Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:10 DLC
    11:40 TFU
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 08:10 - TFU 11:40 3h 30m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 08:10
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 11:40
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8925)Boeing 737 800
  • Air China (CA 8925)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 08:10 DLC
    11:55 TFU
    3Hrs, 45m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 08:10 - TFU 11:55 3h 45m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 08:10
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 11:55
  • 3h 45m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6433)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 6433)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 08:10 DLC
    11:55 TFU
    3Hrs, 45m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 08:10 - TFU 11:55 3h 45m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 08:10
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 11:55
  • 3h 45m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6433)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 6433)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 12:25 DLC
    17:10 TFU
    4Hrs, 45m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 12:25 - TFU 17:10 4h 45m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 12:25
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 17:10
  • 4h 45m
  • Trực tiếp
  • China Express Airlines (G5 4072)Airbus
  • China Express Airlines (G5 4072)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 14:55 DLC
    20:15 TFU
    5Hrs, 20m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 14:55 - TFU 20:15 5h 20m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 14:55
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 20:15
  • 5h 20m
  • Trực tiếp
  • LoongAir (GJ 8986)Airbus
  • LoongAir (GJ 8986)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 15:55 DLC
    19:30 CTU
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 15:55 - CTU 19:30 3h 35m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 15:55
  • CTUThành Đô 19:30
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8981)Boeing 737 800
  • Air China (CA 8981)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 17:55 DLC
    21:50 TFU
    3Hrs, 55m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 17:55 - TFU 21:50 3h 55m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 17:55
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 21:50
  • 3h 55m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 5742)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 5742)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 17:55 DLC
    21:50 TFU
    3Hrs, 55m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 17:55 - TFU 21:50 3h 55m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 17:55
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 21:50
  • 3h 55m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 5738)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 5738)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 17:55 DLC
    21:50 TFU
    3Hrs, 55m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 17:55 - TFU 21:50 3h 55m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 17:55
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 21:50
  • 3h 55m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 8644)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 8644)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 19:05 DLC
    00:35 TFU
    5Hrs, 30m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 19:05 - TFU 00:35 5h 30m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 19:05
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 00:35
  • 5h 30m
  • Trực tiếp
  • Chengdu Airlines (EU 1824)Airbus
  • Chengdu Airlines (EU 1824)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 19:10 DLC
    00:10 TFU
    5Hrs, 00m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 19:10 - TFU 00:10 5h Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 19:10
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 00:10
  • 5h
  • Trực tiếp
  • Chengdu Airlines (EU 2724)Airbus
  • Chengdu Airlines (EU 2724)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 07:20 DLC
    10:55 CTU
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 07:20 - CTU 10:55 3h 35m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 07:20
  • CTUThành Đô 10:55
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8987)Boeing 737 800
  • Air China (CA 8987)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 07:55 DLC
    11:40 TFU
    3Hrs, 45m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 07:55 - TFU 11:40 3h 45m Trực tiếp
  • DLCĐại Liên 07:55
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 11:40
  • 3h 45m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8925)Boeing 737 800
  • Air China (CA 8925)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Đại Liên đến Thành Đô là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Đại Liên đến Thành Đô là 3 giờ 30 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Đại Liên đến Thành Đô là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Đại Liên tới Thành Đô là 1848km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:20. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:10. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Đại Liên đến Thành Đô

5 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Đại Liên đến Thành Đô. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego