Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Cathay Pacific

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Thanh Đảo đến Tokyo là Cathay Pacific.

  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Korean Air Korean Air
  • Air China Air China
  • Air Macau Air Macau
  • Scoot Scoot
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • Sichuan Airlines Sichuan Airlines
  • Juneyao Airlines Juneyao Airlines
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 9

Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Thanh Đảo đến Tokyo là tháng 9.

  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần chủ nhật

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Thanh Đảo đến Tokyo là chủ nhật.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:15 TAO
    13:25 NRT
    3Hrs, 10m Trực tiếp
  • TAOThanh Đảo 09:15 - NRT 13:25 3h 10m Trực tiếp
  • TAOThanh Đảo 09:15
  • NRTTokyo Narita 13:25
  • 3h 10m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5079)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5079)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • S
  • Airbus
  • 13:35 TAO
    17:45 HND
    3Hrs, 10m Trực tiếp
  • TAOThanh Đảo 13:35 - HND 17:45 3h 10m Trực tiếp
  • TAOThanh Đảo 13:35
  • HNDTokyo Haneda 17:45
  • 3h 10m
  • Trực tiếp
  • All Nippon Airways (NH 950)Boeing 787 8
  • All Nippon Airways (NH 950)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 8
  • 08:10 TAO
    16:50 HND
    7Hrs, 40m 1 Stop (SHA)
  • TAOThanh Đảo 08:10 - HND 16:50 7h 40m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • TAOThanh Đảo 08:10
    SHAThượng Hải 13:10
  • SHAThượng Hải 10:05
    HNDTokyo Haneda 16:50
  • 7h 40m (3h 05m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 3h 05m
  • China Eastern Airlines (MU 5514)Airbus
    Japan Airlines (JL 82)Boeing 777 300
  • China Eastern Airlines (MU 5514)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:10 TAO
    16:50 HND
    7Hrs, 40m 1 Stop (SHA)
  • TAOThanh Đảo 08:10 - HND 16:50 7h 40m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • TAOThanh Đảo 08:10
    SHAThượng Hải 13:10
  • SHAThượng Hải 10:05
    HNDTokyo Haneda 16:50
  • 7h 40m (3h 05m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 3h 05m
  • China Eastern Airlines (MU 5514)Airbus
    Japan Airlines (JL 82)Boeing 787 9
  • China Eastern Airlines (MU 5514)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:55 TAO
    17:55 NRT
    8Hrs, 00m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 08:55 - NRT 17:55 8h 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 08:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:35
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:20
    NRTTokyo Narita 17:55
  • 8h (4h 15m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 4h 15m
  • Shandong Airlines (SC 4609)Boeing 737 800
    Asiana Airlines (OZ 106)Airbus Industrie 330 300
  • Shandong Airlines (SC 4609)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:30 TAO
    17:55 NRT
    7Hrs, 25m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 09:30 - NRT 17:55 7h 25m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 09:30
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:30
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:10
    NRTTokyo Narita 17:55
  • 7h 25m (3h 20m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 20m
  • T'way Air (TW 608)Boeing 737 800
    T'way Air (TW 215)Boeing 737 800
  • T'way Air (TW 608)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 09:40 TAO
    18:40 NRT
    8Hrs, 00m 1 Stop (TPE)
  • TAOThanh Đảo 09:40 - NRT 18:40 8h 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • TAOThanh Đảo 09:40
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:35
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:55
    NRTTokyo Narita 18:40
  • 8h (1h 40m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 2041)Airbus
    China Airlines (CI 108)Airbus Industrie 330 300
  • China Eastern Airlines (MU 2041)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 10:20 TAO
    19:30 NRT
    8Hrs, 10m 1 Stop (HGH)
  • TAOThanh Đảo 10:20 - NRT 19:30 8h 10m 1 Stop (HGH) Hàng Châu
  • TAOThanh Đảo 10:20
    HGHHàng Châu 15:20
  • HGHHàng Châu 12:15
    NRTTokyo Narita 19:30
  • 8h 10m (3h 05m)
  • 1 Stop HGH · Hàng Châu 3h 05m
  • Shandong Airlines (SC 4767)Boeing 737 800
    Air China (CA 145)Airbus
  • Shandong Airlines (SC 4767)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 10:30 TAO
    19:05 NRT
    7Hrs, 35m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 10:30 - NRT 19:05 7h 35m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 10:30
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:25
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:50
    NRTTokyo Narita 19:05
  • 7h 35m (3h 35m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 35m
  • Shandong Airlines (SC 4611)Boeing 737 800
    Asiana Airlines (OZ 110)Airbus A321 Neo
  • Shandong Airlines (SC 4611)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 10:35 TAO
    16:40 HND
    5Hrs, 05m 1 Stop (FUK)
  • TAOThanh Đảo 10:35 - HND 16:40 5h 05m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • TAOThanh Đảo 10:35
    FUKFukuoka Airport 15:00
  • FUKFukuoka Airport 13:30
    HNDTokyo Haneda 16:40
  • 5h 05m (1h 30m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 1h 30m
  • China Eastern Airlines (MU 535)Airbus
    Japan Airlines (JL 318)Boeing 767
  • China Eastern Airlines (MU 535)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 10:35 TAO
    17:30 HND
    5Hrs, 55m 1 Stop (FUK)
  • TAOThanh Đảo 10:35 - HND 17:30 5h 55m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • TAOThanh Đảo 10:35
    FUKFukuoka Airport 15:50
  • FUKFukuoka Airport 13:30
    HNDTokyo Haneda 17:30
  • 5h 55m (2h 20m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 2h 20m
  • China Eastern Airlines (MU 535)Airbus
    Japan Airlines (JL 320)Airbus A359
  • China Eastern Airlines (MU 535)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 10:40 TAO
    19:30 NRT
    7Hrs, 50m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 10:40 - NRT 19:30 7h 50m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 10:40
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:55
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:15
    NRTTokyo Narita 19:30
  • 7h 50m (3h 40m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 5021)Airbus
    Korean Air (KE 713)Boeing 737
  • China Eastern Airlines (MU 5021)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:55 TAO
    17:50 NRT
    5Hrs, 55m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 10:55 - NRT 17:50 5h 55m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 10:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:10
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:25
    NRTTokyo Narita 17:50
  • 5h 55m (1h 45m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 45m
  • Korean Air (KE 846)Boeing 737 900
    Jin Air (LJ 207)Boeing 737 800
  • Korean Air (KE 846)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:55 TAO
    19:30 NRT
    7Hrs, 35m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 10:55 - NRT 19:30 7h 35m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 10:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:55
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:25
    NRTTokyo Narita 19:30
  • 7h 35m (3h 30m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 30m
  • Korean Air (KE 846)Airbus Industrie 330 300
    Korean Air (KE 713)Boeing 737
  • Korean Air (KE 846)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 10:55 TAO
    19:30 NRT
    7Hrs, 35m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 10:55 - NRT 19:30 7h 35m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 10:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:55
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:25
    NRTTokyo Narita 19:30
  • 7h 35m (3h 30m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 30m
  • Korean Air (KE 846)Boeing 737 900
    Korean Air (KE 713)Boeing 737
  • Korean Air (KE 846)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 10:55 TAO
    17:50 NRT
    5Hrs, 55m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 10:55 - NRT 17:50 5h 55m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 10:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:10
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:25
    NRTTokyo Narita 17:50
  • 5h 55m (1h 45m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 45m
  • Korean Air (KE 846)Boeing 737 900
    Jin Air (LJ 207)Boeing 777 200
  • Korean Air (KE 846)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 10:55 TAO
    17:50 NRT
    5Hrs, 55m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 10:55 - NRT 17:50 5h 55m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 10:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:10
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:25
    NRTTokyo Narita 17:50
  • 5h 55m (1h 45m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 45m
  • Korean Air (KE 846)Airbus Industrie 330 300
    Jin Air (LJ 207)Boeing 777 200
  • Korean Air (KE 846)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 11:25 TAO
    19:30 HND
    7Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • TAOThanh Đảo 11:25 - HND 19:30 7h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TAOThanh Đảo 11:25
    PEKBeijing Capital 15:15
  • PEKBeijing Capital 12:55
    HNDTokyo Haneda 19:30
  • 7h 05m (2h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 20m
  • Air China (CA 1576)Boeing 737 Max 8 Passenger
    All Nippon Airways (NH 962)Boeing 777 300 Er
  • Air China (CA 1576)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:25 TAO
    19:30 HND
    7Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • TAOThanh Đảo 11:25 - HND 19:30 7h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TAOThanh Đảo 11:25
    PEKBeijing Capital 15:15
  • PEKBeijing Capital 13:00
    HNDTokyo Haneda 19:30
  • 7h 05m (2h 15m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 15m
  • Air China (CA 1576)Airbus
    All Nippon Airways (NH 962)Boeing 777 300 Er
  • Air China (CA 1576)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:25 TAO
    19:30 HND
    7Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • TAOThanh Đảo 11:25 - HND 19:30 7h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TAOThanh Đảo 11:25
    PEKBeijing Capital 15:15
  • PEKBeijing Capital 13:00
    HNDTokyo Haneda 19:30
  • 7h 05m (2h 15m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 15m
  • Air China (CA 1576)Boeing 737 Max 8 Passenger
    All Nippon Airways (NH 962)Boeing 777 300 Er
  • Air China (CA 1576)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 11:25 TAO
    19:30 HND
    7Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • TAOThanh Đảo 11:25 - HND 19:30 7h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TAOThanh Đảo 11:25
    PEKBeijing Capital 15:15
  • PEKBeijing Capital 13:00
    HNDTokyo Haneda 19:30
  • 7h 05m (2h 15m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 15m
  • Air China (CA 1576)Airbus A321 Neo
    All Nippon Airways (NH 962)Boeing 777 300 Er
  • Air China (CA 1576)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:25 TAO
    19:30 HND
    7Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • TAOThanh Đảo 11:25 - HND 19:30 7h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TAOThanh Đảo 11:25
    PEKBeijing Capital 15:15
  • PEKBeijing Capital 13:00
    HNDTokyo Haneda 19:30
  • 7h 05m (2h 15m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 15m
  • Air China (CA 1576)Boeing 737 800
    All Nippon Airways (NH 962)Boeing 777 300 Er
  • Air China (CA 1576)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:00 TAO
    21:00 NRT
    8Hrs, 00m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 12:00 - NRT 21:00 8h 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 12:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:40
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:25
    NRTTokyo Narita 21:00
  • 8h (4h 15m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 4h 15m
  • Shandong Airlines (SC 4613)Boeing 737 800
    Asiana Airlines (OZ 108)Airbus Industrie 330 300
  • Shandong Airlines (SC 4613)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:50 TAO
    22:20 HND
    8Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • TAOThanh Đảo 12:50 - HND 22:20 8h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TAOThanh Đảo 12:50
    PVGShanghai Pu Dong 18:35
  • PVGShanghai Pu Dong 14:40
    HNDTokyo Haneda 22:20
  • 8h 30m (3h 55m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 5564)Airbus
    Japan Airlines (JL 86)Boeing 787 8
  • China Eastern Airlines (MU 5564)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 12:50 TAO
    20:55 NRT
    7Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
  • TAOThanh Đảo 12:50 - NRT 20:55 7h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TAOThanh Đảo 12:50
    PVGShanghai Pu Dong 17:10
  • PVGShanghai Pu Dong 14:40
    NRTTokyo Narita 20:55
  • 7h 05m (2h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 30m
  • China Eastern Airlines (MU 5564)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 271)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5564)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 13:00 TAO
    22:15 HND
    8Hrs, 15m 1 Stop (KIX)
  • TAOThanh Đảo 13:00 - HND 22:15 8h 15m 1 Stop (KIX) Osaka
  • TAOThanh Đảo 13:00
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:05
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:20
    HNDTokyo Haneda 22:15
  • 8h 15m (4h 45m)
  • 1 Stop KIX · Osaka 4h 45m
  • Shandong Airlines (SC 4093)Boeing 737 800
    All Nippon Airways (NH 98)Boeing 737 800
  • Shandong Airlines (SC 4093)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:15 TAO
    20:55 NRT
    6Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • TAOThanh Đảo 13:15 - NRT 20:55 6h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TAOThanh Đảo 13:15
    PVGShanghai Pu Dong 17:10
  • PVGShanghai Pu Dong 14:40
    NRTTokyo Narita 20:55
  • 6h 40m (2h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 30m
  • China Eastern Airlines (MU 5564)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 271)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5564)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 13:15 TAO
    21:05 NRT
    6Hrs, 50m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 13:15 - NRT 21:05 6h 50m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 13:15
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:45
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:50
    NRTTokyo Narita 21:05
  • 6h 50m (2h 55m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 559)Airbus
    Korean Air (KE 705)Airbus A321 Neo
  • China Eastern Airlines (MU 559)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 13:15 TAO
    22:50 HND
    8Hrs, 35m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 13:15 - HND 22:50 8h 35m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 13:15
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:40
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:50
    HNDTokyo Haneda 22:50
  • 8h 35m (4h 50m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 4h 50m
  • China Eastern Airlines (MU 559)Airbus
    Korean Air (KE 719)Boeing 737 800
  • China Eastern Airlines (MU 559)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:15 TAO
    22:20 HND
    8Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
  • TAOThanh Đảo 13:15 - HND 22:20 8h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TAOThanh Đảo 13:15
    PVGShanghai Pu Dong 18:35
  • PVGShanghai Pu Dong 14:40
    HNDTokyo Haneda 22:20
  • 8h 05m (3h 55m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 5564)Airbus
    Japan Airlines (JL 86)Boeing 787 8
  • China Eastern Airlines (MU 5564)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 13:15 TAO
    22:50 HND
    8Hrs, 35m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 13:15 - HND 22:50 8h 35m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 13:15
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:40
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:50
    HNDTokyo Haneda 22:50
  • 8h 35m (4h 50m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 4h 50m
  • China Eastern Airlines (MU 559)Airbus
    Korean Air (KE 719)Airbus A321 Neo
  • China Eastern Airlines (MU 559)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:55 TAO
    21:05 NRT
    5Hrs, 10m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 14:55 - NRT 21:05 5h 10m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 14:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:45
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:35
    NRTTokyo Narita 21:05
  • 5h 10m (1h 10m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 10m
  • Korean Air (KE 844)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Korean Air (KE 705)Airbus A321 Neo
  • Korean Air (KE 844)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:55 TAO
    22:50 HND
    6Hrs, 55m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 14:55 - HND 22:50 6h 55m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 14:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:40
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:35
    HNDTokyo Haneda 22:50
  • 6h 55m (3h 05m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 05m
  • Korean Air (KE 844)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Korean Air (KE 719)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Korean Air (KE 844)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:55 TAO
    22:50 HND
    6Hrs, 55m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 14:55 - HND 22:50 6h 55m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 14:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:40
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:35
    HNDTokyo Haneda 22:50
  • 6h 55m (3h 05m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 05m
  • Korean Air (KE 844)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Korean Air (KE 719)Airbus A321 Neo
  • Korean Air (KE 844)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 14:55 TAO
    22:50 HND
    6Hrs, 55m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 14:55 - HND 22:50 6h 55m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 14:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:40
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:35
    HNDTokyo Haneda 22:50
  • 6h 55m (3h 05m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 05m
  • Korean Air (KE 844)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Korean Air (KE 719)Boeing 737 800
  • Korean Air (KE 844)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 07:20 TAO
    16:05 NRT
    7Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • TAOThanh Đảo 07:20 - NRT 16:05 7h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TAOThanh Đảo 07:20
    PVGShanghai Pu Dong 12:10
  • PVGShanghai Pu Dong 08:55
    NRTTokyo Narita 16:05
  • 7h 45m (3h 15m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 5512)Airbus
    Japan Airlines (JL 874)Boeing 737 800
  • China Eastern Airlines (MU 5512)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 07:20 TAO
    15:50 HND
    7Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • TAOThanh Đảo 07:20 - HND 15:50 7h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TAOThanh Đảo 07:20
    PVGShanghai Pu Dong 12:05
  • PVGShanghai Pu Dong 08:55
    HNDTokyo Haneda 15:50
  • 7h 30m (3h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 5512)Airbus
    Shanghai Airlines (FM 895)Boeing 787 9
  • China Eastern Airlines (MU 5512)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 07:25 TAO
    16:05 NRT
    7Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • TAOThanh Đảo 07:25 - NRT 16:05 7h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TAOThanh Đảo 07:25
    PVGShanghai Pu Dong 12:10
  • PVGShanghai Pu Dong 08:55
    NRTTokyo Narita 16:05
  • 7h 40m (3h 15m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 5573)Airbus
    Japan Airlines (JL 874)Boeing 737 800
  • China Eastern Airlines (MU 5573)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 07:25 TAO
    15:50 HND
    7Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • TAOThanh Đảo 07:25 - HND 15:50 7h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TAOThanh Đảo 07:25
    PVGShanghai Pu Dong 12:05
  • PVGShanghai Pu Dong 08:55
    HNDTokyo Haneda 15:50
  • 7h 25m (3h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 5573)Airbus
    Shanghai Airlines (FM 895)Boeing 787 9
  • China Eastern Airlines (MU 5573)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 07:55 TAO
    16:20 HND
    7Hrs, 25m 1 Stop (PEK)
  • TAOThanh Đảo 07:55 - HND 16:20 7h 25m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TAOThanh Đảo 07:55
    PEKBeijing Capital 12:00
  • PEKBeijing Capital 09:35
    HNDTokyo Haneda 16:20
  • 7h 25m (2h 25m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 25m
  • Air China (CA 1526)Airbus A321 Neo
    Air China (CA 167)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 1526)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 07:55 TAO
    16:20 HND
    7Hrs, 25m 1 Stop (PEK)
  • TAOThanh Đảo 07:55 - HND 16:20 7h 25m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TAOThanh Đảo 07:55
    PEKBeijing Capital 12:00
  • PEKBeijing Capital 09:35
    HNDTokyo Haneda 16:20
  • 7h 25m (2h 25m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 25m
  • Air China (CA 1526)Airbus
    Air China (CA 167)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 1526)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 07:55 TAO
    16:55 HND
    8Hrs, 00m 1 Stop (KIX)
  • TAOThanh Đảo 07:55 - HND 16:55 8h 1 Stop (KIX) Osaka
  • TAOThanh Đảo 07:55
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:40
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:25
    HNDTokyo Haneda 16:55
  • 8h (4h 15m)
  • 1 Stop KIX · Osaka 4h 15m
  • Shandong Airlines (SC 4091)Boeing 737 800
    All Nippon Airways (NH 992)Boeing 737 800
  • Shandong Airlines (SC 4091)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:55 TAO
    16:20 HND
    7Hrs, 25m 1 Stop (PEK)
  • TAOThanh Đảo 07:55 - HND 16:20 7h 25m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TAOThanh Đảo 07:55
    PEKBeijing Capital 11:55
  • PEKBeijing Capital 09:35
    HNDTokyo Haneda 16:20
  • 7h 25m (2h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 20m
  • Air China (CA 1526)Airbus A321 Neo
    Air China (CA 167)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 1526)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 07:55 TAO
    16:20 HND
    7Hrs, 25m 1 Stop (PEK)
  • TAOThanh Đảo 07:55 - HND 16:20 7h 25m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TAOThanh Đảo 07:55
    PEKBeijing Capital 12:00
  • PEKBeijing Capital 09:25
    HNDTokyo Haneda 16:20
  • 7h 25m (2h 35m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 35m
  • Air China (CA 1526)Airbus
    Air China (CA 167)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 1526)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Thanh Đảo đến Tokyo là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Thanh Đảo đến Tokyo là 3 giờ 10 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Thanh Đảo đến Tokyo?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Thanh Đảo tới Tokyo là China Southern Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Thanh Đảo đến Tokyo là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Thanh Đảo tới Tokyo là 1737km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:20. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:10. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Thanh Đảo đến Tokyo

2 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Thanh Đảo đến Tokyo. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego