Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:05 ICN
    08:10 ADL
    19Hrs, 35m 1 Stop (KUL)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:05 - ADL 08:10 19h 35m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:05
    KULKuala Lumpur International Airport 22:30
  • KULKuala Lumpur International Airport 16:45
    ADLAdelaide Airport 08:10
  • 19h 35m (5h 45m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 5h 45m
  • Malaysia Airlines (MH 67)Airbus Industrie 330 300
    Malaysia Airlines (MH 139)Airbus Industrie 330 300
  • Malaysia Airlines (MH 67)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 16:20 ICN
    08:45 ADL
    14Hrs, 55m 1 Stop (SIN)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:20 - ADL 08:45 14h 55m 1 Stop (SIN) Singapore
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:20
    SINSingapore Changi Airport 23:40
  • SINSingapore Changi Airport 21:55
    ADLAdelaide Airport 08:45
  • 14h 55m (1h 45m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 1h 45m
  • Asiana Airlines (OZ 751)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 279)Boeing 787
  • Asiana Airlines (OZ 751)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 16:45 ICN
    08:45 ADL
    14Hrs, 30m 1 Stop (SIN)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:45 - ADL 08:45 14h 30m 1 Stop (SIN) Singapore
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:45
    SINSingapore Changi Airport 23:40
  • SINSingapore Changi Airport 22:20
    ADLAdelaide Airport 08:45
  • 14h 30m (1h 20m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 1h 20m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 601)Boeing 787
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 279)Boeing 787
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 601)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:50 ICN
    16:40 ADL
    17Hrs, 20m 1 Stop (SYD)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 21:50 - ADL 16:40 17h 20m 1 Stop (SYD) Sydney
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 21:50
    SYDSydney Kingsford Smith Airport 15:05
  • SYDSydney Kingsford Smith Airport 10:05
    ADLAdelaide Airport 16:40
  • 17h 20m (5h)
  • 1 Stop SYD · Sydney 5h
  • Jetstar Airways (JQ 48)Boeing 787 8
    Jetstar Airways (JQ 764)Airbus
  • Jetstar Airways (JQ 48)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 16:20 MEL
    10:05 SYD
    17Hrs, 55m 1 Stop (ADL)
  • MELMelbourne Airport 16:20 - SYD 10:05 17h 55m 1 Stop (ADL) Adelaide
  • MELMelbourne Airport 16:20
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 21:50
  • ADLAdelaide Airport 17:15
    SYDSydney Kingsford Smith Airport 10:05
  • 17h 55m (4h 40m)
  • 1 Stop ADL · Adelaide 4h 40m
  • Jetstar Airways (JQ 778)Airbus
    Jetstar Airways (JQ 48)Boeing 787 8
  • Jetstar Airways (JQ 778)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Seoul đến Adelaide là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Seoul tới Adelaide là 8150km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 11:05. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 11:05. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego