Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất EgyptAir
Tháng Rẻ Nhất tháng 11
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ bảy
Hãng Hàng Không Rẻ Nhất EgyptAir

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Thủ Đô Riyadh đến Tokyo là EgyptAir.

  • EgyptAir EgyptAir
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam Hàng không Quốc gia Việt Nam
  • Oman Air Oman Air
  • VietJet Air VietJet Air
  • SriLankan Airlines SriLankan Airlines
  • Cebu Pacific Cebu Pacific
  • Philippine Airlines Philippine Airlines
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • AirAsia X AirAsia X
Tháng Rẻ Nhất tháng 11

Thời gian di chuyển: tháng 3 2025 - tháng 2 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Thủ Đô Riyadh đến Tokyo là tháng 11.

  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
  • Thg 02 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ bảy

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Thủ Đô Riyadh đến Tokyo là thứ bảy.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: CN, 2 Thg 02, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 03:10 RUH
    22:30 HND
    13Hrs, 20m 1 Stop (DXB)
  • RUHKing Khalid International Airport 03:10 - HND 22:30 13h 20m 1 Stop (DXB) Dubai
  • RUHKing Khalid International Airport 03:10
    DXBDubai International Airport 08:20
  • DXBDubai International Airport 06:10
    HNDTokyo Haneda 22:30
  • 13h 20m (2h 10m)
  • 1 Stop DXB · Dubai 2h 10m
  • flydubai (FZ 850)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Emirates (EK 312)Boeing 777 300 Er
  • flydubai (FZ 850)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 06:45 RUH
    07:25 NRT
    18Hrs, 40m 1 Stop (BOM)
  • RUHKing Khalid International Airport 06:45 - NRT 07:25 18h 40m 1 Stop (BOM) Mumbai
  • RUHKing Khalid International Airport 06:45
    BOMMumbai Airport 20:00
  • BOMMumbai Airport 13:20
    NRTTokyo Narita 07:25
  • 18h 40m (6h 40m)
  • 1 Stop BOM · Mumbai 6h 40m
  • Air India (AI 922)Airbus A320 Neo
    All Nippon Airways (NH 830)Boeing 787 9
  • Air India (AI 922)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 16:00 RUH
    11:00 NRT
    13Hrs, 00m 1 Stop (DEL)
  • RUHKing Khalid International Airport 16:00 - NRT 11:00 13h 1 Stop (DEL) New Delhi
  • RUHKing Khalid International Airport 16:00
    DELDelhi Airport 00:15
  • DELDelhi Airport 22:45
    NRTTokyo Narita 11:00
  • 13h (1h 30m)
  • 1 Stop DEL · New Delhi 1h 30m
  • Air India (AI 926)Airbus A320 Neo
    Air India (AI 306)Boeing 787 8
  • Air India (AI 926)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 18:25 RUH
    14:25 NRT
    14Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • RUHKing Khalid International Airport 18:25 - NRT 14:25 14h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • RUHKing Khalid International Airport 18:25
    PVGShanghai Pu Dong 10:45
  • PVGShanghai Pu Dong 08:55
    NRTTokyo Narita 14:25
  • 14h (1h 50m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 50m
  • China Eastern Airlines (MU 270)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 521)Airbus A359
  • China Eastern Airlines (MU 270)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 18:25 RUH
    18:30 HND
    18Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
  • RUHKing Khalid International Airport 18:25 - HND 18:30 18h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • RUHKing Khalid International Airport 18:25
    PVGShanghai Pu Dong 14:35
  • PVGShanghai Pu Dong 08:55
    HNDTokyo Haneda 18:30
  • 18h 05m (5h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 5h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 270)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 539)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 270)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 18:25 RUH
    16:05 NRT
    15Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • RUHKing Khalid International Airport 18:25 - NRT 16:05 15h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • RUHKing Khalid International Airport 18:25
    PVGShanghai Pu Dong 12:10
  • PVGShanghai Pu Dong 08:55
    NRTTokyo Narita 16:05
  • 15h 40m (3h 15m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 270)Airbus Industrie A330 200
    Japan Airlines (JL 874)Boeing 737 800
  • China Eastern Airlines (MU 270)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 18:25 RUH
    15:50 HND
    15Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • RUHKing Khalid International Airport 18:25 - HND 15:50 15h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • RUHKing Khalid International Airport 18:25
    PVGShanghai Pu Dong 12:05
  • PVGShanghai Pu Dong 08:55
    HNDTokyo Haneda 15:50
  • 15h 25m (3h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 270)Airbus Industrie A330 200
    Shanghai Airlines (FM 895)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 270)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 19:40 RUH
    16:05 NRT
    14Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • RUHKing Khalid International Airport 19:40 - NRT 16:05 14h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • RUHKing Khalid International Airport 19:40
    PVGShanghai Pu Dong 12:10
  • PVGShanghai Pu Dong 10:10
    NRTTokyo Narita 16:05
  • 14h 25m (2h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h
  • China Eastern Airlines (MU 270)Airbus Industrie A330 200
    Japan Airlines (JL 874)Boeing 737 800
  • China Eastern Airlines (MU 270)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 19:40 RUH
    18:30 HND
    16Hrs, 50m 1 Stop (PVG)
  • RUHKing Khalid International Airport 19:40 - HND 18:30 16h 50m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • RUHKing Khalid International Airport 19:40
    PVGShanghai Pu Dong 14:35
  • PVGShanghai Pu Dong 10:10
    HNDTokyo Haneda 18:30
  • 16h 50m (4h 25m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 25m
  • China Eastern Airlines (MU 270)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 539)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 270)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 20:20 RUH
    17:20 NRT
    15Hrs, 00m 1 Stop (DXB)
  • RUHKing Khalid International Airport 20:20 - NRT 17:20 15h 1 Stop (DXB) Dubai
  • RUHKing Khalid International Airport 20:20
    DXBDubai International Airport 02:55
  • DXBDubai International Airport 23:30
    NRTTokyo Narita 17:20
  • 15h (3h 25m)
  • 1 Stop DXB · Dubai 3h 25m
  • Emirates (EK 818)Boeing 777 300 Er
    Emirates (EK 318)Airbus Industrie A380 800
  • Emirates (EK 818)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 00:05 RUH
    21:30 HND
    15Hrs, 25m 1 Stop (PEK)
  • RUHKing Khalid International Airport 00:05 - HND 21:30 15h 25m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • RUHKing Khalid International Airport 00:05
    PEKBeijing Capital 17:25
  • PEKBeijing Capital 13:45
    HNDTokyo Haneda 21:30
  • 15h 25m (3h 40m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 40m
  • Air China (CA 790)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 183)Airbus
  • Air China (CA 790)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 00:45 RUH
    21:15 HND
    14Hrs, 30m 1 Stop (HKG)
  • RUHKing Khalid International Airport 00:45 - HND 21:15 14h 30m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • RUHKing Khalid International Airport 00:45
    HKGHồng Kông 16:25
  • HKGHồng Kông 13:40
    HNDTokyo Haneda 21:15
  • 14h 30m (2h 45m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 45m
  • Cathay Pacific (CX 648)Airbus A359
    Cathay Pacific (CX 542)Boeing 777 300
  • Cathay Pacific (CX 648)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 00:45 RUH
    00:40 HND
    17Hrs, 55m 1 Stop (HKG)
  • RUHKing Khalid International Airport 00:45 - HND 00:40 17h 55m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • RUHKing Khalid International Airport 00:45
    HKGHồng Kông 19:50
  • HKGHồng Kông 13:40
    HNDTokyo Haneda 00:40
  • 17h 55m (6h 10m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 6h 10m
  • Cathay Pacific (CX 648)Airbus A359
    HK Express (UO 628)Airbus A321 Neo
  • Cathay Pacific (CX 648)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Thủ Đô Riyadh đến Tokyo?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Thủ Đô Riyadh tới Tokyo là Qatar Airways. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Thủ Đô Riyadh đến Tokyo là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Thủ Đô Riyadh tới Tokyo là 8692km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:05. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 03:10. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego