Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Southern Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Istanbul đến Osaka là China Southern Airlines.

  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Etihad Airways Etihad Airways
  • Air France Air France
  • KLM KLM
  • Air China Air China
  • Korean Air Korean Air
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • MIAT Mongolian Airlines MIAT Mongolian Airlines
  • Asiana Airlines Asiana Airlines
  • IndiGo IndiGo
Tháng Rẻ Nhất tháng 12

Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Istanbul đến Osaka là tháng 12.

  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ ba

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Istanbul đến Osaka là thứ ba.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 02:15 IST
    18:55 KIX
    10Hrs, 40m Trực tiếp
  • ISTIstanbul Airport 02:15 - KIX 18:55 10h 40m Trực tiếp
  • ISTIstanbul Airport 02:15
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:55
  • 10h 40m
  • Trực tiếp
  • Turkish Airlines (TK 86)Boeing 787 9
  • Turkish Airlines (TK 86)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 9
  • 13:25 IST
    14:00 KIX
    18Hrs, 35m 1 Stop (SIN)
  • ISTIstanbul Airport 13:25 - KIX 14:00 18h 35m 1 Stop (SIN) Singapore
  • ISTIstanbul Airport 13:25
    SINSingapore Changi Airport 06:55
  • SINSingapore Changi Airport 04:45
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:00
  • 18h 35m (2h 10m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h 10m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 391)Airbus A359
    Scoot (TR 818)Boeing 787 9
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 391)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:25 IST
    14:00 KIX
    18Hrs, 35m 1 Stop (SIN)
  • ISTIstanbul Airport 13:25 - KIX 14:00 18h 35m 1 Stop (SIN) Singapore
  • ISTIstanbul Airport 13:25
    SINSingapore Changi Airport 06:55
  • SINSingapore Changi Airport 04:45
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:00
  • 18h 35m (2h 10m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h 10m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 391)Airbus A359
    Scoot (TR 818)Boeing 787 8
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 391)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 13:25 IST
    13:55 KIX
    18Hrs, 30m 1 Stop (SIN)
  • ISTIstanbul Airport 13:25 - KIX 13:55 18h 30m 1 Stop (SIN) Singapore
  • ISTIstanbul Airport 13:25
    SINSingapore Changi Airport 06:55
  • SINSingapore Changi Airport 04:45
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:55
  • 18h 30m (2h 10m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h 10m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 391)Airbus A359
    Scoot (TR 818)Boeing 787 8
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 391)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:35 IST
    12:10 KIX
    16Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • ISTIstanbul Airport 13:35 - KIX 12:10 16h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • ISTIstanbul Airport 13:35
    PVGShanghai Pu Dong 08:45
  • PVGShanghai Pu Dong 04:55
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:10
  • 16h 35m (3h 50m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 50m
  • China Eastern Airlines (MU 704)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 225)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 704)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:35 IST
    11:00 KIX
    15Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • ISTIstanbul Airport 13:35 - KIX 11:00 15h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • ISTIstanbul Airport 13:35
    PVGShanghai Pu Dong 07:50
  • PVGShanghai Pu Dong 04:55
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:00
  • 15h 25m (2h 55m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 704)Airbus A359
    Juneyao Airlines (HO 1333)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 704)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 13:35 IST
    11:00 KIX
    15Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • ISTIstanbul Airport 13:35 - KIX 11:00 15h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • ISTIstanbul Airport 13:35
    PVGShanghai Pu Dong 07:50
  • PVGShanghai Pu Dong 04:55
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:00
  • 15h 25m (2h 55m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 704)Airbus A359
    Juneyao Airlines (HO 1333)Airbus A320 Neo
  • China Eastern Airlines (MU 704)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 13:35 IST
    11:00 KIX
    15Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • ISTIstanbul Airport 13:35 - KIX 11:00 15h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • ISTIstanbul Airport 13:35
    PVGShanghai Pu Dong 07:35
  • PVGShanghai Pu Dong 04:55
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:00
  • 15h 25m (2h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 704)Airbus A359
    Shanghai Airlines (FM 873)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 704)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:55 IST
    16:00 KIX
    19Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • ISTIstanbul Airport 14:55 - KIX 16:00 19h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • ISTIstanbul Airport 14:55
    PEKBeijing Capital 12:00
  • PEKBeijing Capital 05:30
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:00
  • 19h 05m (6h 30m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 6h 30m
  • Air China (CA 860)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 127)Airbus
  • Air China (CA 860)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 14:55 IST
    12:40 KIX
    15Hrs, 45m 1 Stop (PEK)
  • ISTIstanbul Airport 14:55 - KIX 12:40 15h 45m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • ISTIstanbul Airport 14:55
    PEKBeijing Capital 09:00
  • PEKBeijing Capital 05:30
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:40
  • 15h 45m (3h 30m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 30m
  • Air China (CA 860)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 927)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 860)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 15:30 IST
    15:45 KIX
    18Hrs, 15m 1 Stop (BKK)
  • ISTIstanbul Airport 15:30 - KIX 15:45 18h 15m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • ISTIstanbul Airport 15:30
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 08:15
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 04:40
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:45
  • 18h 15m (3h 35m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 3h 35m
  • Turkish Airlines (TK 58)Airbus A359
    Thai Airways (TG 672)Boeing 777 300 Er
  • Turkish Airlines (TK 58)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 15:30 IST
    15:45 KIX
    18Hrs, 15m 1 Stop (BKK)
  • ISTIstanbul Airport 15:30 - KIX 15:45 18h 15m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • ISTIstanbul Airport 15:30
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 08:15
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 04:40
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:45
  • 18h 15m (3h 35m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 3h 35m
  • Turkish Airlines (TK 58)Airbus Industrie 330 300
    Thai Airways (TG 672)Boeing 777 300 Er
  • Turkish Airlines (TK 58)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 15:30 IST
    14:35 KIX
    17Hrs, 05m 1 Stop (TFU)
  • ISTIstanbul Airport 15:30 - KIX 14:35 17h 05m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • ISTIstanbul Airport 15:30
    TFUChengdu Tianfu International Airport 09:35
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 05:15
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:35
  • 17h 05m (4h 20m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 20m
  • Sichuan Airlines (3U 3828)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 3963)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 3828)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 15:30 IST
    14:35 KIX
    17Hrs, 05m 1 Stop (TFU)
  • ISTIstanbul Airport 15:30 - KIX 14:35 17h 05m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • ISTIstanbul Airport 15:30
    TFUChengdu Tianfu International Airport 09:35
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 05:15
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:35
  • 17h 05m (4h 20m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 20m
  • Sichuan Airlines (3U 3828)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 3963)Airbus Industrie A321 Sharklets
  • Sichuan Airlines (3U 3828)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 15:30 IST
    14:35 KIX
    17Hrs, 05m 1 Stop (TFU)
  • ISTIstanbul Airport 15:30 - KIX 14:35 17h 05m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • ISTIstanbul Airport 15:30
    TFUChengdu Tianfu International Airport 09:35
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 05:15
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:35
  • 17h 05m (4h 20m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 20m
  • Sichuan Airlines (3U 3828)Airbus Industrie A330 200
    Sichuan Airlines (3U 3963)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 3828)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:50 IST
    14:00 KIX
    16Hrs, 10m 1 Stop (PKX)
  • ISTIstanbul Airport 15:50 - KIX 14:00 16h 10m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • ISTIstanbul Airport 15:50
    PKXBeijing Daxing International Airport 10:00
  • PKXBeijing Daxing International Airport 06:00
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:00
  • 16h 10m (4h)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 4h
  • China Southern Airlines (CZ 680)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 8029)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 680)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 16:30 IST
    15:45 KIX
    17Hrs, 15m 1 Stop (BKK)
  • ISTIstanbul Airport 16:30 - KIX 15:45 17h 15m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • ISTIstanbul Airport 16:30
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 08:15
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 05:35
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:45
  • 17h 15m (2h 40m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 2h 40m
  • Thai Airways (TG 901)Airbus A359
    Thai Airways (TG 672)Boeing 777 300 Er
  • Thai Airways (TG 901)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 16:55 SAW
    17:05 KIX
    18Hrs, 10m 1 Stop (DXB)
  • SAWIstanbul Sabiha 16:55 - KIX 17:05 18h 10m 1 Stop (DXB) Dubai
  • SAWIstanbul Sabiha 16:55
    DXBDubai International Airport 03:05
  • DXBDubai International Airport 22:15
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:05
  • 18h 10m (4h 50m)
  • 1 Stop DXB · Dubai 4h 50m
  • flydubai (FZ 754)Boeing 737 800
    Emirates (EK 316)Airbus Industrie A380 800
  • flydubai (FZ 754)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 17:10 IST
    17:45 KIX
    18Hrs, 35m 1 Stop (ICN)
  • ISTIstanbul Airport 17:10 - KIX 17:45 18h 35m 1 Stop (ICN) Seoul
  • ISTIstanbul Airport 17:10
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:00
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 09:05
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:45
  • 18h 35m (6h 55m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 6h 55m
  • Turkish Airlines (TK 20)Boeing 777 300 Er
    Asiana Airlines (OZ 118)Airbus A321 Neo
  • Turkish Airlines (TK 20)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 17:10 IST
    15:50 KIX
    16Hrs, 40m 1 Stop (ICN)
  • ISTIstanbul Airport 17:10 - KIX 15:50 16h 40m 1 Stop (ICN) Seoul
  • ISTIstanbul Airport 17:10
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:10
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 09:05
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:50
  • 16h 40m (5h 05m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 5h 05m
  • Turkish Airlines (TK 20)Boeing 777 300 Er
    Asiana Airlines (OZ 114)Airbus Industrie 330 300
  • Turkish Airlines (TK 20)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 17:15 SAW
    17:05 KIX
    17Hrs, 50m 1 Stop (DXB)
  • SAWIstanbul Sabiha 17:15 - KIX 17:05 17h 50m 1 Stop (DXB) Dubai
  • SAWIstanbul Sabiha 17:15
    DXBDubai International Airport 03:05
  • DXBDubai International Airport 22:35
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:05
  • 17h 50m (4h 30m)
  • 1 Stop DXB · Dubai 4h 30m
  • flydubai (FZ 754)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Emirates (EK 316)Airbus Industrie A380 800
  • flydubai (FZ 754)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:15 SAW
    17:05 KIX
    17Hrs, 50m 1 Stop (DXB)
  • SAWIstanbul Sabiha 17:15 - KIX 17:05 17h 50m 1 Stop (DXB) Dubai
  • SAWIstanbul Sabiha 17:15
    DXBDubai International Airport 03:05
  • DXBDubai International Airport 22:35
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:05
  • 17h 50m (4h 30m)
  • 1 Stop DXB · Dubai 4h 30m
  • flydubai (FZ 754)Boeing 737 800
    Emirates (EK 316)Airbus Industrie A380 800
  • flydubai (FZ 754)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 17:20 IST
    17:45 KIX
    18Hrs, 25m 1 Stop (ICN)
  • ISTIstanbul Airport 17:20 - KIX 17:45 18h 25m 1 Stop (ICN) Seoul
  • ISTIstanbul Airport 17:20
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:00
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 09:35
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:45
  • 18h 25m (6h 25m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 6h 25m
  • Asiana Airlines (OZ 552)Boeing 777 200 Lr
    Asiana Airlines (OZ 118)Airbus A321 Neo
  • Asiana Airlines (OZ 552)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 17:20 IST
    15:50 KIX
    16Hrs, 30m 1 Stop (ICN)
  • ISTIstanbul Airport 17:20 - KIX 15:50 16h 30m 1 Stop (ICN) Seoul
  • ISTIstanbul Airport 17:20
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:10
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 09:35
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:50
  • 16h 30m (4h 35m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 4h 35m
  • Asiana Airlines (OZ 552)Boeing 777 200 Lr
    Asiana Airlines (OZ 114)Airbus Industrie 330 300
  • Asiana Airlines (OZ 552)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 17:25 IST
    16:45 KIX
    17Hrs, 20m 1 Stop (TPE)
  • ISTIstanbul Airport 17:25 - KIX 16:45 17h 20m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • ISTIstanbul Airport 17:25
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:20
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:05
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:45
  • 17h 20m (4h 15m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 4h 15m
  • Turkish Airlines (TK 124)Boeing 787 9
    EVA Air (BR 130)Boeing Dreamliner Series 10
  • Turkish Airlines (TK 124)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 18:35 IST
    17:05 KIX
    16Hrs, 30m 1 Stop (DXB)
  • ISTIstanbul Airport 18:35 - KIX 17:05 16h 30m 1 Stop (DXB) Dubai
  • ISTIstanbul Airport 18:35
    DXBDubai International Airport 03:05
  • DXBDubai International Airport 00:05
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:05
  • 16h 30m (3h)
  • 1 Stop DXB · Dubai 3h
  • flydubai (FZ 728)Boeing 737 800
    Emirates (EK 316)Airbus Industrie A380 800
  • flydubai (FZ 728)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 20:05 IST
    17:05 KIX
    15Hrs, 00m 1 Stop (DXB)
  • ISTIstanbul Airport 20:05 - KIX 17:05 15h 1 Stop (DXB) Dubai
  • ISTIstanbul Airport 20:05
    DXBDubai International Airport 03:05
  • DXBDubai International Airport 01:20
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:05
  • 15h (1h 45m)
  • 1 Stop DXB · Dubai 1h 45m
  • Emirates (EK 122)Boeing 777 300 Er
    Emirates (EK 316)Airbus Industrie A380 800
  • Emirates (EK 122)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 20:10 IST
    16:15 KIX
    14Hrs, 05m 1 Stop (DOH)
  • ISTIstanbul Airport 20:10 - KIX 16:15 14h 05m 1 Stop (DOH) Doha
  • ISTIstanbul Airport 20:10
    DOHHamad International Airport 01:10
  • DOHHamad International Airport 00:10
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:15
  • 14h 05m (1h)
  • 1 Stop DOH · Doha 1h
  • Qatar Airways (QR 246)Boeing 777 300 Er
    Qatar Airways (QR 802)Airbus A359
  • Qatar Airways (QR 246)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 20:10 SAW
    16:15 KIX
    14Hrs, 05m 1 Stop (DOH)
  • SAWIstanbul Sabiha 20:10 - KIX 16:15 14h 05m 1 Stop (DOH) Doha
  • SAWIstanbul Sabiha 20:10
    DOHHamad International Airport 01:10
  • DOHHamad International Airport 00:15
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:15
  • 14h 05m (55m)
  • 1 Stop DOH · Doha 55m
  • Qatar Airways (QR 244)Airbus
    Qatar Airways (QR 802)Airbus A359
  • Qatar Airways (QR 244)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:45 IST
    17:00 KIX
    13Hrs, 15m 1 Stop (ICN)
  • ISTIstanbul Airport 21:45 - KIX 17:00 13h 15m 1 Stop (ICN) Seoul
  • ISTIstanbul Airport 21:45
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:10
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:55
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:00
  • 13h 15m (1h 15m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 15m
  • Korean Air (KE 956)Boeing 777 300 Er
    Korean Air (KE 725)Boeing 787 9
  • Korean Air (KE 956)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 21:45 IST
    17:00 KIX
    13Hrs, 15m 1 Stop (ICN)
  • ISTIstanbul Airport 21:45 - KIX 17:00 13h 15m 1 Stop (ICN) Seoul
  • ISTIstanbul Airport 21:45
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:10
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:55
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:00
  • 13h 15m (1h 15m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 15m
  • Korean Air (KE 956)Boeing 777 200
    Korean Air (KE 725)Boeing 787 9
  • Korean Air (KE 956)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 21:45 IST
    17:00 KIX
    13Hrs, 15m 1 Stop (ICN)
  • ISTIstanbul Airport 21:45 - KIX 17:00 13h 15m 1 Stop (ICN) Seoul
  • ISTIstanbul Airport 21:45
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:10
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:55
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:00
  • 13h 15m (1h 15m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 15m
  • Korean Air (KE 956)Boeing 777 200
    Korean Air (KE 725)Airbus Industrie 330 300
  • Korean Air (KE 956)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Istanbul đến Osaka là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Osaka là 10 giờ 40 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Istanbul đến Osaka?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Istanbul tới Osaka là Wizz Air. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Istanbul đến Osaka là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Istanbul tới Osaka là 8745km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 02:15. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 13:25. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Osaka

1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Osaka. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego