Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất All Nippon Airways

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Đại Liên đến Tokyo là All Nippon Airways.

  • All Nippon Airways All Nippon Airways
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Japan Airlines Japan Airlines
  • Shanghai Airlines Shanghai Airlines
  • Asiana Airlines Asiana Airlines
  • Air China Air China
  • Korean Air Korean Air
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • Juneyao Airlines Juneyao Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 4

Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Đại Liên đến Tokyo là tháng 4.

  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ tư

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Đại Liên đến Tokyo là thứ tư.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:10 DLC
    13:00 NRT
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 09:10 - NRT 13:00 2h 50m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 09:10
  • NRTTokyo Narita 13:00
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 951)Boeing 737 800
  • Air China (CA 951)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 13:00 DLC
    16:45 HND
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 13:00 - HND 16:45 2h 45m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 13:00
  • HNDTokyo Haneda 16:45
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Japan Airlines (JL 24)Boeing 787 8
  • Japan Airlines (JL 24)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 8
  • 13:25 DLC
    17:20 NRT
    2Hrs, 55m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 13:25 - NRT 17:20 2h 55m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 13:25
  • NRTTokyo Narita 17:20
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
  • All Nippon Airways (NH 904)Boeing 787 8
  • All Nippon Airways (NH 904)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 8
  • 07:50 DLC
    12:05 NRT
    3Hrs, 15m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 07:50 - NRT 12:05 3h 15m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 07:50
  • NRTTokyo Narita 12:05
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 629)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 629)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 07:50 DLC
    12:05 NRT
    3Hrs, 15m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 07:50 - NRT 12:05 3h 15m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 07:50
  • NRTTokyo Narita 12:05
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 5081)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 5081)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 09:05 DLC
    15:50 HND
    5Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • DLCĐại Liên 09:05 - HND 15:50 5h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • DLCĐại Liên 09:05
    PVGShanghai Pu Dong 12:05
  • PVGShanghai Pu Dong 10:55
    HNDTokyo Haneda 15:50
  • 5h 45m (1h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 5674)Airbus
    Shanghai Airlines (FM 895)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 5674)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:05 DLC
    16:05 NRT
    6Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • DLCĐại Liên 09:05 - NRT 16:05 6h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • DLCĐại Liên 09:05
    PVGShanghai Pu Dong 12:10
  • PVGShanghai Pu Dong 10:55
    NRTTokyo Narita 16:05
  • 6h (1h 15m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 5674)Airbus
    Japan Airlines (JL 874)Boeing 737 800
  • China Eastern Airlines (MU 5674)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:05 DLC
    16:05 NRT
    6Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • DLCĐại Liên 09:05 - NRT 16:05 6h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • DLCĐại Liên 09:05
    PVGShanghai Pu Dong 12:10
  • PVGShanghai Pu Dong 11:10
    NRTTokyo Narita 16:05
  • 6h (1h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h
  • China Eastern Airlines (MU 5674)Airbus
    Japan Airlines (JL 874)Boeing 737 800
  • China Eastern Airlines (MU 5674)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 09:55 DLC
    18:40 NRT
    7Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • DLCĐại Liên 09:55 - NRT 18:40 7h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • DLCĐại Liên 09:55
    PVGShanghai Pu Dong 15:00
  • PVGShanghai Pu Dong 12:00
    NRTTokyo Narita 18:40
  • 7h 45m (3h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h
  • Spring Airlines (9C 8844)Airbus
    Spring Airlines (9C 6217)Airbus
  • Spring Airlines (9C 8844)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:00 DLC
    21:30 HND
    7Hrs, 30m 1 Stop (PEK)
  • DLCĐại Liên 13:00 - HND 21:30 7h 30m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • DLCĐại Liên 13:00
    PEKBeijing Capital 17:25
  • PEKBeijing Capital 14:25
    HNDTokyo Haneda 21:30
  • 7h 30m (3h)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h
  • Air China (CA 8909)Boeing 737 800
    Air China (CA 183)Airbus
  • Air China (CA 8909)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:00 DLC
    21:30 HND
    6Hrs, 30m 1 Stop (PEK)
  • DLCĐại Liên 14:00 - HND 21:30 6h 30m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • DLCĐại Liên 14:00
    PEKBeijing Capital 17:25
  • PEKBeijing Capital 15:25
    HNDTokyo Haneda 21:30
  • 6h 30m (2h)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h
  • Air China (CA 8905)Boeing 737 800
    Air China (CA 183)Airbus
  • Air China (CA 8905)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:00 DLC
    21:30 HND
    6Hrs, 30m 1 Stop (PEK)
  • DLCĐại Liên 14:00 - HND 21:30 6h 30m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • DLCĐại Liên 14:00
    PEKBeijing Capital 17:25
  • PEKBeijing Capital 15:20
    HNDTokyo Haneda 21:30
  • 6h 30m (2h 05m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 05m
  • Air China (CA 8905)Boeing 737 800
    Air China (CA 183)Airbus
  • Air China (CA 8905)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 14:25 DLC
    22:50 HND
    7Hrs, 25m 1 Stop (ICN)
  • DLCĐại Liên 14:25 - HND 22:50 7h 25m 1 Stop (ICN) Seoul
  • DLCĐại Liên 14:25
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:40
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:55
    HNDTokyo Haneda 22:50
  • 7h 25m (3h 45m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 45m
  • Korean Air (KE 870)Airbus Industrie 330 300
    Korean Air (KE 719)Boeing 737 800
  • Korean Air (KE 870)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 14:25 DLC
    22:50 HND
    7Hrs, 25m 1 Stop (ICN)
  • DLCĐại Liên 14:25 - HND 22:50 7h 25m 1 Stop (ICN) Seoul
  • DLCĐại Liên 14:25
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:40
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:55
    HNDTokyo Haneda 22:50
  • 7h 25m (3h 45m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 45m
  • Korean Air (KE 870)Airbus Industrie 330 300
    Korean Air (KE 719)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Korean Air (KE 870)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 14:25 DLC
    21:05 NRT
    5Hrs, 40m 1 Stop (ICN)
  • DLCĐại Liên 14:25 - NRT 21:05 5h 40m 1 Stop (ICN) Seoul
  • DLCĐại Liên 14:25
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:45
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:55
    NRTTokyo Narita 21:05
  • 5h 40m (1h 50m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 50m
  • Korean Air (KE 870)Airbus Industrie 330 300
    Korean Air (KE 705)Airbus A321 Neo
  • Korean Air (KE 870)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 17:00 DLC
    00:45 HND
    6Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • DLCĐại Liên 17:00 - HND 00:45 6h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • DLCĐại Liên 17:00
    PVGShanghai Pu Dong 21:10
  • PVGShanghai Pu Dong 19:15
    HNDTokyo Haneda 00:45
  • 6h 45m (1h 55m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 55m
  • Spring Airlines (9C 8978)Airbus
    Spring Airlines (9C 8515)Airbus
  • Spring Airlines (9C 8978)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:25 DLC
    16:05 NRT
    7Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • DLCĐại Liên 07:25 - NRT 16:05 7h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • DLCĐại Liên 07:25
    PVGShanghai Pu Dong 12:10
  • PVGShanghai Pu Dong 09:25
    NRTTokyo Narita 16:05
  • 7h 40m (2h 45m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 5662)Airbus
    Japan Airlines (JL 874)Boeing 737 800
  • China Eastern Airlines (MU 5662)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:30 DLC
    16:15 HND
    7Hrs, 45m 1 Stop (KIX)
  • DLCĐại Liên 07:30 - HND 16:15 7h 45m 1 Stop (KIX) Osaka
  • DLCĐại Liên 07:30
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:05
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55
    HNDTokyo Haneda 16:15
  • 7h 45m (4h 10m)
  • 1 Stop KIX · Osaka 4h 10m
  • China Southern Airlines (CZ 641)Airbus
    Japan Airlines (JL 224)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 641)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Đại Liên đến Tokyo là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Đại Liên đến Tokyo là 2 giờ 45 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Đại Liên đến Tokyo là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Đại Liên tới Tokyo là 1636km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:25. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:05. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Đại Liên đến Tokyo

4 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Đại Liên đến Tokyo. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego