Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Cebu Pacific
Tháng Rẻ Nhất tháng 6
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ năm
Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Cebu Pacific

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Seoul đến Manila là Cebu Pacific.

  • Cebu Pacific Cebu Pacific
  • AirAsia Philippines AirAsia Philippines
  • Jeju Air Jeju Air
  • Philippine Airlines Philippine Airlines
  • Korean Air Korean Air
  • Hahn Air Hahn Air
  • Asiana Airlines Asiana Airlines
  • Air China Air China
  • HK Express HK Express
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
Tháng Rẻ Nhất tháng 6

Thời gian di chuyển: tháng 4 2025 - tháng 3 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Seoul đến Manila là tháng 6.

  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
  • Thg 02 2026
  • Thg 03 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ năm

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Seoul đến Manila là thứ năm.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: CN, 2 Thg 03, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:00 ICN
    16:15 MNL
    4Hrs, 15m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:00 - MNL 16:15 4h 15m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:00
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 16:15
  • 4h 15m
  • Trực tiếp
  • AirAsia Philippines (Z2 885)Airbus
  • AirAsia Philippines (Z2 885)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 18:05 ICN
    22:20 MNL
    5Hrs, 15m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:05 - MNL 22:20 5h 15m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:05
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 22:20
  • 5h 15m
  • Trực tiếp
  • Jeju Air (7C 2305)Boeing 737 800
  • Jeju Air (7C 2305)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 19:20 ICN
    22:30 MNL
    4Hrs, 10m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:20 - MNL 22:30 4h 10m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:20
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 22:30
  • 4h 10m
  • Trực tiếp
  • Asiana Airlines (OZ 703)Boeing 777 200 Lr
  • Asiana Airlines (OZ 703)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 200 Lr
  • 20:05 ICN
    23:25 MNL
    4Hrs, 20m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:05 - MNL 23:25 4h 20m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:05
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 23:25
  • 4h 20m
  • Trực tiếp
  • Korean Air (KE 625)Airbus A321 Neo
  • Korean Air (KE 625)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 21:40 ICN
    01:05 MNL
    4Hrs, 25m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 21:40 - MNL 01:05 4h 25m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 21:40
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 01:05
  • 4h 25m
  • Trực tiếp
  • Korean Air (KE 619)Airbus A321 Neo
  • Korean Air (KE 619)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 01:15 ICN
    04:30 MNL
    4Hrs, 15m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:15 - MNL 04:30 4h 15m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:15
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 04:30
  • 4h 15m
  • Trực tiếp
  • Cebu Pacific (5J 187)Airbus
  • Cebu Pacific (5J 187)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 01:15 ICN
    04:30 MNL
    4Hrs, 15m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:15 - MNL 04:30 4h 15m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:15
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 04:30
  • 4h 15m
  • Trực tiếp
  • Cebu Pacific (5J 187)Airbus A330 900 Neo
  • Cebu Pacific (5J 187)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A330 900 Neo
  • 07:30 ICN
    10:40 MNL
    4Hrs, 10m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 07:30 - MNL 10:40 4h 10m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 07:30
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 10:40
  • 4h 10m
  • Trực tiếp
  • Philippine Airlines (PR 467)Airbus
  • Philippine Airlines (PR 467)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 07:35 ICN
    10:35 MNL
    4Hrs, 00m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 07:35 - MNL 10:35 4h Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 07:35
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 10:35
  • 4h
  • Trực tiếp
  • Asiana Airlines (OZ 701)Airbus Industrie 330 300
  • Asiana Airlines (OZ 701)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 07:45 ICN
    11:00 MNL
    4Hrs, 15m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 07:45 - MNL 11:00 4h 15m Trực tiếp
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 07:45
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 11:00
  • 4h 15m
  • Trực tiếp
  • Korean Air (KE 621)Boeing 777 300
  • Korean Air (KE 621)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300
  • 09:00 ICN
    15:55 MNL
    7Hrs, 55m 1 Stop (TPE)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 09:00 - MNL 15:55 7h 55m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 09:00
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:35
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:00
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 15:55
  • 7h 55m (2h 35m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 35m
  • Korean Air (KE 185)Boeing Dreamliner Series 10
    China Airlines (CI 703)Airbus Industrie 330 300
  • Korean Air (KE 185)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 20:15 ICN
    02:10 MNL
    6Hrs, 55m 1 Stop (TPE)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:15 - MNL 02:10 6h 55m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:15
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:50
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 22:05
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 02:10
  • 6h 55m (1h 45m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 45m
  • China Airlines (CI 163)Airbus Industrie 330 300
    China Airlines (CI 709)Airbus A321 Neo
  • China Airlines (CI 163)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Seoul đến Manila là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Seoul đến Manila là 4 giờ . Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Seoul đến Manila?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Seoul tới Manila là AirAsia Philippines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Seoul đến Manila là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Seoul tới Manila là 2621km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 01:15. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Seoul đến Manila

6 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Seoul đến Manila. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego