Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 09, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • duration
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    View All Airline
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:45 NGB
    12:35 TAO
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 10:45 - TAO 12:35 1h 50m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 10:45
  • TAOThanh Đảo 12:35
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7687)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7687)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 15:55 NGB
    17:25 TAO
    1Hrs, 30m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 15:55 - TAO 17:25 1h 30m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 15:55
  • TAOThanh Đảo 17:25
  • 1h 30m
  • Trực tiếp
  • Shandong Airlines (SC 4713)Boeing 737 800
  • Shandong Airlines (SC 4713)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 16:55 NGB
    18:35 TAO
    1Hrs, 40m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 16:55 - TAO 18:35 1h 40m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 16:55
  • TAOThanh Đảo 18:35
  • 1h 40m
  • Trực tiếp
  • Shandong Airlines (SC 4884)Boeing 737 800
  • Shandong Airlines (SC 4884)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 17:50 NGB
    19:40 TAO
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 17:50 - TAO 19:40 1h 50m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 17:50
  • TAOThanh Đảo 19:40
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 8703)Airbus
  • Spring Airlines (9C 8703)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 18:05 NGB
    19:50 TAO
    1Hrs, 45m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 18:05 - TAO 19:50 1h 45m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 18:05
  • TAOThanh Đảo 19:50
  • 1h 45m
  • Trực tiếp
  • Qingdao Airlines (QW 9846)Airbus
  • Qingdao Airlines (QW 9846)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 19:05 NGB
    20:40 TAO
    1Hrs, 35m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 19:05 - TAO 20:40 1h 35m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 19:05
  • TAOThanh Đảo 20:40
  • 1h 35m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 8703)Airbus
  • Spring Airlines (9C 8703)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 19:20 NGB
    20:55 TAO
    1Hrs, 35m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 19:20 - TAO 20:55 1h 35m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 19:20
  • TAOThanh Đảo 20:55
  • 1h 35m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 8703)Airbus
  • Spring Airlines (9C 8703)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 21:45 NGB
    23:15 TAO
    1Hrs, 30m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 21:45 - TAO 23:15 1h 30m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 21:45
  • TAOThanh Đảo 23:15
  • 1h 30m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5244)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5244)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 21:45 NGB
    23:25 TAO
    1Hrs, 40m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 21:45 - TAO 23:25 1h 40m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 21:45
  • TAOThanh Đảo 23:25
  • 1h 40m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5244)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5244)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 22:40 NGB
    00:15 TAO
    1Hrs, 35m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 22:40 - TAO 00:15 1h 35m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 22:40
  • TAOThanh Đảo 00:15
  • 1h 35m
  • Trực tiếp
  • Shandong Airlines (SC 4898)Boeing 737 800
  • Shandong Airlines (SC 4898)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 07:10 NGB
    09:00 TAO
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 07:10 - TAO 09:00 1h 50m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 07:10
  • TAOThanh Đảo 09:00
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5481)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5481)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 07:10 NGB
    08:50 TAO
    1Hrs, 40m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 07:10 - TAO 08:50 1h 40m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 07:10
  • TAOThanh Đảo 08:50
  • 1h 40m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5481)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5481)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 07:15 NGB
    09:00 TAO
    1Hrs, 45m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 07:15 - TAO 09:00 1h 45m Trực tiếp
  • NGBNingbo Airport 07:15
  • TAOThanh Đảo 09:00
  • 1h 45m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5481)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5481)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 16:10 NGB
    21:20 TAO
    5Hrs, 10m 1 Stop (CSX)
  • NGBNingbo Airport 16:10 - TAO 21:20 5h 10m 1 Stop (CSX) Trường Sa
  • NGBNingbo Airport 16:10
    CSXTrường Sa 18:55
  • CSXTrường Sa 17:55
    TAOThanh Đảo 21:20
  • 5h 10m (1h)
  • 1 Stop CSX · Trường Sa 1h
  • Hainan Airlines (HU 7786)Boeing 737 800
    Hainan Airlines (HU 7663)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7786)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 07:25 NGB
    12:20 TAO
    4Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • NGBNingbo Airport 07:25 - TAO 12:20 4h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • NGBNingbo Airport 07:25
    PVGShanghai Pu Dong 10:40
  • PVGShanghai Pu Dong 08:40
    TAOThanh Đảo 12:20
  • 4h 55m (2h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h
  • China Eastern Airlines (MU 6252)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5589)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6252)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 07:25 NGB
    12:30 TAO
    5Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
  • NGBNingbo Airport 07:25 - TAO 12:30 5h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • NGBNingbo Airport 07:25
    PVGShanghai Pu Dong 10:40
  • PVGShanghai Pu Dong 08:40
    TAOThanh Đảo 12:30
  • 5h 05m (2h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h
  • China Eastern Airlines (MU 6252)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5511)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6252)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:25 NGB
    12:20 TAO
    4Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • NGBNingbo Airport 07:25 - TAO 12:20 4h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • NGBNingbo Airport 07:25
    PVGShanghai Pu Dong 11:05
  • PVGShanghai Pu Dong 08:40
    TAOThanh Đảo 12:20
  • 4h 55m (2h 25m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 25m
  • China Eastern Airlines (MU 6252)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5589)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6252)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:25 NGB
    12:30 TAO
    5Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
  • NGBNingbo Airport 07:25 - TAO 12:30 5h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • NGBNingbo Airport 07:25
    PVGShanghai Pu Dong 10:50
  • PVGShanghai Pu Dong 08:40
    TAOThanh Đảo 12:30
  • 5h 05m (2h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 6252)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5511)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6252)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Ninh Ba đến Thanh Đảo là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Ninh Ba đến Thanh Đảo là 1 giờ 30 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Ninh Ba đến Thanh Đảo là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Ninh Ba tới Thanh Đảo là 698km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:10. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 10:45. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Ninh Ba đến Thanh Đảo

5 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Ninh Ba đến Thanh Đảo. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego