Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Southern Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Kuala Lumpur đến Thành Đô là China Southern Airlines.

  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Batik Air Batik Air
  • AirAsia X AirAsia X
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • Thai AirAsia Thai AirAsia
  • VietJet Air VietJet Air
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Sichuan Airlines Sichuan Airlines
  • Air Macau Air Macau
  • Qingdao Airlines Qingdao Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 1

Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Kuala Lumpur đến Thành Đô là tháng 1.

  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ sáu

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Kuala Lumpur đến Thành Đô là thứ sáu.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:05 KUL
    13:40 TFU
    4Hrs, 35m Trực tiếp
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:05 - TFU 13:40 4h 35m Trực tiếp
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:05
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 13:40
  • 4h 35m
  • Trực tiếp
  • AirAsia X (D7 320)Airbus Industrie 330 300
  • AirAsia X (D7 320)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 18:05 KUL
    22:40 TFU
    4Hrs, 35m Trực tiếp
  • KULKuala Lumpur International Airport 18:05 - TFU 22:40 4h 35m Trực tiếp
  • KULKuala Lumpur International Airport 18:05
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 22:40
  • 4h 35m
  • Trực tiếp
  • AirAsia X (D7 326)Airbus Industrie 330 300
  • AirAsia X (D7 326)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 18:45 KUL
    23:15 TFU
    4Hrs, 30m Trực tiếp
  • KULKuala Lumpur International Airport 18:45 - TFU 23:15 4h 30m Trực tiếp
  • KULKuala Lumpur International Airport 18:45
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 23:15
  • 4h 30m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 484)Airbus
  • Air China (CA 484)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 21:35 KUL
    02:20 TFU
    4Hrs, 45m Trực tiếp
  • KULKuala Lumpur International Airport 21:35 - TFU 02:20 4h 45m Trực tiếp
  • KULKuala Lumpur International Airport 21:35
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 02:20
  • 4h 45m
  • Trực tiếp
  • Batik Air (OD 672)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Batik Air (OD 672)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 00:20 KUL
    05:00 TFU
    4Hrs, 40m Trực tiếp
  • KULKuala Lumpur International Airport 00:20 - TFU 05:00 4h 40m Trực tiếp
  • KULKuala Lumpur International Airport 00:20
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 05:00
  • 4h 40m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 3994)Airbus Industrie A321 Sharklets
  • Sichuan Airlines (3U 3994)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie A321 Sharklets
  • 08:50 KUL
    19:00 TFU
    10Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:50 - TFU 19:00 10h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:50
    CANQuảng Châu 16:40
  • CANQuảng Châu 13:05
    TFUChengdu Tianfu International Airport 19:00
  • 10h 10m (3h 35m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 35m
  • China Southern Airlines (CZ 366)Airbus A321 Neo
    Sichuan Airlines (3U 6714)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 366)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:50 KUL
    18:55 TFU
    10Hrs, 05m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:50 - TFU 18:55 10h 05m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:50
    CANQuảng Châu 16:40
  • CANQuảng Châu 13:05
    TFUChengdu Tianfu International Airport 18:55
  • 10h 05m (3h 35m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 35m
  • China Southern Airlines (CZ 366)Airbus A321 Neo
    Sichuan Airlines (3U 6714)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 366)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 08:50 KUL
    18:55 TFU
    10Hrs, 05m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:50 - TFU 18:55 10h 05m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:50
    CANQuảng Châu 16:40
  • CANQuảng Châu 13:05
    TFUChengdu Tianfu International Airport 18:55
  • 10h 05m (3h 35m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 35m
  • China Southern Airlines (CZ 366)Airbus A321 Neo
    Sichuan Airlines (3U 6714)Airbus Industrie A321 Sharklets
  • China Southern Airlines (CZ 366)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:55 KUL
    17:00 TFU
    8Hrs, 05m 1 Stop (SIN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:55 - TFU 17:00 8h 05m 1 Stop (SIN) Singapore
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:55
    SINSingapore Changi Airport 12:10
  • SINSingapore Changi Airport 10:05
    TFUChengdu Tianfu International Airport 17:00
  • 8h 05m (2h 05m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h 05m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 103)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 846)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 103)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 08:55 KUL
    16:25 TFU
    7Hrs, 30m 1 Stop (SIN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:55 - TFU 16:25 7h 30m 1 Stop (SIN) Singapore
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:55
    SINSingapore Changi Airport 11:35
  • SINSingapore Changi Airport 10:05
    TFUChengdu Tianfu International Airport 16:25
  • 7h 30m (1h 30m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 1h 30m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 103)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 842)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 103)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:10 KUL
    17:00 TFU
    7Hrs, 50m 1 Stop (SIN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:10 - TFU 17:00 7h 50m 1 Stop (SIN) Singapore
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:10
    SINSingapore Changi Airport 12:10
  • SINSingapore Changi Airport 10:20
    TFUChengdu Tianfu International Airport 17:00
  • 7h 50m (1h 50m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 1h 50m
  • Malaysia Airlines (MH 611)Boeing 737 800
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 846)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Malaysia Airlines (MH 611)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 09:25 KUL
    19:50 TFU
    10Hrs, 25m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:25 - TFU 19:50 10h 25m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:25
    CANQuảng Châu 17:15
  • CANQuảng Châu 13:35
    TFUChengdu Tianfu International Airport 19:50
  • 10h 25m (3h 40m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 40m
  • Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie A330 200
    China Southern Airlines (CZ 3475)Boeing 737 800
  • Malaysia Airlines (MH 376)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 09:25 KUL
    19:50 TFU
    10Hrs, 25m 1 Stop (XMN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:25 - TFU 19:50 10h 25m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:25
    XMNHạ Môn 16:40
  • XMNHạ Môn 13:50
    TFUChengdu Tianfu International Airport 19:50
  • 10h 25m (2h 50m)
  • 1 Stop XMN · Hạ Môn 2h 50m
  • Malaysia Airlines (MH 390)Boeing 737 800
    Xiamen Airlines (MF 8441)Boeing 737 800
  • Malaysia Airlines (MH 390)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:25 KUL
    18:15 CTU
    8Hrs, 50m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:25 - CTU 18:15 8h 50m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:25
    CANQuảng Châu 15:30
  • CANQuảng Châu 13:35
    CTUThành Đô 18:15
  • 8h 50m (1h 55m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 1h 55m
  • Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie A330 200
    China Southern Airlines (CZ 3417)Airbus
  • Malaysia Airlines (MH 376)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 09:25 KUL
    18:15 CTU
    8Hrs, 50m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:25 - CTU 18:15 8h 50m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:25
    CANQuảng Châu 15:30
  • CANQuảng Châu 13:35
    CTUThành Đô 18:15
  • 8h 50m (1h 55m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 1h 55m
  • Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie 330 300
    China Southern Airlines (CZ 3417)Airbus
  • Malaysia Airlines (MH 376)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 09:25 KUL
    19:50 TFU
    10Hrs, 25m 1 Stop (XMN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:25 - TFU 19:50 10h 25m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:25
    XMNHạ Môn 16:40
  • XMNHạ Môn 13:50
    TFUChengdu Tianfu International Airport 19:50
  • 10h 25m (2h 50m)
  • 1 Stop XMN · Hạ Môn 2h 50m
  • Malaysia Airlines (MH 390)Boeing 737 800
    Xiamen Airlines (MF 8441)Boeing 737 800
  • Malaysia Airlines (MH 390)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 09:25 KUL
    19:50 TFU
    10Hrs, 25m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:25 - TFU 19:50 10h 25m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 09:25
    CANQuảng Châu 17:15
  • CANQuảng Châu 13:35
    TFUChengdu Tianfu International Airport 19:50
  • 10h 25m (3h 40m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 40m
  • Malaysia Airlines (MH 376)Airbus Industrie 330 300
    China Southern Airlines (CZ 3475)Boeing 737 800
  • Malaysia Airlines (MH 376)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 10:25 KUL
    20:55 TFU
    10Hrs, 30m 1 Stop (SIN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 10:25 - TFU 20:55 10h 30m 1 Stop (SIN) Singapore
  • KULKuala Lumpur International Airport 10:25
    SINSingapore Changi Airport 16:00
  • SINSingapore Changi Airport 11:35
    TFUChengdu Tianfu International Airport 20:55
  • 10h 30m (4h 25m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 4h 25m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 105)Airbus A359
    Air China (CA 404)Airbus A321 Neo
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 105)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:05 KUL
    20:55 TFU
    9Hrs, 50m 1 Stop (SIN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 11:05 - TFU 20:55 9h 50m 1 Stop (SIN) Singapore
  • KULKuala Lumpur International Airport 11:05
    SINSingapore Changi Airport 16:00
  • SINSingapore Changi Airport 12:15
    TFUChengdu Tianfu International Airport 20:55
  • 9h 50m (3h 45m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 3h 45m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 107)Boeing 737 800
    Air China (CA 404)Airbus A321 Neo
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 107)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:05 KUL
    21:00 TFU
    9Hrs, 55m 1 Stop (SIN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 11:05 - TFU 21:00 9h 55m 1 Stop (SIN) Singapore
  • KULKuala Lumpur International Airport 11:05
    SINSingapore Changi Airport 16:00
  • SINSingapore Changi Airport 12:15
    TFUChengdu Tianfu International Airport 21:00
  • 9h 55m (3h 45m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 3h 45m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 107)Boeing 737 800
    Air China (CA 404)Airbus A321 Neo
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 107)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 13:45 KUL
    22:55 CTU
    9Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 13:45 - CTU 22:55 9h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 13:45
    CANQuảng Châu 20:30
  • CANQuảng Châu 17:45
    CTUThành Đô 22:55
  • 9h 10m (2h 45m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 2h 45m
  • China Southern Airlines (CZ 350)Airbus A359
    Chengdu Airlines (EU 2232)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 350)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 13:45 KUL
    22:25 CTU
    8Hrs, 40m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 13:45 - CTU 22:25 8h 40m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 13:45
    CANQuảng Châu 19:50
  • CANQuảng Châu 17:45
    CTUThành Đô 22:25
  • 8h 40m (2h 05m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 2h 05m
  • China Southern Airlines (CZ 350)Airbus A359
    Sichuan Airlines (3U 8738)Airbus A359
  • China Southern Airlines (CZ 350)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:45 KUL
    22:25 CTU
    8Hrs, 40m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 13:45 - CTU 22:25 8h 40m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 13:45
    CANQuảng Châu 19:50
  • CANQuảng Châu 17:45
    CTUThành Đô 22:25
  • 8h 40m (2h 05m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 2h 05m
  • China Southern Airlines (CZ 350)Airbus A359
    Sichuan Airlines (3U 8738)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 350)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 01:30 KUL
    10:40 CTU
    9Hrs, 10m 1 Stop (SZX)
  • KULKuala Lumpur International Airport 01:30 - CTU 10:40 9h 10m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • KULKuala Lumpur International Airport 01:30
    SZXThâm Quyến 08:05
  • SZXThâm Quyến 05:50
    CTUThành Đô 10:40
  • 9h 10m (2h 15m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 15m
  • China Southern Airlines (CZ 5080)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 8710)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 5080)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 01:30 KUL
    10:40 CTU
    9Hrs, 10m 1 Stop (SZX)
  • KULKuala Lumpur International Airport 01:30 - CTU 10:40 9h 10m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • KULKuala Lumpur International Airport 01:30
    SZXThâm Quyến 08:05
  • SZXThâm Quyến 05:50
    CTUThành Đô 10:40
  • 9h 10m (2h 15m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 15m
  • China Southern Airlines (CZ 5080)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 8710)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 5080)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 02:20 KUL
    11:40 CTU
    9Hrs, 20m 1 Stop (CAN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 02:20 - CTU 11:40 9h 20m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KULKuala Lumpur International Airport 02:20
    CANQuảng Châu 09:20
  • CANQuảng Châu 06:40
    CTUThành Đô 11:40
  • 9h 20m (2h 40m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 2h 40m
  • China Southern Airlines (CZ 8072)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Sichuan Airlines (3U 8740)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 8072)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 03:10 KUL
    12:20 CTU
    9Hrs, 10m 1 Stop (CSX)
  • KULKuala Lumpur International Airport 03:10 - CTU 12:20 9h 10m 1 Stop (CSX) Trường Sa
  • KULKuala Lumpur International Airport 03:10
    CSXTrường Sa 10:25
  • CSXTrường Sa 08:00
    CTUThành Đô 12:20
  • 9h 10m (2h 25m)
  • 1 Stop CSX · Trường Sa 2h 25m
  • China Southern Airlines (CZ 5050)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 8766)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 5050)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 06:40 KUL
    17:00 TFU
    10Hrs, 20m 1 Stop (SIN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 06:40 - TFU 17:00 10h 20m 1 Stop (SIN) Singapore
  • KULKuala Lumpur International Airport 06:40
    SINSingapore Changi Airport 12:10
  • SINSingapore Changi Airport 07:55
    TFUChengdu Tianfu International Airport 17:00
  • 10h 20m (4h 15m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 4h 15m
  • Scoot (TR 457)Airbus
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 846)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Scoot (TR 457)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 06:40 KUL
    16:25 TFU
    9Hrs, 45m 1 Stop (SIN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 06:40 - TFU 16:25 9h 45m 1 Stop (SIN) Singapore
  • KULKuala Lumpur International Airport 06:40
    SINSingapore Changi Airport 11:35
  • SINSingapore Changi Airport 07:55
    TFUChengdu Tianfu International Airport 16:25
  • 9h 45m (3h 40m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 3h 40m
  • Scoot (TR 457)Airbus
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 842)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Scoot (TR 457)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 06:40 KUL
    15:30 TFU
    8Hrs, 50m 1 Stop (SIN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 06:40 - TFU 15:30 8h 50m 1 Stop (SIN) Singapore
  • KULKuala Lumpur International Airport 06:40
    SINSingapore Changi Airport 10:40
  • SINSingapore Changi Airport 07:55
    TFUChengdu Tianfu International Airport 15:30
  • 8h 50m (2h 45m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h 45m
  • Scoot (TR 457)Airbus
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 846)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Scoot (TR 457)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 07:50 KUL
    16:25 TFU
    8Hrs, 35m 1 Stop (SIN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 07:50 - TFU 16:25 8h 35m 1 Stop (SIN) Singapore
  • KULKuala Lumpur International Airport 07:50
    SINSingapore Changi Airport 11:35
  • SINSingapore Changi Airport 09:05
    TFUChengdu Tianfu International Airport 16:25
  • 8h 35m (2h 30m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h 30m
  • Malaysia Airlines (MH 601)Boeing 737 800
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 842)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Malaysia Airlines (MH 601)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:50 KUL
    15:30 TFU
    7Hrs, 40m 1 Stop (SIN)
  • KULKuala Lumpur International Airport 07:50 - TFU 15:30 7h 40m 1 Stop (SIN) Singapore
  • KULKuala Lumpur International Airport 07:50
    SINSingapore Changi Airport 10:40
  • SINSingapore Changi Airport 09:05
    TFUChengdu Tianfu International Airport 15:30
  • 7h 40m (1h 35m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 1h 35m
  • Malaysia Airlines (MH 601)Boeing 737 800
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 846)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Malaysia Airlines (MH 601)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Kuala Lumpur đến Thành Đô là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Kuala Lumpur đến Thành Đô là 4 giờ 30 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Kuala Lumpur đến Thành Đô?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Kuala Lumpur tới Thành Đô là Sichuan Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Kuala Lumpur đến Thành Đô là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Kuala Lumpur tới Thành Đô là 3061km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:20. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:50. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Kuala Lumpur đến Thành Đô

4 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Kuala Lumpur đến Thành Đô. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego