Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: CN, 2 Thg 03, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:00 DLU
    13:25 PEK
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • DLUThành phố Đại Lý 10:00 - PEK 13:25 3h 25m Trực tiếp
  • DLUThành phố Đại Lý 10:00
  • PEKBeijing Capital 13:25
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1500)Boeing 737 700
  • Air China (CA 1500)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 700
  • 10:00 DLU
    13:30 PEK
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • DLUThành phố Đại Lý 10:00 - PEK 13:30 3h 30m Trực tiếp
  • DLUThành phố Đại Lý 10:00
  • PEKBeijing Capital 13:30
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1500)Boeing 737 700
  • Air China (CA 1500)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Boeing 737 700
  • 12:50 DLU
    15:55 PKX
    3Hrs, 05m Trực tiếp
  • DLUThành phố Đại Lý 12:50 - PKX 15:55 3h 05m Trực tiếp
  • DLUThành phố Đại Lý 12:50
  • PKXBeijing Daxing International Airport 15:55
  • 3h 05m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 9739)Boeing 737
  • China Eastern Airlines (MU 9739)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737
  • 18:50 DLU
    22:15 PKX
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • DLUThành phố Đại Lý 18:50 - PKX 22:15 3h 25m Trực tiếp
  • DLUThành phố Đại Lý 18:50
  • PKXBeijing Daxing International Airport 22:15
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 9723)Boeing 737
  • China Eastern Airlines (MU 9723)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737
  • 20:10 DLU
    23:55 PEK
    3Hrs, 45m Trực tiếp
  • DLUThành phố Đại Lý 20:10 - PEK 23:55 3h 45m Trực tiếp
  • DLUThành phố Đại Lý 20:10
  • PEKBeijing Capital 23:55
  • 3h 45m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1442)Boeing 737 700
  • Air China (CA 1442)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 700
  • 10:00 DLU
    17:00 PKX
    7Hrs, 00m 1 Stop (NKG)
  • DLUThành phố Đại Lý 10:00 - PKX 17:00 7h 1 Stop (NKG) Nam Kinh
  • DLUThành phố Đại Lý 10:00
    NKGNam Kinh 15:00
  • NKGNam Kinh 12:45
    PKXBeijing Daxing International Airport 17:00
  • 7h (2h 15m)
  • 1 Stop NKG · Nam Kinh 2h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 9721)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 2831)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 9721)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 10:20 DLU
    18:35 PEK
    8Hrs, 15m 1 Stop (HFE)
  • DLUThành phố Đại Lý 10:20 - PEK 18:35 8h 15m 1 Stop (HFE) Hợp Phì
  • DLUThành phố Đại Lý 10:20
    HFEHợp Phì 16:30
  • HFEHợp Phì 12:50
    PEKBeijing Capital 18:35
  • 8h 15m (3h 40m)
  • 1 Stop HFE · Hợp Phì 3h 40m
  • Tibet Airlines (TV 6013)Airbus
    Air China (CA 1844)Boeing 737 800
  • Tibet Airlines (TV 6013)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 10:40 DLU
    17:40 PKX
    7Hrs, 00m 1 Stop (SZX)
  • DLUThành phố Đại Lý 10:40 - PKX 17:40 7h 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • DLUThành phố Đại Lý 10:40
    SZXThâm Quyến 14:30
  • SZXThâm Quyến 13:10
    PKXBeijing Daxing International Airport 17:40
  • 7h (1h 20m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 1h 20m
  • China Southern Airlines (CZ 8704)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3153)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 8704)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:10 DLU
    18:15 PKX
    7Hrs, 05m 1 Stop (KMG)
  • DLUThành phố Đại Lý 11:10 - PKX 18:15 7h 05m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • DLUThành phố Đại Lý 11:10
    KMGCôn Minh 15:00
  • KMGCôn Minh 12:20
    PKXBeijing Daxing International Airport 18:15
  • 7h 05m (2h 40m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 2h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 5942)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 5709)Boeing 737
  • China Eastern Airlines (MU 5942)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 11:10 DLU
    18:15 PKX
    7Hrs, 05m 1 Stop (KMG)
  • DLUThành phố Đại Lý 11:10 - PKX 18:15 7h 05m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • DLUThành phố Đại Lý 11:10
    KMGCôn Minh 15:10
  • KMGCôn Minh 12:20
    PKXBeijing Daxing International Airport 18:15
  • 7h 05m (2h 50m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 2h 50m
  • China Eastern Airlines (MU 5942)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 5709)Boeing 737 800
  • China Eastern Airlines (MU 5942)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:10 DLU
    18:15 PKX
    7Hrs, 05m 1 Stop (KMG)
  • DLUThành phố Đại Lý 11:10 - PKX 18:15 7h 05m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • DLUThành phố Đại Lý 11:10
    KMGCôn Minh 15:10
  • KMGCôn Minh 12:20
    PKXBeijing Daxing International Airport 18:15
  • 7h 05m (2h 50m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 2h 50m
  • China Eastern Airlines (MU 5942)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 5709)Boeing 737
  • China Eastern Airlines (MU 5942)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:30 DLU
    19:45 PEK
    8Hrs, 15m 1 Stop (CSX)
  • DLUThành phố Đại Lý 11:30 - PEK 19:45 8h 15m 1 Stop (CSX) Trường Sa
  • DLUThành phố Đại Lý 11:30
    CSXTrường Sa 17:00
  • CSXTrường Sa 13:50
    PEKBeijing Capital 19:45
  • 8h 15m (3h 10m)
  • 1 Stop CSX · Trường Sa 3h 10m
  • Tibet Airlines (TV 6007)Airbus
    Air China (CA 1374)Boeing 737 700
  • Tibet Airlines (TV 6007)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:30 DLU
    19:30 PEK
    8Hrs, 00m 1 Stop (CSX)
  • DLUThành phố Đại Lý 11:30 - PEK 19:30 8h 1 Stop (CSX) Trường Sa
  • DLUThành phố Đại Lý 11:30
    CSXTrường Sa 17:00
  • CSXTrường Sa 13:50
    PEKBeijing Capital 19:30
  • 8h (3h 10m)
  • 1 Stop CSX · Trường Sa 3h 10m
  • Tibet Airlines (TV 6007)Airbus
    Air China (CA 1374)Boeing 737 700
  • Tibet Airlines (TV 6007)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:25 DLU
    22:00 PKX
    7Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • DLUThành phố Đại Lý 14:25 - PKX 22:00 7h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • DLUThành phố Đại Lý 14:25
    PVGShanghai Pu Dong 19:55
  • PVGShanghai Pu Dong 18:00
    PKXBeijing Daxing International Airport 22:00
  • 7h 35m (1h 55m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 9717)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 5195)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 9717)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Thành phố Đại Lý đến Bắc Kinh là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Thành phố Đại Lý đến Bắc Kinh là 3 giờ 5 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Thành phố Đại Lý đến Bắc Kinh là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Thành phố Đại Lý tới Bắc Kinh là 2185km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 10:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 10:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Thành phố Đại Lý đến Bắc Kinh

2 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Thành phố Đại Lý đến Bắc Kinh. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego