Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:45 TFU
    11:40 TAO
    2Hrs, 55m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 08:45 - TAO 11:40 2h 55m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 08:45
  • TAOThanh Đảo 11:40
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 6981)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6981)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 09:15 CTU
    11:45 TAO
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 09:15 - TAO 11:45 2h 30m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 09:15
  • TAOThanh Đảo 11:45
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4527)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 4527)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 12:05 TFU
    14:40 TAO
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:05 - TAO 14:40 2h 35m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:05
  • TAOThanh Đảo 14:40
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Shandong Airlines (SC 4850)Boeing 737 800
  • Shandong Airlines (SC 4850)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 14:05 TFU
    17:00 TAO
    2Hrs, 55m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 14:05 - TAO 17:00 2h 55m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 14:05
  • TAOThanh Đảo 17:00
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
  • Shandong Airlines (SC 4854)Boeing 737 800
  • Shandong Airlines (SC 4854)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 16:30 CTU
    19:10 TAO
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 16:30 - TAO 19:10 2h 40m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 16:30
  • TAOThanh Đảo 19:10
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4293)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 4293)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 17:05 TFU
    19:35 TAO
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 17:05 - TAO 19:35 2h 30m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 17:05
  • TAOThanh Đảo 19:35
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Shandong Airlines (SC 4860)Boeing 737 800
  • Shandong Airlines (SC 4860)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 20:05 TFU
    22:40 TAO
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 20:05 - TAO 22:40 2h 35m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 20:05
  • TAOThanh Đảo 22:40
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Shandong Airlines (SC 4852)Boeing 737 800
  • Shandong Airlines (SC 4852)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 22:15 TFU
    00:45 TAO
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 22:15 - TAO 00:45 2h 30m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 22:15
  • TAOThanh Đảo 00:45
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Shandong Airlines (SC 4856)Boeing 737 800
  • Shandong Airlines (SC 4856)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 08:00 TFU
    12:40 TAO
    4Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 08:00 - TAO 12:40 4h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 08:00
    PVGShanghai Pu Dong 11:05
  • PVGShanghai Pu Dong 10:25
    TAOThanh Đảo 12:40
  • 4h 40m (40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 40m
  • China Eastern Airlines (MU 5404)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5589)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5404)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:00 TFU
    12:40 TAO
    4Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 08:00 - TAO 12:40 4h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 08:00
    PVGShanghai Pu Dong 10:55
  • PVGShanghai Pu Dong 10:25
    TAOThanh Đảo 12:40
  • 4h 40m (30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 30m
  • China Eastern Airlines (MU 5404)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5511)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5404)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 08:00 TFU
    12:40 TAO
    4Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 08:00 - TAO 12:40 4h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 08:00
    PVGShanghai Pu Dong 11:00
  • PVGShanghai Pu Dong 10:25
    TAOThanh Đảo 12:40
  • 4h 40m (35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 35m
  • China Eastern Airlines (MU 5404)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5511)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5404)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:00 TFU
    12:40 TAO
    4Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 08:00 - TAO 12:40 4h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 08:00
    PVGShanghai Pu Dong 11:00
  • PVGShanghai Pu Dong 10:25
    TAOThanh Đảo 12:40
  • 4h 40m (35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 35m
  • China Eastern Airlines (MU 5404)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5589)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5404)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 10:45 TFU
    17:05 TAO
    6Hrs, 20m 1 Stop (KMG)
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 10:45 - TAO 17:05 6h 20m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 10:45
    KMGCôn Minh 13:30
  • KMGCôn Minh 12:15
    TAOThanh Đảo 17:05
  • 6h 20m (1h 15m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 1h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 5842)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 5686)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5842)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 10:45 TFU
    16:50 TAO
    6Hrs, 05m 1 Stop (KMG)
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 10:45 - TAO 16:50 6h 05m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 10:45
    KMGCôn Minh 13:30
  • KMGCôn Minh 12:15
    TAOThanh Đảo 16:50
  • 6h 05m (1h 15m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 1h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 5842)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 5686)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5842)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 10:45 TFU
    17:00 TAO
    6Hrs, 15m 1 Stop (KMG)
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 10:45 - TAO 17:00 6h 15m 1 Stop (KMG) Côn Minh
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 10:45
    KMGCôn Minh 13:30
  • KMGCôn Minh 12:15
    TAOThanh Đảo 17:00
  • 6h 15m (1h 15m)
  • 1 Stop KMG · Côn Minh 1h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 5842)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 5686)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5842)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 11:50 TFU
    18:20 TAO
    6Hrs, 30m 1 Stop (WUH)
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 11:50 - TAO 18:20 6h 30m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 11:50
    WUHVũ Hán 16:15
  • WUHVũ Hán 14:00
    TAOThanh Đảo 18:20
  • 6h 30m (2h 15m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 2h 15m
  • China Southern Airlines (CZ 8272)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 8743)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 8272)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 12:55 CTU
    19:35 TAO
    6Hrs, 40m 1 Stop (SHA)
  • CTUThành Đô 12:55 - TAO 19:35 6h 40m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • CTUThành Đô 12:55
    SHAThượng Hải 17:55
  • SHAThượng Hải 15:35
    TAOThanh Đảo 19:35
  • 6h 40m (2h 20m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 2h 20m
  • China Eastern Airlines (MU 5410)Airbus Industrie 330 300
    China Eastern Airlines (MU 5517)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5410)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:55 TFU
    19:35 TAO
    6Hrs, 40m 1 Stop (SHA)
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:55 - TAO 19:35 6h 40m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:55
    SHAThượng Hải 17:55
  • SHAThượng Hải 15:30
    TAOThanh Đảo 19:35
  • 6h 40m (2h 25m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 2h 25m
  • China Eastern Airlines (MU 9198)Comac C919
    China Eastern Airlines (MU 5517)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 9198)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:20 TFU
    18:55 TAO
    5Hrs, 35m 1 Stop (FOC)
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 13:20 - TAO 18:55 5h 35m 1 Stop (FOC) Phúc Châu
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 13:20
    FOCPhúc Châu 16:45
  • FOCPhúc Châu 15:55
    TAOThanh Đảo 18:55
  • 5h 35m (50m)
  • 1 Stop FOC · Phúc Châu 50m
  • Fuzhou Airlines (FU 6722)Boeing 737
    Fuzhou Airlines (FU 6569)Boeing 737
  • Fuzhou Airlines (FU 6722)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 13:30 TFU
    18:35 TAO
    5Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 13:30 - TAO 18:35 5h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 13:30
    PVGShanghai Pu Dong 17:05
  • PVGShanghai Pu Dong 16:30
    TAOThanh Đảo 18:35
  • 5h 05m (35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 35m
  • Shanghai Airlines (FM 9544)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 5563)Airbus
  • Shanghai Airlines (FM 9544)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:55 CTU
    21:30 TAO
    6Hrs, 35m 1 Stop (CSX)
  • CTUThành Đô 14:55 - TAO 21:30 6h 35m 1 Stop (CSX) Trường Sa
  • CTUThành Đô 14:55
    CSXTrường Sa 19:25
  • CSXTrường Sa 16:45
    TAOThanh Đảo 21:30
  • 6h 35m (2h 40m)
  • 1 Stop CSX · Trường Sa 2h 40m
  • Air China (CA 4393)Airbus
    Shandong Airlines (SC 4876)Boeing 737 800
  • Air China (CA 4393)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:55 CTU
    21:30 TAO
    6Hrs, 35m 1 Stop (CSX)
  • CTUThành Đô 14:55 - TAO 21:30 6h 35m 1 Stop (CSX) Trường Sa
  • CTUThành Đô 14:55
    CSXTrường Sa 19:25
  • CSXTrường Sa 16:45
    TAOThanh Đảo 21:30
  • 6h 35m (2h 40m)
  • 1 Stop CSX · Trường Sa 2h 40m
  • Air China (CA 4393)Airbus A320 Neo
    Shandong Airlines (SC 4876)Boeing 737 800
  • Air China (CA 4393)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 14:55 CTU
    21:30 TAO
    6Hrs, 35m 1 Stop (CSX)
  • CTUThành Đô 14:55 - TAO 21:30 6h 35m 1 Stop (CSX) Trường Sa
  • CTUThành Đô 14:55
    CSXTrường Sa 19:25
  • CSXTrường Sa 16:45
    TAOThanh Đảo 21:30
  • 6h 35m (2h 40m)
  • 1 Stop CSX · Trường Sa 2h 40m
  • Air China (CA 4393)Airbus A320 Neo
    Shandong Airlines (SC 4876)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Air China (CA 4393)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 15:00 CTU
    21:40 TAO
    6Hrs, 40m 1 Stop (PEK)
  • CTUThành Đô 15:00 - TAO 21:40 6h 40m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • CTUThành Đô 15:00
    PEKBeijing Capital 20:15
  • PEKBeijing Capital 17:45
    TAOThanh Đảo 21:40
  • 6h 40m (2h 30m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 30m
  • Air China (CA 4109)Airbus
    Air China (CA 1525)Airbus
  • Air China (CA 4109)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 15:00 CTU
    21:40 TAO
    6Hrs, 40m 1 Stop (PEK)
  • CTUThành Đô 15:00 - TAO 21:40 6h 40m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • CTUThành Đô 15:00
    PEKBeijing Capital 20:10
  • PEKBeijing Capital 17:45
    TAOThanh Đảo 21:40
  • 6h 40m (2h 25m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 25m
  • Air China (CA 4109)Airbus
    Air China (CA 1525)Airbus
  • Air China (CA 4109)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 17:25 CTU
    23:40 TAO
    6Hrs, 15m 1 Stop (HGH)
  • CTUThành Đô 17:25 - TAO 23:40 6h 15m 1 Stop (HGH) Hàng Châu
  • CTUThành Đô 17:25
    HGHHàng Châu 22:05
  • HGHHàng Châu 19:55
    TAOThanh Đảo 23:40
  • 6h 15m (2h 10m)
  • 1 Stop HGH · Hàng Châu 2h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 5209)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 2382)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5209)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 07:15 TFU
    12:40 TAO
    5Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 07:15 - TAO 12:40 5h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 07:15
    PVGShanghai Pu Dong 11:00
  • PVGShanghai Pu Dong 09:45
    TAOThanh Đảo 12:40
  • 5h 25m (1h 15m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 5296)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5589)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5296)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 07:15 TFU
    12:40 TAO
    5Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 07:15 - TAO 12:40 5h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 07:15
    PVGShanghai Pu Dong 11:00
  • PVGShanghai Pu Dong 09:45
    TAOThanh Đảo 12:40
  • 5h 25m (1h 15m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 5296)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5511)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5296)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:15 TFU
    12:40 TAO
    5Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 07:15 - TAO 12:40 5h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 07:15
    PVGShanghai Pu Dong 11:05
  • PVGShanghai Pu Dong 09:45
    TAOThanh Đảo 12:40
  • 5h 25m (1h 20m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 20m
  • China Eastern Airlines (MU 5296)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5589)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5296)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:15 TFU
    12:40 TAO
    5Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 07:15 - TAO 12:40 5h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 07:15
    PVGShanghai Pu Dong 10:55
  • PVGShanghai Pu Dong 09:45
    TAOThanh Đảo 12:40
  • 5h 25m (1h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 5296)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5511)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5296)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Thành Đô đến Thanh Đảo là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Thành Đô đến Thanh Đảo là 2 giờ 30 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Thành Đô đến Thanh Đảo là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Thành Đô tới Thanh Đảo là 1632km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:15. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Thành Đô đến Thanh Đảo

3 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Thành Đô đến Thanh Đảo. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego