Hướng Dẫn Giá Vé
Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày
Hãng Hàng Không Rẻ Nhất
Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Đại Liên đến Cairo là Sichuan Airlines.
Tháng Rẻ Nhất
tháng 2
Thời gian di chuyển: tháng 1 2025 - tháng 12 2025
Tháng rẻ nhất để bay từ Đại Liên đến Cairo là tháng 2.
-
Thg 01 2025
-
Thg 02 2025
-
Thg 03 2025
-
Thg 04 2025
-
Thg 05 2025
-
Thg 06 2025
-
Thg 07 2025
-
Thg 08 2025
-
Thg 09 2025
-
Thg 10 2025
-
Thg 11 2025
-
Thg 12 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần
thứ bảy
Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Đại Liên đến Cairo là thứ bảy.
-
CN chủ nhật
-
T2 thứ hai
-
T3 thứ ba
-
T4 thứ tư
-
T5 thứ năm
-
T6 thứ sáu
-
T7 thứ bảy
Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Xem tất cả các hãng hàng không
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
23:20 CAN15:55 TNA20Hrs, 35m 1 Stop (CAI)
-
CANQuảng Châu 23:20 - TNA 15:55 20h 35m 1 Stop (CAI) Cairo
-
CANQuảng Châu 23:20DLCĐại Liên 14:50
-
CAICairo Airport 05:25TNATế Nam 15:55
- 20h 35m (4h 25m)
- 1 Stop CAI · Cairo 4h 25m
-
EgyptAir (MS 959)Boeing 777 300 Shandong Airlines (SC 8811)Boeing 737 800 -
EgyptAir (MS 959) -
- M
- T
- W
- T
- -
- S
- -
-
23:20 CAN17:20 PVG20Hrs, 10m 1 Stop (CAI)
-
CANQuảng Châu 23:20 - PVG 17:20 20h 10m 1 Stop (CAI) Cairo
-
CANQuảng Châu 23:20DLCĐại Liên 15:15
-
CAICairo Airport 05:25PVGShanghai Pu Dong 17:20
- 20h 10m (3h 15m)
- 1 Stop CAI · Cairo 3h 15m
-
EgyptAir (MS 959)Boeing 777 300 Juneyao Airlines (HO 1164)Airbus A320 Neo -
EgyptAir (MS 959) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
23:20 CAN17:20 PVG20Hrs, 10m 1 Stop (CAI)
-
CANQuảng Châu 23:20 - PVG 17:20 20h 10m 1 Stop (CAI) Cairo
-
CANQuảng Châu 23:20DLCĐại Liên 15:15
-
CAICairo Airport 05:25PVGShanghai Pu Dong 17:20
- 20h 10m (3h 15m)
- 1 Stop CAI · Cairo 3h 15m
-
EgyptAir (MS 959)Boeing 777 300 Juneyao Airlines (HO 1164)Airbus -
EgyptAir (MS 959) -
- -
- T
- -
- T
- -
- S
- -
-
00:05 HGH18:00 PEK19Hrs, 05m 1 Stop (CAI)
-
HGHHàng Châu 00:05 - PEK 18:00 19h 05m 1 Stop (CAI) Cairo
-
HGHHàng Châu 00:05DLCĐại Liên 16:30
-
CAICairo Airport 05:35PEKBeijing Capital 18:00
- 19h 05m (3h 30m)
- 1 Stop CAI · Cairo 3h 30m
-
EgyptAir (MS 954)Boeing 787 9 Air China (CA 954)Boeing 737 800 -
EgyptAir (MS 954) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
00:05 HGH18:00 PEK19Hrs, 05m 1 Stop (CAI)
-
HGHHàng Châu 00:05 - PEK 18:00 19h 05m 1 Stop (CAI) Cairo
-
HGHHàng Châu 00:05DLCĐại Liên 16:30
-
CAICairo Airport 05:35PEKBeijing Capital 18:00
- 19h 05m (3h 30m)
- 1 Stop CAI · Cairo 3h 30m
-
EgyptAir (MS 954)Boeing 787 9 Air China (CA 954)Boeing 737 800 -
EgyptAir (MS 954) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
00:05 HGH18:00 PEK19Hrs, 05m 1 Stop (CAI)
-
HGHHàng Châu 00:05 - PEK 18:00 19h 05m 1 Stop (CAI) Cairo
-
HGHHàng Châu 00:05DLCĐại Liên 16:30
-
CAICairo Airport 05:35PEKBeijing Capital 18:00
- 19h 05m (3h 30m)
- 1 Stop CAI · Cairo 3h 30m
-
EgyptAir (MS 954)Boeing 787 9 Air China (CA 954)Boeing 737 800 -
EgyptAir (MS 954) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
00:05 HGH18:00 PEK19Hrs, 05m 1 Stop (CAI)
-
HGHHàng Châu 00:05 - PEK 18:00 19h 05m 1 Stop (CAI) Cairo
-
HGHHàng Châu 00:05DLCĐại Liên 16:30
-
CAICairo Airport 05:35PEKBeijing Capital 18:00
- 19h 05m (3h 30m)
- 1 Stop CAI · Cairo 3h 30m
-
EgyptAir (MS 954)Boeing 787 9 Air China (CA 954)Boeing 737 800 -
EgyptAir (MS 954) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
01:10 PVG18:00 PEK20Hrs, 10m 1 Stop (CAI)
-
PVGShanghai Pu Dong 01:10 - PEK 18:00 20h 10m 1 Stop (CAI) Cairo
-
PVGShanghai Pu Dong 01:10DLCĐại Liên 16:30
-
CAICairo Airport 06:40PEKBeijing Capital 18:00
- 20h 10m (4h 50m)
- 1 Stop CAI · Cairo 4h 50m
-
EgyptAir (MS 952)Boeing 787 9 Air China (CA 954)Boeing 737 800 -
EgyptAir (MS 952) -
- -
- -
- -
- T
- -
- S
- -
-
01:10 PVG18:30 PEK19Hrs, 45m 1 Stop (CAI)
-
PVGShanghai Pu Dong 01:10 - PEK 18:30 19h 45m 1 Stop (CAI) Cairo
-
PVGShanghai Pu Dong 01:10DLCĐại Liên 16:55
-
CAICairo Airport 06:40PEKBeijing Capital 18:30
- 19h 45m (4h 20m)
- 1 Stop CAI · Cairo 4h 20m
-
EgyptAir (MS 952)Boeing 787 9 Air China (CA 154)Boeing 737 800 -
EgyptAir (MS 952) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
17:00 DLC05:25 CAI18Hrs, 25m 1 Stop (CAN)
-
DLCĐại Liên 17:00 - CAI 05:25 18h 25m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
DLCĐại Liên 17:00CANQuảng Châu 23:20
-
CANQuảng Châu 22:15CAICairo Airport 05:25
- 18h 25m (1h 05m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 1h 05m
-
Shenzhen Airlines (ZH 9686)Airbus EgyptAir (MS 959)Boeing 777 300 -
Shenzhen Airlines (ZH 9686) -
- M
- T
- W
- T
- -
- S
- -
-
00:45 PEK18:10 TAO18Hrs, 40m 1 Stop (CAI)
-
PEKBeijing Capital 00:45 - TAO 18:10 18h 40m 1 Stop (CAI) Cairo
-
PEKBeijing Capital 00:45DLCĐại Liên 17:05
-
CAICairo Airport 05:45TAOThanh Đảo 18:10
- 18h 40m (5h)
- 1 Stop CAI · Cairo 5h
-
EgyptAir (MS 956)Boeing 777 300 Shandong Airlines (SC 4734)Boeing 737 -
EgyptAir (MS 956) -
- M
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
17:45 DLC06:45 CAI19Hrs, 00m 1 Stop (TFU)
-
DLCĐại Liên 17:45 - CAI 06:45 19h 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
DLCĐại Liên 17:45TFUChengdu Tianfu International Airport 01:45
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 21:30CAICairo Airport 06:45
- 19h (4h 15m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 15m
-
China Southern Airlines (CZ 5742)Airbus Sichuan Airlines (3U 3865)Airbus Industrie A330 200 -
China Southern Airlines (CZ 5742) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
17:45 DLC06:45 CAI19Hrs, 00m 1 Stop (TFU)
-
DLCĐại Liên 17:45 - CAI 06:45 19h 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
DLCĐại Liên 17:45TFUChengdu Tianfu International Airport 01:45
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 21:30CAICairo Airport 06:45
- 19h (4h 15m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 15m
-
China Southern Airlines (CZ 5742)Airbus Sichuan Airlines (3U 3865)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 5742) -
- -
- T
- -
- -
- -
- S
- -
-
17:45 DLC06:45 CAI19Hrs, 00m 1 Stop (TFU)
-
DLCĐại Liên 17:45 - CAI 06:45 19h 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
DLCĐại Liên 17:45TFUChengdu Tianfu International Airport 01:45
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 21:30CAICairo Airport 06:45
- 19h (4h 15m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 15m
-
China Southern Airlines (CZ 5738)Airbus Sichuan Airlines (3U 3863)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 5738) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- S
-
17:45 DLC06:45 CAI19Hrs, 00m 1 Stop (TFU)
-
DLCĐại Liên 17:45 - CAI 06:45 19h 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
DLCĐại Liên 17:45TFUChengdu Tianfu International Airport 01:45
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 21:30CAICairo Airport 06:45
- 19h (4h 15m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 15m
-
China Southern Airlines (CZ 8644)Airbus Sichuan Airlines (3U 3863)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 8644) -
- M
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
17:55 DLC05:35 CAI17Hrs, 40m 1 Stop (HGH)
-
DLCĐại Liên 17:55 - CAI 05:35 17h 40m 1 Stop (HGH) Hàng Châu
-
DLCĐại Liên 17:55HGHHàng Châu 00:05
-
HGHHàng Châu 20:10CAICairo Airport 05:35
- 17h 40m (3h 55m)
- 1 Stop HGH · Hàng Châu 3h 55m
-
Air China (CA 8955)Boeing 737 800 EgyptAir (MS 954)Boeing 787 9 -
Air China (CA 8955) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
18:00 DLC05:45 CAI17Hrs, 45m 1 Stop (PEK)
-
DLCĐại Liên 18:00 - CAI 05:45 17h 45m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
-
DLCĐại Liên 18:00PEKBeijing Capital 00:45
-
PEKBeijing Capital 19:25CAICairo Airport 05:45
- 17h 45m (5h 20m)
- 1 Stop PEK · Bắc Kinh 5h 20m
-
Air China (CA 156)Boeing 737 800 EgyptAir (MS 956)Boeing 777 300 -
Air China (CA 156) -
- M
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
18:50 DLC08:00 CAI19Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
-
DLCĐại Liên 18:50 - CAI 08:00 19h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
DLCĐại Liên 18:50PVGShanghai Pu Dong 01:30
-
PVGShanghai Pu Dong 21:00CAICairo Airport 08:00
- 19h 10m (4h 30m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 30m
-
China Eastern Airlines (MU 5694)Airbus China Eastern Airlines (MU 223)Airbus A359 -
China Eastern Airlines (MU 5694) -
- M
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
18:50 DLC08:00 CAI19Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
-
DLCĐại Liên 18:50 - CAI 08:00 19h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
DLCĐại Liên 18:50PVGShanghai Pu Dong 01:30
-
PVGShanghai Pu Dong 21:10CAICairo Airport 08:00
- 19h 10m (4h 20m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 20m
-
China Eastern Airlines (MU 5628)Airbus China Eastern Airlines (MU 223)Airbus A359 -
China Eastern Airlines (MU 5628) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- S
-
18:50 DLC08:00 CAI19Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
-
DLCĐại Liên 18:50 - CAI 08:00 19h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
DLCĐại Liên 18:50PVGShanghai Pu Dong 01:30
-
PVGShanghai Pu Dong 20:50CAICairo Airport 08:00
- 19h 10m (4h 40m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 40m
-
China Eastern Airlines (MU 5628)Airbus China Eastern Airlines (MU 223)Airbus A359 -
China Eastern Airlines (MU 5628) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
19:00 DLC05:45 CAI16Hrs, 45m 1 Stop (PEK)
-
DLCĐại Liên 19:00 - CAI 05:45 16h 45m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
-
DLCĐại Liên 19:00PEKBeijing Capital 00:45
-
PEKBeijing Capital 20:25CAICairo Airport 05:45
- 16h 45m (4h 20m)
- 1 Stop PEK · Bắc Kinh 4h 20m
-
Air China (CA 8907)Boeing 737 800 EgyptAir (MS 956)Boeing 777 300 -
Air China (CA 8907) -
- M
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
19:40 DLC08:00 CAI18Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
-
DLCĐại Liên 19:40 - CAI 08:00 18h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
DLCĐại Liên 19:40PVGShanghai Pu Dong 01:30
-
PVGShanghai Pu Dong 22:00CAICairo Airport 08:00
- 18h 20m (3h 30m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 30m
-
Shanghai Airlines (FM 9096)Boeing 737 500 Winglets China Eastern Airlines (MU 223)Airbus A359 -
Shanghai Airlines (FM 9096) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
19:40 DLC08:00 CAI18Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
-
DLCĐại Liên 19:40 - CAI 08:00 18h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
DLCĐại Liên 19:40PVGShanghai Pu Dong 01:30
-
PVGShanghai Pu Dong 21:55CAICairo Airport 08:00
- 18h 20m (3h 35m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 35m
-
Shanghai Airlines (FM 9096)Boeing 737 500 Winglets China Eastern Airlines (MU 223)Airbus A359 -
Shanghai Airlines (FM 9096) -
- -
- -
- -
- T
- -
- S
- -
-
20:00 DLC08:00 CAI18Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
-
DLCĐại Liên 20:00 - CAI 08:00 18h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
DLCĐại Liên 20:00PVGShanghai Pu Dong 01:30
-
PVGShanghai Pu Dong 22:00CAICairo Airport 08:00
- 18h (3h 30m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 30m
-
Shanghai Airlines (FM 9096)Boeing 737 500 Winglets China Eastern Airlines (MU 223)Airbus A359 -
Shanghai Airlines (FM 9096) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
20:00 DLC08:00 CAI18Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
-
DLCĐại Liên 20:00 - CAI 08:00 18h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
DLCĐại Liên 20:00PVGShanghai Pu Dong 01:30
-
PVGShanghai Pu Dong 21:55CAICairo Airport 08:00
- 18h (3h 35m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 35m
-
Shanghai Airlines (FM 9096)Boeing 737 500 Winglets China Eastern Airlines (MU 223)Airbus A359 -
Shanghai Airlines (FM 9096) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
20:45 DLC08:00 CAI17Hrs, 15m 1 Stop (PVG)
-
DLCĐại Liên 20:45 - CAI 08:00 17h 15m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
DLCĐại Liên 20:45PVGShanghai Pu Dong 01:30
-
PVGShanghai Pu Dong 22:55CAICairo Airport 08:00
- 17h 15m (2h 35m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 35m
-
Juneyao Airlines (HO 1166)Airbus Industrie A320 Sharklets China Eastern Airlines (MU 223)Airbus A359 -
Juneyao Airlines (HO 1166) -
- -
- -
- -
- -
- F
- S
- -
-
20:45 DLC08:00 CAI17Hrs, 15m 1 Stop (PVG)
-
DLCĐại Liên 20:45 - CAI 08:00 17h 15m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
DLCĐại Liên 20:45PVGShanghai Pu Dong 01:30
-
PVGShanghai Pu Dong 22:55CAICairo Airport 08:00
- 17h 15m (2h 35m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 35m
-
Juneyao Airlines (HO 1166)Airbus China Eastern Airlines (MU 223)Airbus A359 -
Juneyao Airlines (HO 1166) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- S
Không có lịch bay
Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc.
thiết lập lại
Khoảng cách từ Đại Liên đến Cairo là bao nhiêu?
Khoảng cách bay từ Đại Liên tới Cairo là 7999km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:05. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 23:20. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Tất cả sân bay tại Đại Liên
Đại Liên DLC
Tất cả sân bay tại Cairo
Cairo Airport CAI