Hướng Dẫn Giá Vé
Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày
Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Kuala Lumpur đến Thành Đô là China Southern Airlines.
Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025
Tháng rẻ nhất để bay từ Kuala Lumpur đến Thành Đô là tháng 1.
-
Thg 12 2024
-
Thg 01 2025
-
Thg 02 2025
-
Thg 03 2025
-
Thg 04 2025
-
Thg 05 2025
-
Thg 06 2025
-
Thg 07 2025
-
Thg 08 2025
-
Thg 09 2025
-
Thg 10 2025
-
Thg 11 2025
Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Kuala Lumpur đến Thành Đô là thứ sáu.
-
CN chủ nhật
-
T2 thứ hai
-
T3 thứ ba
-
T4 thứ tư
-
T5 thứ năm
-
T6 thứ sáu
-
T7 thứ bảy
Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Xem tất cả các hãng hàng không
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
09:05 KUL13:40 TFU4Hrs, 35m Trực tiếp
-
KULKuala Lumpur International Airport 09:05 - TFU 13:40 4h 35m Trực tiếp
-
KULKuala Lumpur International Airport 09:05
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 13:40
- 4h 35m
- Trực tiếp
-
AirAsia X (D7 320)Airbus Industrie 330 300 -
AirAsia X (D7 320) -
- -
- -
- W
- -
- -
- S
- S
- Airbus Industrie 330 300
-
18:05 KUL22:40 TFU4Hrs, 35m Trực tiếp
-
KULKuala Lumpur International Airport 18:05 - TFU 22:40 4h 35m Trực tiếp
-
KULKuala Lumpur International Airport 18:05
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 22:40
- 4h 35m
- Trực tiếp
-
AirAsia X (D7 326)Airbus Industrie 330 300 -
AirAsia X (D7 326) -
- M
- T
- -
- T
- F
- -
- -
- Airbus Industrie 330 300
-
18:45 KUL23:15 TFU4Hrs, 30m Trực tiếp
-
KULKuala Lumpur International Airport 18:45 - TFU 23:15 4h 30m Trực tiếp
-
KULKuala Lumpur International Airport 18:45
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 23:15
- 4h 30m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 484)Airbus -
Air China (CA 484) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
21:35 KUL02:20 TFU4Hrs, 45m Trực tiếp
-
KULKuala Lumpur International Airport 21:35 - TFU 02:20 4h 45m Trực tiếp
-
KULKuala Lumpur International Airport 21:35
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 02:20
- 4h 45m
- Trực tiếp
-
Batik Air (OD 672)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Batik Air (OD 672) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 737 Max 8 Passenger
-
00:20 KUL05:00 TFU4Hrs, 40m Trực tiếp
-
KULKuala Lumpur International Airport 00:20 - TFU 05:00 4h 40m Trực tiếp
-
KULKuala Lumpur International Airport 00:20
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 05:00
- 4h 40m
- Trực tiếp
-
Sichuan Airlines (3U 3994)Airbus Industrie A321 Sharklets -
Sichuan Airlines (3U 3994) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus Industrie A321 Sharklets
-
08:50 KUL19:00 TFU10Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
-
KULKuala Lumpur International Airport 08:50 - TFU 19:00 10h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
KULKuala Lumpur International Airport 08:50CANQuảng Châu 16:40
-
CANQuảng Châu 13:05TFUChengdu Tianfu International Airport 19:00
- 10h 10m (3h 35m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 35m
-
China Southern Airlines (CZ 366)Airbus A321 Neo Sichuan Airlines (3U 6714)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 366) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
08:50 KUL18:55 TFU10Hrs, 05m 1 Stop (CAN)
-
KULKuala Lumpur International Airport 08:50 - TFU 18:55 10h 05m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
KULKuala Lumpur International Airport 08:50CANQuảng Châu 16:40
-
CANQuảng Châu 13:05TFUChengdu Tianfu International Airport 18:55
- 10h 05m (3h 35m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 35m
-
China Southern Airlines (CZ 366)Airbus A321 Neo Sichuan Airlines (3U 6714)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 366) -
- M
- T
- -
- T
- F
- S
- -
-
08:50 KUL18:55 TFU10Hrs, 05m 1 Stop (CAN)
-
KULKuala Lumpur International Airport 08:50 - TFU 18:55 10h 05m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
KULKuala Lumpur International Airport 08:50CANQuảng Châu 16:40
-
CANQuảng Châu 13:05TFUChengdu Tianfu International Airport 18:55
- 10h 05m (3h 35m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 35m
-
China Southern Airlines (CZ 366)Airbus A321 Neo Sichuan Airlines (3U 6714)Airbus Industrie A321 Sharklets -
China Southern Airlines (CZ 366) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
08:55 KUL17:00 TFU8Hrs, 05m 1 Stop (SIN)
-
KULKuala Lumpur International Airport 08:55 - TFU 17:00 8h 05m 1 Stop (SIN) Singapore
-
KULKuala Lumpur International Airport 08:55SINSingapore Changi Airport 12:10
-
SINSingapore Changi Airport 10:05TFUChengdu Tianfu International Airport 17:00
- 8h 05m (2h 05m)
- 1 Stop SIN · Singapore 2h 05m
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 103)Boeing 737 Max 8 Passenger Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 846)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 103) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- S
-
08:55 KUL16:25 TFU7Hrs, 30m 1 Stop (SIN)
-
KULKuala Lumpur International Airport 08:55 - TFU 16:25 7h 30m 1 Stop (SIN) Singapore
-
KULKuala Lumpur International Airport 08:55SINSingapore Changi Airport 11:35
-
SINSingapore Changi Airport 10:05TFUChengdu Tianfu International Airport 16:25
- 7h 30m (1h 30m)
- 1 Stop SIN · Singapore 1h 30m
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 103)Boeing 737 Max 8 Passenger Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 842)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 103) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
09:10 KUL17:00 TFU7Hrs, 50m 1 Stop (SIN)
-
KULKuala Lumpur International Airport 09:10 - TFU 17:00 7h 50m 1 Stop (SIN) Singapore
-
KULKuala Lumpur International Airport 09:10SINSingapore Changi Airport 12:10
-
SINSingapore Changi Airport 10:20TFUChengdu Tianfu International Airport 17:00
- 7h 50m (1h 50m)
- 1 Stop SIN · Singapore 1h 50m
-
Malaysia Airlines (MH 611)Boeing 737 800 Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 846)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Malaysia Airlines (MH 611) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- S
-
09:25 KUL19:50 TFU10Hrs, 25m 1 Stop (CAN)
-
KULKuala Lumpur International Airport 09:25 - TFU 19:50 10h 25m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
KULKuala Lumpur International Airport 09:25CANQuảng Châu 17:15
-
CANQuảng Châu 13:35TFUChengdu Tianfu International Airport 19:50
- 10h 25m (3h 40m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 40m
-
Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie A330 200 China Southern Airlines (CZ 3475)Boeing 737 800 -
Malaysia Airlines (MH 376) -
- M
- -
- -
- T
- -
- S
- -
-
09:25 KUL19:50 TFU10Hrs, 25m 1 Stop (XMN)
-
KULKuala Lumpur International Airport 09:25 - TFU 19:50 10h 25m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
-
KULKuala Lumpur International Airport 09:25XMNHạ Môn 16:40
-
XMNHạ Môn 13:50TFUChengdu Tianfu International Airport 19:50
- 10h 25m (2h 50m)
- 1 Stop XMN · Hạ Môn 2h 50m
-
Malaysia Airlines (MH 390)Boeing 737 800 Xiamen Airlines (MF 8441)Boeing 737 800 -
Malaysia Airlines (MH 390) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
09:25 KUL18:15 CTU8Hrs, 50m 1 Stop (CAN)
-
KULKuala Lumpur International Airport 09:25 - CTU 18:15 8h 50m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
KULKuala Lumpur International Airport 09:25CANQuảng Châu 15:30
-
CANQuảng Châu 13:35CTUThành Đô 18:15
- 8h 50m (1h 55m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 1h 55m
-
Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie A330 200 China Southern Airlines (CZ 3417)Airbus -
Malaysia Airlines (MH 376) -
- M
- T
- -
- T
- -
- S
- -
-
09:25 KUL18:15 CTU8Hrs, 50m 1 Stop (CAN)
-
KULKuala Lumpur International Airport 09:25 - CTU 18:15 8h 50m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
KULKuala Lumpur International Airport 09:25CANQuảng Châu 15:30
-
CANQuảng Châu 13:35CTUThành Đô 18:15
- 8h 50m (1h 55m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 1h 55m
-
Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie 330 300 China Southern Airlines (CZ 3417)Airbus -
Malaysia Airlines (MH 376) -
- -
- -
- W
- -
- F
- -
- S
-
09:25 KUL19:50 TFU10Hrs, 25m 1 Stop (XMN)
-
KULKuala Lumpur International Airport 09:25 - TFU 19:50 10h 25m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
-
KULKuala Lumpur International Airport 09:25XMNHạ Môn 16:40
-
XMNHạ Môn 13:50TFUChengdu Tianfu International Airport 19:50
- 10h 25m (2h 50m)
- 1 Stop XMN · Hạ Môn 2h 50m
-
Malaysia Airlines (MH 390)Boeing 737 800 Xiamen Airlines (MF 8441)Boeing 737 800 -
Malaysia Airlines (MH 390) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- -
-
09:25 KUL19:50 TFU10Hrs, 25m 1 Stop (CAN)
-
KULKuala Lumpur International Airport 09:25 - TFU 19:50 10h 25m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
KULKuala Lumpur International Airport 09:25CANQuảng Châu 17:15
-
CANQuảng Châu 13:35TFUChengdu Tianfu International Airport 19:50
- 10h 25m (3h 40m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 40m
-
Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie 330 300 China Southern Airlines (CZ 3475)Boeing 737 800 -
Malaysia Airlines (MH 376) -
- -
- -
- W
- -
- F
- -
- S
-
10:25 KUL20:55 TFU10Hrs, 30m 1 Stop (SIN)
-
KULKuala Lumpur International Airport 10:25 - TFU 20:55 10h 30m 1 Stop (SIN) Singapore
-
KULKuala Lumpur International Airport 10:25SINSingapore Changi Airport 16:00
-
SINSingapore Changi Airport 11:35TFUChengdu Tianfu International Airport 20:55
- 10h 30m (4h 25m)
- 1 Stop SIN · Singapore 4h 25m
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 105)Airbus A359 Air China (CA 404)Airbus A321 Neo -
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 105) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
11:05 KUL20:55 TFU9Hrs, 50m 1 Stop (SIN)
-
KULKuala Lumpur International Airport 11:05 - TFU 20:55 9h 50m 1 Stop (SIN) Singapore
-
KULKuala Lumpur International Airport 11:05SINSingapore Changi Airport 16:00
-
SINSingapore Changi Airport 12:15TFUChengdu Tianfu International Airport 20:55
- 9h 50m (3h 45m)
- 1 Stop SIN · Singapore 3h 45m
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 107)Boeing 737 800 Air China (CA 404)Airbus A321 Neo -
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 107) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
11:05 KUL21:00 TFU9Hrs, 55m 1 Stop (SIN)
-
KULKuala Lumpur International Airport 11:05 - TFU 21:00 9h 55m 1 Stop (SIN) Singapore
-
KULKuala Lumpur International Airport 11:05SINSingapore Changi Airport 16:00
-
SINSingapore Changi Airport 12:15TFUChengdu Tianfu International Airport 21:00
- 9h 55m (3h 45m)
- 1 Stop SIN · Singapore 3h 45m
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 107)Boeing 737 800 Air China (CA 404)Airbus A321 Neo -
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 107) -
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- S
-
13:45 KUL22:55 CTU9Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
-
KULKuala Lumpur International Airport 13:45 - CTU 22:55 9h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
KULKuala Lumpur International Airport 13:45CANQuảng Châu 20:30
-
CANQuảng Châu 17:45CTUThành Đô 22:55
- 9h 10m (2h 45m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 2h 45m
-
China Southern Airlines (CZ 350)Airbus A359 Chengdu Airlines (EU 2232)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 350) -
- M
- T
- W
- T
- -
- -
- -
-
13:45 KUL22:25 CTU8Hrs, 40m 1 Stop (CAN)
-
KULKuala Lumpur International Airport 13:45 - CTU 22:25 8h 40m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
KULKuala Lumpur International Airport 13:45CANQuảng Châu 19:50
-
CANQuảng Châu 17:45CTUThành Đô 22:25
- 8h 40m (2h 05m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 2h 05m
-
China Southern Airlines (CZ 350)Airbus A359 Sichuan Airlines (3U 8738)Airbus A359 -
China Southern Airlines (CZ 350) -
- -
- -
- -
- T
- F
- S
- S
-
13:45 KUL22:25 CTU8Hrs, 40m 1 Stop (CAN)
-
KULKuala Lumpur International Airport 13:45 - CTU 22:25 8h 40m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
KULKuala Lumpur International Airport 13:45CANQuảng Châu 19:50
-
CANQuảng Châu 17:45CTUThành Đô 22:25
- 8h 40m (2h 05m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 2h 05m
-
China Southern Airlines (CZ 350)Airbus A359 Sichuan Airlines (3U 8738)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 350) -
- M
- T
- W
- -
- -
- -
- -
-
01:30 KUL10:40 CTU9Hrs, 10m 1 Stop (SZX)
-
KULKuala Lumpur International Airport 01:30 - CTU 10:40 9h 10m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
-
KULKuala Lumpur International Airport 01:30SZXThâm Quyến 08:05
-
SZXThâm Quyến 05:50CTUThành Đô 10:40
- 9h 10m (2h 15m)
- 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 15m
-
China Southern Airlines (CZ 5080)Airbus Sichuan Airlines (3U 8710)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 5080) -
- M
- -
- W
- T
- F
- -
- S
-
01:30 KUL10:40 CTU9Hrs, 10m 1 Stop (SZX)
-
KULKuala Lumpur International Airport 01:30 - CTU 10:40 9h 10m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
-
KULKuala Lumpur International Airport 01:30SZXThâm Quyến 08:05
-
SZXThâm Quyến 05:50CTUThành Đô 10:40
- 9h 10m (2h 15m)
- 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 15m
-
China Southern Airlines (CZ 5080)Airbus Sichuan Airlines (3U 8710)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 5080) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
02:20 KUL11:40 CTU9Hrs, 20m 1 Stop (CAN)
-
KULKuala Lumpur International Airport 02:20 - CTU 11:40 9h 20m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
KULKuala Lumpur International Airport 02:20CANQuảng Châu 09:20
-
CANQuảng Châu 06:40CTUThành Đô 11:40
- 9h 20m (2h 40m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 2h 40m
-
China Southern Airlines (CZ 8072)Boeing 737 Max 8 Passenger Sichuan Airlines (3U 8740)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 8072) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
03:10 KUL12:20 CTU9Hrs, 10m 1 Stop (CSX)
-
KULKuala Lumpur International Airport 03:10 - CTU 12:20 9h 10m 1 Stop (CSX) Trường Sa
-
KULKuala Lumpur International Airport 03:10CSXTrường Sa 10:25
-
CSXTrường Sa 08:00CTUThành Đô 12:20
- 9h 10m (2h 25m)
- 1 Stop CSX · Trường Sa 2h 25m
-
China Southern Airlines (CZ 5050)Airbus Sichuan Airlines (3U 8766)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 5050) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
06:40 KUL17:00 TFU10Hrs, 20m 1 Stop (SIN)
-
KULKuala Lumpur International Airport 06:40 - TFU 17:00 10h 20m 1 Stop (SIN) Singapore
-
KULKuala Lumpur International Airport 06:40SINSingapore Changi Airport 12:10
-
SINSingapore Changi Airport 07:55TFUChengdu Tianfu International Airport 17:00
- 10h 20m (4h 15m)
- 1 Stop SIN · Singapore 4h 15m
-
Scoot (TR 457)Airbus Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 846)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Scoot (TR 457) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- -
-
06:40 KUL16:25 TFU9Hrs, 45m 1 Stop (SIN)
-
KULKuala Lumpur International Airport 06:40 - TFU 16:25 9h 45m 1 Stop (SIN) Singapore
-
KULKuala Lumpur International Airport 06:40SINSingapore Changi Airport 11:35
-
SINSingapore Changi Airport 07:55TFUChengdu Tianfu International Airport 16:25
- 9h 45m (3h 40m)
- 1 Stop SIN · Singapore 3h 40m
-
Scoot (TR 457)Airbus Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 842)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Scoot (TR 457) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
06:40 KUL15:30 TFU8Hrs, 50m 1 Stop (SIN)
-
KULKuala Lumpur International Airport 06:40 - TFU 15:30 8h 50m 1 Stop (SIN) Singapore
-
KULKuala Lumpur International Airport 06:40SINSingapore Changi Airport 10:40
-
SINSingapore Changi Airport 07:55TFUChengdu Tianfu International Airport 15:30
- 8h 50m (2h 45m)
- 1 Stop SIN · Singapore 2h 45m
-
Scoot (TR 457)Airbus Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 846)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Scoot (TR 457) -
- -
- -
- -
- T
- -
- S
- -
-
07:50 KUL16:25 TFU8Hrs, 35m 1 Stop (SIN)
-
KULKuala Lumpur International Airport 07:50 - TFU 16:25 8h 35m 1 Stop (SIN) Singapore
-
KULKuala Lumpur International Airport 07:50SINSingapore Changi Airport 11:35
-
SINSingapore Changi Airport 09:05TFUChengdu Tianfu International Airport 16:25
- 8h 35m (2h 30m)
- 1 Stop SIN · Singapore 2h 30m
-
Malaysia Airlines (MH 601)Boeing 737 800 Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 842)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Malaysia Airlines (MH 601) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
07:50 KUL15:30 TFU7Hrs, 40m 1 Stop (SIN)
-
KULKuala Lumpur International Airport 07:50 - TFU 15:30 7h 40m 1 Stop (SIN) Singapore
-
KULKuala Lumpur International Airport 07:50SINSingapore Changi Airport 10:40
-
SINSingapore Changi Airport 09:05TFUChengdu Tianfu International Airport 15:30
- 7h 40m (1h 35m)
- 1 Stop SIN · Singapore 1h 35m
-
Malaysia Airlines (MH 601)Boeing 737 800 Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 846)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Malaysia Airlines (MH 601) -
- -
- -
- -
- T
- -
- S
- -
Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Kuala Lumpur đến Thành Đô là 4 giờ 30 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego
Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Kuala Lumpur tới Thành Đô là Sichuan Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego
Khoảng cách bay từ Kuala Lumpur tới Thành Đô là 3061km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:20. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:50. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Có 4 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Kuala Lumpur đến Thành Đô. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego
Tất cả sân bay tại Kuala Lumpur
Hãng hàng không phổ biến bay từ Kuala Lumpur đến Thành Đô
Điểm Đến Phổ Biến từ Thành Đô
Điểm Đến Phổ Biến từ Kuala Lumpur
Khách sạn phổ biến tại Thành Đô
- Holiday Inn Express Chengdu Wuhou, an IHG Hotel
- Shangri-La Chengdu
- Minyoun Chengdu Dongda Hotel
- Holiday Inn Chengdu Oriental Plaza, an IHG Hotel
- JW Marriott Hotel Chengdu
- The Ritz-Carlton, Chengdu
- Rhombus Park Aura Chengdu Hotel
- Crowne Plaza Chengdu Wenjiang, an IHG Hotel
- Canopy by Hilton Chengdu City Centre
- Sofitel Chengdu Taihe