Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:55 SHE
    13:20 AKL
    21Hrs, 25m 1 Stop (SIN)
  • SHEThẩm Dương 10:55 - AKL 13:20 21h 25m 1 Stop (SIN) Singapore
  • SHEThẩm Dương 10:55
    SINSingapore Changi Airport 22:25
  • SINSingapore Changi Airport 18:30
    AKLAuckland International Airport 13:20
  • 21h 25m (3h 55m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 3h 55m
  • Scoot (TR 157)Boeing 787 8
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 285)Boeing 777 300 Er
  • Scoot (TR 157)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 11:15 SHE
    09:55 AKL
    17Hrs, 40m 1 Stop (ICN)
  • SHEThẩm Dương 11:15 - AKL 09:55 17h 40m 1 Stop (ICN) Seoul
  • SHEThẩm Dương 11:15
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:10
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:10
    AKLAuckland International Airport 09:55
  • 17h 40m (4h)
  • 1 Stop ICN · Seoul 4h
  • Korean Air (KE 832)Airbus Industrie 330 300
    Korean Air (KE 411)Boeing 787 9
  • Korean Air (KE 832)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 11:15 SHE
    09:55 AKL
    17Hrs, 40m 1 Stop (ICN)
  • SHEThẩm Dương 11:15 - AKL 09:55 17h 40m 1 Stop (ICN) Seoul
  • SHEThẩm Dương 11:15
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:10
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:10
    AKLAuckland International Airport 09:55
  • 17h 40m (4h)
  • 1 Stop ICN · Seoul 4h
  • Korean Air (KE 832)Boeing 737 800
    Korean Air (KE 411)Boeing 787 9
  • Korean Air (KE 832)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 14:30 SHE
    16:15 AKL
    20Hrs, 45m 1 Stop (CAN)
  • SHEThẩm Dương 14:30 - AKL 16:15 20h 45m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • SHEThẩm Dương 14:30
    CANQuảng Châu 00:10
  • CANQuảng Châu 18:50
    AKLAuckland International Airport 16:15
  • 20h 45m (5h 20m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 5h 20m
  • China Southern Airlines (CZ 6339)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • China Southern Airlines (CZ 6339)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 15:30 SHE
    16:15 AKL
    19Hrs, 45m 1 Stop (CAN)
  • SHEThẩm Dương 15:30 - AKL 16:15 19h 45m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • SHEThẩm Dương 15:30
    CANQuảng Châu 00:10
  • CANQuảng Châu 19:55
    AKLAuckland International Airport 16:15
  • 19h 45m (4h 15m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 15m
  • China Southern Airlines (CZ 3602)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • China Southern Airlines (CZ 3602)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 17:30 SHE
    16:35 AKL
    18Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
  • SHEThẩm Dương 17:30 - AKL 16:35 18h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • SHEThẩm Dương 17:30
    PVGShanghai Pu Dong 00:10
  • PVGShanghai Pu Dong 20:20
    AKLAuckland International Airport 16:35
  • 18h 05m (3h 50m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 50m
  • Shanghai Airlines (FM 9084)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 779)Airbus Industrie A330 200
  • Shanghai Airlines (FM 9084)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 18:30 SHE
    16:35 AKL
    17Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
  • SHEThẩm Dương 18:30 - AKL 16:35 17h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • SHEThẩm Dương 18:30
    PVGShanghai Pu Dong 00:10
  • PVGShanghai Pu Dong 21:25
    AKLAuckland International Airport 16:35
  • 17h 05m (2h 45m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 5531)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 779)Airbus Industrie A330 200
  • China Eastern Airlines (MU 5531)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 20:00 SHE
    16:35 AKL
    15Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • SHEThẩm Dương 20:00 - AKL 16:35 15h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • SHEThẩm Dương 20:00
    PVGShanghai Pu Dong 00:10
  • PVGShanghai Pu Dong 22:30
    AKLAuckland International Airport 16:35
  • 15h 35m (1h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 40m
  • Juneyao Airlines (HO 1188)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 779)Airbus Industrie A330 200
  • Juneyao Airlines (HO 1188)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 20:00 SHE
    16:35 AKL
    15Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • SHEThẩm Dương 20:00 - AKL 16:35 15h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • SHEThẩm Dương 20:00
    PVGShanghai Pu Dong 00:10
  • PVGShanghai Pu Dong 22:30
    AKLAuckland International Airport 16:35
  • 15h 35m (1h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 40m
  • Juneyao Airlines (HO 1188)Airbus A320 Neo
    China Eastern Airlines (MU 779)Airbus Industrie A330 200
  • Juneyao Airlines (HO 1188)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 20:00 SHE
    16:35 AKL
    15Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • SHEThẩm Dương 20:00 - AKL 16:35 15h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • SHEThẩm Dương 20:00
    PVGShanghai Pu Dong 00:10
  • PVGShanghai Pu Dong 22:30
    AKLAuckland International Airport 16:35
  • 15h 35m (1h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 40m
  • Juneyao Airlines (HO 1188)Airbus Industrie A320 Sharklets
    China Eastern Airlines (MU 779)Airbus Industrie A330 200
  • Juneyao Airlines (HO 1188)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 21:30 SHE
    18:35 AKL
    16Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • SHEThẩm Dương 21:30 - AKL 18:35 16h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • SHEThẩm Dương 21:30
    PEKBeijing Capital 01:15
  • PEKBeijing Capital 23:15
    AKLAuckland International Airport 18:35
  • 16h 05m (2h)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h
  • Air China (CA 1636)Airbus
    Air China (CA 783)Boeing 787 9
  • Air China (CA 1636)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 21:30 SHE
    18:35 AKL
    16Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • SHEThẩm Dương 21:30 - AKL 18:35 16h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • SHEThẩm Dương 21:30
    PEKBeijing Capital 01:15
  • PEKBeijing Capital 23:15
    AKLAuckland International Airport 18:35
  • 16h 05m (2h)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h
  • Air China (CA 1636)Boeing 737 800
    Air China (CA 783)Boeing 787 9
  • Air China (CA 1636)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Thẩm Dương đến Auckland là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Thẩm Dương tới Auckland là 10180km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 10:55. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 10:55. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego