Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất AirAsia X

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Singapore đến Seoul là AirAsia X.

  • AirAsia X AirAsia X
  • T'way Air T'way Air
  • Scoot Scoot
  • Cebu Pacific Cebu Pacific
  • Air Macau Air Macau
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam Hàng không Quốc gia Việt Nam
  • Batik Air Batik Air
  • Jeju Air Jeju Air
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 4

Thời gian di chuyển: tháng 4 2025 - tháng 3 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Singapore đến Seoul là tháng 4.

  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
  • Thg 02 2026
  • Thg 03 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ tư

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Singapore đến Seoul là thứ tư.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: CN, 2 Thg 03, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:25 SIN
    15:40 ICN
    6Hrs, 15m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 08:25 - ICN 15:40 6h 15m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 08:25
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:40
  • 6h 15m
  • Trực tiếp
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 600)Boeing 787
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 600)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787
  • 11:00 SIN
    18:40 ICN
    6Hrs, 40m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 11:00 - ICN 18:40 6h 40m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 11:00
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:40
  • 6h 40m
  • Trực tiếp
  • Korean Air (KE 648)Airbus Industrie 330 300
  • Korean Air (KE 648)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 23:00 SIN
    06:35 ICN
    6Hrs, 35m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 23:00 - ICN 06:35 6h 35m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 23:00
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 06:35
  • 6h 35m
  • Trực tiếp
  • T'way Air (TW 174)Airbus Industrie 330 300
  • T'way Air (TW 174)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 23:10 SIN
    06:50 ICN
    6Hrs, 40m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 23:10 - ICN 06:50 6h 40m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 23:10
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 06:50
  • 6h 40m
  • Trực tiếp
  • Asiana Airlines (OZ 752)Airbus A359
  • Asiana Airlines (OZ 752)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A359
  • 00:10 SIN
    07:25 ICN
    6Hrs, 15m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 00:10 - ICN 07:25 6h 15m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 00:10
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 07:25
  • 6h 15m
  • Trực tiếp
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 608)Boeing 787
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 608)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787
  • 01:30 SIN
    08:50 ICN
    6Hrs, 20m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 01:30 - ICN 08:50 6h 20m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 01:30
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 08:50
  • 6h 20m
  • Trực tiếp
  • Korean Air (KE 646)Boeing 777 300 Er
  • Korean Air (KE 646)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 02:30 SIN
    09:50 ICN
    6Hrs, 20m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 02:30 - ICN 09:50 6h 20m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 02:30
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 09:50
  • 6h 20m
  • Trực tiếp
  • T'way Air (TW 172)Airbus Industrie 330 300
  • T'way Air (TW 172)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 10:10 SIN
    20:45 ICN
    9Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • SINSingapore Changi Airport 10:10 - ICN 20:45 9h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • SINSingapore Changi Airport 10:10
    PVGShanghai Pu Dong 17:50
  • PVGShanghai Pu Dong 15:15
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:45
  • 9h 35m (2h 35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 35m
  • China Eastern Airlines (MU 546)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 5051)Airbus Industrie A330 200
  • China Eastern Airlines (MU 546)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:45 SIN
    22:35 GMP
    10Hrs, 50m 1 Stop (HND)
  • SINSingapore Changi Airport 10:45 - GMP 22:35 10h 50m 1 Stop (HND) Tokyo
  • SINSingapore Changi Airport 10:45
    HNDTokyo Haneda 20:05
  • HNDTokyo Haneda 18:25
    GMPSeoul Gimpo 22:35
  • 10h 50m (1h 40m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 40m
  • All Nippon Airways (NH 842)Boeing 787 9
    Asiana Airlines (OZ 1035)Airbus Industrie 330 300
  • All Nippon Airways (NH 842)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:45 SIN
    22:30 GMP
    10Hrs, 45m 1 Stop (HND)
  • SINSingapore Changi Airport 10:45 - GMP 22:30 10h 45m 1 Stop (HND) Tokyo
  • SINSingapore Changi Airport 10:45
    HNDTokyo Haneda 20:00
  • HNDTokyo Haneda 18:25
    GMPSeoul Gimpo 22:30
  • 10h 45m (1h 35m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 35m
  • All Nippon Airways (NH 842)Boeing 787 9
    All Nippon Airways (NH 867)Boeing 787 8
  • All Nippon Airways (NH 842)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:45 SIN
    00:05 ICN
    11Hrs, 20m 1 Stop (BKI)
  • SINSingapore Changi Airport 11:45 - ICN 00:05 11h 20m 1 Stop (BKI) Kota Kinabalu
  • SINSingapore Changi Airport 11:45
    BKIKota Kinabalu Airport 18:05
  • BKIKota Kinabalu Airport 14:05
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 00:05
  • 11h 20m (4h)
  • 1 Stop BKI · Kota Kinabalu 4h
  • AirAsia (AK 1794)Airbus Industrie A320 Sharklets
    AirAsia (AK 1623)Airbus A320 Neo
  • AirAsia (AK 1794)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 17:00 SIN
    05:25 ICN
    11Hrs, 25m 1 Stop (SGN)
  • SINSingapore Changi Airport 17:00 - ICN 05:25 11h 25m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • SINSingapore Changi Airport 17:00
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 22:15
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 18:05
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 05:25
  • 11h 25m (4h 10m)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 4h 10m
  • VietJet Air (VJ 814)Airbus
    VietJet Air (VJ 864)Airbus
  • VietJet Air (VJ 814)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 17:10 SIN
    05:50 ICN
    11Hrs, 40m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 17:10 - ICN 05:50 11h 40m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 17:10
    KULKuala Lumpur International Airport 22:00
  • KULKuala Lumpur International Airport 18:10
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 05:50
  • 11h 40m (3h 50m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 3h 50m
  • Batik Air (OD 808)Boeing 737 800
    Batik Air (OD 820)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Batik Air (OD 808)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 19:10 SIN
    06:05 ICN
    9Hrs, 55m 1 Stop (MNL)
  • SINSingapore Changi Airport 19:10 - ICN 06:05 9h 55m 1 Stop (MNL) Manila
  • SINSingapore Changi Airport 19:10
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 01:00
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 22:50
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 06:05
  • 9h 55m (2h 10m)
  • 1 Stop MNL · Manila 2h 10m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 918)Boeing 787
    Philippine Airlines (PR 466)Airbus
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 918)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 19:55 SIN
    06:30 ICN
    9Hrs, 35m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 19:55 - ICN 06:30 9h 35m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 19:55
    KULKuala Lumpur International Airport 23:15
  • KULKuala Lumpur International Airport 21:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 06:30
  • 9h 35m (2h 15m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 15m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 128)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Malaysia Airlines (MH 66)Airbus Industrie 330 300
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 128)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:00 SIN
    06:55 ICN
    8Hrs, 55m 1 Stop (BKK)
  • SINSingapore Changi Airport 21:00 - ICN 06:55 8h 55m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • SINSingapore Changi Airport 21:00
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 23:30
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:20
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 06:55
  • 8h 55m (1h 10m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 1h 10m
  • Thai Airways (TG 410)Airbus A359
    Thai Airways (TG 656)Airbus A359
  • Thai Airways (TG 410)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:25 SIN
    08:35 ICN
    10Hrs, 10m 1 Stop (BWN)
  • SINSingapore Changi Airport 21:25 - ICN 08:35 10h 10m 1 Stop (BWN) Bandar Seri Begawan
  • SINSingapore Changi Airport 21:25
    BWNBandar Seri Begawan Airport 02:10
  • BWNBandar Seri Begawan Airport 23:35
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 08:35
  • 10h 10m (2h 35m)
  • 1 Stop BWN · Bandar Seri Begawan 2h 35m
  • Royal Brunei Airlines (BI 424)Airbus A320 Neo
    Royal Brunei Airlines (BI 651)Airbus A320 Neo
  • Royal Brunei Airlines (BI 424)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 22:45 SIN
    11:20 GMP
    11Hrs, 35m 1 Stop (HND)
  • SINSingapore Changi Airport 22:45 - GMP 11:20 11h 35m 1 Stop (HND) Tokyo
  • SINSingapore Changi Airport 22:45
    HNDTokyo Haneda 08:45
  • HNDTokyo Haneda 06:20
    GMPSeoul Gimpo 11:20
  • 11h 35m (2h 25m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 2h 25m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 636)Boeing 777 300 Er
    All Nippon Airways (NH 861)Boeing 767
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 636)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 23:55 SIN
    11:40 ICN
    10Hrs, 45m 1 Stop (PEK)
  • SINSingapore Changi Airport 23:55 - ICN 11:40 10h 45m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • SINSingapore Changi Airport 23:55
    PEKBeijing Capital 09:00
  • PEKBeijing Capital 06:05
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:40
  • 10h 45m (2h 55m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 55m
  • Air China (CA 970)Boeing 787 9
    Air China (CA 123)Airbus
  • Air China (CA 970)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 23:55 SIN
    11:40 ICN
    10Hrs, 45m 1 Stop (PEK)
  • SINSingapore Changi Airport 23:55 - ICN 11:40 10h 45m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • SINSingapore Changi Airport 23:55
    PEKBeijing Capital 08:45
  • PEKBeijing Capital 06:05
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:40
  • 10h 45m (2h 40m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 40m
  • Air China (CA 970)Boeing 787 9
    Air China (CA 123)Airbus
  • Air China (CA 970)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 02:20 SIN
    15:00 GMP
    11Hrs, 40m 1 Stop (HND)
  • SINSingapore Changi Airport 02:20 - GMP 15:00 11h 40m 1 Stop (HND) Tokyo
  • SINSingapore Changi Airport 02:20
    HNDTokyo Haneda 12:25
  • HNDTokyo Haneda 09:50
    GMPSeoul Gimpo 15:00
  • 11h 40m (2h 35m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 2h 35m
  • Japan Airlines (JL 38)Boeing 767
    Korean Air (KE 2102)Airbus Industrie 330 300
  • Japan Airlines (JL 38)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Singapore đến Seoul là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Singapore đến Seoul là 6 giờ 15 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Singapore đến Seoul?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Singapore tới Seoul là T'way Air. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Singapore đến Seoul là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Singapore tới Seoul là 4672km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:10. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:25. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Singapore đến Seoul

4 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Singapore đến Seoul. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego