Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:30 TNA
    11:40 HET
    9Hrs, 35m 1 Stop (ICN)
  • TNATế Nam 18:30 - HET 11:40 9h 35m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TNATế Nam 18:30
    RLKBayannur Tianjitai Airport 10:30
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 21:05
    HETHohhot Airport 11:40
  • 9h 35m (5h 10m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 5h 10m
  • Shandong Airlines (SC 8003)Boeing 737 800
    Air China (CA 8174)Comac ARJ21-700
  • Shandong Airlines (SC 8003)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 18:30 TNA
    12:00 HET
    9Hrs, 15m 1 Stop (ICN)
  • TNATế Nam 18:30 - HET 12:00 9h 15m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TNATế Nam 18:30
    RLKBayannur Tianjitai Airport 10:50
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 21:05
    HETHohhot Airport 12:00
  • 9h 15m (4h 50m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 4h 50m
  • Shandong Airlines (SC 8003)Boeing 737 800
    Air China (CA 8174)Comac ARJ21-700
  • Shandong Airlines (SC 8003)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 11:15 RLK
    18:30 ICN
    6Hrs, 15m 1 Stop (PEK)
  • RLKBayannur Tianjitai Airport 11:15 - ICN 18:30 6h 15m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • RLKBayannur Tianjitai Airport 11:15
    PEKBeijing Capital 15:35
  • PEKBeijing Capital 13:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:30
  • 6h 15m (2h 35m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 35m
  • Air China (CA 1148)Boeing 737 800
    Asiana Airlines (OZ 334)Boeing 777 200 Lr
  • Air China (CA 1148)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:15 RLK
    20:25 ICN
    8Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • RLKBayannur Tianjitai Airport 11:15 - ICN 20:25 8h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • RLKBayannur Tianjitai Airport 11:15
    PEKBeijing Capital 17:30
  • PEKBeijing Capital 13:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:25
  • 8h 10m (4h 30m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 4h 30m
  • Air China (CA 1148)Boeing 737 800
    Asiana Airlines (OZ 336)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 1148)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:15 RLK
    21:45 ICN
    9Hrs, 30m 1 Stop (PEK)
  • RLKBayannur Tianjitai Airport 11:15 - ICN 21:45 9h 30m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • RLKBayannur Tianjitai Airport 11:15
    PEKBeijing Capital 18:50
  • PEKBeijing Capital 12:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 21:45
  • 9h 30m (5h 55m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 5h 55m
  • Air China (CA 1148)Boeing 737 800
    Air China (CA 709)Airbus
  • Air China (CA 1148)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 11:15 RLK
    21:45 ICN
    9Hrs, 30m 1 Stop (PEK)
  • RLKBayannur Tianjitai Airport 11:15 - ICN 21:45 9h 30m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • RLKBayannur Tianjitai Airport 11:15
    PEKBeijing Capital 19:00
  • PEKBeijing Capital 12:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 21:45
  • 9h 30m (6h 05m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 6h 05m
  • Air China (CA 1148)Boeing 737 800
    Air China (CA 709)Airbus
  • Air China (CA 1148)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 11:15 RLK
    21:45 ICN
    9Hrs, 30m 1 Stop (PEK)
  • RLKBayannur Tianjitai Airport 11:15 - ICN 21:45 9h 30m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • RLKBayannur Tianjitai Airport 11:15
    PEKBeijing Capital 18:50
  • PEKBeijing Capital 13:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 21:45
  • 9h 30m (5h 50m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 5h 50m
  • Air China (CA 1148)Boeing 737 800
    Air China (CA 709)Airbus
  • Air China (CA 1148)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Bayan Nur đến Seoul là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Bayan Nur tới Seoul là 1722km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 11:15. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 18:30. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego