:00 NRT
    17:55 CAN
    8Hrs, 55m 1 Stop (HGH)
  • NRTTokyo Narita 10:00 - CAN 17:55 8h 55m 1 Stop (HGH) Hàng Châu
  • NRTTokyo Narita 10:00
    HGHHàng Châu 15:25
  • HGHHàng Châu 12:50
    CANQuảng Châu 17:55
  • 8h 55m (2h 35m)
  • 1 Stop HGH · Hàng Châu 2h 35m
  • All Nippon Airways (NH 929)Boeing 787 9
    Air China (CA 1795)Airbus
  • All Nippon Airways (NH 929)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 10:00 NRT
    17:55 CAN
    8Hrs, 55m 1 Stop (HGH)
  • NRTTokyo Narita 10:00 - CAN 17:55 8h 55m 1 Stop (HGH) Hàng Châu
  • NRTTokyo Narita 10:00
    HGHHàng Châu 15:25
  • HGHHàng Châu 12:50
    CANQuảng Châu 17:55
  • 8h 55m (2h 35m)
  • 1 Stop HGH · Hàng Châu 2h 35m
  • All Nippon Airways (NH 929)Boeing 787 9
    Air China (CA 1795)Airbus Industrie 330 300
  • All Nippon Airways (NH 929)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:55 NRT
    18:55 CAN
    9Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • NRTTokyo Narita 10:55 - CAN 18:55 9h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • NRTTokyo Narita 10:55
    PVGShanghai Pu Dong 16:00
  • PVGShanghai Pu Dong 13:40
    CANQuảng Châu 18:55
  • 9h (2h 20m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 20m
  • China Eastern Airlines (MU 272)Airbus
    Shanghai Airlines (FM 9315)Boeing 737
  • China Eastern Airlines (MU 272)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 13:00 NRT
    21:30 CAN
    9Hrs, 30m 1 Stop (NKG)
  • NRTTokyo Narita 13:00 - CAN 21:30 9h 30m 1 Stop (NKG) Nam Kinh
  • NRTTokyo Narita 13:00
    NKGNam Kinh 19:10
  • NKGNam Kinh 16:00
    CANQuảng Châu 21:30
  • 9h 30m (3h 10m)
  • 1 Stop NKG · Nam Kinh 3h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 776)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 9767)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 776)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:20 NRT
    21:30 CAN
    9Hrs, 10m 1 Stop (DLC)
  • NRTTokyo Narita 13:20 - CAN 21:30 9h 10m 1 Stop (DLC)
  • NRTTokyo Narita 13:20
    DLCĐại Liên 17:30
  • DLCĐại Liên 15:50
    CANQuảng Châu 21:30
  • 9h 10m (1h 40m)
  • 1 Stop DLC · 1h 40m
  • China Southern Airlines (CZ 5082)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6447)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 5082)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 13:20 NRT
    21:30 CAN
    9Hrs, 10m 1 Stop (DLC)
  • NRTTokyo Narita 13:20 - CAN 21:30 9h 10m 1 Stop (DLC)
  • NRTTokyo Narita 13:20
    DLCĐại Liên 17:30
  • DLCĐại Liên 15:50
    CANQuảng Châu 21:30
  • 9h 10m (1h 40m)
  • 1 Stop DLC · 1h 40m
  • China Southern Airlines (CZ 630)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6447)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 630)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 13:25 NRT
    22:35 CAN
    10Hrs, 10m 1 Stop (CGQ)
  • NRTTokyo Narita 13:25 - CAN 22:35 10h 10m 1 Stop (CGQ) Trường Xuân
  • NRTTokyo Narita 13:25
    CGQTrường Xuân 17:40
  • CGQTrường Xuân 15:40
    CANQuảng Châu 22:35
  • 10h 10m (2h)
  • 1 Stop CGQ · Trường Xuân 2h
  • China Southern Airlines (CZ 624)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 8761)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 624)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:25 NRT
    22:35 CAN
    10Hrs, 10m 1 Stop (CGQ)
  • NRTTokyo Narita 13:25 - CAN 22:35 10h 10m 1 Stop (CGQ) Trường Xuân
  • NRTTokyo Narita 13:25
    CGQTrường Xuân 17:40
  • CGQTrường Xuân 15:40
    CANQuảng Châu 22:35
  • 10h 10m (2h)
  • 1 Stop CGQ · Trường Xuân 2h
  • China Southern Airlines (CZ 624)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 8761)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 624)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 13:25 NRT
    21:05 CAN
    8Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • NRTTokyo Narita 13:25 - CAN 21:05 8h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • NRTTokyo Narita 13:25
    PVGShanghai Pu Dong 18:20
  • PVGShanghai Pu Dong 15:45
    CANQuảng Châu 21:05
  • 8h 40m (2h 35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 35m
  • Air China (CA 924)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 9534)Airbus
  • Air China (CA 924)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 13:25 NRT
    21:05 CAN
    8Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • NRTTokyo Narita 13:25 - CAN 21:05 8h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • NRTTokyo Narita 13:25
    PVGShanghai Pu Dong 18:20
  • PVGShanghai Pu Dong 16:10
    CANQuảng Châu 21:05
  • 8h 40m (2h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 10m
  • Air China (CA 924)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 9534)Airbus
  • Air China (CA 924)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 13:25 NRT
    21:05 CAN
    8Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • NRTTokyo Narita 13:25 - CAN 21:05 8h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • NRTTokyo Narita 13:25
    PVGShanghai Pu Dong 18:20
  • PVGShanghai Pu Dong 15:55
    CANQuảng Châu 21:05
  • 8h 40m (2h 25m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 25m
  • Air China (CA 924)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 9534)Airbus
  • Air China (CA 924)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 13:30 HND
    21:55 CAN
    9Hrs, 25m 1 Stop (SHA)
  • HNDTokyo Haneda 13:30 - CAN 21:55 9h 25m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • HNDTokyo Haneda 13:30
    SHAThượng Hải 19:20
  • SHAThượng Hải 15:45
    CANQuảng Châu 21:55
  • 9h 25m (3h 35m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 3h 35m
  • Shanghai Airlines (FM 816)Boeing 787 9
    China Eastern Airlines (MU 5315)Boeing 737 500 Winglets
  • Shanghai Airlines (FM 816)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:30 HND
    21:05 CAN
    8Hrs, 35m 1 Stop (SHA)
  • HNDTokyo Haneda 13:30 - CAN 21:05 8h 35m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • HNDTokyo Haneda 13:30
    SHAThượng Hải 18:30
  • SHAThượng Hải 15:45
    CANQuảng Châu 21:05
  • 8h 35m (2h 45m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 2h 45m
  • Shanghai Airlines (FM 816)Boeing 787 9
    China Eastern Airlines (MU 5371)Airbus Industrie 330 300
  • Shanghai Airlines (FM 816)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:50 NRT
    23:15 CAN
    10Hrs, 25m 1 Stop (SHE)
  • NRTTokyo Narita 13:50 - CAN 23:15 10h 25m 1 Stop (SHE) Thẩm Dương
  • NRTTokyo Narita 13:50
    SHEThẩm Dương 18:30
  • SHEThẩm Dương 16:20
    CANQuảng Châu 23:15
  • 10h 25m (2h 10m)
  • 1 Stop SHE · Thẩm Dương 2h 10m
  • China Southern Airlines (CZ 628)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6367)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 628)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:50 NRT
    23:10 CAN
    10Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • NRTTokyo Narita 13:50 - CAN 23:10 10h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • NRTTokyo Narita 13:50
    PVGShanghai Pu Dong 20:25
  • PVGShanghai Pu Dong 16:40
    CANQuảng Châu 23:10
  • 10h 20m (3h 45m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 45m
  • Japan Airlines (JL 877)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 5626)Airbus
  • Japan Airlines (JL 877)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:55 NRT
    22:55 CAN
    10Hrs, 00m 1 Stop (PEK)
  • NRTTokyo Narita 13:55 - CAN 22:55 10h 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • NRTTokyo Narita 13:55
    PEKBeijing Capital 19:30
  • PEKBeijing Capital 17:25
    CANQuảng Châu 22:55
  • 10h (2h 05m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 05m
  • Hainan Airlines (HU 440)Boeing 737 800
    Hainan Airlines (HU 7813)Boeing 787
  • Hainan Airlines (HU 440)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 14:00 NRT
    21:50 CAN
    8Hrs, 50m 1 Stop (WUH)
  • NRTTokyo Narita 14:00 - CAN 21:50 8h 50m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • NRTTokyo Narita 14:00
    WUHVũ Hán 20:00
  • WUHVũ Hán 17:45
    CANQuảng Châu 21:50
  • 8h 50m (2h 15m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 2h 15m
  • China Southern Airlines (CZ 8364)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 8721)Comac ARJ21-700
  • China Southern Airlines (CZ 8364)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:15 NRT
    23:10 CAN
    9Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • NRTTokyo Narita 14:15 - CAN 23:10 9h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • NRTTokyo Narita 14:15
    PVGShanghai Pu Dong 20:25
  • PVGShanghai Pu Dong 17:00
    CANQuảng Châu 23:10
  • 9h 55m (3h 25m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 25m
  • China Southern Airlines (CZ 8310)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 5626)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 8310)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 14:15 NRT
    23:10 CAN
    9Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • NRTTokyo Narita 14:15 - CAN 23:10 9h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • NRTTokyo Narita 14:15
    PVGShanghai Pu Dong 20:25
  • PVGShanghai Pu Dong 17:10
    CANQuảng Châu 23:10
  • 9h 55m (3h 15m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 15m
  • China Southern Airlines (CZ 8310)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 5626)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 8310)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:20 NRT
    23:35 CAN
    10Hrs, 15m 1 Stop (CGO)
  • NRTTokyo Narita 14:20 - CAN 23:35 10h 15m 1 Stop (CGO)
  • NRTTokyo Narita 14:20
    CGOTrịnh Châu 20:55
  • CGOTrịnh Châu 17:45
    CANQuảng Châu 23:35
  • 10h 15m (3h 10m)
  • 1 Stop CGO · 3h 10m
  • China Southern Airlines (CZ 8384)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 6594)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 8384)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 14:20 NRT
    23:35 CAN
    10Hrs, 15m 1 Stop (CGO)
  • NRTTokyo Narita 14:20 - CAN 23:35 10h 15m 1 Stop (CGO)
  • NRTTokyo Narita 14:20
    CGOTrịnh Châu 21:00
  • CGOTrịnh Châu 17:45
    CANQuảng Châu 23:35
  • 10h 15m (3h 15m)
  • 1 Stop CGO · 3h 15m
  • China Southern Airlines (CZ 8384)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 6632)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 8384)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 14:20 NRT
    23:35 CAN
    10Hrs, 15m 1 Stop (CGO)
  • NRTTokyo Narita 14:20 - CAN 23:35 10h 15m 1 Stop (CGO)
  • NRTTokyo Narita 14:20
    CGOTrịnh Châu 21:10
  • CGOTrịnh Châu 17:45
    CANQuảng Châu 23:35
  • 10h 15m (3h 25m)
  • 1 Stop CGO · 3h 25m
  • China Southern Airlines (CZ 8384)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 6594)Boeing 737 700
  • China Southern Airlines (CZ 8384)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:20 NRT
    21:00 CAN
    7Hrs, 40m 1 Stop (HKG)
  • NRTTokyo Narita 14:20 - CAN 21:00 7h 40m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • NRTTokyo Narita 14:20
    HKGHồng Kông 19:55
  • HKGHồng Kông 18:55
    CANQuảng Châu 21:00
  • 7h 40m (1h)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h
  • Cathay Pacific (CX 527)Airbus A359
    Cathay Pacific (CX 988)Airbus A321 Neo
  • Cathay Pacific (CX 527)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 14:20 NRT
    21:00 CAN
    7Hrs, 40m 1 Stop (HKG)
  • NRTTokyo Narita 14:20 - CAN 21:00 7h 40m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • NRTTokyo Narita 14:20
    HKGHồng Kông 19:55
  • HKGHồng Kông 18:55
    CANQuảng Châu 21:00
  • 7h 40m (1h)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h
  • Cathay Pacific (CX 527)Airbus A351
    Cathay Pacific (CX 988)Airbus A321 Neo
  • Cathay Pacific (CX 527)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 14:20 HND
    22:40 CAN
    9Hrs, 20m 1 Stop (PEK)
  • HNDTokyo Haneda 14:20 - CAN 22:40 9h 20m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • HNDTokyo Haneda 14:20
    PEKBeijing Capital 19:30
  • PEKBeijing Capital 17:25
    CANQuảng Châu 22:40
  • 9h 20m (2h 05m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 05m
  • Air China (CA 182)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 1379)Boeing 777 300
  • Air China (CA 182)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 14:25 NRT
    00:15 CAN
    10Hrs, 50m 1 Stop (XIY)
  • NRTTokyo Narita 14:25 - CAN 00:15 10h 50m 1 Stop (XIY) Tây An
  • NRTTokyo Narita 14:25
    XIYXi An Xianyang 21:30
  • XIYXi An Xianyang 18:50
    CANQuảng Châu 00:15
  • 10h 50m (2h 40m)
  • 1 Stop XIY · Tây An 2h 40m
  • Hainan Airlines (HU 7928)Boeing 737 800
    Hainan Airlines (HU 7827)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7928)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:25 HND
    00:10 CAN
    10Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • HNDTokyo Haneda 14:25 - CAN 00:10 10h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HNDTokyo Haneda 14:25
    PVGShanghai Pu Dong 21:15
  • PVGShanghai Pu Dong 17:05
    CANQuảng Châu 00:10
  • 10h 45m (4h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 10m
  • Japan Airlines (JL 85)Boeing 787 8
    Shanghai Airlines (FM 9319)Boeing 737 500 Winglets
  • Japan Airlines (JL 85)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:30 HND
    23:05 CAN
    9Hrs, 35m 1 Stop (SHA)
  • HNDTokyo Haneda 14:30 - CAN 23:05 9h 35m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • HNDTokyo Haneda 14:30
    SHAThượng Hải 20:25
  • SHAThượng Hải 17:20
    CANQuảng Châu 23:05
  • 9h 35m (3h 05m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 3h 05m
  • China Eastern Airlines (MU 538)Airbus Industrie 330 300
    China Eastern Airlines (MU 5317)Airbus A359
  • China Eastern Airlines (MU 538)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:00 NRT
    22:55 CAN
    8Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • NRTTokyo Narita 15:00 - CAN 22:55 8h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • NRTTokyo Narita 15:00
    PVGShanghai Pu Dong 20:10
  • PVGShanghai Pu Dong 17:45
    CANQuảng Châu 22:55
  • 8h 55m (2h 25m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 25m
  • Air China (CA 930)Airbus
    Air China (CA 8565)Airbus Industrie A330 200
  • Air China (CA 930)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 15:15 NRT
    00:45 CAN
    10Hrs, 30m 1 Stop (PEK)
  • NRTTokyo Narita 15:15 - CAN 00:45 10h 30m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • NRTTokyo Narita 15:15
    PEKBeijing Capital 21:30
  • PEKBeijing Capital 18:40
    CANQuảng Châu 00:45
  • 10h 30m (2h 50m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 50m
  • Air China (CA 926)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 1385)Airbus
  • Air China (CA 926)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:15 NRT
    00:25 CAN
    10Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • NRTTokyo Narita 15:15 - CAN 00:25 10h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • NRTTokyo Narita 15:15
    PEKBeijing Capital 21:00
  • PEKBeijing Capital 18:40
    CANQuảng Châu 00:25
  • 10h 10m (2h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 20m
  • Air China (CA 926)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 1329)Boeing 787 9
  • Air China (CA 926)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 15:15 NRT
    00:25 CAN
    10Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • NRTTokyo Narita 15:15 - CAN 00:25 10h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • NRTTokyo Narita 15:15
    PEKBeijing Capital 21:00
  • PEKBeijing Capital 18:40
    CANQuảng Châu 00:25
  • 10h 10m (2h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 20m
  • Air China (CA 926)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 1329)Boeing 777 300
  • Air China (CA 926)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 15:15 NRT
    00:25 CAN
    10Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • NRTTokyo Narita 15:15 - CAN 00:25 10h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • NRTTokyo Narita 15:15
    PEKBeijing Capital 21:00
  • PEKBeijing Capital 18:40
    CANQuảng Châu 00:25
  • 10h 10m (2h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 20m
  • Air China (CA 926)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 1329)Airbus A359
  • Air China (CA 926)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:15 NRT
    00:25 CAN
    10Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • NRTTokyo Narita 15:15 - CAN 00:25 10h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • NRTTokyo Narita 15:15
    PEKBeijing Capital 21:00
  • PEKBeijing Capital 18:40
    CANQuảng Châu 00:25
  • 10h 10m (2h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 20m
  • Air China (CA 926)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 1329)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 926)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 15:25 HND
    00:25 CAN
    10Hrs, 00m 1 Stop (PEK)
  • HNDTokyo Haneda 15:25 - CAN 00:25 10h 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • HNDTokyo Haneda 15:25
    PEKBeijing Capital 21:00
  • PEKBeijing Capital 18:40
    CANQuảng Châu 00:25
  • 10h (2h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 20m
  • Air China (CA 134)Airbus
    Air China (CA 1329)Boeing 787 9
  • Air China (CA 134)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 15:25 HND
    00:25 CAN
    10Hrs, 00m 1 Stop (PEK)
  • HNDTokyo Haneda 15:25 - CAN 00:25 10h 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • HNDTokyo Haneda 15:25
    PEKBeijing Capital 21:00
  • PEKBeijing Capital 18:40
    CANQuảng Châu 00:25
  • 10h (2h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 20m
  • Air China (CA 134)Airbus
    Air China (CA 1329)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 134)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 15:25 HND
    00:25 CAN
    10Hrs, 00m 1 Stop (PEK)
  • HNDTokyo Haneda 15:25 - CAN 00:25 10h 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • HNDTokyo Haneda 15:25
    PEKBeijing Capital 21:00
  • PEKBeijing Capital 18:40
    CANQuảng Châu 00:25
  • 10h (2h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 20m
  • Air China (CA 134)Airbus
    Air China (CA 1329)Airbus A359
  • Air China (CA 134)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:25 HND
    00:25 CAN
    10Hrs, 00m 1 Stop (PEK)
  • HNDTokyo Haneda 15:25 - CAN 00:25 10h 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • HNDTokyo Haneda 15:25
    PEKBeijing Capital 21:00
  • PEKBeijing Capital 18:40
    CANQuảng Châu 00:25
  • 10h (2h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 20m
  • Air China (CA 134)Airbus
    Air China (CA 1329)Boeing 777 300
  • Air China (CA 134)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 15:25 NRT
    00:10 CAN
    9Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • NRTTokyo Narita 15:25 - CAN 00:10 9h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • NRTTokyo Narita 15:25
    PVGShanghai Pu Dong 21:15
  • PVGShanghai Pu Dong 18:20
    CANQuảng Châu 00:10
  • 9h 45m (2h 55m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 522)Airbus A359
    Shanghai Airlines (FM 9319)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 522)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Tokyo đến Quảng Châu là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Tokyo đến Quảng Châu là 5 giờ 25 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Tokyo đến Quảng Châu?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Tokyo tới Quảng Châu là Air China. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Tokyo đến Quảng Châu là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Tokyo tới Quảng Châu là 2902km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 08:40. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:10. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Tokyo đến Quảng Châu

3 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Tokyo đến Quảng Châu. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego