Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất United Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ San Francisco đến Bắc Kinh là United Airlines.

  • United Airlines United Airlines
  • Asiana Airlines Asiana Airlines
  • EVA Air EVA Air
  • China Airlines China Airlines
  • Philippine Airlines Philippine Airlines
  • Korean Air Korean Air
  • Turkish Airlines Turkish Airlines
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • All Nippon Airways All Nippon Airways
  • Japan Airlines Japan Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 2

Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ San Francisco đến Bắc Kinh là tháng 2.

  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần chủ nhật

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ San Francisco đến Bắc Kinh là chủ nhật.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:55 SFO
    17:25 PEK
    14Hrs, 30m Trực tiếp
  • SFOSan Francisco International Airport 10:55 - PEK 17:25 14h 30m Trực tiếp
  • SFOSan Francisco International Airport 10:55
  • PEKBeijing Capital 17:25
  • 14h 30m
  • Trực tiếp
  • United Airlines (UA 888)Boeing 777 300 Er
  • United Airlines (UA 888)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 12:05 SFO
    18:30 PEK
    14Hrs, 25m Trực tiếp
  • SFOSan Francisco International Airport 12:05 - PEK 18:30 14h 25m Trực tiếp
  • SFOSan Francisco International Airport 12:05
  • PEKBeijing Capital 18:30
  • 14h 25m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 986)Boeing 777 300
  • Air China (CA 986)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 777 300
  • 16:27 SFO
    04:10 PEK
    19Hrs, 43m 1 Stop (LAX)
  • SFOSan Francisco International Airport 16:27 - PEK 04:10 19h 43m 1 Stop (LAX) Los Angeles
  • SFOSan Francisco International Airport 16:27
    LAXLos Angeles International Airport 21:05
  • LAXLos Angeles International Airport 17:58
    PEKBeijing Capital 04:10
  • 19h 43m (3h 07m)
  • 1 Stop LAX · Los Angeles 3h 07m
  • United Airlines (UA 278)Boeing 737 800
    Air China (CA 818)Boeing 777 300
  • United Airlines (UA 278)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 16:27 SFO
    05:05 PEK
    20Hrs, 38m 1 Stop (LAX)
  • SFOSan Francisco International Airport 16:27 - PEK 05:05 20h 38m 1 Stop (LAX) Los Angeles
  • SFOSan Francisco International Airport 16:27
    LAXLos Angeles International Airport 22:00
  • LAXLos Angeles International Airport 17:58
    PEKBeijing Capital 05:05
  • 20h 38m (4h 02m)
  • 1 Stop LAX · Los Angeles 4h 02m
  • United Airlines (UA 278)Boeing 737 900
    Air China (CA 984)Boeing 777 300 Er
  • United Airlines (UA 278)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 16:30 SFO
    04:10 PEK
    19Hrs, 40m 1 Stop (LAX)
  • SFOSan Francisco International Airport 16:30 - PEK 04:10 19h 40m 1 Stop (LAX) Los Angeles
  • SFOSan Francisco International Airport 16:30
    LAXLos Angeles International Airport 21:05
  • LAXLos Angeles International Airport 18:01
    PEKBeijing Capital 04:10
  • 19h 40m (3h 04m)
  • 1 Stop LAX · Los Angeles 3h 04m
  • United Airlines (UA 278)Boeing 737 800
    Air China (CA 818)Boeing 777 300
  • United Airlines (UA 278)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 17:49 SFO
    05:05 PEK
    19Hrs, 16m 1 Stop (LAX)
  • SFOSan Francisco International Airport 17:49 - PEK 05:05 19h 16m 1 Stop (LAX) Los Angeles
  • SFOSan Francisco International Airport 17:49
    LAXLos Angeles International Airport 22:00
  • LAXLos Angeles International Airport 19:20
    PEKBeijing Capital 05:05
  • 19h 16m (2h 40m)
  • 1 Stop LAX · Los Angeles 2h 40m
  • United Airlines (UA 698)Boeing 737 900
    Air China (CA 984)Boeing 777 300 Er
  • United Airlines (UA 698)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 17:53 SFO
    05:05 PEK
    19Hrs, 12m 1 Stop (LAX)
  • SFOSan Francisco International Airport 17:53 - PEK 05:05 19h 12m 1 Stop (LAX) Los Angeles
  • SFOSan Francisco International Airport 17:53
    LAXLos Angeles International Airport 22:00
  • LAXLos Angeles International Airport 19:20
    PEKBeijing Capital 05:05
  • 19h 12m (2h 40m)
  • 1 Stop LAX · Los Angeles 2h 40m
  • United Airlines (UA 698)Boeing 737 Max 9 Passenger
    Air China (CA 984)Boeing 777 300 Er
  • United Airlines (UA 698)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 22:55 SFO
    11:40 PEK
    20Hrs, 45m 1 Stop (HKG)
  • SFOSan Francisco International Airport 22:55 - PEK 11:40 20h 45m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • SFOSan Francisco International Airport 22:55
    HKGHồng Kông 08:30
  • HKGHồng Kông 06:20
    PEKBeijing Capital 11:40
  • 20h 45m (2h 10m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 10m
  • Cathay Pacific (CX 873)Airbus A359
    Air China (CA 118)Airbus
  • Cathay Pacific (CX 873)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 22:55 SFO
    10:45 PEK
    19Hrs, 50m 1 Stop (HKG)
  • SFOSan Francisco International Airport 22:55 - PEK 10:45 19h 50m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • SFOSan Francisco International Airport 22:55
    HKGHồng Kông 07:30
  • HKGHồng Kông 06:20
    PEKBeijing Capital 10:45
  • 19h 50m (1h 10m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h 10m
  • Cathay Pacific (CX 873)Airbus A359
    Cathay Pacific (CX 334)Airbus A321 Neo
  • Cathay Pacific (CX 873)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 22:55 SFO
    13:15 PKX
    22Hrs, 20m 1 Stop (HKG)
  • SFOSan Francisco International Airport 22:55 - PKX 13:15 22h 20m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • SFOSan Francisco International Airport 22:55
    HKGHồng Kông 09:25
  • HKGHồng Kông 06:20
    PKXBeijing Daxing International Airport 13:15
  • 22h 20m (3h 05m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 3h 05m
  • Cathay Pacific (CX 873)Airbus A359
    HK Express (UO 260)Airbus A320 Neo
  • Cathay Pacific (CX 873)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 22:55 SFO
    13:15 PKX
    22Hrs, 20m 1 Stop (HKG)
  • SFOSan Francisco International Airport 22:55 - PKX 13:15 22h 20m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • SFOSan Francisco International Airport 22:55
    HKGHồng Kông 09:40
  • HKGHồng Kông 06:20
    PKXBeijing Daxing International Airport 13:15
  • 22h 20m (3h 20m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 3h 20m
  • Cathay Pacific (CX 873)Airbus A359
    HK Express (UO 260)Airbus
  • Cathay Pacific (CX 873)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 22:55 SFO
    11:50 PEK
    20Hrs, 55m 1 Stop (HKG)
  • SFOSan Francisco International Airport 22:55 - PEK 11:50 20h 55m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • SFOSan Francisco International Airport 22:55
    HKGHồng Kông 08:30
  • HKGHồng Kông 06:20
    PEKBeijing Capital 11:50
  • 20h 55m (2h 10m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 10m
  • Cathay Pacific (CX 873)Airbus A359
    Air China (CA 118)Airbus
  • Cathay Pacific (CX 873)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 23:30 SFO
    09:45 PEK
    18Hrs, 15m 1 Stop (ICN)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:30 - PEK 09:45 18h 15m 1 Stop (ICN) Seoul
  • SFOSan Francisco International Airport 23:30
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 08:20
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 05:30
    PEKBeijing Capital 09:45
  • 18h 15m (2h 50m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 50m
  • Asiana Airlines (OZ 211)Airbus A359
    Asiana Airlines (OZ 331)Airbus
  • Asiana Airlines (OZ 211)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 23:30 SFO
    09:45 PEK
    18Hrs, 15m 1 Stop (ICN)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:30 - PEK 09:45 18h 15m 1 Stop (ICN) Seoul
  • SFOSan Francisco International Airport 23:30
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 08:20
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 05:30
    PEKBeijing Capital 09:45
  • 18h 15m (2h 50m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 50m
  • Asiana Airlines (OZ 211)Airbus A359
    Asiana Airlines (OZ 331)Airbus Industrie 330 300
  • Asiana Airlines (OZ 211)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 23:30 SFO
    12:40 PEK
    21Hrs, 10m 1 Stop (TPE)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:30 - PEK 12:40 21h 10m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:30
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:05
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 05:35
    PEKBeijing Capital 12:40
  • 21h 10m (3h 30m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 3h 30m
  • EVA Air (BR 17)Boeing 777 300 Er
    EVA Air (BR 716)Airbus Industrie 330 300
  • EVA Air (BR 17)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 23:35 SFO
    12:30 PEK
    20Hrs, 55m 1 Stop (HKG)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:35 - PEK 12:30 20h 55m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • SFOSan Francisco International Airport 23:35
    HKGHồng Kông 09:00
  • HKGHồng Kông 06:55
    PEKBeijing Capital 12:30
  • 20h 55m (2h 05m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 05m
  • Cathay Pacific (CX 893)Airbus A359
    Cathay Pacific (CX 386)Boeing 777 300 Er
  • Cathay Pacific (CX 893)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 23:35 SFO
    13:05 PKX
    21Hrs, 30m 1 Stop (WUH)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:35 - PKX 13:05 21h 30m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • SFOSan Francisco International Airport 23:35
    WUHVũ Hán 10:55
  • WUHVũ Hán 06:20
    PKXBeijing Daxing International Airport 13:05
  • 21h 30m (4h 35m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 4h 35m
  • China Southern Airlines (CZ 660)Boeing 777 300 Er
    China Southern Airlines (CZ 8832)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 660)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 23:35 SFO
    11:50 PEK
    20Hrs, 15m 1 Stop (HKG)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:35 - PEK 11:50 20h 15m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • SFOSan Francisco International Airport 23:35
    HKGHồng Kông 08:30
  • HKGHồng Kông 06:55
    PEKBeijing Capital 11:50
  • 20h 15m (1h 35m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h 35m
  • Cathay Pacific (CX 893)Airbus A359
    Air China (CA 118)Airbus
  • Cathay Pacific (CX 893)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 23:35 SFO
    13:15 PKX
    21Hrs, 40m 1 Stop (HKG)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:35 - PKX 13:15 21h 40m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • SFOSan Francisco International Airport 23:35
    HKGHồng Kông 09:25
  • HKGHồng Kông 06:55
    PKXBeijing Daxing International Airport 13:15
  • 21h 40m (2h 30m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 30m
  • Cathay Pacific (CX 893)Airbus A359
    HK Express (UO 260)Airbus A320 Neo
  • Cathay Pacific (CX 893)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 23:35 SFO
    13:15 PKX
    21Hrs, 40m 1 Stop (HKG)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:35 - PKX 13:15 21h 40m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • SFOSan Francisco International Airport 23:35
    HKGHồng Kông 09:40
  • HKGHồng Kông 06:55
    PKXBeijing Daxing International Airport 13:15
  • 21h 40m (2h 45m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 45m
  • Cathay Pacific (CX 893)Airbus A359
    HK Express (UO 260)Airbus
  • Cathay Pacific (CX 893)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 23:35 SFO
    13:05 PKX
    21Hrs, 30m 1 Stop (WUH)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:35 - PKX 13:05 21h 30m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • SFOSan Francisco International Airport 23:35
    WUHVũ Hán 11:00
  • WUHVũ Hán 06:20
    PKXBeijing Daxing International Airport 13:05
  • 21h 30m (4h 40m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 4h 40m
  • China Southern Airlines (CZ 660)Boeing 777 300 Er
    China Southern Airlines (CZ 8832)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 660)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 23:40 SFO
    11:10 PEK
    19Hrs, 30m 1 Stop (TPE)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:40 - PEK 11:10 19h 30m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:40
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:45
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 05:45
    PEKBeijing Capital 11:10
  • 19h 30m (2h)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h
  • China Airlines (CI 3)Boeing 777 300 Er
    China Airlines (CI 511)Airbus A321 Neo
  • China Airlines (CI 3)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 23:45 SFO
    14:10 PEK
    22Hrs, 25m 1 Stop (ICN)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:45 - PEK 14:10 22h 25m 1 Stop (ICN) Seoul
  • SFOSan Francisco International Airport 23:45
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:50
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 05:40
    PEKBeijing Capital 14:10
  • 22h 25m (7h 10m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 7h 10m
  • United Airlines (UA 805)Boeing 787 9
    Asiana Airlines (OZ 333)Airbus A321 Neo
  • United Airlines (UA 805)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 23:45 SFO
    14:10 PEK
    22Hrs, 25m 1 Stop (ICN)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:45 - PEK 14:10 22h 25m 1 Stop (ICN) Seoul
  • SFOSan Francisco International Airport 23:45
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:50
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 05:40
    PEKBeijing Capital 14:10
  • 22h 25m (7h 10m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 7h 10m
  • United Airlines (UA 805)Boeing 787 9
    Asiana Airlines (OZ 333)Airbus Industrie 330 300
  • United Airlines (UA 805)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 23:45 SFO
    14:10 PEK
    22Hrs, 25m 1 Stop (ICN)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:45 - PEK 14:10 22h 25m 1 Stop (ICN) Seoul
  • SFOSan Francisco International Airport 23:45
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:50
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 05:40
    PEKBeijing Capital 14:10
  • 22h 25m (7h 10m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 7h 10m
  • United Airlines (UA 805)Boeing 787 9
    Asiana Airlines (OZ 333)Airbus
  • United Airlines (UA 805)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 23:45 SFO
    14:10 PEK
    22Hrs, 25m 1 Stop (ICN)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:45 - PEK 14:10 22h 25m 1 Stop (ICN) Seoul
  • SFOSan Francisco International Airport 23:45
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:50
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 05:40
    PEKBeijing Capital 14:10
  • 22h 25m (7h 10m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 7h 10m
  • United Airlines (UA 805)Boeing 787 9
    Asiana Airlines (OZ 333)Boeing 777 200 Lr
  • United Airlines (UA 805)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 23:45 SFO
    09:45 PEK
    18Hrs, 00m 1 Stop (ICN)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:45 - PEK 09:45 18h 1 Stop (ICN) Seoul
  • SFOSan Francisco International Airport 23:45
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 08:20
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 05:40
    PEKBeijing Capital 09:45
  • 18h (2h 40m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 40m
  • United Airlines (UA 805)Boeing 787 9
    Asiana Airlines (OZ 331)Airbus
  • United Airlines (UA 805)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 23:45 SFO
    09:45 PEK
    18Hrs, 00m 1 Stop (ICN)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:45 - PEK 09:45 18h 1 Stop (ICN) Seoul
  • SFOSan Francisco International Airport 23:45
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 08:20
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 05:40
    PEKBeijing Capital 09:45
  • 18h (2h 40m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 40m
  • United Airlines (UA 805)Boeing 787 9
    Asiana Airlines (OZ 331)Airbus Industrie 330 300
  • United Airlines (UA 805)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 23:50 SFO
    12:40 PEK
    20Hrs, 50m 1 Stop (TPE)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:50 - PEK 12:40 20h 50m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:50
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:05
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 05:55
    PEKBeijing Capital 12:40
  • 20h 50m (3h 10m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 3h 10m
  • EVA Air (BR 27)Boeing 777 300 Er
    EVA Air (BR 716)Airbus Industrie 330 300
  • EVA Air (BR 27)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 09:55 KIX
    04:40 HND
    20Hrs, 20m 1 Stop (PEK)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55 - HND 04:40 20h 20m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55
    SFOSan Francisco International Airport 00:20
  • PEKBeijing Capital 12:40
    HNDTokyo Haneda 04:40
  • 20h 20m (3h 50m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 50m
  • All Nippon Airways (NH 979)Airbus
    All Nippon Airways (NH 107)Boeing 777 300 Er
  • All Nippon Airways (NH 979)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 00:20 SFO
    12:15 PEK
    19Hrs, 55m 1 Stop (HND)
  • SFOSan Francisco International Airport 00:20 - PEK 12:15 19h 55m 1 Stop (HND) Tokyo
  • SFOSan Francisco International Airport 00:20
    HNDTokyo Haneda 08:55
  • HNDTokyo Haneda 04:50
    PEKBeijing Capital 12:15
  • 19h 55m (4h 05m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 4h 05m
  • All Nippon Airways (NH 107)Boeing 777 300 Er
    All Nippon Airways (NH 961)Boeing 777 300 Er
  • All Nippon Airways (NH 107)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 00:20 SFO
    12:15 PEK
    19Hrs, 55m 1 Stop (HND)
  • SFOSan Francisco International Airport 00:20 - PEK 12:15 19h 55m 1 Stop (HND) Tokyo
  • SFOSan Francisco International Airport 00:20
    HNDTokyo Haneda 08:55
  • HNDTokyo Haneda 04:40
    PEKBeijing Capital 12:15
  • 19h 55m (4h 15m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 4h 15m
  • All Nippon Airways (NH 107)Boeing 777 300 Er
    All Nippon Airways (NH 961)Boeing 777 300 Er
  • All Nippon Airways (NH 107)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 07:00 SFO
    16:20 PEK
    17Hrs, 20m 1 Stop (YVR)
  • SFOSan Francisco International Airport 07:00 - PEK 16:20 17h 20m 1 Stop (YVR) Vancouver
  • SFOSan Francisco International Airport 07:00
    YVRVancouver International Airport 13:00
  • YVRVancouver International Airport 09:25
    PEKBeijing Capital 16:20
  • 17h 20m (3h 35m)
  • 1 Stop YVR · Vancouver 3h 35m
  • Air Canada (AC 8841)Canadair Regional
    Air China (CA 998)Boeing 777 300
  • Air Canada (AC 8841)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 08:00 SFO
    18:10 PEK
    18Hrs, 10m 1 Stop (LAX)
  • SFOSan Francisco International Airport 08:00 - PEK 18:10 18h 10m 1 Stop (LAX) Los Angeles
  • SFOSan Francisco International Airport 08:00
    LAXLos Angeles International Airport 13:20
  • LAXLos Angeles International Airport 09:31
    PEKBeijing Capital 18:10
  • 18h 10m (3h 49m)
  • 1 Stop LAX · Los Angeles 3h 49m
  • United Airlines (UA 2237)Boeing 737 800
    Air China (CA 988)Boeing 777 300 Er
  • United Airlines (UA 2237)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:00 SFO
    18:10 PEK
    17Hrs, 10m 1 Stop (LAX)
  • SFOSan Francisco International Airport 09:00 - PEK 18:10 17h 10m 1 Stop (LAX) Los Angeles
  • SFOSan Francisco International Airport 09:00
    LAXLos Angeles International Airport 13:20
  • LAXLos Angeles International Airport 10:31
    PEKBeijing Capital 18:10
  • 17h 10m (2h 49m)
  • 1 Stop LAX · Los Angeles 2h 49m
  • United Airlines (UA 1855)Boeing 737 800
    Air China (CA 988)Boeing 777 300 Er
  • United Airlines (UA 1855)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 10:15 SFO
    20:35 PEK
    18Hrs, 20m 1 Stop (HND)
  • SFOSan Francisco International Airport 10:15 - PEK 20:35 18h 20m 1 Stop (HND) Tokyo
  • SFOSan Francisco International Airport 10:15
    HNDTokyo Haneda 17:25
  • HNDTokyo Haneda 14:50
    PEKBeijing Capital 20:35
  • 18h 20m (2h 35m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 2h 35m
  • United Airlines (UA 875)Boeing 777
    All Nippon Airways (NH 963)Boeing 767
  • United Airlines (UA 875)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 22:10 PUS
    17:40 ICN
    20Hrs, 30m 1 Stop (PEK)
  • PUSBusan Airport 22:10 - ICN 17:40 20h 30m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • PUSBusan Airport 22:10
    SFOSan Francisco International Airport 11:40
  • PEKBeijing Capital 00:10
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:40
  • 20h 30m (3h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 20m
  • Korean Air (KE 2221)Boeing 737 900
    Korean Air (KE 24)Boeing 777 300 Er
  • Korean Air (KE 2221)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:40 SFO
    22:15 PEK
    18Hrs, 35m 1 Stop (ICN)
  • SFOSan Francisco International Airport 11:40 - PEK 22:15 18h 35m 1 Stop (ICN) Seoul
  • SFOSan Francisco International Airport 11:40
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:55
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:40
    PEKBeijing Capital 22:15
  • 18h 35m (3h 15m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 15m
  • Korean Air (KE 24)Boeing 777 300 Er
    Korean Air (KE 853)Airbus A321 Neo
  • Korean Air (KE 24)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:40 SFO
    22:15 PEK
    18Hrs, 35m 1 Stop (ICN)
  • SFOSan Francisco International Airport 11:40 - PEK 22:15 18h 35m 1 Stop (ICN) Seoul
  • SFOSan Francisco International Airport 11:40
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:55
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:40
    PEKBeijing Capital 22:15
  • 18h 35m (3h 15m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 15m
  • Korean Air (KE 24)Boeing 777 300 Er
    Korean Air (KE 853)Boeing 737 900
  • Korean Air (KE 24)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:00 SFO
    23:20 PKX
    19Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • SFOSan Francisco International Airport 12:00 - PKX 23:20 19h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • SFOSan Francisco International Airport 12:00
    PVGShanghai Pu Dong 21:05
  • PVGShanghai Pu Dong 17:50
    PKXBeijing Daxing International Airport 23:20
  • 19h 20m (3h 15m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 590)Boeing 777 300 Er
    China Eastern Airlines (MU 5186)Airbus Industrie 330 300
  • China Eastern Airlines (MU 590)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 12:00 SFO
    22:00 PKX
    18Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • SFOSan Francisco International Airport 12:00 - PKX 22:00 18h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • SFOSan Francisco International Airport 12:00
    PVGShanghai Pu Dong 19:55
  • PVGShanghai Pu Dong 17:50
    PKXBeijing Daxing International Airport 22:00
  • 18h (2h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 05m
  • China Eastern Airlines (MU 590)Boeing 777 300 Er
    China Eastern Airlines (MU 5195)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 590)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 12:00 SFO
    00:40 PKX
    20Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • SFOSan Francisco International Airport 12:00 - PKX 00:40 20h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • SFOSan Francisco International Airport 12:00
    PVGShanghai Pu Dong 22:15
  • PVGShanghai Pu Dong 17:50
    PKXBeijing Daxing International Airport 00:40
  • 20h 40m (4h 25m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 25m
  • China Eastern Airlines (MU 590)Boeing 777 300 Er
    Juneyao Airlines (HO 1257)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 590)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 12:00 SFO
    23:50 PEK
    19Hrs, 50m 1 Stop (PVG)
  • SFOSan Francisco International Airport 12:00 - PEK 23:50 19h 50m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • SFOSan Francisco International Airport 12:00
    PVGShanghai Pu Dong 21:30
  • PVGShanghai Pu Dong 17:50
    PEKBeijing Capital 23:50
  • 19h 50m (3h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 590)Boeing 777 300 Er
    China Eastern Airlines (MU 5165)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 590)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 12:00 SFO
    00:30 PKX
    20Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • SFOSan Francisco International Airport 12:00 - PKX 00:30 20h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • SFOSan Francisco International Airport 12:00
    PVGShanghai Pu Dong 22:10
  • PVGShanghai Pu Dong 17:50
    PKXBeijing Daxing International Airport 00:30
  • 20h 30m (4h 20m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 20m
  • China Eastern Airlines (MU 590)Boeing 777 300 Er
    Juneyao Airlines (HO 1257)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 590)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:00 SFO
    00:30 PKX
    20Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • SFOSan Francisco International Airport 12:00 - PKX 00:30 20h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • SFOSan Francisco International Airport 12:00
    PVGShanghai Pu Dong 21:55
  • PVGShanghai Pu Dong 17:50
    PKXBeijing Daxing International Airport 00:30
  • 20h 30m (4h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 05m
  • China Eastern Airlines (MU 590)Boeing 777 300 Er
    Juneyao Airlines (HO 1257)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 590)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:12 SFO
    04:10 PEK
    21Hrs, 58m 1 Stop (LAX)
  • SFOSan Francisco International Airport 14:12 - PEK 04:10 21h 58m 1 Stop (LAX) Los Angeles
  • SFOSan Francisco International Airport 14:12
    LAXLos Angeles International Airport 21:05
  • LAXLos Angeles International Airport 15:43
    PEKBeijing Capital 04:10
  • 21h 58m (5h 22m)
  • 1 Stop LAX · Los Angeles 5h 22m
  • United Airlines (UA 1960)Boeing 737 Max 9 Passenger
    Air China (CA 818)Boeing 777 300
  • United Airlines (UA 1960)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:20 SFO
    04:10 PEK
    21Hrs, 50m 1 Stop (LAX)
  • SFOSan Francisco International Airport 14:20 - PEK 04:10 21h 50m 1 Stop (LAX) Los Angeles
  • SFOSan Francisco International Airport 14:20
    LAXLos Angeles International Airport 21:05
  • LAXLos Angeles International Airport 15:51
    PEKBeijing Capital 04:10
  • 21h 50m (5h 14m)
  • 1 Stop LAX · Los Angeles 5h 14m
  • United Airlines (UA 1960)Boeing 737 800
    Air China (CA 818)Boeing 777 300
  • United Airlines (UA 1960)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ San Francisco đến Bắc Kinh là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ San Francisco đến Bắc Kinh là 14 giờ 25 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ San Francisco đến Bắc Kinh?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ San Francisco tới Bắc Kinh là United Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ San Francisco đến Bắc Kinh là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ San Francisco tới Bắc Kinh là 9503km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:20. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 16:27. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ San Francisco đến Bắc Kinh

2 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ San Francisco đến Bắc Kinh. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego