Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Spring Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 6
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ sáu
Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Spring Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Thẩm Dương đến Thượng Hải là Spring Airlines.

  • Spring Airlines Spring Airlines
  • Juneyao Airlines Juneyao Airlines
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Shandong Airlines Shandong Airlines
  • Air China Air China
  • Shanghai Airlines Shanghai Airlines
  • Hainan Airlines Hainan Airlines
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • Sichuan Airlines Sichuan Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 6

Thời gian di chuyển: tháng 5 2025 - tháng 4 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Thẩm Dương đến Thượng Hải là tháng 6.

  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
  • Thg 02 2026
  • Thg 03 2026
  • Thg 04 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ sáu

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Thẩm Dương đến Thượng Hải là thứ sáu.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T4, 2 Thg 04, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:00 SHE
    10:40 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 08:00 - PVG 10:40 2h 40m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 08:00
  • PVGShanghai Pu Dong 10:40
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6503)Airbus A320 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 6503)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • Airbus A320 Neo
  • 08:00 SHE
    10:40 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 08:00 - PVG 10:40 2h 40m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 08:00
  • PVGShanghai Pu Dong 10:40
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6503)Airbus A321 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 6503)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 08:00 SHE
    10:40 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 08:00 - PVG 10:40 2h 40m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 08:00
  • PVGShanghai Pu Dong 10:40
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6503)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 6503)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 09:00 SHE
    11:35 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 09:00 - PVG 11:35 2h 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 09:00
  • PVGShanghai Pu Dong 11:35
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6505)Airbus A321 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 6505)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 09:00 SHE
    11:35 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 09:00 - PVG 11:35 2h 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 09:00
  • PVGShanghai Pu Dong 11:35
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6505)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 6505)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 10:00 SHE
    12:35 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 10:00 - PVG 12:35 2h 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 10:00
  • PVGShanghai Pu Dong 12:35
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 7636)Airbus
  • Spring Airlines (9C 7636)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 10:05 SHE
    12:30 PVG
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 10:05 - PVG 12:30 2h 25m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 10:05
  • PVGShanghai Pu Dong 12:30
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 9088)Boeing 737 500 Winglets
  • Shanghai Airlines (FM 9088)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 500 Winglets
  • 10:05 SHE
    12:35 PVG
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 10:05 - PVG 12:35 2h 30m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 10:05
  • PVGShanghai Pu Dong 12:35
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 9088)Boeing 737 500 Winglets
  • Shanghai Airlines (FM 9088)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 500 Winglets
  • 10:05 SHE
    12:35 PVG
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 10:05 - PVG 12:35 2h 30m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 10:05
  • PVGShanghai Pu Dong 12:35
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 9088)Boeing 737
  • Shanghai Airlines (FM 9088)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737
  • 10:40 SHE
    13:15 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 10:40 - PVG 13:15 2h 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 10:40
  • PVGShanghai Pu Dong 13:15
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 6934)Airbus Industrie A330 200
  • China Eastern Airlines (MU 6934)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus Industrie A330 200
  • 11:00 SHE
    13:30 PVG
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 11:00 - PVG 13:30 2h 30m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 11:00
  • PVGShanghai Pu Dong 13:30
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1184)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Juneyao Airlines (HO 1184)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 11:00 SHE
    13:30 PVG
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 11:00 - PVG 13:30 2h 30m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 11:00
  • PVGShanghai Pu Dong 13:30
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1184)Airbus A320 Neo
  • Juneyao Airlines (HO 1184)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A320 Neo
  • 12:00 SHE
    14:35 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 12:00 - PVG 14:35 2h 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 12:00
  • PVGShanghai Pu Dong 14:35
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6515)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 6515)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 12:00 SHE
    14:35 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 12:00 - PVG 14:35 2h 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 12:00
  • PVGShanghai Pu Dong 14:35
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6515)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 6515)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 12:30 SHE
    15:35 PVG
    3Hrs, 05m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 12:30 - PVG 15:35 3h 05m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 12:30
  • PVGShanghai Pu Dong 15:35
  • 3h 05m
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 9082)Boeing 737
  • Shanghai Airlines (FM 9082)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737
  • 12:55 SHE
    15:40 SHA
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 12:55 - SHA 15:40 2h 45m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 12:55
  • SHAThượng Hải 15:40
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 6340)Comac C919
  • China Eastern Airlines (MU 6340)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Comac C919
  • 14:25 SHE
    17:00 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 14:25 - PVG 17:00 2h 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 14:25
  • PVGShanghai Pu Dong 17:00
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5604)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5604)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 14:25 SHE
    17:10 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 14:25 - PVG 17:10 2h 45m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 14:25
  • PVGShanghai Pu Dong 17:10
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5604)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5604)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 14:25 SHE
    16:55 PVG
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 14:25 - PVG 16:55 2h 30m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 14:25
  • PVGShanghai Pu Dong 16:55
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5604)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5604)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 15:00 SHE
    17:40 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 15:00 - PVG 17:40 2h 40m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 15:00
  • PVGShanghai Pu Dong 17:40
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6501)Airbus A320 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 6501)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • Airbus A320 Neo
  • 15:00 SHE
    17:40 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 15:00 - PVG 17:40 2h 40m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 15:00
  • PVGShanghai Pu Dong 17:40
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6501)Airbus A321 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 6501)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 15:55 SHE
    18:45 PVG
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 15:55 - PVG 18:45 2h 50m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 15:55
  • PVGShanghai Pu Dong 18:45
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • Xiamen Airlines (MF 8096)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 8096)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 16:00 SHE
    18:45 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 16:00 - PVG 18:45 2h 45m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 16:00
  • PVGShanghai Pu Dong 18:45
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Xiamen Airlines (MF 8096)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 8096)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 16:05 SHE
    18:45 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 16:05 - PVG 18:45 2h 40m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 16:05
  • PVGShanghai Pu Dong 18:45
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Xiamen Airlines (MF 8096)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 8096)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 17:00 SHE
    19:35 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 17:00 - PVG 19:35 2h 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 17:00
  • PVGShanghai Pu Dong 19:35
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6519)Airbus A321 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 6519)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 17:00 SHE
    19:35 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 17:00 - PVG 19:35 2h 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 17:00
  • PVGShanghai Pu Dong 19:35
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6519)Airbus A320 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 6519)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • Airbus A320 Neo
  • 17:30 SHE
    20:05 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 17:30 - PVG 20:05 2h 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 17:30
  • PVGShanghai Pu Dong 20:05
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 9084)Boeing 737 500 Winglets
  • Shanghai Airlines (FM 9084)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 500 Winglets
  • 17:50 SHE
    20:35 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 17:50 - PVG 20:35 2h 45m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 17:50
  • PVGShanghai Pu Dong 20:35
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 6760)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6760)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 18:00 SHE
    20:35 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 18:00 - PVG 20:35 2h 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 18:00
  • PVGShanghai Pu Dong 20:35
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6507)Airbus A321 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 6507)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 18:30 SHE
    21:20 PVG
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 18:30 - PVG 21:20 2h 50m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 18:30
  • PVGShanghai Pu Dong 21:20
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5608)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5608)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 18:55 SHE
    21:30 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 18:55 - PVG 21:30 2h 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 18:55
  • PVGShanghai Pu Dong 21:30
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1188)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Juneyao Airlines (HO 1188)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 18:55 SHE
    21:30 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 18:55 - PVG 21:30 2h 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 18:55
  • PVGShanghai Pu Dong 21:30
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1188)Airbus
  • Juneyao Airlines (HO 1188)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 18:55 SHE
    21:30 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 18:55 - PVG 21:30 2h 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 18:55
  • PVGShanghai Pu Dong 21:30
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1188)Airbus A320 Neo
  • Juneyao Airlines (HO 1188)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus A320 Neo
  • 19:30 SHE
    22:25 SHA
    2Hrs, 55m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 19:30 - SHA 22:25 2h 55m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 19:30
  • SHAThượng Hải 22:25
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 9086)Boeing 737 500 Winglets
  • Shanghai Airlines (FM 9086)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 500 Winglets
  • 20:00 SHE
    22:35 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 20:00 - PVG 22:35 2h 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 20:00
  • PVGShanghai Pu Dong 22:35
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6509)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 6509)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 20:00 SHE
    22:35 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 20:00 - PVG 22:35 2h 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 20:00
  • PVGShanghai Pu Dong 22:35
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6509)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 6509)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 21:00 SHE
    23:45 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 21:00 - PVG 23:45 2h 45m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 21:00
  • PVGShanghai Pu Dong 23:45
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8316)Airbus
  • Air China (CA 8316)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 21:00 SHE
    23:45 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 21:00 - PVG 23:45 2h 45m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 21:00
  • PVGShanghai Pu Dong 23:45
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8316)Airbus
  • Air China (CA 8316)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 21:35 SHE
    00:10 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 21:35 - PVG 00:10 2h 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 21:35
  • PVGShanghai Pu Dong 00:10
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Suparna Airlines (Y8 7560)Boeing 737 800
  • Suparna Airlines (Y8 7560)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 21:45 SHE
    00:10 PVG
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 21:45 - PVG 00:10 2h 25m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 21:45
  • PVGShanghai Pu Dong 00:10
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Suparna Airlines (Y8 7560)Boeing 737 800
  • Suparna Airlines (Y8 7560)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 22:00 SHE
    00:35 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 22:00 - PVG 00:35 2h 35m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 22:00
  • PVGShanghai Pu Dong 00:35
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1286)Airbus A320 Neo
  • Juneyao Airlines (HO 1286)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus A320 Neo
  • 06:55 SHE
    09:50 PVG
    2Hrs, 55m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 06:55 - PVG 09:50 2h 55m Trực tiếp
  • SHEThẩm Dương 06:55
  • PVGShanghai Pu Dong 09:50
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5602)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5602)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 08:05 SHE
    14:10 SHA
    6Hrs, 05m 1 Stop (PKX)
  • SHEThẩm Dương 08:05 - SHA 14:10 6h 05m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • SHEThẩm Dương 08:05
    PKXBeijing Daxing International Airport 12:00
  • PKXBeijing Daxing International Airport 09:55
    SHAThượng Hải 14:10
  • 6h 05m (2h 05m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h 05m
  • China Southern Airlines (CZ 6101)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 8879)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 6101)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 08:05 SHE
    14:10 SHA
    6Hrs, 05m 1 Stop (PKX)
  • SHEThẩm Dương 08:05 - SHA 14:10 6h 05m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • SHEThẩm Dương 08:05
    PKXBeijing Daxing International Airport 12:00
  • PKXBeijing Daxing International Airport 09:55
    SHAThượng Hải 14:10
  • 6h 05m (2h 05m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h 05m
  • China Southern Airlines (CZ 6101)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 8879)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 6101)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:05 SHE
    14:45 SHA
    5Hrs, 40m 1 Stop (PEK)
  • SHEThẩm Dương 09:05 - SHA 14:45 5h 40m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • SHEThẩm Dương 09:05
    PEKBeijing Capital 12:30
  • PEKBeijing Capital 10:40
    SHAThượng Hải 14:45
  • 5h 40m (1h 50m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 1h 50m
  • Air China (CA 1602)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Air China (CA 1533)Boeing 777 300 Er
  • Air China (CA 1602)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 09:05 SHE
    14:45 SHA
    5Hrs, 40m 1 Stop (PEK)
  • SHEThẩm Dương 09:05 - SHA 14:45 5h 40m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • SHEThẩm Dương 09:05
    PEKBeijing Capital 12:30
  • PEKBeijing Capital 10:40
    SHAThượng Hải 14:45
  • 5h 40m (1h 50m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 1h 50m
  • Air China (CA 1602)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Air China (CA 1533)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 1602)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:05 SHE
    14:45 SHA
    5Hrs, 40m 1 Stop (PEK)
  • SHEThẩm Dương 09:05 - SHA 14:45 5h 40m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • SHEThẩm Dương 09:05
    PEKBeijing Capital 12:30
  • PEKBeijing Capital 10:40
    SHAThượng Hải 14:45
  • 5h 40m (1h 50m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 1h 50m
  • Air China (CA 1602)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Air China (CA 1533)Airbus
  • Air China (CA 1602)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 10:15 SHE
    16:25 SHA
    6Hrs, 10m 1 Stop (XIY)
  • SHEThẩm Dương 10:15 - SHA 16:25 6h 10m 1 Stop (XIY) Tây An
  • SHEThẩm Dương 10:15
    XIYXi An Xianyang 14:00
  • XIYXi An Xianyang 13:30
    SHAThượng Hải 16:25
  • 6h 10m (30m)
  • 1 Stop XIY · Tây An 30m
  • China Eastern Airlines (MU 2184)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 2159)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2184)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 10:30 SHE
    16:15 SHA
    5Hrs, 45m 1 Stop (TAO)
  • SHEThẩm Dương 10:30 - SHA 16:15 5h 45m 1 Stop (TAO) Thanh Đảo
  • SHEThẩm Dương 10:30
    TAOThanh Đảo 14:35
  • TAOThanh Đảo 12:10
    SHAThượng Hải 16:15
  • 5h 45m (2h 25m)
  • 1 Stop TAO · Thanh Đảo 2h 25m
  • Shandong Airlines (SC 4714)Boeing 737 800
    Shandong Airlines (SC 4659)Boeing 737 800
  • Shandong Airlines (SC 4714)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:35 SHE
    16:25 SHA
    5Hrs, 50m 1 Stop (XIY)
  • SHEThẩm Dương 10:35 - SHA 16:25 5h 50m 1 Stop (XIY) Tây An
  • SHEThẩm Dương 10:35
    XIYXi An Xianyang 14:00
  • XIYXi An Xianyang 13:30
    SHAThượng Hải 16:25
  • 5h 50m (30m)
  • 1 Stop XIY · Tây An 30m
  • China Eastern Airlines (MU 2184)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 2159)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2184)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:00 SHE
    16:55 SHA
    5Hrs, 55m 1 Stop (PEK)
  • SHEThẩm Dương 11:00 - SHA 16:55 5h 55m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • SHEThẩm Dương 11:00
    PEKBeijing Capital 14:30
  • PEKBeijing Capital 12:40
    SHAThượng Hải 16:55
  • 5h 55m (1h 50m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 1h 50m
  • Air China (CA 1652)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Air China (CA 1521)Boeing 777 300
  • Air China (CA 1652)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 11:00 SHE
    17:00 SHA
    6Hrs, 00m 1 Stop (PEK)
  • SHEThẩm Dương 11:00 - SHA 17:00 6h 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • SHEThẩm Dương 11:00
    PEKBeijing Capital 14:30
  • PEKBeijing Capital 12:40
    SHAThượng Hải 17:00
  • 6h (1h 50m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 1h 50m
  • Air China (CA 1652)Boeing 737 800
    Air China (CA 1521)Boeing 777 300
  • Air China (CA 1652)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:00 SHE
    16:55 SHA
    5Hrs, 55m 1 Stop (PEK)
  • SHEThẩm Dương 11:00 - SHA 16:55 5h 55m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • SHEThẩm Dương 11:00
    PEKBeijing Capital 14:30
  • PEKBeijing Capital 12:40
    SHAThượng Hải 16:55
  • 5h 55m (1h 50m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 1h 50m
  • Air China (CA 1652)Boeing 737 800
    Air China (CA 1521)Boeing 777 300
  • Air China (CA 1652)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:00 SHE
    17:00 SHA
    6Hrs, 00m 1 Stop (PEK)
  • SHEThẩm Dương 11:00 - SHA 17:00 6h 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • SHEThẩm Dương 11:00
    PEKBeijing Capital 14:30
  • PEKBeijing Capital 12:40
    SHAThượng Hải 17:00
  • 6h (1h 50m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 1h 50m
  • Air China (CA 1652)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Air China (CA 1521)Boeing 777 300
  • Air China (CA 1652)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:30 SHE
    17:20 PVG
    5Hrs, 50m 1 Stop (WUH)
  • SHEThẩm Dương 11:30 - PVG 17:20 5h 50m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • SHEThẩm Dương 11:30
    WUHVũ Hán 15:45
  • WUHVũ Hán 14:30
    PVGShanghai Pu Dong 17:20
  • 5h 50m (1h 15m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 1h 15m
  • China Southern Airlines (CZ 3780)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 6171)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 3780)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 12:50 SHE
    18:20 PVG
    5Hrs, 30m 1 Stop (TAO)
  • SHEThẩm Dương 12:50 - PVG 18:20 5h 30m 1 Stop (TAO) Thanh Đảo
  • SHEThẩm Dương 12:50
    TAOThanh Đảo 16:50
  • TAOThanh Đảo 14:25
    PVGShanghai Pu Dong 18:20
  • 5h 30m (2h 25m)
  • 1 Stop TAO · Thanh Đảo 2h 25m
  • China Eastern Airlines (MU 5482)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5564)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5482)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:50 SHE
    17:35 SHA
    4Hrs, 45m 1 Stop (TAO)
  • SHEThẩm Dương 12:50 - SHA 17:35 4h 45m 1 Stop (TAO) Thanh Đảo
  • SHEThẩm Dương 12:50
    TAOThanh Đảo 15:55
  • TAOThanh Đảo 14:25
    SHAThượng Hải 17:35
  • 4h 45m (1h 30m)
  • 1 Stop TAO · Thanh Đảo 1h 30m
  • China Eastern Airlines (MU 5482)Airbus
    Shanghai Airlines (FM 9230)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 5482)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:40 SHE
    21:50 SHA
    6Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • SHEThẩm Dương 15:40 - SHA 21:50 6h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • SHEThẩm Dương 15:40
    PEKBeijing Capital 19:30
  • PEKBeijing Capital 18:00
    SHAThượng Hải 21:50
  • 6h 10m (1h 30m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 1h 30m
  • Air China (CA 1658)Boeing 737 800
    Air China (CA 1563)Boeing 777 300
  • Air China (CA 1658)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:40 SHE
    21:50 SHA
    6Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • SHEThẩm Dương 15:40 - SHA 21:50 6h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • SHEThẩm Dương 15:40
    PEKBeijing Capital 19:30
  • PEKBeijing Capital 17:55
    SHAThượng Hải 21:50
  • 6h 10m (1h 35m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 1h 35m
  • Air China (CA 1658)Boeing 737 800
    Air China (CA 1563)Boeing 777 300
  • Air China (CA 1658)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 15:50 SHE
    21:50 SHA
    6Hrs, 00m 1 Stop (PEK)
  • SHEThẩm Dương 15:50 - SHA 21:50 6h 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • SHEThẩm Dương 15:50
    PEKBeijing Capital 19:30
  • PEKBeijing Capital 18:00
    SHAThượng Hải 21:50
  • 6h (1h 30m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 1h 30m
  • Air China (CA 1658)Boeing 737 800
    Air China (CA 1563)Boeing 777 300
  • Air China (CA 1658)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:50 SHE
    21:50 SHA
    6Hrs, 00m 1 Stop (PEK)
  • SHEThẩm Dương 15:50 - SHA 21:50 6h 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • SHEThẩm Dương 15:50
    PEKBeijing Capital 19:30
  • PEKBeijing Capital 17:55
    SHAThượng Hải 21:50
  • 6h (1h 35m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 1h 35m
  • Air China (CA 1658)Boeing 737 800
    Air China (CA 1563)Boeing 777 300
  • Air China (CA 1658)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 16:30 SHE
    21:15 PVG
    4Hrs, 45m 1 Stop (TAO)
  • SHEThẩm Dương 16:30 - PVG 21:15 4h 45m 1 Stop (TAO) Thanh Đảo
  • SHEThẩm Dương 16:30
    TAOThanh Đảo 19:35
  • TAOThanh Đảo 18:05
    PVGShanghai Pu Dong 21:15
  • 4h 45m (1h 30m)
  • 1 Stop TAO · Thanh Đảo 1h 30m
  • Shandong Airlines (SC 4718)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Shandong Airlines (SC 4603)Boeing 737 800
  • Shandong Airlines (SC 4718)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 16:30 SHE
    21:20 SHA
    4Hrs, 50m 1 Stop (TAO)
  • SHEThẩm Dương 16:30 - SHA 21:20 4h 50m 1 Stop (TAO) Thanh Đảo
  • SHEThẩm Dương 16:30
    TAOThanh Đảo 19:40
  • TAOThanh Đảo 18:05
    SHAThượng Hải 21:20
  • 4h 50m (1h 35m)
  • 1 Stop TAO · Thanh Đảo 1h 35m
  • Shandong Airlines (SC 4718)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Shandong Airlines (SC 4655)Boeing 737 800
  • Shandong Airlines (SC 4718)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:00 SHE
    23:40 SHA
    5Hrs, 40m 1 Stop (TYN)
  • SHEThẩm Dương 18:00 - SHA 23:40 5h 40m 1 Stop (TYN) Thái Nguyên
  • SHEThẩm Dương 18:00
    TYNThái Nguyên 21:30
  • TYNThái Nguyên 20:00
    SHAThượng Hải 23:40
  • 5h 40m (1h 30m)
  • 1 Stop TYN · Thái Nguyên 1h 30m
  • Sichuan Airlines (3U 3244)Airbus
    Juneyao Airlines (HO 1132)Airbus A321 Neo
  • Sichuan Airlines (3U 3244)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 18:00 SHE
    23:40 SHA
    5Hrs, 40m 1 Stop (TYN)
  • SHEThẩm Dương 18:00 - SHA 23:40 5h 40m 1 Stop (TYN) Thái Nguyên
  • SHEThẩm Dương 18:00
    TYNThái Nguyên 21:30
  • TYNThái Nguyên 20:00
    SHAThượng Hải 23:40
  • 5h 40m (1h 30m)
  • 1 Stop TYN · Thái Nguyên 1h 30m
  • Sichuan Airlines (3U 3244)Airbus
    Juneyao Airlines (HO 1132)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Sichuan Airlines (3U 3244)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Thẩm Dương đến Thượng Hải là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Thẩm Dương đến Thượng Hải là 2 giờ 25 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Thẩm Dương đến Thượng Hải là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Thẩm Dương tới Thượng Hải là 1189km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 06:55. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Thẩm Dương đến Thượng Hải

8 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Thẩm Dương đến Thượng Hải. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego