Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất VietJet Air

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Hà Nội đến Seoul là VietJet Air.

  • VietJet Air VietJet Air
  • Air Macau Air Macau
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam Hàng không Quốc gia Việt Nam
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • FlexFlight FlexFlight
  • HK Express HK Express
  • Hahn Air Hahn Air
  • Jeju Air Jeju Air
Tháng Rẻ Nhất tháng 5

Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Hà Nội đến Seoul là tháng 5.

  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ tư

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Hà Nội đến Seoul là thứ tư.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:20 HAN
    18:25 ICN
    4Hrs, 05m Trực tiếp
  • HANHà Nội 12:20 - ICN 18:25 4h 05m Trực tiếp
  • HANHà Nội 12:20
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:25
  • 4h 05m
  • Trực tiếp
  • Korean Air (KE 442)Airbus Industrie 330 300
  • Korean Air (KE 442)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 22:50 HAN
    05:25 ICN
    4Hrs, 35m Trực tiếp
  • HANHà Nội 22:50 - ICN 05:25 4h 35m Trực tiếp
  • HANHà Nội 22:50
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 05:25
  • 4h 35m
  • Trực tiếp
  • VietJet Air (VJ 962)Airbus
  • VietJet Air (VJ 962)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 23:00 HAN
    04:55 ICN
    3Hrs, 55m Trực tiếp
  • HANHà Nội 23:00 - ICN 04:55 3h 55m Trực tiếp
  • HANHà Nội 23:00
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 04:55
  • 3h 55m
  • Trực tiếp
  • Korean Air (KE 454)Boeing 777 300 Er
  • Korean Air (KE 454)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 23:40 HAN
    05:30 ICN
    3Hrs, 50m Trực tiếp
  • HANHà Nội 23:40 - ICN 05:30 3h 50m Trực tiếp
  • HANHà Nội 23:40
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 05:30
  • 3h 50m
  • Trực tiếp
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 416)Boeing 787
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 416)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787
  • 01:40 HAN
    08:20 ICN
    4Hrs, 40m Trực tiếp
  • HANHà Nội 01:40 - ICN 08:20 4h 40m Trực tiếp
  • HANHà Nội 01:40
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 08:20
  • 4h 40m
  • Trực tiếp
  • Jeju Air (7C 2804)Boeing 737 800
  • Jeju Air (7C 2804)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 01:45 HAN
    07:55 ICN
    4Hrs, 10m Trực tiếp
  • HANHà Nội 01:45 - ICN 07:55 4h 10m Trực tiếp
  • HANHà Nội 01:45
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 07:55
  • 4h 10m
  • Trực tiếp
  • VietJet Air (VJ 960)Airbus
  • VietJet Air (VJ 960)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 10:05 HAN
    20:45 ICN
    8Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • HANHà Nội 10:05 - ICN 20:45 8h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HANHà Nội 10:05
    PVGShanghai Pu Dong 17:50
  • PVGShanghai Pu Dong 14:15
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:45
  • 8h 40m (3h 35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 35m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 530)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5051)Airbus Industrie A330 200
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 530)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:05 HAN
    19:55 ICN
    7Hrs, 50m 1 Stop (PVG)
  • HANHà Nội 10:05 - ICN 19:55 7h 50m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HANHà Nội 10:05
    PVGShanghai Pu Dong 16:50
  • PVGShanghai Pu Dong 14:15
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:55
  • 7h 50m (2h 35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 35m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 530)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 369)Airbus
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 530)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:50 HAN
    21:30 ICN
    8Hrs, 40m 1 Stop (DAD)
  • HANHà Nội 10:50 - ICN 21:30 8h 40m 1 Stop (DAD) Đà Nẵng
  • HANHà Nội 10:50
    DADĐà Nẵng 15:10
  • DADĐà Nẵng 12:10
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 21:30
  • 8h 40m (3h)
  • 1 Stop DAD · Đà Nẵng 3h
  • VietJet Air (VJ 507)Airbus
    VietJet Air (VJ 874)Airbus
  • VietJet Air (VJ 507)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:05 HAN
    21:15 ICN
    8Hrs, 10m 1 Stop (HKG)
  • HANHà Nội 11:05 - ICN 21:15 8h 10m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • HANHà Nội 11:05
    HKGHồng Kông 16:50
  • HKGHồng Kông 14:05
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 21:15
  • 8h 10m (2h 45m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 45m
  • Cathay Pacific (CX 740)Airbus A321 Neo
    Cathay Pacific (CX 416)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 740)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:45 HAN
    21:50 ICN
    8Hrs, 05m 1 Stop (CAN)
  • HANHà Nội 11:45 - ICN 21:50 8h 05m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HANHà Nội 11:45
    CANQuảng Châu 17:45
  • CANQuảng Châu 14:20
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 21:50
  • 8h 05m (3h 25m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 25m
  • China Southern Airlines (CZ 3050)Boeing 737 Max 8 Passenger
    China Southern Airlines (CZ 339)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3050)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:40 HAN
    21:50 ICN
    7Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
  • HANHà Nội 12:40 - ICN 21:50 7h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HANHà Nội 12:40
    CANQuảng Châu 17:45
  • CANQuảng Châu 15:25
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 21:50
  • 7h 10m (2h 20m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 2h 20m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 506)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 339)Airbus
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 506)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 17:45 HAN
    04:25 ICN
    8Hrs, 40m 1 Stop (CXR)
  • HANHà Nội 17:45 - ICN 04:25 8h 40m 1 Stop (CXR) Nha Trang
  • HANHà Nội 17:45
    CXRNha Trang Cam Ranh 21:45
  • CXRNha Trang Cam Ranh 19:45
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 04:25
  • 8h 40m (2h)
  • 1 Stop CXR · Nha Trang 2h
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 7557)Airbus
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 440)Airbus
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 7557)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 20:25 HAN
    06:55 ICN
    8Hrs, 30m 1 Stop (BKK)
  • HANHà Nội 20:25 - ICN 06:55 8h 30m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • HANHà Nội 20:25
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 23:55
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:15
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 06:55
  • 8h 30m (1h 40m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 1h 40m
  • Thai Airways (TG 565)Airbus
    Asiana Airlines (OZ 742)Airbus Industrie A380 800
  • Thai Airways (TG 565)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 20:25 HAN
    06:35 ICN
    8Hrs, 10m 1 Stop (BKK)
  • HANHà Nội 20:25 - ICN 06:35 8h 10m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • HANHà Nội 20:25
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 23:10
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:15
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 06:35
  • 8h 10m (55m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 55m
  • Thai Airways (TG 565)Airbus
    Thai Airways (TG 658)Airbus A359
  • Thai Airways (TG 565)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 20:25 HAN
    06:55 ICN
    8Hrs, 30m 1 Stop (BKK)
  • HANHà Nội 20:25 - ICN 06:55 8h 30m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • HANHà Nội 20:25
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 23:30
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:15
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 06:55
  • 8h 30m (1h 15m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 1h 15m
  • Thai Airways (TG 565)Airbus
    Thai Airways (TG 656)Airbus A359
  • Thai Airways (TG 565)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:10 HAN
    07:25 ICN
    8Hrs, 15m 1 Stop (DAD)
  • HANHà Nội 21:10 - ICN 07:25 8h 15m 1 Stop (DAD) Đà Nẵng
  • HANHà Nội 21:10
    DADĐà Nẵng 01:05
  • DADĐà Nẵng 22:25
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 07:25
  • 8h 15m (2h 40m)
  • 1 Stop DAD · Đà Nẵng 2h 40m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 193)Airbus
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 430)Airbus
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 193)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 00:10 HAN
    09:05 ICN
    6Hrs, 55m 1 Stop (PUS)
  • HANHà Nội 00:10 - ICN 09:05 6h 55m 1 Stop (PUS) Busan
  • HANHà Nội 00:10
    PUSBusan Airport 07:55
  • PUSBusan Airport 06:10
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 09:05
  • 6h 55m (1h 45m)
  • 1 Stop PUS · Busan 1h 45m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 428)Boeing 787
    Korean Air (KE 1410)Airbus A321 Neo
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 428)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 02:45 HAN
    12:00 ICN
    7Hrs, 15m 1 Stop (PVG)
  • HANHà Nội 02:45 - ICN 12:00 7h 15m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HANHà Nội 02:45
    PVGShanghai Pu Dong 08:50
  • PVGShanghai Pu Dong 07:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:00
  • 7h 15m (1h 50m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 50m
  • China Eastern Airlines (MU 5076)Airbus
    Korean Air (KE 896)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • China Eastern Airlines (MU 5076)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 02:45 HAN
    12:00 ICN
    7Hrs, 15m 1 Stop (PVG)
  • HANHà Nội 02:45 - ICN 12:00 7h 15m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HANHà Nội 02:45
    PVGShanghai Pu Dong 08:50
  • PVGShanghai Pu Dong 06:45
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:00
  • 7h 15m (2h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 05m
  • China Eastern Airlines (MU 5076)Airbus
    Korean Air (KE 896)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • China Eastern Airlines (MU 5076)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 02:45 HAN
    11:55 ICN
    7Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
  • HANHà Nội 02:45 - ICN 11:55 7h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HANHà Nội 02:45
    PVGShanghai Pu Dong 09:05
  • PVGShanghai Pu Dong 06:45
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:55
  • 7h 10m (2h 20m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 20m
  • China Eastern Airlines (MU 5076)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5041)Airbus Industrie A330 200
  • China Eastern Airlines (MU 5076)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 02:45 HAN
    11:55 ICN
    7Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
  • HANHà Nội 02:45 - ICN 11:55 7h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HANHà Nội 02:45
    PVGShanghai Pu Dong 09:05
  • PVGShanghai Pu Dong 07:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:55
  • 7h 10m (2h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 05m
  • China Eastern Airlines (MU 5076)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5041)Airbus Industrie A330 200
  • China Eastern Airlines (MU 5076)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Hà Nội đến Seoul là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Hà Nội đến Seoul là 3 giờ 50 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Hà Nội đến Seoul?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Hà Nội tới Seoul là Jeju Air. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Hà Nội đến Seoul là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Hà Nội tới Seoul là 2742km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:10. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 10:05. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Hà Nội đến Seoul

4 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Hà Nội đến Seoul. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego