Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Air China

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ London đến Thanh Đảo là Air China.

  • Air China Air China
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • KLM KLM
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • Air France Air France
  • Korean Air Korean Air
  • All Nippon Airways All Nippon Airways
Tháng Rẻ Nhất tháng 10

Thời gian di chuyển: tháng 10 2024 - tháng 9 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ London đến Thanh Đảo là tháng 10.

  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ ba

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ London đến Thanh Đảo là thứ ba.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 09, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • duration
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    View All Airline
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 22:05 LHR
    16:20 TAO
    11Hrs, 15m Trực tiếp
  • LHRLondon Heathrow 22:05 - TAO 16:20 11h 15m Trực tiếp
  • LHRLondon Heathrow 22:05
  • TAOThanh Đảo 16:20
  • 11h 15m
  • Trực tiếp
  • Beijing Capital Airlines (JD 432)Airbus Industrie 330 300
  • Beijing Capital Airlines (JD 432)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 22:30 LHR
    16:20 TAO
    10Hrs, 50m Trực tiếp
  • LHRLondon Heathrow 22:30 - TAO 16:20 10h 50m Trực tiếp
  • LHRLondon Heathrow 22:30
  • TAOThanh Đảo 16:20
  • 10h 50m
  • Trực tiếp
  • Beijing Capital Airlines (JD 432)Airbus Industrie 330 300
  • Beijing Capital Airlines (JD 432)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 07:00 PVG
    09:45 BRU
    17Hrs, 40m 1 Stop (TAO)
  • PVGShanghai Pu Dong 07:00 - BRU 09:45 17h 40m 1 Stop (TAO) Thanh Đảo
  • PVGShanghai Pu Dong 07:00
    LHRLondon Heathrow 07:45
  • TAOThanh Đảo 08:25
    BRUBrussels Airport 09:45
  • 17h 40m (4h 15m)
  • 1 Stop TAO · Thanh Đảo 4h 15m
  • Suparna Airlines (Y8 7503)Boeing 737 800
    Brussels Airlines (SN 2106)Airbus
  • Suparna Airlines (Y8 7503)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:35 LGW
    12:20 TAO
    17Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • LGWLondon Gatwick 11:35 - TAO 12:20 17h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • LGWLondon Gatwick 11:35
    PVGShanghai Pu Dong 11:05
  • PVGShanghai Pu Dong 05:40
    TAOThanh Đảo 12:20
  • 17h 45m (5h 25m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 5h 25m
  • China Eastern Airlines (MU 202)Boeing 777 300 Er
    China Eastern Airlines (MU 5589)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 202)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:35 LGW
    12:20 TAO
    17Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • LGWLondon Gatwick 11:35 - TAO 12:20 17h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • LGWLondon Gatwick 11:35
    PVGShanghai Pu Dong 10:40
  • PVGShanghai Pu Dong 05:40
    TAOThanh Đảo 12:20
  • 17h 45m (5h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 5h
  • China Eastern Airlines (MU 202)Boeing 777 300 Er
    China Eastern Airlines (MU 5589)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 202)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 11:35 LGW
    12:30 TAO
    17Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • LGWLondon Gatwick 11:35 - TAO 12:30 17h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • LGWLondon Gatwick 11:35
    PVGShanghai Pu Dong 10:40
  • PVGShanghai Pu Dong 05:40
    TAOThanh Đảo 12:30
  • 17h 55m (5h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 5h
  • China Eastern Airlines (MU 202)Boeing 777 300 Er
    China Eastern Airlines (MU 5511)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 202)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:35 LGW
    12:30 TAO
    17Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • LGWLondon Gatwick 11:35 - TAO 12:30 17h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • LGWLondon Gatwick 11:35
    PVGShanghai Pu Dong 10:50
  • PVGShanghai Pu Dong 05:40
    TAOThanh Đảo 12:30
  • 17h 55m (5h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 5h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 202)Boeing 777 300 Er
    China Eastern Airlines (MU 5511)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 202)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:05 PVG
    14:05 AMS
    17Hrs, 35m 1 Stop (TAO)
  • PVGShanghai Pu Dong 11:05 - AMS 14:05 17h 35m 1 Stop (TAO) Thanh Đảo
  • PVGShanghai Pu Dong 11:05
    LHRLondon Heathrow 11:45
  • TAOThanh Đảo 12:20
    AMSAmsterdam Airport 14:05
  • 17h 35m (2h 50m)
  • 1 Stop TAO · Thanh Đảo 2h 50m
  • China Eastern Airlines (MU 5589)Airbus
    KLM (KL 1006)Boeing 737 800
  • China Eastern Airlines (MU 5589)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:45 LGW
    13:45 TAO
    19Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • LGWLondon Gatwick 11:45 - TAO 13:45 19h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • LGWLondon Gatwick 11:45
    PVGShanghai Pu Dong 12:15
  • PVGShanghai Pu Dong 06:00
    TAOThanh Đảo 13:45
  • 19h (6h 15m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 6h 15m
  • Air China (CA 848)Airbus A359
    Shandong Airlines (SC 4602)Boeing 737 800
  • Air China (CA 848)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 11:45 LGW
    13:45 TAO
    19Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • LGWLondon Gatwick 11:45 - TAO 13:45 19h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • LGWLondon Gatwick 11:45
    PVGShanghai Pu Dong 12:15
  • PVGShanghai Pu Dong 05:55
    TAOThanh Đảo 13:45
  • 19h (6h 20m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 6h 20m
  • Air China (CA 848)Airbus A359
    Shandong Airlines (SC 4602)Boeing 737 800
  • Air China (CA 848)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:45 LGW
    13:45 TAO
    19Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • LGWLondon Gatwick 11:45 - TAO 13:45 19h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • LGWLondon Gatwick 11:45
    PVGShanghai Pu Dong 12:15
  • PVGShanghai Pu Dong 05:40
    TAOThanh Đảo 13:45
  • 19h (6h 35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 6h 35m
  • Air China (CA 848)Airbus A359
    Shandong Airlines (SC 4602)Boeing 737 800
  • Air China (CA 848)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:50 LGW
    14:30 TAO
    19Hrs, 40m 1 Stop (CAN)
  • LGWLondon Gatwick 11:50 - TAO 14:30 19h 40m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • LGWLondon Gatwick 11:50
    CANQuảng Châu 11:30
  • CANQuảng Châu 06:40
    TAOThanh Đảo 14:30
  • 19h 40m (4h 50m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 50m
  • China Southern Airlines (CZ 690)Boeing 787 9
    China Southern Airlines (CZ 3535)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 690)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 12:00 LGW
    14:30 TAO
    19Hrs, 30m 1 Stop (CAN)
  • LGWLondon Gatwick 12:00 - TAO 14:30 19h 30m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • LGWLondon Gatwick 12:00
    CANQuảng Châu 11:30
  • CANQuảng Châu 06:40
    TAOThanh Đảo 14:30
  • 19h 30m (4h 50m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 50m
  • China Southern Airlines (CZ 690)Boeing 787 9
    China Southern Airlines (CZ 3535)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 690)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 12:20 LHR
    13:35 TAO
    18Hrs, 15m 1 Stop (HKG)
  • LHRLondon Heathrow 12:20 - TAO 13:35 18h 15m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • LHRLondon Heathrow 12:20
    HKGHồng Kông 10:15
  • HKGHồng Kông 07:55
    TAOThanh Đảo 13:35
  • 18h 15m (2h 20m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 20m
  • Cathay Pacific (CX 252)Boeing 777 300 Er
    Cathay Pacific (CX 954)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 252)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:05 DLC
    05:35 PEK
    17Hrs, 30m 1 Stop (TAO)
  • DLCĐại Liên 12:05 - PEK 05:35 17h 30m 1 Stop (TAO) Thanh Đảo
  • DLCĐại Liên 12:05
    LGWLondon Gatwick 12:35
  • TAOThanh Đảo 13:05
    PEKBeijing Capital 05:35
  • 17h 30m (5h 10m)
  • 1 Stop TAO · Thanh Đảo 5h 10m
  • Shandong Airlines (SC 4837)Boeing 737 800
    Air China (CA 852)Airbus A359
  • Shandong Airlines (SC 4837)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 12:05 DLC
    05:35 PEK
    17Hrs, 30m 1 Stop (TAO)
  • DLCĐại Liên 12:05 - PEK 05:35 17h 30m 1 Stop (TAO) Thanh Đảo
  • DLCĐại Liên 12:05
    LGWLondon Gatwick 12:35
  • TAOThanh Đảo 13:05
    PEKBeijing Capital 05:35
  • 17h 30m (5h 05m)
  • 1 Stop TAO · Thanh Đảo 5h 05m
  • Shandong Airlines (SC 4837)Boeing 737 800
    Air China (CA 852)Airbus A359
  • Shandong Airlines (SC 4837)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:05 DLC
    05:35 PEK
    17Hrs, 30m 1 Stop (TAO)
  • DLCĐại Liên 12:05 - PEK 05:35 17h 30m 1 Stop (TAO) Thanh Đảo
  • DLCĐại Liên 12:05
    LGWLondon Gatwick 12:35
  • TAOThanh Đảo 13:05
    PEKBeijing Capital 05:35
  • 17h 30m (5h)
  • 1 Stop TAO · Thanh Đảo 5h
  • Shandong Airlines (SC 4837)Boeing 737 800
    Air China (CA 852)Airbus A359
  • Shandong Airlines (SC 4837)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 12:05 DLC
    05:35 PEK
    17Hrs, 30m 1 Stop (TAO)
  • DLCĐại Liên 12:05 - PEK 05:35 17h 30m 1 Stop (TAO) Thanh Đảo
  • DLCĐại Liên 12:05
    LGWLondon Gatwick 12:35
  • TAOThanh Đảo 13:05
    PEKBeijing Capital 05:35
  • 17h 30m (5h 05m)
  • 1 Stop TAO · Thanh Đảo 5h 05m
  • Shandong Airlines (SC 4837)Boeing 737 800
    Air China (CA 852)Airbus A359
  • Shandong Airlines (SC 4837)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:35 LHR
    12:30 TAO
    16Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • LHRLondon Heathrow 12:35 - TAO 12:30 16h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • LHRLondon Heathrow 12:35
    PVGShanghai Pu Dong 10:40
  • PVGShanghai Pu Dong 08:20
    TAOThanh Đảo 12:30
  • 16h 55m (2h 20m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 20m
  • Virgin Atlantic Airways (VS 250)Boeing 787 9
    China Eastern Airlines (MU 5511)Airbus
  • Virgin Atlantic Airways (VS 250)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:35 LHR
    12:30 TAO
    16Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • LHRLondon Heathrow 12:35 - TAO 12:30 16h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • LHRLondon Heathrow 12:35
    PVGShanghai Pu Dong 10:50
  • PVGShanghai Pu Dong 08:20
    TAOThanh Đảo 12:30
  • 16h 55m (2h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 30m
  • Virgin Atlantic Airways (VS 250)Boeing 787 9
    China Eastern Airlines (MU 5511)Airbus
  • Virgin Atlantic Airways (VS 250)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 12:35 LGW
    10:55 TAO
    15Hrs, 20m 1 Stop (PEK)
  • LGWLondon Gatwick 12:35 - TAO 10:55 15h 20m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • LGWLondon Gatwick 12:35
    PEKBeijing Capital 09:15
  • PEKBeijing Capital 05:35
    TAOThanh Đảo 10:55
  • 15h 20m (3h 40m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 40m
  • Air China (CA 852)Airbus A359
    Air China (CA 1575)Airbus
  • Air China (CA 852)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:35 LGW
    10:55 TAO
    15Hrs, 20m 1 Stop (PEK)
  • LGWLondon Gatwick 12:35 - TAO 10:55 15h 20m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • LGWLondon Gatwick 12:35
    PEKBeijing Capital 09:15
  • PEKBeijing Capital 05:35
    TAOThanh Đảo 10:55
  • 15h 20m (3h 40m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 40m
  • Air China (CA 852)Airbus A359
    Air China (CA 1575)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 852)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 12:35 LGW
    10:55 TAO
    15Hrs, 20m 1 Stop (PEK)
  • LGWLondon Gatwick 12:35 - TAO 10:55 15h 20m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • LGWLondon Gatwick 12:35
    PEKBeijing Capital 09:15
  • PEKBeijing Capital 05:35
    TAOThanh Đảo 10:55
  • 15h 20m (3h 40m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 40m
  • Air China (CA 852)Airbus A359
    Air China (CA 1575)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Air China (CA 852)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 12:35 LGW
    11:20 TAO
    15Hrs, 45m 1 Stop (PEK)
  • LGWLondon Gatwick 12:35 - TAO 11:20 15h 45m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • LGWLondon Gatwick 12:35
    PEKBeijing Capital 09:50
  • PEKBeijing Capital 05:35
    TAOThanh Đảo 11:20
  • 15h 45m (4h 15m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 4h 15m
  • Air China (CA 852)Airbus A359
    Shandong Airlines (SC 4642)Boeing 737 800
  • Air China (CA 852)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:00 LGW
    17:20 TAO
    16Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • LGWLondon Gatwick 18:00 - TAO 17:20 16h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • LGWLondon Gatwick 18:00
    PVGShanghai Pu Dong 15:25
  • PVGShanghai Pu Dong 12:30
    TAOThanh Đảo 17:20
  • 16h 20m (2h 55m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 6024)Boeing 777 300 Er
    China Eastern Airlines (MU 5574)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6024)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 19:00 LGW
    17:10 TAO
    15Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
  • LGWLondon Gatwick 19:00 - TAO 17:10 15h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • LGWLondon Gatwick 19:00
    PVGShanghai Pu Dong 15:25
  • PVGShanghai Pu Dong 13:15
    TAOThanh Đảo 17:10
  • 15h 10m (2h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 6024)Boeing 777 300 Er
    China Eastern Airlines (MU 5574)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6024)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 19:15 LHR
    18:30 TAO
    16Hrs, 15m 1 Stop (WUH)
  • LHRLondon Heathrow 19:15 - TAO 18:30 16h 15m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • LHRLondon Heathrow 19:15
    WUHVũ Hán 16:25
  • WUHVũ Hán 13:00
    TAOThanh Đảo 18:30
  • 16h 15m (3h 25m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 3h 25m
  • China Southern Airlines (CZ 608)Boeing 787 8
    China Southern Airlines (CZ 8743)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 608)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 20:25 LHR
    19:50 TAO
    16Hrs, 25m 1 Stop (PEK)
  • LHRLondon Heathrow 20:25 - TAO 19:50 16h 25m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • LHRLondon Heathrow 20:25
    PEKBeijing Capital 18:20
  • PEKBeijing Capital 13:15
    TAOThanh Đảo 19:50
  • 16h 25m (5h 05m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 5h 05m
  • Air China (CA 938)Boeing 777 300
    Air China (CA 1571)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 938)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 20:25 LHR
    19:50 TAO
    16Hrs, 25m 1 Stop (PEK)
  • LHRLondon Heathrow 20:25 - TAO 19:50 16h 25m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • LHRLondon Heathrow 20:25
    PEKBeijing Capital 18:20
  • PEKBeijing Capital 13:15
    TAOThanh Đảo 19:50
  • 16h 25m (5h 05m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 5h 05m
  • Air China (CA 938)Boeing 777 300
    Air China (CA 1571)Airbus
  • Air China (CA 938)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 20:25 LHR
    21:35 TAO
    18Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • LHRLondon Heathrow 20:25 - TAO 21:35 18h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • LHRLondon Heathrow 20:25
    PEKBeijing Capital 20:05
  • PEKBeijing Capital 13:15
    TAOThanh Đảo 21:35
  • 18h 10m (6h 50m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 6h 50m
  • Air China (CA 938)Boeing 777 300
    Air China (CA 1525)Airbus
  • Air China (CA 938)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 20:25 LHR
    19:45 TAO
    16Hrs, 20m 1 Stop (PEK)
  • LHRLondon Heathrow 20:25 - TAO 19:45 16h 20m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • LHRLondon Heathrow 20:25
    PEKBeijing Capital 18:20
  • PEKBeijing Capital 13:15
    TAOThanh Đảo 19:45
  • 16h 20m (5h 05m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 5h 05m
  • Air China (CA 938)Boeing 777 300
    Air China (CA 1571)Airbus
  • Air China (CA 938)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 20:25 LHR
    19:45 TAO
    16Hrs, 20m 1 Stop (PEK)
  • LHRLondon Heathrow 20:25 - TAO 19:45 16h 20m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • LHRLondon Heathrow 20:25
    PEKBeijing Capital 18:20
  • PEKBeijing Capital 13:15
    TAOThanh Đảo 19:45
  • 16h 20m (5h 05m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 5h 05m
  • Air China (CA 938)Boeing 777 300
    Air China (CA 1571)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 938)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 21:20 LGW
    23:35 TAO
    19Hrs, 15m 1 Stop (CGO)
  • LGWLondon Gatwick 21:20 - TAO 23:35 19h 15m 1 Stop (CGO) Trịnh Châu
  • LGWLondon Gatwick 21:20
    CGOTrịnh Châu 21:55
  • CGOTrịnh Châu 14:45
    TAOThanh Đảo 23:35
  • 19h 15m (7h 10m)
  • 1 Stop CGO · Trịnh Châu 7h 10m
  • China Southern Airlines (CZ 654)Boeing 787 8
    Qingdao Airlines (QW 9824)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 654)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 22:00 LHR
    21:30 TAO
    16Hrs, 30m 1 Stop (TFU)
  • LHRLondon Heathrow 22:00 - TAO 21:30 16h 30m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • LHRLondon Heathrow 22:00
    TFUChengdu Tianfu International Airport 18:55
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 15:45
    TAOThanh Đảo 21:30
  • 16h 30m (3h 10m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 3h 10m
  • Air China (CA 424)Airbus Industrie 330 300
    Shandong Airlines (SC 4854)Boeing 737 800
  • Air China (CA 424)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 22:00 LHR
    23:55 TAO
    18Hrs, 55m 1 Stop (TFU)
  • LHRLondon Heathrow 22:00 - TAO 23:55 18h 55m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • LHRLondon Heathrow 22:00
    TFUChengdu Tianfu International Airport 21:10
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 15:45
    TAOThanh Đảo 23:55
  • 18h 55m (5h 25m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 5h 25m
  • Air China (CA 424)Airbus Industrie 330 300
    Shandong Airlines (SC 4852)Boeing 737 800
  • Air China (CA 424)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 22:00 LHR
    23:05 TAO
    18Hrs, 05m 1 Stop (SZX)
  • LHRLondon Heathrow 22:00 - TAO 23:05 18h 05m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • LHRLondon Heathrow 22:00
    SZXThâm Quyến 20:05
  • SZXThâm Quyến 17:10
    TAOThanh Đảo 23:05
  • 18h 05m (2h 55m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 55m
  • Shenzhen Airlines (ZH 888)Airbus
    Shandong Airlines (SC 4686)Boeing 737 800
  • Shenzhen Airlines (ZH 888)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 22:00 LHR
    22:40 TAO
    17Hrs, 40m 1 Stop (SZX)
  • LHRLondon Heathrow 22:00 - TAO 22:40 17h 40m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • LHRLondon Heathrow 22:00
    SZXThâm Quyến 19:20
  • SZXThâm Quyến 17:10
    TAOThanh Đảo 22:40
  • 17h 40m (2h 10m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 10m
  • Shenzhen Airlines (ZH 888)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 9941)Boeing 737 800
  • Shenzhen Airlines (ZH 888)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 22:00 LHR
    21:20 TAO
    16Hrs, 20m 1 Stop (CSX)
  • LHRLondon Heathrow 22:00 - TAO 21:20 16h 20m 1 Stop (CSX) Trường Sa
  • LHRLondon Heathrow 22:00
    CSXTrường Sa 18:55
  • CSXTrường Sa 16:15
    TAOThanh Đảo 21:20
  • 16h 20m (2h 40m)
  • 1 Stop CSX · Trường Sa 2h 40m
  • Hainan Airlines (HU 7964)Boeing 787 9
    Hainan Airlines (HU 7663)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7964)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 22:05 LHR
    22:40 TAO
    17Hrs, 35m 1 Stop (SZX)
  • LHRLondon Heathrow 22:05 - TAO 22:40 17h 35m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • LHRLondon Heathrow 22:05
    SZXThâm Quyến 19:20
  • SZXThâm Quyến 17:10
    TAOThanh Đảo 22:40
  • 17h 35m (2h 10m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 10m
  • Shenzhen Airlines (ZH 888)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 9941)Boeing 737 800
  • Shenzhen Airlines (ZH 888)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 22:05 LHR
    23:05 TAO
    18Hrs, 00m 1 Stop (SZX)
  • LHRLondon Heathrow 22:05 - TAO 23:05 18h 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • LHRLondon Heathrow 22:05
    SZXThâm Quyến 20:05
  • SZXThâm Quyến 17:10
    TAOThanh Đảo 23:05
  • 18h (2h 55m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 55m
  • Shenzhen Airlines (ZH 888)Airbus
    Shandong Airlines (SC 4686)Boeing 737 800
  • Shenzhen Airlines (ZH 888)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 20:50 DLC
    14:35 PEK
    17Hrs, 10m 1 Stop (TAO)
  • DLCĐại Liên 20:50 - PEK 14:35 17h 10m 1 Stop (TAO) Thanh Đảo
  • DLCĐại Liên 20:50
    LHRLondon Heathrow 22:05
  • TAOThanh Đảo 22:15
    PEKBeijing Capital 14:35
  • 17h 10m (5h 05m)
  • 1 Stop TAO · Thanh Đảo 5h 05m
  • Shandong Airlines (SC 4742)Boeing 737 800
    Air China (CA 856)Airbus A359
  • Shandong Airlines (SC 4742)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 20:50 DLC
    14:35 PEK
    16Hrs, 55m 1 Stop (TAO)
  • DLCĐại Liên 20:50 - PEK 14:35 16h 55m 1 Stop (TAO) Thanh Đảo
  • DLCĐại Liên 20:50
    LHRLondon Heathrow 22:05
  • TAOThanh Đảo 22:00
    PEKBeijing Capital 14:35
  • 16h 55m (5h 05m)
  • 1 Stop TAO · Thanh Đảo 5h 05m
  • Shandong Airlines (SC 4742)Boeing 737 800
    Air China (CA 856)Airbus A359
  • Shandong Airlines (SC 4742)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 22:05 LHR
    21:35 TAO
    16Hrs, 30m 1 Stop (PEK)
  • LHRLondon Heathrow 22:05 - TAO 21:35 16h 30m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • LHRLondon Heathrow 22:05
    PEKBeijing Capital 20:05
  • PEKBeijing Capital 14:35
    TAOThanh Đảo 21:35
  • 16h 30m (5h 30m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 5h 30m
  • Air China (CA 856)Airbus A359
    Air China (CA 1525)Airbus
  • Air China (CA 856)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 22:05 LHR
    00:15 TAO
    19Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • LHRLondon Heathrow 22:05 - TAO 00:15 19h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • LHRLondon Heathrow 22:05
    PEKBeijing Capital 22:40
  • PEKBeijing Capital 14:35
    TAOThanh Đảo 00:15
  • 19h 10m (8h 05m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 8h 05m
  • Air China (CA 856)Airbus A359
    Shandong Airlines (SC 4652)Boeing 737 800
  • Air China (CA 856)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 22:05 LHR
    19:45 TAO
    14Hrs, 40m 1 Stop (PEK)
  • LHRLondon Heathrow 22:05 - TAO 19:45 14h 40m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • LHRLondon Heathrow 22:05
    PEKBeijing Capital 18:20
  • PEKBeijing Capital 14:35
    TAOThanh Đảo 19:45
  • 14h 40m (3h 45m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 45m
  • Air China (CA 856)Airbus A359
    Air China (CA 1571)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 856)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 22:05 LHR
    19:50 TAO
    14Hrs, 45m 1 Stop (PEK)
  • LHRLondon Heathrow 22:05 - TAO 19:50 14h 45m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • LHRLondon Heathrow 22:05
    PEKBeijing Capital 18:20
  • PEKBeijing Capital 14:35
    TAOThanh Đảo 19:50
  • 14h 45m (3h 45m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 45m
  • Air China (CA 856)Airbus A359
    Air China (CA 1571)Airbus
  • Air China (CA 856)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 22:05 LHR
    19:50 TAO
    14Hrs, 45m 1 Stop (PEK)
  • LHRLondon Heathrow 22:05 - TAO 19:50 14h 45m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • LHRLondon Heathrow 22:05
    PEKBeijing Capital 18:20
  • PEKBeijing Capital 14:35
    TAOThanh Đảo 19:50
  • 14h 45m (3h 45m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 45m
  • Air China (CA 856)Airbus A359
    Air China (CA 1571)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 856)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 22:40 LHR
    19:45 TAO
    14Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • LHRLondon Heathrow 22:40 - TAO 19:45 14h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • LHRLondon Heathrow 22:40
    PEKBeijing Capital 18:20
  • PEKBeijing Capital 15:10
    TAOThanh Đảo 19:45
  • 14h 05m (3h 10m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 10m
  • Air China (CA 856)Airbus A359
    Air China (CA 1571)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 856)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 22:40 LHR
    21:35 TAO
    15Hrs, 55m 1 Stop (PEK)
  • LHRLondon Heathrow 22:40 - TAO 21:35 15h 55m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • LHRLondon Heathrow 22:40
    PEKBeijing Capital 20:05
  • PEKBeijing Capital 15:10
    TAOThanh Đảo 21:35
  • 15h 55m (4h 55m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 4h 55m
  • Air China (CA 856)Airbus A359
    Air China (CA 1525)Airbus
  • Air China (CA 856)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 22:40 LHR
    19:50 TAO
    14Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • LHRLondon Heathrow 22:40 - TAO 19:50 14h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • LHRLondon Heathrow 22:40
    PEKBeijing Capital 18:20
  • PEKBeijing Capital 15:10
    TAOThanh Đảo 19:50
  • 14h 10m (3h 10m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 10m
  • Air China (CA 856)Airbus A359
    Air China (CA 1571)Airbus
  • Air China (CA 856)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 20:50 DLC
    15:10 PEK
    16Hrs, 35m 1 Stop (TAO)
  • DLCĐại Liên 20:50 - PEK 15:10 16h 35m 1 Stop (TAO) Thanh Đảo
  • DLCĐại Liên 20:50
    LHRLondon Heathrow 22:40
  • TAOThanh Đảo 22:15
    PEKBeijing Capital 15:10
  • 16h 35m (4h 30m)
  • 1 Stop TAO · Thanh Đảo 4h 30m
  • Shandong Airlines (SC 4742)Boeing 737 800
    Air China (CA 856)Airbus A359
  • Shandong Airlines (SC 4742)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 22:40 LHR
    00:20 TAO
    18Hrs, 40m 1 Stop (PEK)
  • LHRLondon Heathrow 22:40 - TAO 00:20 18h 40m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • LHRLondon Heathrow 22:40
    PEKBeijing Capital 22:40
  • PEKBeijing Capital 15:10
    TAOThanh Đảo 00:20
  • 18h 40m (7h 30m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 7h 30m
  • Air China (CA 856)Airbus A359
    Shandong Airlines (SC 4652)Boeing 737 800
  • Air China (CA 856)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ London đến Thanh Đảo là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ London đến Thanh Đảo là 10 giờ 50 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ London đến Thanh Đảo là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ London tới Thanh Đảo là 8690km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 07:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ London đến Thanh Đảo

1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ London đến Thanh Đảo. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego