Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: CN, 2 Thg 03, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:55 CSX
    13:00 HAK
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 10:55 - HAK 13:00 2h 05m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 10:55
  • HAKHaikou Airport 13:00
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • Donghai Airlines (DZ 6341)Boeing 737
  • Donghai Airlines (DZ 6341)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737
  • 10:55 CSX
    12:55 HAK
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 10:55 - HAK 12:55 2h Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 10:55
  • HAKHaikou Airport 12:55
  • 2h
  • Trực tiếp
  • Donghai Airlines (DZ 6297)Boeing 737
  • Donghai Airlines (DZ 6297)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737
  • 11:30 CSX
    13:40 HAK
    2Hrs, 10m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 11:30 - HAK 13:40 2h 10m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 11:30
  • HAKHaikou Airport 13:40
  • 2h 10m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7318)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7318)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 12:40 CSX
    14:45 HAK
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 12:40 - HAK 14:45 2h 05m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 12:40
  • HAKHaikou Airport 14:45
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6206)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 6206)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 13:00 CSX
    15:15 HAK
    2Hrs, 15m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 13:00 - HAK 15:15 2h 15m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 13:00
  • HAKHaikou Airport 15:15
  • 2h 15m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7118)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7118)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 15:00 CSX
    17:15 HAK
    2Hrs, 15m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 15:00 - HAK 17:15 2h 15m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 15:00
  • HAKHaikou Airport 17:15
  • 2h 15m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7518)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7518)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 15:40 CSX
    17:40 HAK
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 15:40 - HAK 17:40 2h Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 15:40
  • HAKHaikou Airport 17:40
  • 2h
  • Trực tiếp
  • Donghai Airlines (DZ 6297)Boeing 737
  • Donghai Airlines (DZ 6297)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737
  • 17:25 CSX
    19:45 HAK
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 17:25 - HAK 19:45 2h 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 17:25
  • HAKHaikou Airport 19:45
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 5593)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 5593)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 17:25 CSX
    19:45 HAK
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 17:25 - HAK 19:45 2h 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 17:25
  • HAKHaikou Airport 19:45
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 5593)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 5593)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 17:25 CSX
    19:45 HAK
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 17:25 - HAK 19:45 2h 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 17:25
  • HAKHaikou Airport 19:45
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 5593)Airbus A320 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 5593)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A320 Neo
  • 18:55 CSX
    21:05 HAK
    2Hrs, 10m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 18:55 - HAK 21:05 2h 10m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 18:55
  • HAKHaikou Airport 21:05
  • 2h 10m
  • Trực tiếp
  • 9 Air (AQ 1504)Boeing 737 800
  • 9 Air (AQ 1504)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 18:55 CSX
    21:05 HAK
    2Hrs, 10m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 18:55 - HAK 21:05 2h 10m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 18:55
  • HAKHaikou Airport 21:05
  • 2h 10m
  • Trực tiếp
  • 9 Air (AQ 1508)Boeing 737 800
  • 9 Air (AQ 1508)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 19:30 CSX
    21:35 HAK
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 19:30 - HAK 21:35 2h 05m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 19:30
  • HAKHaikou Airport 21:35
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7964)Boeing 787 9
  • Hainan Airlines (HU 7964)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 787 9
  • 20:30 CSX
    22:40 HAK
    2Hrs, 10m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 20:30 - HAK 22:40 2h 10m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 20:30
  • HAKHaikou Airport 22:40
  • 2h 10m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6666)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 6666)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 20:40 CSX
    22:40 HAK
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 20:40 - HAK 22:40 2h Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 20:40
  • HAKHaikou Airport 22:40
  • 2h
  • Trực tiếp
  • Beijing Capital Airlines (JD 5634)Airbus A321 Neo
  • Beijing Capital Airlines (JD 5634)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 20:40 CSX
    22:35 HAK
    1Hrs, 55m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 20:40 - HAK 22:35 1h 55m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 20:40
  • HAKHaikou Airport 22:35
  • 1h 55m
  • Trực tiếp
  • Beijing Capital Airlines (JD 5634)Airbus A321 Neo
  • Beijing Capital Airlines (JD 5634)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 20:40 CSX
    22:35 HAK
    1Hrs, 55m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 20:40 - HAK 22:35 1h 55m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 20:40
  • HAKHaikou Airport 22:35
  • 1h 55m
  • Trực tiếp
  • Beijing Capital Airlines (JD 5634)Airbus
  • Beijing Capital Airlines (JD 5634)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 20:40 CSX
    22:35 HAK
    1Hrs, 55m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 20:40 - HAK 22:35 1h 55m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 20:40
  • HAKHaikou Airport 22:35
  • 1h 55m
  • Trực tiếp
  • Beijing Capital Airlines (JD 5634)Airbus
  • Beijing Capital Airlines (JD 5634)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 21:40 CSX
    00:10 HAK
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:40 - HAK 00:10 2h 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:40
  • HAKHaikou Airport 00:10
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7418)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7418)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 21:40 CSX
    23:40 HAK
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:40 - HAK 23:40 2h Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:40
  • HAKHaikou Airport 23:40
  • 2h
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7418)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7418)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 21:40 CSX
    00:10 HAK
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:40 - HAK 00:10 2h 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:40
  • HAKHaikou Airport 00:10
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7418)Boeing 737
  • Hainan Airlines (HU 7418)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737
  • 21:45 CSX
    23:50 HAK
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:45 - HAK 23:50 2h 05m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:45
  • HAKHaikou Airport 23:50
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6768)Airbus A321 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 6768)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 21:50 CSX
    23:55 HAK
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:50 - HAK 23:55 2h 05m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:50
  • HAKHaikou Airport 23:55
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • Tianjin Airlines (GS 6564)Airbus
  • Tianjin Airlines (GS 6564)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 22:00 CSX
    23:55 HAK
    1Hrs, 55m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 22:00 - HAK 23:55 1h 55m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 22:00
  • HAKHaikou Airport 23:55
  • 1h 55m
  • Trực tiếp
  • Tianjin Airlines (GS 6564)Airbus
  • Tianjin Airlines (GS 6564)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 22:05 CSX
    00:20 HAK
    2Hrs, 15m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 22:05 - HAK 00:20 2h 15m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 22:05
  • HAKHaikou Airport 00:20
  • 2h 15m
  • Trực tiếp
  • Shandong Airlines (SC 4869)Boeing 737 800
  • Shandong Airlines (SC 4869)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 07:45 CSX
    09:45 HAK
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 07:45 - HAK 09:45 2h Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 07:45
  • HAKHaikou Airport 09:45
  • 2h
  • Trực tiếp
  • Xiamen Airlines (MF 8791)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 8791)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 07:45 CSX
    09:50 HAK
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 07:45 - HAK 09:50 2h 05m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 07:45
  • HAKHaikou Airport 09:50
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • Xiamen Airlines (MF 8791)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 8791)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Trường Sa đến Hải Khẩu là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Trường Sa đến Hải Khẩu là 1 giờ 55 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Trường Sa đến Hải Khẩu là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Trường Sa tới Hải Khẩu là 951km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:45. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 10:55. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Trường Sa đến Hải Khẩu

8 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Trường Sa đến Hải Khẩu. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego