Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Jetstar Airways

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Singapore đến Thị trấn Phuket là Jetstar Airways.

  • Jetstar Airways Jetstar Airways
  • Scoot Scoot
  • Thai AirAsia Thai AirAsia
  • Jetstar Asia Airways Jetstar Asia Airways
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore Hãng hàng không quốc gia Singapore
  • AirAsia AirAsia
  • Batik Air Batik Air
  • Malaysia Airlines Malaysia Airlines
  • Firefly Firefly
  • Thai Lion Air Thai Lion Air
Tháng Rẻ Nhất tháng 2

Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Singapore đến Thị trấn Phuket là tháng 2.

  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ hai

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Singapore đến Thị trấn Phuket là thứ hai.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:20 SIN
    09:15 HKT
    1Hrs, 55m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 08:20 - HKT 09:15 1h 55m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 08:20
  • HKTPhuket Airport 09:15
  • 1h 55m
  • Trực tiếp
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 726)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 726)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 08:55 SIN
    09:55 HKT
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 08:55 - HKT 09:55 2h Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 08:55
  • HKTPhuket Airport 09:55
  • 2h
  • Trực tiếp
  • Scoot (TR 658)Boeing 787 8
  • Scoot (TR 658)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 787 8
  • 08:55 SIN
    09:55 HKT
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 08:55 - HKT 09:55 2h Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 08:55
  • HKTPhuket Airport 09:55
  • 2h
  • Trực tiếp
  • Scoot (TR 658)Airbus A321 Neo
  • Scoot (TR 658)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 09:05 SIN
    10:10 HKT
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 09:05 - HKT 10:10 2h 05m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 09:05
  • HKTPhuket Airport 10:10
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 728)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 728)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 11:35 SIN
    12:35 HKT
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 11:35 - HKT 12:35 2h Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 11:35
  • HKTPhuket Airport 12:35
  • 2h
  • Trực tiếp
  • Scoot (TR 650)Airbus
  • Scoot (TR 650)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 12:55 SIN
    13:55 HKT
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 12:55 - HKT 13:55 2h Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 12:55
  • HKTPhuket Airport 13:55
  • 2h
  • Trực tiếp
  • Scoot (TR 656)Airbus
  • Scoot (TR 656)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 13:00 SIN
    14:05 HKT
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 13:00 - HKT 14:05 2h 05m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 13:00
  • HKTPhuket Airport 14:05
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 732)Boeing 737 800
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 732)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 13:05 SIN
    14:00 HKT
    1Hrs, 55m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 13:05 - HKT 14:00 1h 55m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 13:05
  • HKTPhuket Airport 14:00
  • 1h 55m
  • Trực tiếp
  • Thai AirAsia (FD 377)Airbus
  • Thai AirAsia (FD 377)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 14:40 SIN
    15:30 HKT
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 14:40 - HKT 15:30 1h 50m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 14:40
  • HKTPhuket Airport 15:30
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • Jetstar Asia Airways (3K 535)Airbus
  • Jetstar Asia Airways (3K 535)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 15:25 SIN
    16:15 HKT
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 15:25 - HKT 16:15 1h 50m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 15:25
  • HKTPhuket Airport 16:15
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • Scoot (TR 652)Airbus A321 Neo
  • Scoot (TR 652)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 16:15 SIN
    17:10 HKT
    1Hrs, 55m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 16:15 - HKT 17:10 1h 55m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 16:15
  • HKTPhuket Airport 17:10
  • 1h 55m
  • Trực tiếp
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 736)Boeing 737 800
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 736)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 18:25 SIN
    19:25 HKT
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 18:25 - HKT 19:25 2h Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 18:25
  • HKTPhuket Airport 19:25
  • 2h
  • Trực tiếp
  • Scoot (TR 652)Airbus A321 Neo
  • Scoot (TR 652)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 18:25 SIN
    19:25 HKT
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 18:25 - HKT 19:25 2h Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 18:25
  • HKTPhuket Airport 19:25
  • 2h
  • Trực tiếp
  • Scoot (TR 652)Airbus A320 Neo
  • Scoot (TR 652)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus A320 Neo
  • 18:25 SIN
    19:20 HKT
    1Hrs, 55m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 18:25 - HKT 19:20 1h 55m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 18:25
  • HKTPhuket Airport 19:20
  • 1h 55m
  • Trực tiếp
  • Scoot (TR 652)Airbus A321 Neo
  • Scoot (TR 652)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 18:25 SIN
    19:20 HKT
    1Hrs, 55m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 18:25 - HKT 19:20 1h 55m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 18:25
  • HKTPhuket Airport 19:20
  • 1h 55m
  • Trực tiếp
  • Scoot (TR 652)Airbus
  • Scoot (TR 652)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 18:30 SIN
    19:20 HKT
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 18:30 - HKT 19:20 1h 50m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 18:30
  • HKTPhuket Airport 19:20
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 740)Boeing 737 800
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 740)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 20:25 SIN
    21:15 HKT
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 20:25 - HKT 21:15 1h 50m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 20:25
  • HKTPhuket Airport 21:15
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • Jetstar Asia Airways (3K 537)Airbus
  • Jetstar Asia Airways (3K 537)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 06:55 SIN
    07:55 HKT
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 06:55 - HKT 07:55 2h Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 06:55
  • HKTPhuket Airport 07:55
  • 2h
  • Trực tiếp
  • Jetstar Asia Airways (3K 1533)Airbus
  • Jetstar Asia Airways (3K 1533)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 06:55 SIN
    07:50 HKT
    1Hrs, 55m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 06:55 - HKT 07:50 1h 55m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 06:55
  • HKTPhuket Airport 07:50
  • 1h 55m
  • Trực tiếp
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 724)Boeing 737 800
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 724)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 07:55 SIN
    08:55 HKT
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 07:55 - HKT 08:55 2h Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 07:55
  • HKTPhuket Airport 08:55
  • 2h
  • Trực tiếp
  • Jetstar Asia Airways (3K 533)Airbus
  • Jetstar Asia Airways (3K 533)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 08:55 SIN
    13:00 HKT
    5Hrs, 05m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 08:55 - HKT 13:00 5h 05m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 08:55
    KULKuala Lumpur International Airport 12:25
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:55
    HKTPhuket Airport 13:00
  • 5h 05m (2h 30m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 30m
  • AirAsia (AK 702)Airbus Industrie A320 Sharklets
    AirAsia (AK 824)Airbus
  • AirAsia (AK 702)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:05 SIN
    13:55 HKT
    4Hrs, 50m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 10:05 - HKT 13:55 4h 50m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 10:05
    KULKuala Lumpur International Airport 13:30
  • KULKuala Lumpur International Airport 11:10
    HKTPhuket Airport 13:55
  • 4h 50m (2h 20m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 20m
  • AirAsia (AK 704)Airbus A321 Neo
    AirAsia (AK 822)Airbus
  • AirAsia (AK 704)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:30 SIN
    13:55 HKT
    4Hrs, 25m 1 Stop (PEN)
  • SINSingapore Changi Airport 10:30 - HKT 13:55 4h 25m 1 Stop (PEN) Penang
  • SINSingapore Changi Airport 10:30
    PENPenang Airport 13:50
  • PENPenang Airport 12:05
    HKTPhuket Airport 13:55
  • 4h 25m (1h 45m)
  • 1 Stop PEN · Penang 1h 45m
  • Firefly (FY 3671)Boeing 737 800
    Firefly (FY 3600)Boeing 737 800
  • Firefly (FY 3671)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 11:00 SIN
    15:25 HKT
    5Hrs, 25m 1 Stop (DMK)
  • SINSingapore Changi Airport 11:00 - HKT 15:25 5h 25m 1 Stop (DMK) Bangkok
  • SINSingapore Changi Airport 11:00
    DMKBangkok Don Meung 14:05
  • DMKBangkok Don Meung 12:25
    HKTPhuket Airport 15:25
  • 5h 25m (1h 40m)
  • 1 Stop DMK · Bangkok 1h 40m
  • Thai AirAsia (FD 358)Airbus
    Thai AirAsia (FD 3025)Airbus
  • Thai AirAsia (FD 358)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:10 SIN
    15:55 HKT
    4Hrs, 45m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 12:10 - HKT 15:55 4h 45m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 12:10
    KULKuala Lumpur International Airport 15:30
  • KULKuala Lumpur International Airport 13:10
    HKTPhuket Airport 15:55
  • 4h 45m (2h 20m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 20m
  • AirAsia (AK 706)Airbus Industrie A320 Sharklets
    AirAsia (AK 822)Airbus
  • AirAsia (AK 706)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:10 SIN
    16:15 HKT
    5Hrs, 05m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 12:10 - HKT 16:15 5h 05m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 12:10
    KULKuala Lumpur International Airport 15:50
  • KULKuala Lumpur International Airport 13:10
    HKTPhuket Airport 16:15
  • 5h 05m (2h 40m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 40m
  • AirAsia (AK 706)Airbus Industrie A320 Sharklets
    AirAsia (AK 822)Airbus A320 Neo
  • AirAsia (AK 706)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 12:10 SIN
    16:10 HKT
    5Hrs, 00m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 12:10 - HKT 16:10 5h 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 12:10
    KULKuala Lumpur International Airport 15:45
  • KULKuala Lumpur International Airport 13:10
    HKTPhuket Airport 16:10
  • 5h (2h 35m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 35m
  • AirAsia (AK 706)Airbus Industrie A320 Sharklets
    AirAsia (AK 822)Airbus
  • AirAsia (AK 706)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 12:10 SIN
    15:40 HKT
    4Hrs, 30m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 12:10 - HKT 15:40 4h 30m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 12:10
    KULKuala Lumpur International Airport 15:15
  • KULKuala Lumpur International Airport 13:10
    HKTPhuket Airport 15:40
  • 4h 30m (2h 05m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 05m
  • AirAsia (AK 706)Airbus Industrie A320 Sharklets
    AirAsia (AK 822)Airbus A320 Neo
  • AirAsia (AK 706)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 12:25 SIN
    16:30 HKT
    5Hrs, 05m 1 Stop (BKK)
  • SINSingapore Changi Airport 12:25 - HKT 16:30 5h 05m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • SINSingapore Changi Airport 12:25
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 15:00
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 13:45
    HKTPhuket Airport 16:30
  • 5h 05m (1h 15m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 1h 15m
  • Thai Airways (TG 404)Airbus A359
    Thai Airways (TG 215)Airbus
  • Thai Airways (TG 404)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:25 SIN
    16:30 HKT
    5Hrs, 05m 1 Stop (BKK)
  • SINSingapore Changi Airport 12:25 - HKT 16:30 5h 05m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • SINSingapore Changi Airport 12:25
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 15:00
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 13:45
    HKTPhuket Airport 16:30
  • 5h 05m (1h 15m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 1h 15m
  • Thai Airways (TG 404)Airbus A359
    Thai Airways (TG 215)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Thai Airways (TG 404)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 12:45 SIN
    15:45 HKT
    4Hrs, 00m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 12:45 - HKT 15:45 4h 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 12:45
    KULKuala Lumpur International Airport 15:20
  • KULKuala Lumpur International Airport 13:45
    HKTPhuket Airport 15:45
  • 4h (1h 35m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 35m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 114)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 794)Boeing 737 800
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 114)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:45 SIN
    15:45 HKT
    4Hrs, 00m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 12:45 - HKT 15:45 4h 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 12:45
    KULKuala Lumpur International Airport 15:20
  • KULKuala Lumpur International Airport 13:45
    HKTPhuket Airport 15:45
  • 4h (1h 35m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 35m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 114)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 794)Boeing 737 800
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 114)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:55 SIN
    15:45 HKT
    3Hrs, 50m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 12:55 - HKT 15:45 3h 50m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 12:55
    KULKuala Lumpur International Airport 15:20
  • KULKuala Lumpur International Airport 14:05
    HKTPhuket Airport 15:45
  • 3h 50m (1h 15m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 15m
  • Malaysia Airlines (MH 628)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 794)Boeing 737 800
  • Malaysia Airlines (MH 628)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 14:10 SIN
    18:30 HKT
    5Hrs, 20m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 14:10 - HKT 18:30 5h 20m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 14:10
    KULKuala Lumpur International Airport 18:00
  • KULKuala Lumpur International Airport 15:10
    HKTPhuket Airport 18:30
  • 5h 20m (2h 50m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 50m
  • AirAsia (AK 710)Airbus A320 Neo
    AirAsia (AK 826)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • AirAsia (AK 710)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:10 SIN
    18:30 HKT
    5Hrs, 20m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 14:10 - HKT 18:30 5h 20m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 14:10
    KULKuala Lumpur International Airport 18:00
  • KULKuala Lumpur International Airport 15:10
    HKTPhuket Airport 18:30
  • 5h 20m (2h 50m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 50m
  • AirAsia (AK 710)Airbus
    AirAsia (AK 826)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • AirAsia (AK 710)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:10 SIN
    18:30 HKT
    5Hrs, 20m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 14:10 - HKT 18:30 5h 20m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 14:10
    KULKuala Lumpur International Airport 18:00
  • KULKuala Lumpur International Airport 15:10
    HKTPhuket Airport 18:30
  • 5h 20m (2h 50m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 50m
  • AirAsia (AK 710)Airbus
    AirAsia (AK 826)Airbus
  • AirAsia (AK 710)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 14:50 SIN
    18:30 HKT
    4Hrs, 40m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 14:50 - HKT 18:30 4h 40m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 14:50
    KULKuala Lumpur International Airport 18:00
  • KULKuala Lumpur International Airport 15:55
    HKTPhuket Airport 18:30
  • 4h 40m (2h 05m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 05m
  • AirAsia (AK 712)Airbus A320 Neo
    AirAsia (AK 826)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • AirAsia (AK 712)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:50 SIN
    18:30 HKT
    4Hrs, 40m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 14:50 - HKT 18:30 4h 40m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 14:50
    KULKuala Lumpur International Airport 18:00
  • KULKuala Lumpur International Airport 15:55
    HKTPhuket Airport 18:30
  • 4h 40m (2h 05m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 05m
  • AirAsia (AK 712)Airbus Industrie A320 Sharklets
    AirAsia (AK 826)Airbus
  • AirAsia (AK 712)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 14:50 SIN
    18:30 HKT
    4Hrs, 40m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 14:50 - HKT 18:30 4h 40m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 14:50
    KULKuala Lumpur International Airport 18:00
  • KULKuala Lumpur International Airport 15:55
    HKTPhuket Airport 18:30
  • 4h 40m (2h 05m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 05m
  • AirAsia (AK 712)Airbus Industrie A320 Sharklets
    AirAsia (AK 826)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • AirAsia (AK 712)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 15:55 SIN
    20:00 HKT
    5Hrs, 05m 1 Stop (BKK)
  • SINSingapore Changi Airport 15:55 - HKT 20:00 5h 05m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • SINSingapore Changi Airport 15:55
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 18:30
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 17:15
    HKTPhuket Airport 20:00
  • 5h 05m (1h 15m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 1h 15m
  • Thai Airways (TG 414)Airbus Industrie A320 Sharklets
    Thai Airways (TG 221)Boeing 777 200
  • Thai Airways (TG 414)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 15:55 SIN
    20:00 HKT
    5Hrs, 05m 1 Stop (BKK)
  • SINSingapore Changi Airport 15:55 - HKT 20:00 5h 05m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • SINSingapore Changi Airport 15:55
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 18:30
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 17:15
    HKTPhuket Airport 20:00
  • 5h 05m (1h 15m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 1h 15m
  • Thai Airways (TG 414)Airbus Industrie A320 Sharklets
    Thai Airways (TG 221)Airbus
  • Thai Airways (TG 414)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 16:35 SIN
    20:10 HKT
    4Hrs, 35m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 16:35 - HKT 20:10 4h 35m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 16:35
    KULKuala Lumpur International Airport 19:35
  • KULKuala Lumpur International Airport 17:40
    HKTPhuket Airport 20:10
  • 4h 35m (1h 55m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 55m
  • AirAsia (AK 714)Airbus A320 Neo
    AirAsia (AK 820)Airbus
  • AirAsia (AK 714)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 16:35 SIN
    20:10 HKT
    4Hrs, 35m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 16:35 - HKT 20:10 4h 35m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 16:35
    KULKuala Lumpur International Airport 19:35
  • KULKuala Lumpur International Airport 17:40
    HKTPhuket Airport 20:10
  • 4h 35m (1h 55m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 55m
  • AirAsia (AK 714)Airbus
    AirAsia (AK 820)Airbus
  • AirAsia (AK 714)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 06:00 SIN
    09:50 HKT
    4Hrs, 50m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 06:00 - HKT 09:50 4h 50m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 06:00
    KULKuala Lumpur International Airport 09:10
  • KULKuala Lumpur International Airport 07:20
    HKTPhuket Airport 09:50
  • 4h 50m (1h 50m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 50m
  • Malaysia Airlines (MH 602)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 786)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Malaysia Airlines (MH 602)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 06:00 SIN
    09:50 HKT
    4Hrs, 50m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 06:00 - HKT 09:50 4h 50m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 06:00
    KULKuala Lumpur International Airport 09:10
  • KULKuala Lumpur International Airport 07:20
    HKTPhuket Airport 09:50
  • 4h 50m (1h 50m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 50m
  • Malaysia Airlines (MH 602)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 786)Boeing 737 800
  • Malaysia Airlines (MH 602)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 06:00 SIN
    09:50 HKT
    4Hrs, 50m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 06:00 - HKT 09:50 4h 50m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 06:00
    KULKuala Lumpur International Airport 09:10
  • KULKuala Lumpur International Airport 07:20
    HKTPhuket Airport 09:50
  • 4h 50m (1h 50m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 50m
  • Malaysia Airlines (MH 602)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 786)Boeing 737 800
  • Malaysia Airlines (MH 602)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 06:00 SIN
    09:50 HKT
    4Hrs, 50m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 06:00 - HKT 09:50 4h 50m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 06:00
    KULKuala Lumpur International Airport 09:10
  • KULKuala Lumpur International Airport 07:20
    HKTPhuket Airport 09:50
  • 4h 50m (1h 50m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 50m
  • Malaysia Airlines (MH 602)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 786)Boeing 737 800
  • Malaysia Airlines (MH 602)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 06:00 SIN
    09:50 HKT
    4Hrs, 50m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 06:00 - HKT 09:50 4h 50m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 06:00
    KULKuala Lumpur International Airport 09:10
  • KULKuala Lumpur International Airport 07:20
    HKTPhuket Airport 09:50
  • 4h 50m (1h 50m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 50m
  • Malaysia Airlines (MH 602)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 786)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Malaysia Airlines (MH 602)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:05 SIN
    09:50 HKT
    3Hrs, 45m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 07:05 - HKT 09:50 3h 45m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 07:05
    KULKuala Lumpur International Airport 09:10
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:10
    HKTPhuket Airport 09:50
  • 3h 45m (1h)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 104)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Malaysia Airlines (MH 786)Boeing 737 800
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 104)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 07:05 SIN
    09:50 HKT
    3Hrs, 45m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 07:05 - HKT 09:50 3h 45m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 07:05
    KULKuala Lumpur International Airport 09:10
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:10
    HKTPhuket Airport 09:50
  • 3h 45m (1h)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 104)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Malaysia Airlines (MH 786)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 104)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 07:05 SIN
    09:50 HKT
    3Hrs, 45m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 07:05 - HKT 09:50 3h 45m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 07:05
    KULKuala Lumpur International Airport 09:10
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:10
    HKTPhuket Airport 09:50
  • 3h 45m (1h)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 104)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Malaysia Airlines (MH 786)Boeing 737 800
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 104)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 07:40 SIN
    10:50 HKT
    4Hrs, 10m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 07:40 - HKT 10:50 4h 10m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 07:40
    KULKuala Lumpur International Airport 10:15
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:40
    HKTPhuket Airport 10:50
  • 4h 10m (1h 35m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 35m
  • AirAsia (AK 700)Airbus A321 Neo
    AirAsia (AK 832)Airbus
  • AirAsia (AK 700)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 07:40 SIN
    10:50 HKT
    4Hrs, 10m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 07:40 - HKT 10:50 4h 10m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 07:40
    KULKuala Lumpur International Airport 10:15
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:40
    HKTPhuket Airport 10:50
  • 4h 10m (1h 35m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 35m
  • AirAsia (AK 700)Airbus A321 Neo
    AirAsia (AK 832)Airbus A320 Neo
  • AirAsia (AK 700)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Singapore đến Thị trấn Phuket là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Singapore đến Thị trấn Phuket là 1 giờ 50 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Singapore đến Thị trấn Phuket?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Singapore tới Thị trấn Phuket là Thai AirAsia. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Singapore đến Thị trấn Phuket là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Singapore tới Thị trấn Phuket là 953km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 06:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:20. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Singapore đến Thị trấn Phuket

4 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Singapore đến Thị trấn Phuket. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego