Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 17:50 YNT
    00:15 KUL
    6Hrs, 25m Trực tiếp
  • YNTYên Đài 17:50 - KUL 00:15 6h 25m Trực tiếp
  • YNTYên Đài 17:50
  • KULKuala Lumpur International Airport 00:15
  • 6h 25m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 875)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 875)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 08:30 YNT
    22:20 KUL
    13Hrs, 50m 1 Stop (ICN)
  • YNTYên Đài 08:30 - KUL 22:20 13h 50m 1 Stop (ICN) Seoul
  • YNTYên Đài 08:30
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:40
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 10:55
    KULKuala Lumpur International Airport 22:20
  • 13h 50m (5h 45m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 5h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 549)Airbus
    Korean Air (KE 671)Boeing 787 9
  • China Eastern Airlines (MU 549)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:35 YNT
    23:00 KUL
    14Hrs, 25m 1 Stop (PEK)
  • YNTYên Đài 08:35 - KUL 23:00 14h 25m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • YNTYên Đài 08:35
    PEKBeijing Capital 16:20
  • PEKBeijing Capital 09:55
    KULKuala Lumpur International Airport 23:00
  • 14h 25m (6h 25m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 6h 25m
  • Air China (CA 1586)Boeing 737 800
    Air China (CA 871)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 1586)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:55 YNT
    23:00 KUL
    12Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • YNTYên Đài 10:55 - KUL 23:00 12h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • YNTYên Đài 10:55
    PEKBeijing Capital 16:20
  • PEKBeijing Capital 12:30
    KULKuala Lumpur International Airport 23:00
  • 12h 05m (3h 50m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 50m
  • Air China (CA 1546)Airbus
    Air China (CA 871)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 1546)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 10:55 YNT
    23:00 KUL
    12Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • YNTYên Đài 10:55 - KUL 23:00 12h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • YNTYên Đài 10:55
    PEKBeijing Capital 16:20
  • PEKBeijing Capital 12:30
    KULKuala Lumpur International Airport 23:00
  • 12h 05m (3h 50m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 50m
  • Air China (CA 1546)Boeing 737 800
    Air China (CA 871)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 1546)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:55 YNT
    23:00 KUL
    12Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • YNTYên Đài 10:55 - KUL 23:00 12h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • YNTYên Đài 10:55
    PEKBeijing Capital 16:20
  • PEKBeijing Capital 12:25
    KULKuala Lumpur International Airport 23:00
  • 12h 05m (3h 55m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 55m
  • Air China (CA 1546)Boeing 737 800
    Air China (CA 871)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 1546)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 10:55 YNT
    23:00 KUL
    12Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • YNTYên Đài 10:55 - KUL 23:00 12h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • YNTYên Đài 10:55
    PEKBeijing Capital 16:20
  • PEKBeijing Capital 12:25
    KULKuala Lumpur International Airport 23:00
  • 12h 05m (3h 55m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 55m
  • Air China (CA 1546)Airbus
    Air China (CA 871)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 1546)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:20 YNT
    01:10 KUL
    13Hrs, 50m 1 Stop (CAN)
  • YNTYên Đài 11:20 - KUL 01:10 13h 50m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • YNTYên Đài 11:20
    CANQuảng Châu 20:45
  • CANQuảng Châu 15:10
    KULKuala Lumpur International Airport 01:10
  • 13h 50m (5h 35m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 5h 35m
  • China Southern Airlines (CZ 8778)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 8071)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • China Southern Airlines (CZ 8778)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:20 YNT
    01:10 KUL
    13Hrs, 50m 1 Stop (CAN)
  • YNTYên Đài 11:20 - KUL 01:10 13h 50m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • YNTYên Đài 11:20
    CANQuảng Châu 20:45
  • CANQuảng Châu 15:10
    KULKuala Lumpur International Airport 01:10
  • 13h 50m (5h 35m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 5h 35m
  • China Southern Airlines (CZ 8778)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 8071)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 8778)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 12:35 YNT
    22:20 KUL
    9Hrs, 45m 1 Stop (ICN)
  • YNTYên Đài 12:35 - KUL 22:20 9h 45m 1 Stop (ICN) Seoul
  • YNTYên Đài 12:35
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:40
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:55
    KULKuala Lumpur International Airport 22:20
  • 9h 45m (1h 45m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 267)Airbus
    Korean Air (KE 671)Boeing 787 9
  • China Eastern Airlines (MU 267)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:30 YNT
    03:10 KUL
    13Hrs, 40m 1 Stop (WUH)
  • YNTYên Đài 13:30 - KUL 03:10 13h 40m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • YNTYên Đài 13:30
    WUHVũ Hán 21:45
  • WUHVũ Hán 16:00
    KULKuala Lumpur International Airport 03:10
  • 13h 40m (5h 45m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 5h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 2586)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2565)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2586)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 13:35 YNT
    00:55 KUL
    11Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • YNTYên Đài 13:35 - KUL 00:55 11h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • YNTYên Đài 13:35
    PVGShanghai Pu Dong 19:10
  • PVGShanghai Pu Dong 15:10
    KULKuala Lumpur International Airport 00:55
  • 11h 20m (4h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h
  • China Eastern Airlines (MU 5528)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 6021)Airbus Industrie A330 200
  • China Eastern Airlines (MU 5528)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 13:35 YNT
    00:55 KUL
    11Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • YNTYên Đài 13:35 - KUL 00:55 11h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • YNTYên Đài 13:35
    PVGShanghai Pu Dong 19:15
  • PVGShanghai Pu Dong 15:10
    KULKuala Lumpur International Airport 00:55
  • 11h 20m (4h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 05m
  • China Eastern Airlines (MU 5528)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 6021)Airbus Industrie A330 200
  • China Eastern Airlines (MU 5528)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 20:50 YNT
    05:40 KUL
    8Hrs, 50m 1 Stop (PVG)
  • YNTYên Đài 20:50 - KUL 05:40 8h 50m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • YNTYên Đài 20:50
    PVGShanghai Pu Dong 00:10
  • PVGShanghai Pu Dong 22:35
    KULKuala Lumpur International Airport 05:40
  • 8h 50m (1h 35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 35m
  • China Eastern Airlines (MU 2180)Airbus
    Shanghai Airlines (FM 863)Boeing 737
  • China Eastern Airlines (MU 2180)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 06:45 YNT
    20:20 KUL
    13Hrs, 35m 1 Stop (KMG)
  • YNTYên Đài 06:45 - KUL 20:20 13h 35m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • YNTYên Đài 06:45
    KMGCôn Minh 16:20
  • KMGCôn Minh 10:35
    KULKuala Lumpur International Airport 20:20
  • 13h 35m (5h 45m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 5h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 6361)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 9629)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6361)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 07:00 YNT
    19:05 KUL
    12Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
  • YNTYên Đài 07:00 - KUL 19:05 12h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • YNTYên Đài 07:00
    PVGShanghai Pu Dong 13:40
  • PVGShanghai Pu Dong 08:45
    KULKuala Lumpur International Airport 19:05
  • 12h 05m (4h 55m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 5544)Airbus
    Shanghai Airlines (FM 865)Boeing 737
  • China Eastern Airlines (MU 5544)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Yên Đài đến Kuala Lumpur là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Yên Đài đến Kuala Lumpur là 6 giờ 25 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Yên Đài đến Kuala Lumpur là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Yên Đài tới Kuala Lumpur là 4316km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 06:45. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:30. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Yên Đài đến Kuala Lumpur

1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Yên Đài đến Kuala Lumpur. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego