Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:50 TAO
    15:35 SIN
    6Hrs, 45m Trực tiếp
  • TAOThanh Đảo 08:50 - SIN 15:35 6h 45m Trực tiếp
  • TAOThanh Đảo 08:50
  • SINSingapore Changi Airport 15:35
  • 6h 45m
  • Trực tiếp
  • Scoot (TR 187)Boeing 787 8
  • Scoot (TR 187)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 8
  • 08:55 TAO
    21:55 SIN
    13Hrs, 00m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 08:55 - SIN 21:55 13h 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 08:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:20
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:20
    SINSingapore Changi Airport 21:55
  • 13h (5h)
  • 1 Stop ICN · Seoul 5h
  • Shandong Airlines (SC 4609)Boeing 737 800
    Asiana Airlines (OZ 751)Airbus A359
  • Shandong Airlines (SC 4609)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:45 TAO
    20:25 SIN
    10Hrs, 40m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 09:45 - SIN 20:25 10h 40m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 09:45
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:35
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:15
    SINSingapore Changi Airport 20:25
  • 10h 40m (2h 20m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 20m
  • China Eastern Airlines (MU 2033)Airbus
    Korean Air (KE 643)Boeing 747 800
  • China Eastern Airlines (MU 2033)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 10:00 TAO
    20:25 SIN
    10Hrs, 25m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 10:00 - SIN 20:25 10h 25m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 10:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:35
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:15
    SINSingapore Changi Airport 20:25
  • 10h 25m (2h 20m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 20m
  • China Eastern Airlines (MU 2033)Airbus
    Korean Air (KE 643)Boeing 747 800
  • China Eastern Airlines (MU 2033)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 10:30 TAO
    21:55 SIN
    11Hrs, 25m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 10:30 - SIN 21:55 11h 25m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 10:30
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:20
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:50
    SINSingapore Changi Airport 21:55
  • 11h 25m (3h 30m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 30m
  • Shandong Airlines (SC 4611)Boeing 737 800
    Asiana Airlines (OZ 751)Airbus A359
  • Shandong Airlines (SC 4611)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:50 TAO
    22:55 SIN
    12Hrs, 05m 1 Stop (CAN)
  • TAOThanh Đảo 10:50 - SIN 22:55 12h 05m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • TAOThanh Đảo 10:50
    CANQuảng Châu 18:45
  • CANQuảng Châu 14:25
    SINSingapore Changi Airport 22:55
  • 12h 05m (4h 20m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 20m
  • China Southern Airlines (CZ 3200)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 351)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • China Southern Airlines (CZ 3200)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 10:50 TAO
    22:55 SIN
    12Hrs, 05m 1 Stop (CAN)
  • TAOThanh Đảo 10:50 - SIN 22:55 12h 05m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • TAOThanh Đảo 10:50
    CANQuảng Châu 18:45
  • CANQuảng Châu 14:25
    SINSingapore Changi Airport 22:55
  • 12h 05m (4h 20m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 20m
  • China Southern Airlines (CZ 3200)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 351)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • China Southern Airlines (CZ 3200)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:55 TAO
    20:25 SIN
    9Hrs, 30m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 10:55 - SIN 20:25 9h 30m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 10:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:35
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:25
    SINSingapore Changi Airport 20:25
  • 9h 30m (1h 10m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 10m
  • Korean Air (KE 846)Airbus Industrie 330 300
    Korean Air (KE 643)Boeing 747 800
  • Korean Air (KE 846)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 10:55 TAO
    20:25 SIN
    9Hrs, 30m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 10:55 - SIN 20:25 9h 30m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 10:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:35
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:25
    SINSingapore Changi Airport 20:25
  • 9h 30m (1h 10m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 10m
  • Korean Air (KE 846)Boeing 737 900
    Korean Air (KE 643)Boeing 747 800
  • Korean Air (KE 846)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 10:55 TAO
    00:10 SIN
    13Hrs, 15m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 10:55 - SIN 00:10 13h 15m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 10:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:35
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:25
    SINSingapore Changi Airport 00:10
  • 13h 15m (5h 10m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 5h 10m
  • Korean Air (KE 846)Boeing 737 900
    Korean Air (KE 645)Boeing 777 300 Er
  • Korean Air (KE 846)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 10:55 TAO
    00:10 SIN
    13Hrs, 15m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 10:55 - SIN 00:10 13h 15m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 10:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:35
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:25
    SINSingapore Changi Airport 00:10
  • 13h 15m (5h 10m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 5h 10m
  • Korean Air (KE 846)Airbus Industrie 330 300
    Korean Air (KE 645)Boeing 777 300 Er
  • Korean Air (KE 846)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 16:25 PVG
    12:10 DLC
    11Hrs, 00m 1 Stop (SIN)
  • PVGShanghai Pu Dong 16:25 - DLC 12:10 11h 1 Stop (SIN) Singapore
  • PVGShanghai Pu Dong 16:25
    TAOThanh Đảo 11:10
  • SINSingapore Changi Airport 22:10
    DLCĐại Liên 12:10
  • 11h (2h 20m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h 20m
  • Juneyao Airlines (HO 1605)Airbus A320 Neo
    China Eastern Airlines (MU 2517)Boeing 737 500 Winglets
  • Juneyao Airlines (HO 1605)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 16:25 PVG
    12:10 DLC
    11Hrs, 00m 1 Stop (SIN)
  • PVGShanghai Pu Dong 16:25 - DLC 12:10 11h 1 Stop (SIN) Singapore
  • PVGShanghai Pu Dong 16:25
    TAOThanh Đảo 11:10
  • SINSingapore Changi Airport 22:10
    DLCĐại Liên 12:10
  • 11h (2h 25m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h 25m
  • Juneyao Airlines (HO 1605)Airbus A321 Neo
    China Eastern Airlines (MU 2517)Boeing 737 500 Winglets
  • Juneyao Airlines (HO 1605)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 16:25 PVG
    12:10 DLC
    11Hrs, 00m 1 Stop (SIN)
  • PVGShanghai Pu Dong 16:25 - DLC 12:10 11h 1 Stop (SIN) Singapore
  • PVGShanghai Pu Dong 16:25
    TAOThanh Đảo 11:10
  • SINSingapore Changi Airport 22:10
    DLCĐại Liên 12:10
  • 11h (2h 25m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h 25m
  • Juneyao Airlines (HO 1605)Airbus A320 Neo
    China Eastern Airlines (MU 2517)Boeing 737 500 Winglets
  • Juneyao Airlines (HO 1605)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 11:25 TAO
    23:15 SIN
    11Hrs, 50m 1 Stop (PEK)
  • TAOThanh Đảo 11:25 - SIN 23:15 11h 50m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TAOThanh Đảo 11:25
    PEKBeijing Capital 16:40
  • PEKBeijing Capital 13:00
    SINSingapore Changi Airport 23:15
  • 11h 50m (3h 40m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 40m
  • Air China (CA 1576)Airbus A321 Neo
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 807)Boeing 777 300 Er
  • Air China (CA 1576)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:25 TAO
    23:15 SIN
    11Hrs, 50m 1 Stop (PEK)
  • TAOThanh Đảo 11:25 - SIN 23:15 11h 50m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TAOThanh Đảo 11:25
    PEKBeijing Capital 16:40
  • PEKBeijing Capital 13:00
    SINSingapore Changi Airport 23:15
  • 11h 50m (3h 40m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 40m
  • Air China (CA 1576)Boeing 737 800
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 807)Boeing 777 300 Er
  • Air China (CA 1576)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:25 TAO
    23:15 SIN
    11Hrs, 50m 1 Stop (PEK)
  • TAOThanh Đảo 11:25 - SIN 23:15 11h 50m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TAOThanh Đảo 11:25
    PEKBeijing Capital 16:40
  • PEKBeijing Capital 12:55
    SINSingapore Changi Airport 23:15
  • 11h 50m (3h 45m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 45m
  • Air China (CA 1576)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 807)Boeing 777 300 Er
  • Air China (CA 1576)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:25 TAO
    23:15 SIN
    11Hrs, 50m 1 Stop (PEK)
  • TAOThanh Đảo 11:25 - SIN 23:15 11h 50m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TAOThanh Đảo 11:25
    PEKBeijing Capital 16:40
  • PEKBeijing Capital 13:00
    SINSingapore Changi Airport 23:15
  • 11h 50m (3h 40m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 40m
  • Air China (CA 1576)Airbus
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 807)Boeing 777 300 Er
  • Air China (CA 1576)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:25 TAO
    21:55 SIN
    10Hrs, 30m 1 Stop (PEK)
  • TAOThanh Đảo 11:25 - SIN 21:55 10h 30m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TAOThanh Đảo 11:25
    PEKBeijing Capital 15:45
  • PEKBeijing Capital 12:55
    SINSingapore Changi Airport 21:55
  • 10h 30m (2h 50m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 50m
  • Air China (CA 1576)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Air China (CA 969)Boeing 787 9
  • Air China (CA 1576)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:25 TAO
    21:55 SIN
    10Hrs, 30m 1 Stop (PEK)
  • TAOThanh Đảo 11:25 - SIN 21:55 10h 30m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TAOThanh Đảo 11:25
    PEKBeijing Capital 15:45
  • PEKBeijing Capital 13:00
    SINSingapore Changi Airport 21:55
  • 10h 30m (2h 45m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 45m
  • Air China (CA 1576)Boeing 737 800
    Air China (CA 969)Boeing 787 9
  • Air China (CA 1576)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:25 TAO
    21:55 SIN
    10Hrs, 30m 1 Stop (PEK)
  • TAOThanh Đảo 11:25 - SIN 21:55 10h 30m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TAOThanh Đảo 11:25
    PEKBeijing Capital 15:45
  • PEKBeijing Capital 13:00
    SINSingapore Changi Airport 21:55
  • 10h 30m (2h 45m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 45m
  • Air China (CA 1576)Airbus
    Air China (CA 969)Boeing 787 9
  • Air China (CA 1576)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:25 TAO
    21:55 SIN
    10Hrs, 30m 1 Stop (PEK)
  • TAOThanh Đảo 11:25 - SIN 21:55 10h 30m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TAOThanh Đảo 11:25
    PEKBeijing Capital 15:45
  • PEKBeijing Capital 13:00
    SINSingapore Changi Airport 21:55
  • 10h 30m (2h 45m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 45m
  • Air China (CA 1576)Airbus A321 Neo
    Air China (CA 969)Boeing 787 9
  • Air China (CA 1576)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:25 TAO
    21:55 SIN
    10Hrs, 30m 1 Stop (PEK)
  • TAOThanh Đảo 11:25 - SIN 21:55 10h 30m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TAOThanh Đảo 11:25
    PEKBeijing Capital 15:45
  • PEKBeijing Capital 13:00
    SINSingapore Changi Airport 21:55
  • 10h 30m (2h 45m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 45m
  • Air China (CA 1576)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Air China (CA 969)Boeing 787 9
  • Air China (CA 1576)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 11:25 TAO
    23:15 SIN
    11Hrs, 50m 1 Stop (PEK)
  • TAOThanh Đảo 11:25 - SIN 23:15 11h 50m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TAOThanh Đảo 11:25
    PEKBeijing Capital 16:40
  • PEKBeijing Capital 13:00
    SINSingapore Changi Airport 23:15
  • 11h 50m (3h 40m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 40m
  • Air China (CA 1576)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 807)Boeing 777 300 Er
  • Air China (CA 1576)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 12:00 TAO
    00:35 SIN
    12Hrs, 35m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 12:00 - SIN 00:35 12h 35m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 12:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:05
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:25
    SINSingapore Changi Airport 00:35
  • 12h 35m (4h 40m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 4h 40m
  • Shandong Airlines (SC 4613)Boeing 737 800
    Asiana Airlines (OZ 753)Boeing 777 200 Lr
  • Shandong Airlines (SC 4613)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:50 TAO
    22:10 SIN
    9Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • TAOThanh Đảo 12:50 - SIN 22:10 9h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TAOThanh Đảo 12:50
    PVGShanghai Pu Dong 16:25
  • PVGShanghai Pu Dong 14:40
    SINSingapore Changi Airport 22:10
  • 9h 20m (1h 45m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 5564)Airbus
    Juneyao Airlines (HO 1605)Airbus A321 Neo
  • China Eastern Airlines (MU 5564)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 12:50 TAO
    22:10 SIN
    9Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • TAOThanh Đảo 12:50 - SIN 22:10 9h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TAOThanh Đảo 12:50
    PVGShanghai Pu Dong 16:25
  • PVGShanghai Pu Dong 14:40
    SINSingapore Changi Airport 22:10
  • 9h 20m (1h 45m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 5564)Airbus
    Juneyao Airlines (HO 1605)Airbus A320 Neo
  • China Eastern Airlines (MU 5564)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 13:05 TAO
    22:15 SIN
    9Hrs, 10m 1 Stop (XMN)
  • TAOThanh Đảo 13:05 - SIN 22:15 9h 10m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
  • TAOThanh Đảo 13:05
    XMNHạ Môn 17:50
  • XMNHạ Môn 15:45
    SINSingapore Changi Airport 22:15
  • 9h 10m (2h 05m)
  • 1 Stop XMN · Hạ Môn 2h 05m
  • Xiamen Airlines (MF 8526)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Xiamen Airlines (MF 885)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 8526)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:15 TAO
    22:10 SIN
    8Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • TAOThanh Đảo 13:15 - SIN 22:10 8h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TAOThanh Đảo 13:15
    PVGShanghai Pu Dong 16:25
  • PVGShanghai Pu Dong 14:40
    SINSingapore Changi Airport 22:10
  • 8h 55m (1h 45m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 5564)Airbus
    Juneyao Airlines (HO 1605)Airbus A320 Neo
  • China Eastern Airlines (MU 5564)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 13:15 TAO
    22:10 SIN
    8Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • TAOThanh Đảo 13:15 - SIN 22:10 8h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TAOThanh Đảo 13:15
    PVGShanghai Pu Dong 16:25
  • PVGShanghai Pu Dong 14:40
    SINSingapore Changi Airport 22:10
  • 8h 55m (1h 45m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 5564)Airbus
    Juneyao Airlines (HO 1605)Airbus A321 Neo
  • China Eastern Airlines (MU 5564)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:15 TAO
    00:10 SIN
    10Hrs, 55m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 13:15 - SIN 00:10 10h 55m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 13:15
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:35
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:50
    SINSingapore Changi Airport 00:10
  • 10h 55m (2h 45m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 559)Airbus
    Korean Air (KE 645)Boeing 777 300 Er
  • China Eastern Airlines (MU 559)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 14:40 TAO
    00:25 SIN
    9Hrs, 45m 1 Stop (HKG)
  • TAOThanh Đảo 14:40 - SIN 00:25 9h 45m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • TAOThanh Đảo 14:40
    HKGHồng Kông 20:25
  • HKGHồng Kông 18:25
    SINSingapore Changi Airport 00:25
  • 9h 45m (2h)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h
  • Cathay Pacific (CX 951)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 715)Airbus A359
  • Cathay Pacific (CX 951)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 14:40 TAO
    00:25 SIN
    9Hrs, 45m 1 Stop (HKG)
  • TAOThanh Đảo 14:40 - SIN 00:25 9h 45m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • TAOThanh Đảo 14:40
    HKGHồng Kông 20:25
  • HKGHồng Kông 18:25
    SINSingapore Changi Airport 00:25
  • 9h 45m (2h)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h
  • Cathay Pacific (CX 951)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 715)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 951)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:45 TAO
    01:30 SIN
    10Hrs, 45m 1 Stop (KMG)
  • TAOThanh Đảo 14:45 - SIN 01:30 10h 45m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • TAOThanh Đảo 14:45
    KMGCôn Minh 21:15
  • KMGCôn Minh 18:30
    SINSingapore Changi Airport 01:30
  • 10h 45m (2h 45m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 2h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 9686)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 9647)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 9686)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:45 TAO
    01:30 SIN
    10Hrs, 45m 1 Stop (KMG)
  • TAOThanh Đảo 14:45 - SIN 01:30 10h 45m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • TAOThanh Đảo 14:45
    KMGCôn Minh 21:15
  • KMGCôn Minh 18:30
    SINSingapore Changi Airport 01:30
  • 10h 45m (2h 45m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 2h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 9686)Boeing 737 200 Mixed Configuration
    China Eastern Airlines (MU 9647)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 9686)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 14:50 TAO
    01:30 SIN
    10Hrs, 40m 1 Stop (KMG)
  • TAOThanh Đảo 14:50 - SIN 01:30 10h 40m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • TAOThanh Đảo 14:50
    KMGCôn Minh 21:15
  • KMGCôn Minh 18:30
    SINSingapore Changi Airport 01:30
  • 10h 40m (2h 45m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 2h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 9686)Boeing 737 200 Mixed Configuration
    China Eastern Airlines (MU 9647)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 9686)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:55 TAO
    00:10 SIN
    9Hrs, 15m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 14:55 - SIN 00:10 9h 15m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 14:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:35
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:35
    SINSingapore Changi Airport 00:10
  • 9h 15m (1h)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h
  • Korean Air (KE 844)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Korean Air (KE 645)Boeing 777 300 Er
  • Korean Air (KE 844)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:05 TAO
    03:05 SIN
    12Hrs, 00m 1 Stop (CAN)
  • TAOThanh Đảo 15:05 - SIN 03:05 12h 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • TAOThanh Đảo 15:05
    CANQuảng Châu 22:50
  • CANQuảng Châu 18:40
    SINSingapore Changi Airport 03:05
  • 12h (4h 10m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 10m
  • China Southern Airlines (CZ 3800)Boeing 737 Max 8 Passenger
    China Southern Airlines (CZ 8489)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • China Southern Airlines (CZ 3800)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 16:20 TAO
    02:00 SIN
    9Hrs, 40m 1 Stop (CSX)
  • TAOThanh Đảo 16:20 - SIN 02:00 9h 40m 1 Stop (CSX) Trường Sa
  • TAOThanh Đảo 16:20
    CSXTrường Sa 21:20
  • CSXTrường Sa 19:00
    SINSingapore Changi Airport 02:00
  • 9h 40m (2h 20m)
  • 1 Stop CSX · Trường Sa 2h 20m
  • China Eastern Airlines (MU 6407)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 2045)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6407)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 16:35 TAO
    02:30 SIN
    9Hrs, 55m 1 Stop (HGH)
  • TAOThanh Đảo 16:35 - SIN 02:30 9h 55m 1 Stop (HGH) Hàng Châu
  • TAOThanh Đảo 16:35
    HGHHàng Châu 21:00
  • HGHHàng Châu 18:20
    SINSingapore Changi Airport 02:30
  • 9h 55m (2h 40m)
  • 1 Stop HGH · Hàng Châu 2h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 5672)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 897)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5672)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 17:55 TAO
    05:00 SIN
    11Hrs, 05m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 17:55 - SIN 05:00 11h 05m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 17:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 23:10
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:40
    SINSingapore Changi Airport 05:00
  • 11h 05m (2h 30m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 30m
  • China Eastern Airlines (MU 2043)Airbus
    Korean Air (KE 647)Boeing 777 300
  • China Eastern Airlines (MU 2043)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 18:10 TAO
    05:00 SIN
    10Hrs, 50m 1 Stop (ICN)
  • TAOThanh Đảo 18:10 - SIN 05:00 10h 50m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TAOThanh Đảo 18:10
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 23:10
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:40
    SINSingapore Changi Airport 05:00
  • 10h 50m (2h 30m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 30m
  • China Eastern Airlines (MU 2043)Airbus
    Korean Air (KE 647)Boeing 777 300
  • China Eastern Airlines (MU 2043)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 18:45 TAO
    06:50 SIN
    12Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • TAOThanh Đảo 18:45 - SIN 06:50 12h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TAOThanh Đảo 18:45
    PEKBeijing Capital 00:25
  • PEKBeijing Capital 20:20
    SINSingapore Changi Airport 06:50
  • 12h 05m (4h 05m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 4h 05m
  • Shandong Airlines (SC 4655)Boeing 737 800
    Air China (CA 975)Airbus Industrie 330 300
  • Shandong Airlines (SC 4655)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 19:10 TAO
    07:40 SIN
    12Hrs, 30m 1 Stop (SZX)
  • TAOThanh Đảo 19:10 - SIN 07:40 12h 30m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • TAOThanh Đảo 19:10
    SZXThâm Quyến 03:25
  • SZXThâm Quyến 22:40
    SINSingapore Changi Airport 07:40
  • 12h 30m (4h 45m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 4h 45m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9918)Boeing 737 800
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 857)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Shenzhen Airlines (ZH 9918)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:20 TAO
    20:25 SIN
    13Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
  • TAOThanh Đảo 07:20 - SIN 20:25 13h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TAOThanh Đảo 07:20
    PVGShanghai Pu Dong 14:35
  • PVGShanghai Pu Dong 08:55
    SINSingapore Changi Airport 20:25
  • 13h 05m (5h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 5h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 5512)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 565)Airbus Industrie A330 200
  • China Eastern Airlines (MU 5512)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 07:25 TAO
    20:25 SIN
    13Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • TAOThanh Đảo 07:25 - SIN 20:25 13h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TAOThanh Đảo 07:25
    PVGShanghai Pu Dong 14:35
  • PVGShanghai Pu Dong 08:55
    SINSingapore Changi Airport 20:25
  • 13h (5h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 5h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 5573)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 565)Airbus Industrie A330 200
  • China Eastern Airlines (MU 5573)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 07:50 TAO
    17:30 SIN
    9Hrs, 40m 1 Stop (SZX)
  • TAOThanh Đảo 07:50 - SIN 17:30 9h 40m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • TAOThanh Đảo 07:50
    SZXThâm Quyến 13:25
  • SZXThâm Quyến 11:20
    SINSingapore Changi Airport 17:30
  • 9h 40m (2h 05m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 05m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9920)Boeing 737 800
    Shenzhen Airlines (ZH 229)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 9920)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Thanh Đảo đến Singapore là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Thanh Đảo đến Singapore là 6 giờ 45 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Thanh Đảo đến Singapore là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Thanh Đảo tới Singapore là 4221km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:20. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:50. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Thanh Đảo đến Singapore

1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Thanh Đảo đến Singapore. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego