Hướng Dẫn Giá Vé
Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày
Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Seoul đến Singapore là Hàng không Quốc gia Việt Nam.
Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026
Tháng rẻ nhất để bay từ Seoul đến Singapore là tháng 5.
-
Thg 02 2025
-
Thg 03 2025
-
Thg 04 2025
-
Thg 05 2025
-
Thg 06 2025
-
Thg 07 2025
-
Thg 08 2025
-
Thg 09 2025
-
Thg 10 2025
-
Thg 11 2025
-
Thg 12 2025
-
Thg 01 2026
Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Seoul đến Singapore là chủ nhật.
-
CN chủ nhật
-
T2 thứ hai
-
T3 thứ ba
-
T4 thứ tư
-
T5 thứ năm
-
T6 thứ sáu
-
T7 thứ bảy
Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Xem tất cả các hãng hàng không
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
14:35 ICN20:25 SIN6Hrs, 50m Trực tiếp
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:35 - SIN 20:25 6h 50m Trực tiếp
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:35
-
SINSingapore Changi Airport 20:25
- 6h 50m
- Trực tiếp
-
Korean Air (KE 643)Boeing 747 800 -
Korean Air (KE 643) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 747 800
-
15:30 ICN21:25 SIN6Hrs, 55m Trực tiếp
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:30 - SIN 21:25 6h 55m Trực tiếp
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:30
-
SINSingapore Changi Airport 21:25
- 6h 55m
- Trực tiếp
-
T'way Air (TW 173)Airbus Industrie 330 300 -
T'way Air (TW 173) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus Industrie 330 300
-
16:20 ICN21:55 SIN6Hrs, 35m Trực tiếp
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:20 - SIN 21:55 6h 35m Trực tiếp
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:20
-
SINSingapore Changi Airport 21:55
- 6h 35m
- Trực tiếp
-
Asiana Airlines (OZ 751)Airbus A359 -
Asiana Airlines (OZ 751) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus A359
-
16:45 ICN22:20 SIN6Hrs, 35m Trực tiếp
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:45 - SIN 22:20 6h 35m Trực tiếp
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:45
-
SINSingapore Changi Airport 22:20
- 6h 35m
- Trực tiếp
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 601)Boeing 787 -
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 601) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 787
-
18:35 ICN00:10 SIN6Hrs, 35m Trực tiếp
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:35 - SIN 00:10 6h 35m Trực tiếp
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:35
-
SINSingapore Changi Airport 00:10
- 6h 35m
- Trực tiếp
-
Korean Air (KE 645)Boeing 777 300 Er -
Korean Air (KE 645) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 777 300 Er
-
18:50 ICN01:00 SIN7Hrs, 10m Trực tiếp
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:50 - SIN 01:00 7h 10m Trực tiếp
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:50
-
SINSingapore Changi Airport 01:00
- 7h 10m
- Trực tiếp
-
T'way Air (TW 171)Airbus Industrie 330 300 -
T'way Air (TW 171) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus Industrie 330 300
-
23:10 ICN05:00 SIN6Hrs, 50m Trực tiếp
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 23:10 - SIN 05:00 6h 50m Trực tiếp
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 23:10
-
SINSingapore Changi Airport 05:00
- 6h 50m
- Trực tiếp
-
Korean Air (KE 647)Airbus Industrie 330 300 -
Korean Air (KE 647) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus Industrie 330 300
-
23:15 ICN04:55 SIN6Hrs, 40m Trực tiếp
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 23:15 - SIN 04:55 6h 40m Trực tiếp
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 23:15
-
SINSingapore Changi Airport 04:55
- 6h 40m
- Trực tiếp
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 605)Airbus A359 -
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 605) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus A359
-
08:50 ICN14:25 SIN6Hrs, 35m Trực tiếp
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 08:50 - SIN 14:25 6h 35m Trực tiếp
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 08:50
-
SINSingapore Changi Airport 14:25
- 6h 35m
- Trực tiếp
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 607)Boeing 787 -
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 607) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 787
-
09:35 ICN19:55 SIN11Hrs, 20m 1 Stop (BKK)
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 09:35 - SIN 19:55 11h 20m 1 Stop (BKK) Bangkok
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 09:35BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 16:35
-
BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 13:30SINSingapore Changi Airport 19:55
- 11h 20m (3h 05m)
- 1 Stop BKK · Bangkok 3h 05m
-
Thai Airways (TG 659)Airbus A359 Thai Airways (TG 409)Airbus A359 -
Thai Airways (TG 659) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
10:50 ICN19:55 SIN10Hrs, 05m 1 Stop (BKK)
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 10:50 - SIN 19:55 10h 05m 1 Stop (BKK) Bangkok
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 10:50BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 16:35
-
BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 14:45SINSingapore Changi Airport 19:55
- 10h 05m (1h 50m)
- 1 Stop BKK · Bangkok 1h 50m
-
Thai Airways (TG 657)Airbus A359 Thai Airways (TG 409)Airbus A359 -
Thai Airways (TG 657) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
11:05 ICN19:45 SIN9Hrs, 40m 1 Stop (KUL)
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:05 - SIN 19:45 9h 40m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:05KULKuala Lumpur International Airport 18:40
-
KULKuala Lumpur International Airport 16:45SINSingapore Changi Airport 19:45
- 9h 40m (1h 55m)
- 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 55m
-
Malaysia Airlines (MH 67)Airbus Industrie 330 300 Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 121)Airbus A359 -
Malaysia Airlines (MH 67) -
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- -
-
11:05 ICN21:35 SIN11Hrs, 30m 1 Stop (KUL)
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:05 - SIN 21:35 11h 30m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:05KULKuala Lumpur International Airport 20:30
-
KULKuala Lumpur International Airport 16:45SINSingapore Changi Airport 21:35
- 11h 30m (3h 45m)
- 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 3h 45m
-
Malaysia Airlines (MH 67)Airbus Industrie 330 300 Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 125)Airbus A359 -
Malaysia Airlines (MH 67) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- S
-
11:50 ICN20:35 SIN9Hrs, 45m 1 Stop (BWN)
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:50 - SIN 20:35 9h 45m 1 Stop (BWN) Bandar Seri Begawan
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:50BWNBandar Seri Begawan Airport 18:30
-
BWNBandar Seri Begawan Airport 16:25SINSingapore Changi Airport 20:35
- 9h 45m (2h 05m)
- 1 Stop BWN · Bandar Seri Begawan 2h 05m
-
Royal Brunei Airlines (BI 652)Airbus A320 Neo Royal Brunei Airlines (BI 423)Airbus A320 Neo -
Royal Brunei Airlines (BI 652) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
12:25 GMP23:20 SIN11Hrs, 55m 1 Stop (HND)
-
GMPSeoul Gimpo 12:25 - SIN 23:20 11h 55m 1 Stop (HND) Tokyo
-
GMPSeoul Gimpo 12:25HNDTokyo Haneda 16:40
-
HNDTokyo Haneda 14:25SINSingapore Changi Airport 23:20
- 11h 55m (2h 15m)
- 1 Stop HND · Tokyo 2h 15m
-
All Nippon Airways (NH 864)Boeing 767 Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 633)Airbus A359 -
All Nippon Airways (NH 864) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
13:10 ICN23:10 SIN11Hrs, 00m 1 Stop (PEK)
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:10 - SIN 23:10 11h 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:10PEKBeijing Capital 16:40
-
PEKBeijing Capital 14:20SINSingapore Changi Airport 23:10
- 11h (2h 20m)
- 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 20m
-
Air China (CA 124)Airbus Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 807)Boeing 777 300 Er -
Air China (CA 124) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
18:25 ICN05:25 SIN12Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:25 - SIN 05:25 12h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:25PVGShanghai Pu Dong 23:35
-
PVGShanghai Pu Dong 19:50SINSingapore Changi Airport 05:25
- 12h (3h 45m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 45m
-
Shanghai Airlines (FM 828)Boeing 737 500 Winglets China Eastern Airlines (MU 543)Airbus A359 -
Shanghai Airlines (FM 828) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
19:05 ICN05:25 SIN11Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:05 - SIN 05:25 11h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:05PVGShanghai Pu Dong 23:35
-
PVGShanghai Pu Dong 20:25SINSingapore Changi Airport 05:25
- 11h 20m (3h 10m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 10m
-
Korean Air (KE 895)Boeing 737 Max 8 Passenger China Eastern Airlines (MU 543)Airbus A359 -
Korean Air (KE 895) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
19:50 GMP06:55 SIN12Hrs, 05m 1 Stop (HND)
-
GMPSeoul Gimpo 19:50 - SIN 06:55 12h 05m 1 Stop (HND) Tokyo
-
GMPSeoul Gimpo 19:50HNDTokyo Haneda 00:25
-
HNDTokyo Haneda 21:55SINSingapore Changi Airport 06:55
- 12h 05m (2h 30m)
- 1 Stop HND · Tokyo 2h 30m
-
All Nippon Airways (NH 868)Boeing 767 All Nippon Airways (NH 843)Boeing 787 9 -
All Nippon Airways (NH 868) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
20:40 ICN06:40 SIN11Hrs, 00m 1 Stop (HND)
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:40 - SIN 06:40 11h 1 Stop (HND) Tokyo
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:40HNDTokyo Haneda 00:10
-
HNDTokyo Haneda 22:50SINSingapore Changi Airport 06:40
- 11h (1h 20m)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h 20m
-
Korean Air (KE 719)Boeing 737 Max 8 Passenger Japan Airlines (JL 35)Boeing 767 -
Korean Air (KE 719) -
- -
- T
- -
- T
- -
- S
- -
-
20:40 ICN06:40 SIN11Hrs, 00m 1 Stop (HND)
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:40 - SIN 06:40 11h 1 Stop (HND) Tokyo
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:40HNDTokyo Haneda 00:10
-
HNDTokyo Haneda 22:50SINSingapore Changi Airport 06:40
- 11h (1h 20m)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h 20m
-
Korean Air (KE 719)Boeing 737 800 Japan Airlines (JL 35)Boeing 767 -
Korean Air (KE 719) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- S
-
01:05 ICN11:00 SIN10Hrs, 55m 1 Stop (BKI)
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:05 - SIN 11:00 10h 55m 1 Stop (BKI) Kota Kinabalu
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:05BKIKota Kinabalu Airport 08:35
-
BKIKota Kinabalu Airport 05:35SINSingapore Changi Airport 11:00
- 10h 55m (3h)
- 1 Stop BKI · Kota Kinabalu 3h
-
AirAsia (AK 1624)Airbus A320 Neo AirAsia (AK 1793)Airbus A320 Neo -
AirAsia (AK 1624) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- -
-
01:05 ICN11:00 SIN10Hrs, 55m 1 Stop (BKI)
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:05 - SIN 11:00 10h 55m 1 Stop (BKI) Kota Kinabalu
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:05BKIKota Kinabalu Airport 08:35
-
BKIKota Kinabalu Airport 05:35SINSingapore Changi Airport 11:00
- 10h 55m (3h)
- 1 Stop BKI · Kota Kinabalu 3h
-
AirAsia (AK 1624)Airbus A320 Neo AirAsia (AK 1793)Airbus Industrie A320 Sharklets -
AirAsia (AK 1624) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
01:15 ICN09:45 SIN9Hrs, 30m 1 Stop (MNL)
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:15 - SIN 09:45 9h 30m 1 Stop (MNL) Manila
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:15MNLManila Ninoy Aquino International Airport 06:05
-
MNLManila Ninoy Aquino International Airport 04:30SINSingapore Changi Airport 09:45
- 9h 30m (1h 35m)
- 1 Stop MNL · Manila 1h 35m
-
Cebu Pacific (5J 187)Airbus Cebu Pacific (5J 813)Airbus A321 Neo -
Cebu Pacific (5J 187) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
01:15 ICN09:45 SIN9Hrs, 30m 1 Stop (MNL)
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:15 - SIN 09:45 9h 30m 1 Stop (MNL) Manila
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:15MNLManila Ninoy Aquino International Airport 06:05
-
MNLManila Ninoy Aquino International Airport 04:30SINSingapore Changi Airport 09:45
- 9h 30m (1h 35m)
- 1 Stop MNL · Manila 1h 35m
-
Cebu Pacific (5J 187)Airbus A330 900 Neo Cebu Pacific (5J 813)Airbus A321 Neo -
Cebu Pacific (5J 187) -
- -
- T
- -
- T
- F
- S
- S
-
06:50 ICN16:10 SIN10Hrs, 20m 1 Stop (KUL)
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 06:50 - SIN 16:10 10h 20m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 06:50KULKuala Lumpur International Airport 15:10
-
KULKuala Lumpur International Airport 12:30SINSingapore Changi Airport 16:10
- 10h 20m (2h 40m)
- 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 40m
-
Batik Air (OD 821)Boeing 737 Max 8 Passenger Batik Air (OD 807)Boeing 737 800 -
Batik Air (OD 821) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
07:30 ICN18:00 SIN11Hrs, 30m 1 Stop (MNL)
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 07:30 - SIN 18:00 11h 30m 1 Stop (MNL) Manila
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 07:30MNLManila Ninoy Aquino International Airport 14:05
-
MNLManila Ninoy Aquino International Airport 10:40SINSingapore Changi Airport 18:00
- 11h 30m (3h 25m)
- 1 Stop MNL · Manila 3h 25m
-
Philippine Airlines (PR 467)Airbus Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 917)Airbus A359 -
Philippine Airlines (PR 467) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
07:50 GMP17:25 SIN10Hrs, 35m 1 Stop (HND)
-
GMPSeoul Gimpo 07:50 - SIN 17:25 10h 35m 1 Stop (HND) Tokyo
-
GMPSeoul Gimpo 07:50HNDTokyo Haneda 10:55
-
HNDTokyo Haneda 09:55SINSingapore Changi Airport 17:25
- 10h 35m (1h)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h
-
Japan Airlines (JL 90)Boeing 787 9 Japan Airlines (JL 37)Boeing 777 300 -
Japan Airlines (JL 90) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Seoul đến Singapore là 6 giờ 35 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego
Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Seoul tới Singapore là T'way Air. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego
Khoảng cách bay từ Seoul tới Singapore là 4672km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 01:05. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:35. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Có 4 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Seoul đến Singapore. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego