Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Shenzhen Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Osaka đến Phnom Penh là Shenzhen Airlines.

  • Shenzhen Airlines Shenzhen Airlines
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Air China Air China
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • Spring Airlines Spring Airlines
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • Thai VietJet Air Thai VietJet Air
  • EVA Air EVA Air
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tháng Rẻ Nhất tháng 12

Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Osaka đến Phnom Penh là tháng 12.

  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ sáu

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Osaka đến Phnom Penh là thứ sáu.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:25 KIX
    17:45 PNH
    10Hrs, 20m 1 Stop (HKG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:25 - PNH 17:45 10h 20m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:25
    HKGHồng Kông 16:00
  • HKGHồng Kông 13:00
    PNHPhnom Penh Airport 17:45
  • 10h 20m (3h)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 3h
  • Cathay Pacific (CX 567)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 605)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 567)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 09:50 KIX
    17:45 PNH
    9Hrs, 55m 1 Stop (HKG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:50 - PNH 17:45 9h 55m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:50
    HKGHồng Kông 16:00
  • HKGHồng Kông 13:25
    PNHPhnom Penh Airport 17:45
  • 9h 55m (2h 35m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 35m
  • Cathay Pacific (CX 503)Airbus A359
    Cathay Pacific (CX 605)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 503)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 10:00 KIX
    21:10 PNH
    13Hrs, 10m 1 Stop (HAN)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:00 - PNH 21:10 13h 10m 1 Stop (HAN) Hà Nội
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:00
    HANHà Nội 19:15
  • HANHà Nội 13:30
    PNHPhnom Penh Airport 21:10
  • 13h 10m (5h 45m)
  • 1 Stop HAN · Hà Nội 5h 45m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 335)Airbus
    Cambodia Angkor Air (K6 851)Airbus
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 335)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:00 KIX
    19:05 PNH
    11Hrs, 05m 1 Stop (HAN)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:00 - PNH 19:05 11h 05m 1 Stop (HAN) Hà Nội
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:00
    HANHà Nội 17:10
  • HANHà Nội 13:30
    PNHPhnom Penh Airport 19:05
  • 11h 05m (3h 40m)
  • 1 Stop HAN · Hà Nội 3h 40m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 335)Boeing 787
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 923)Airbus
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 335)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 10:00 KIX
    19:05 PNH
    11Hrs, 05m 1 Stop (HAN)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:00 - PNH 19:05 11h 05m 1 Stop (HAN) Hà Nội
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:00
    HANHà Nội 17:10
  • HANHà Nội 13:30
    PNHPhnom Penh Airport 19:05
  • 11h 05m (3h 40m)
  • 1 Stop HAN · Hà Nội 3h 40m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 335)Airbus
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 923)Airbus
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 335)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 10:00 KIX
    19:40 PNH
    11Hrs, 40m 1 Stop (SGN)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:00 - PNH 19:40 11h 40m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:00
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 18:30
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 13:45
    PNHPhnom Penh Airport 19:40
  • 11h 40m (4h 45m)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 4h 45m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 327)Boeing 787
    Cambodia Angkor Air (K6 819)Atr Turboprop
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 327)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 10:00 KIX
    21:10 PNH
    13Hrs, 10m 1 Stop (HAN)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:00 - PNH 21:10 13h 10m 1 Stop (HAN) Hà Nội
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:00
    HANHà Nội 19:15
  • HANHà Nội 13:30
    PNHPhnom Penh Airport 21:10
  • 13h 10m (5h 45m)
  • 1 Stop HAN · Hà Nội 5h 45m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 335)Airbus A350
    Cambodia Angkor Air (K6 851)Airbus
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 335)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 10:00 KIX
    16:40 PNH
    8Hrs, 40m 1 Stop (SGN)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:00 - PNH 16:40 8h 40m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:00
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 15:50
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 13:45
    PNHPhnom Penh Airport 16:40
  • 8h 40m (2h 05m)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 2h 05m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 327)Boeing 787
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 920)Airbus
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 327)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:00 KIX
    16:55 PNH
    8Hrs, 55m 1 Stop (SGN)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:00 - PNH 16:55 8h 55m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:00
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 15:55
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 13:45
    PNHPhnom Penh Airport 16:55
  • 8h 55m (2h 10m)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 2h 10m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 327)Boeing 787
    Cambodia Angkor Air (K6 813)Airbus
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 327)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 10:00 KIX
    16:55 PNH
    8Hrs, 55m 1 Stop (SGN)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:00 - PNH 16:55 8h 55m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:00
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 15:55
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 13:45
    PNHPhnom Penh Airport 16:55
  • 8h 55m (2h 10m)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 2h 10m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 327)Boeing 787
    Cambodia Angkor Air (K6 813)Airbus
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 327)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:00 KIX
    18:35 PNH
    9Hrs, 35m 1 Stop (BKK)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:00 - PNH 18:35 9h 35m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:00
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 17:20
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 15:45
    PNHPhnom Penh Airport 18:35
  • 9h 35m (1h 35m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 1h 35m
  • Thai Airways (TG 623)Boeing 777 300 Er
    Bangkok Airways (PG 935)Airbus
  • Thai Airways (TG 623)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:00 KIX
    19:35 PNH
    10Hrs, 35m 1 Stop (BKK)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:00 - PNH 19:35 10h 35m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:00
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 18:25
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 15:45
    PNHPhnom Penh Airport 19:35
  • 10h 35m (2h 40m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 2h 40m
  • Thai Airways (TG 623)Boeing 777 300 Er
    Thai Airways (TG 584)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Thai Airways (TG 623)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:05 KIX
    22:25 PNH
    13Hrs, 20m 1 Stop (ICN)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:05 - PNH 22:25 13h 20m 1 Stop (ICN) Seoul
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:05
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:30
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:10
    PNHPhnom Penh Airport 22:25
  • 13h 20m (5h 20m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 5h 20m
  • Jin Air (LJ 232)Boeing 737 800
    Korean Air (KE 689)Airbus Industrie 330 300
  • Jin Air (LJ 232)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:30 KIX
    19:50 PNH
    10Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:30 - PNH 19:50 10h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:30
    PVGShanghai Pu Dong 16:10
  • PVGShanghai Pu Dong 13:10
    PNHPhnom Penh Airport 19:50
  • 10h 20m (3h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h
  • Spring Airlines (9C 6240)Airbus
    Spring Airlines (9C 7299)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6240)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:30 KIX
    20:05 PNH
    10Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:30 - PNH 20:05 10h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:30
    PVGShanghai Pu Dong 16:20
  • PVGShanghai Pu Dong 13:10
    PNHPhnom Penh Airport 20:05
  • 10h 35m (3h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 10m
  • Spring Airlines (9C 6240)Airbus
    Spring Airlines (9C 8533)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6240)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:50 KIX
    23:20 PNH
    13Hrs, 30m 1 Stop (ICN)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:50 - PNH 23:20 13h 30m 1 Stop (ICN) Seoul
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:50
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:35
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:50
    PNHPhnom Penh Airport 23:20
  • 13h 30m (5h 45m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 5h 45m
  • Asiana Airlines (OZ 1173)Airbus Industrie 330 300
    Asiana Airlines (OZ 739)Airbus A321 Neo
  • Asiana Airlines (OZ 1173)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 11:55 KIX
    22:25 PNH
    12Hrs, 30m 1 Stop (ICN)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:55 - PNH 22:25 12h 30m 1 Stop (ICN) Seoul
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:30
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:00
    PNHPhnom Penh Airport 22:25
  • 12h 30m (4h 30m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 4h 30m
  • Korean Air (KE 724)Airbus Industrie 330 300
    Korean Air (KE 689)Airbus Industrie 330 300
  • Korean Air (KE 724)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:00 KIX
    23:15 PNH
    13Hrs, 15m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:00 - PNH 23:15 13h 15m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:00
    PVGShanghai Pu Dong 19:20
  • PVGShanghai Pu Dong 14:00
    PNHPhnom Penh Airport 23:15
  • 13h 15m (5h 20m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 5h 20m
  • Shanghai Airlines (FM 874)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 759)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • Shanghai Airlines (FM 874)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:20 KIX
    19:50 PNH
    9Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:20 - PNH 19:50 9h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:20
    PVGShanghai Pu Dong 16:10
  • PVGShanghai Pu Dong 14:10
    PNHPhnom Penh Airport 19:50
  • 9h 30m (2h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h
  • Spring Airlines (9C 8590)Airbus
    Spring Airlines (9C 7299)Airbus
  • Spring Airlines (9C 8590)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:20 KIX
    20:05 PNH
    9Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:20 - PNH 20:05 9h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:20
    PVGShanghai Pu Dong 16:20
  • PVGShanghai Pu Dong 14:10
    PNHPhnom Penh Airport 20:05
  • 9h 45m (2h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 10m
  • Spring Airlines (9C 8590)Airbus
    Spring Airlines (9C 8533)Airbus
  • Spring Airlines (9C 8590)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:20 KIX
    20:55 PNH
    10Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:20 - PNH 20:55 10h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:20
    PVGShanghai Pu Dong 17:10
  • PVGShanghai Pu Dong 14:10
    PNHPhnom Penh Airport 20:55
  • 10h 35m (3h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h
  • Spring Airlines (9C 8590)Airbus
    Spring Airlines (9C 8533)Airbus
  • Spring Airlines (9C 8590)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 12:55 KIX
    20:55 PNH
    10Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:55 - PNH 20:55 10h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:55
    PVGShanghai Pu Dong 17:10
  • PVGShanghai Pu Dong 15:00
    PNHPhnom Penh Airport 20:55
  • 10h (2h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 10m
  • Spring Airlines (9C 6962)Airbus
    Spring Airlines (9C 8533)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6962)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 13:50 KIX
    23:10 PNH
    11Hrs, 20m 1 Stop (PEK)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:50 - PNH 23:10 11h 20m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:50
    PEKBeijing Capital 18:45
  • PEKBeijing Capital 16:10
    PNHPhnom Penh Airport 23:10
  • 11h 20m (2h 35m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 35m
  • Air China (CA 928)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 745)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 928)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:00 KIX
    22:25 PNH
    10Hrs, 25m 1 Stop (ICN)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:00 - PNH 22:25 10h 25m 1 Stop (ICN) Seoul
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:30
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:55
    PNHPhnom Penh Airport 22:25
  • 10h 25m (2h 35m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 35m
  • Korean Air (KE 728)Boeing 787 9
    Korean Air (KE 689)Airbus Industrie 330 300
  • Korean Air (KE 728)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 14:00 KIX
    22:25 PNH
    10Hrs, 25m 1 Stop (ICN)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:00 - PNH 22:25 10h 25m 1 Stop (ICN) Seoul
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:30
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:55
    PNHPhnom Penh Airport 22:25
  • 10h 25m (2h 35m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 35m
  • Korean Air (KE 728)Boeing 777 300 Er
    Korean Air (KE 689)Airbus Industrie 330 300
  • Korean Air (KE 728)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 14:15 KIX
    23:30 PNH
    11Hrs, 15m 1 Stop (CAN)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:15 - PNH 23:30 11h 15m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:15
    CANQuảng Châu 21:35
  • CANQuảng Châu 17:50
    PNHPhnom Penh Airport 23:30
  • 11h 15m (3h 45m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 45m
  • China Southern Airlines (CZ 390)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 323)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 390)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:20 KIX
    23:15 PNH
    10Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:20 - PNH 23:15 10h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:20
    PVGShanghai Pu Dong 19:20
  • PVGShanghai Pu Dong 16:05
    PNHPhnom Penh Airport 23:15
  • 10h 55m (3h 15m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 516)Airbus Industrie 330 300
    China Eastern Airlines (MU 759)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • China Eastern Airlines (MU 516)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:15 KIX
    00:15 PNH
    11Hrs, 00m 1 Stop (MNL)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:15 - PNH 00:15 11h 1 Stop (MNL) Manila
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:15
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 22:15
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 18:45
    PNHPhnom Penh Airport 00:15
  • 11h (3h 30m)
  • 1 Stop MNL · Manila 3h 30m
  • Philippine Airlines (PR 411)Airbus
    Philippine Airlines (PR 2621)Airbus
  • Philippine Airlines (PR 411)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 15:55 KIX
    23:15 PNH
    9Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:55 - PNH 23:15 9h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:55
    PVGShanghai Pu Dong 19:20
  • PVGShanghai Pu Dong 17:40
    PNHPhnom Penh Airport 23:15
  • 9h 20m (1h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 40m
  • Juneyao Airlines (HO 1340)Airbus Industrie A320 Sharklets
    China Eastern Airlines (MU 759)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • Juneyao Airlines (HO 1340)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 23:30 KIX
    08:35 PNH
    11Hrs, 05m 1 Stop (SIN)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 23:30 - PNH 08:35 11h 05m 1 Stop (SIN) Singapore
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 23:30
    SINSingapore Changi Airport 07:40
  • SINSingapore Changi Airport 05:10
    PNHPhnom Penh Airport 08:35
  • 11h 05m (2h 30m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h 30m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 623)Boeing 787
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 154)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 623)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 00:45 KIX
    10:05 PNH
    11Hrs, 20m 1 Stop (BKK)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 00:45 - PNH 10:05 11h 20m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 00:45
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 08:50
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 05:00
    PNHPhnom Penh Airport 10:05
  • 11h 20m (3h 50m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 3h 50m
  • Japan Airlines (JL 727)Boeing 787 8
    Bangkok Airways (PG 931)Airbus
  • Japan Airlines (JL 727)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Osaka đến Phnom Penh là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Osaka tới Phnom Penh là 4022km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:45. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:25. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego