Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Eastern Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Thẩm Dương đến Tokyo là China Eastern Airlines.

  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • Korean Air Korean Air
  • Air China Air China
  • Shanghai Airlines Shanghai Airlines
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Juneyao Airlines Juneyao Airlines
  • Sichuan Airlines Sichuan Airlines
  • Scoot Scoot
  • Shenzhen Airlines Shenzhen Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 5

Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Thẩm Dương đến Tokyo là tháng 5.

  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ ba

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Thẩm Dương đến Tokyo là thứ ba.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:30 SHE
    12:35 NRT
    3Hrs, 05m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 08:30 - NRT 12:35 3h 05m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 08:30
  • NRTTokyo Narita 12:35
  • 3h 05m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 627)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 627)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 08:00 SHE
    16:05 NRT
    7Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
  • SHEThẩm Dương 08:00 - NRT 16:05 7h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • SHEThẩm Dương 08:00
    PVGShanghai Pu Dong 12:10
  • PVGShanghai Pu Dong 10:45
    NRTTokyo Narita 16:05
  • 7h 05m (1h 25m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 25m
  • China Southern Airlines (CZ 6503)Airbus A321 Neo
    Japan Airlines (JL 874)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 6503)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:25 SHE
    17:55 NRT
    6Hrs, 30m 1 Stop (ICN)
  • SHEThẩm Dương 10:25 - NRT 17:55 6h 30m 1 Stop (ICN) Seoul
  • SHEThẩm Dương 10:25
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:30
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:15
    NRTTokyo Narita 17:55
  • 6h 30m (2h 15m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 15m
  • T'way Air (TW 614)Boeing 737 800
    T'way Air (TW 215)Boeing 737 800
  • T'way Air (TW 614)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 16:35 SHE
    22:50 HND
    5Hrs, 15m 1 Stop (ICN)
  • SHEThẩm Dương 16:35 - HND 22:50 5h 15m 1 Stop (ICN) Seoul
  • SHEThẩm Dương 16:35
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:40
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:40
    HNDTokyo Haneda 22:50
  • 5h 15m (1h)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h
  • Korean Air (KE 834)Boeing 737 900
    Korean Air (KE 719)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Korean Air (KE 834)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 16:35 SHE
    22:50 HND
    5Hrs, 15m 1 Stop (ICN)
  • SHEThẩm Dương 16:35 - HND 22:50 5h 15m 1 Stop (ICN) Seoul
  • SHEThẩm Dương 16:35
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:40
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:40
    HNDTokyo Haneda 22:50
  • 5h 15m (1h)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h
  • Korean Air (KE 834)Boeing 737 900
    Korean Air (KE 719)Boeing 737 800
  • Korean Air (KE 834)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 17:00 SHE
    00:45 HND
    6Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • SHEThẩm Dương 17:00 - HND 00:45 6h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • SHEThẩm Dương 17:00
    PVGShanghai Pu Dong 21:10
  • PVGShanghai Pu Dong 19:40
    HNDTokyo Haneda 00:45
  • 6h 45m (1h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 30m
  • Spring Airlines (9C 6760)Airbus
    Spring Airlines (9C 8515)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6760)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 07:40 SHE
    16:05 NRT
    7Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • SHEThẩm Dương 07:40 - NRT 16:05 7h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • SHEThẩm Dương 07:40
    PVGShanghai Pu Dong 12:10
  • PVGShanghai Pu Dong 10:25
    NRTTokyo Narita 16:05
  • 7h 25m (1h 45m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 5602)Airbus
    Japan Airlines (JL 874)Boeing 737 800
  • China Eastern Airlines (MU 5602)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Thẩm Dương đến Tokyo là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Thẩm Dương đến Tokyo là 3 giờ 5 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Thẩm Dương đến Tokyo là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Thẩm Dương tới Tokyo là 1562km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:40. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Thẩm Dương đến Tokyo

1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Thẩm Dương đến Tokyo. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego