Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Hãng hàng không quốc gia Singapore

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Cape Town đến Tokyo là Hãng hàng không quốc gia Singapore.

  • Hãng hàng không quốc gia Singapore Hãng hàng không quốc gia Singapore
  • Qatar Airways Qatar Airways
  • Ethiopian Airlines Ethiopian Airlines
  • Turkish Airlines Turkish Airlines
  • Emirates Emirates
  • Lufthansa Lufthansa
  • Swiss Swiss
  • KLM KLM
  • Air France Air France
  • British Airways British Airways
Tháng Rẻ Nhất tháng 6

Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Cape Town đến Tokyo là tháng 6.

  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ năm

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Cape Town đến Tokyo là thứ năm.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:05 SIN
    09:25 JNB
    25Hrs, 10m 1 Stop (HND)
  • SINSingapore Changi Airport 08:05 - JNB 09:25 25h 10m 1 Stop (HND) Tokyo
  • SINSingapore Changi Airport 08:05
    CPTCape Town Airport 07:25
  • HNDTokyo Haneda 15:35
    JNBJohannesburg O.R. Tambo International Airport 09:25
  • 25h 10m (6h 15m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 6h 15m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 632)Airbus A359
    South African Airways (SA 308)Airbus
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 632)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 08:05 SIN
    10:55 JNB
    23Hrs, 40m 1 Stop (HND)
  • SINSingapore Changi Airport 08:05 - JNB 10:55 23h 40m 1 Stop (HND) Tokyo
  • SINSingapore Changi Airport 08:05
    CPTCape Town Airport 08:55
  • HNDTokyo Haneda 15:35
    JNBJohannesburg O.R. Tambo International Airport 10:55
  • 23h 40m (4h 45m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 4h 45m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 632)Airbus A359
    South African Airways (SA 316)Airbus
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 632)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 08:05 SIN
    10:55 JNB
    23Hrs, 40m 1 Stop (HND)
  • SINSingapore Changi Airport 08:05 - JNB 10:55 23h 40m 1 Stop (HND) Tokyo
  • SINSingapore Changi Airport 08:05
    CPTCape Town Airport 08:55
  • HNDTokyo Haneda 15:35
    JNBJohannesburg O.R. Tambo International Airport 10:55
  • 23h 40m (4h 45m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 4h 45m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 632)Airbus A359
    South African Airways (SA 316)Airbus
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 632)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 09:20 SIN
    10:55 JNB
    25Hrs, 10m 1 Stop (NRT)
  • SINSingapore Changi Airport 09:20 - JNB 10:55 25h 10m 1 Stop (NRT) Tokyo
  • SINSingapore Changi Airport 09:20
    CPTCape Town Airport 08:55
  • NRTTokyo Narita 17:05
    JNBJohannesburg O.R. Tambo International Airport 10:55
  • 25h 10m (6h)
  • 1 Stop NRT · Tokyo 6h
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 12)Boeing 777 300 Er
    South African Airways (SA 316)Airbus
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 12)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 09:20 SIN
    10:55 JNB
    25Hrs, 10m 1 Stop (NRT)
  • SINSingapore Changi Airport 09:20 - JNB 10:55 25h 10m 1 Stop (NRT) Tokyo
  • SINSingapore Changi Airport 09:20
    CPTCape Town Airport 08:55
  • NRTTokyo Narita 17:05
    JNBJohannesburg O.R. Tambo International Airport 10:55
  • 25h 10m (6h)
  • 1 Stop NRT · Tokyo 6h
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 12)Boeing 777 300 Er
    South African Airways (SA 316)Airbus
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 12)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 10:40 CPT
    15:35 HND
    21Hrs, 55m 1 Stop (SIN)
  • CPTCape Town Airport 10:40 - HND 15:35 21h 55m 1 Stop (SIN) Singapore
  • CPTCape Town Airport 10:40
    SINSingapore Changi Airport 08:05
  • SINSingapore Changi Airport 06:10
    HNDTokyo Haneda 15:35
  • 21h 55m (1h 55m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 1h 55m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 479)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 632)Airbus A359
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 479)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 10:40 CPT
    18:25 HND
    24Hrs, 45m 1 Stop (SIN)
  • CPTCape Town Airport 10:40 - HND 18:25 24h 45m 1 Stop (SIN) Singapore
  • CPTCape Town Airport 10:40
    SINSingapore Changi Airport 10:45
  • SINSingapore Changi Airport 06:10
    HNDTokyo Haneda 18:25
  • 24h 45m (4h 35m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 4h 35m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 479)Airbus A359
    All Nippon Airways (NH 842)Boeing 787 9
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 479)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 10:40 CPT
    17:05 NRT
    23Hrs, 25m 1 Stop (SIN)
  • CPTCape Town Airport 10:40 - NRT 17:05 23h 25m 1 Stop (SIN) Singapore
  • CPTCape Town Airport 10:40
    SINSingapore Changi Airport 09:20
  • SINSingapore Changi Airport 06:10
    NRTTokyo Narita 17:05
  • 23h 25m (3h 10m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 3h 10m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 479)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 12)Boeing 777 300 Er
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 479)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 10:55 CPT
    18:25 HND
    24Hrs, 30m 1 Stop (SIN)
  • CPTCape Town Airport 10:55 - HND 18:25 24h 30m 1 Stop (SIN) Singapore
  • CPTCape Town Airport 10:55
    SINSingapore Changi Airport 10:45
  • SINSingapore Changi Airport 06:25
    HNDTokyo Haneda 18:25
  • 24h 30m (4h 20m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 4h 20m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 479)Airbus A359
    All Nippon Airways (NH 842)Boeing 787 9
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 479)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 10:55 CPT
    17:05 NRT
    23Hrs, 10m 1 Stop (SIN)
  • CPTCape Town Airport 10:55 - NRT 17:05 23h 10m 1 Stop (SIN) Singapore
  • CPTCape Town Airport 10:55
    SINSingapore Changi Airport 09:20
  • SINSingapore Changi Airport 06:25
    NRTTokyo Narita 17:05
  • 23h 10m (2h 55m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h 55m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 479)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 12)Boeing 777 300 Er
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 479)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 10:55 CPT
    15:35 HND
    21Hrs, 40m 1 Stop (SIN)
  • CPTCape Town Airport 10:55 - HND 15:35 21h 40m 1 Stop (SIN) Singapore
  • CPTCape Town Airport 10:55
    SINSingapore Changi Airport 08:05
  • SINSingapore Changi Airport 06:25
    HNDTokyo Haneda 15:35
  • 21h 40m (1h 40m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 1h 40m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 479)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 632)Airbus A359
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 479)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 12:25 CPT
    17:55 NRT
    22Hrs, 30m 1 Stop (DOH)
  • CPTCape Town Airport 12:25 - NRT 17:55 22h 30m 1 Stop (DOH) Doha
  • CPTCape Town Airport 12:25
    DOHHamad International Airport 02:15
  • DOHHamad International Airport 22:55
    NRTTokyo Narita 17:55
  • 22h 30m (3h 20m)
  • 1 Stop DOH · Doha 3h 20m
  • Qatar Airways (QR 1370)Boeing 777 300 Er
    Qatar Airways (QR 806)Boeing 777 300 Er
  • Qatar Airways (QR 1370)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 12:35 CPT
    17:55 NRT
    22Hrs, 20m 1 Stop (DOH)
  • CPTCape Town Airport 12:35 - NRT 17:55 22h 20m 1 Stop (DOH) Doha
  • CPTCape Town Airport 12:35
    DOHHamad International Airport 02:15
  • DOHHamad International Airport 23:05
    NRTTokyo Narita 17:55
  • 22h 20m (3h 10m)
  • 1 Stop DOH · Doha 3h 10m
  • Qatar Airways (QR 1370)Boeing 777 300 Er
    Qatar Airways (QR 806)Boeing 777 300 Er
  • Qatar Airways (QR 1370)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 12:40 CPT
    17:55 NRT
    22Hrs, 15m 1 Stop (DOH)
  • CPTCape Town Airport 12:40 - NRT 17:55 22h 15m 1 Stop (DOH) Doha
  • CPTCape Town Airport 12:40
    DOHHamad International Airport 02:15
  • DOHHamad International Airport 23:10
    NRTTokyo Narita 17:55
  • 22h 15m (3h 05m)
  • 1 Stop DOH · Doha 3h 05m
  • Qatar Airways (QR 1370)Boeing 777 300 Er
    Qatar Airways (QR 806)Boeing 777 300 Er
  • Qatar Airways (QR 1370)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 16:25 HKG
    23:10 DOH
    25Hrs, 35m 1 Stop (HND)
  • HKGHồng Kông 16:25 - DOH 23:10 25h 35m 1 Stop (HND) Tokyo
  • HKGHồng Kông 16:25
    CPTCape Town Airport 12:40
  • HNDTokyo Haneda 21:15
    DOHHamad International Airport 23:10
  • 25h 35m (4h 50m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 4h 50m
  • Cathay Pacific (CX 542)Boeing 777 300
    Qatar Airways (QR 1370)Boeing 777 300 Er
  • Cathay Pacific (CX 542)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 13:40 CPT
    17:20 NRT
    20Hrs, 40m 1 Stop (DXB)
  • CPTCape Town Airport 13:40 - NRT 17:20 20h 40m 1 Stop (DXB) Dubai
  • CPTCape Town Airport 13:40
    DXBDubai International Airport 02:55
  • DXBDubai International Airport 01:05
    NRTTokyo Narita 17:20
  • 20h 40m (1h 50m)
  • 1 Stop DXB · Dubai 1h 50m
  • Emirates (EK 773)Boeing 777 300 Er
    Emirates (EK 318)Airbus Industrie A380 800
  • Emirates (EK 773)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:40 CPT
    22:30 HND
    25Hrs, 50m 1 Stop (DXB)
  • CPTCape Town Airport 13:40 - HND 22:30 25h 50m 1 Stop (DXB) Dubai
  • CPTCape Town Airport 13:40
    DXBDubai International Airport 08:20
  • DXBDubai International Airport 01:05
    HNDTokyo Haneda 22:30
  • 25h 50m (7h 15m)
  • 1 Stop DXB · Dubai 7h 15m
  • Emirates (EK 773)Boeing 777 300 Er
    Emirates (EK 312)Boeing 777 300 Er
  • Emirates (EK 773)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:50 CPT
    19:30 NRT
    22Hrs, 40m 1 Stop (ADD)
  • CPTCape Town Airport 13:50 - NRT 19:30 22h 40m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • CPTCape Town Airport 13:50
    ADDAddis Ababa Airport 22:35
  • ADDAddis Ababa Airport 21:15
    NRTTokyo Narita 19:30
  • 22h 40m (1h 20m)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 1h 20m
  • Ethiopian Airlines (ET 844)Boeing 787 9
    Ethiopian Airlines (ET 672)Boeing 787 8
  • Ethiopian Airlines (ET 844)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 18:40 ICN
    22:00 ADD
    23Hrs, 25m 1 Stop (NRT)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:40 - ADD 22:00 23h 25m 1 Stop (NRT) Tokyo
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:40
    CPTCape Town Airport 14:35
  • NRTTokyo Narita 21:00
    ADDAddis Ababa Airport 22:00
  • 23h 25m (3h 30m)
  • 1 Stop NRT · Tokyo 3h 30m
  • Asiana Airlines (OZ 108)Airbus Industrie 330 300
    Ethiopian Airlines (ET 846)Boeing 787 9
  • Asiana Airlines (OZ 108)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:35 CPT
    19:30 NRT
    21Hrs, 55m 1 Stop (ADD)
  • CPTCape Town Airport 14:35 - NRT 19:30 21h 55m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • CPTCape Town Airport 14:35
    ADDAddis Ababa Airport 22:35
  • ADDAddis Ababa Airport 22:00
    NRTTokyo Narita 19:30
  • 21h 55m (35m)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 35m
  • Ethiopian Airlines (ET 846)Boeing 787 9
    Ethiopian Airlines (ET 672)Boeing 787 8
  • Ethiopian Airlines (ET 846)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 18:25 CPT
    22:30 HND
    21Hrs, 05m 1 Stop (DXB)
  • CPTCape Town Airport 18:25 - HND 22:30 21h 05m 1 Stop (DXB) Dubai
  • CPTCape Town Airport 18:25
    DXBDubai International Airport 08:20
  • DXBDubai International Airport 05:55
    HNDTokyo Haneda 22:30
  • 21h 05m (2h 25m)
  • 1 Stop DXB · Dubai 2h 25m
  • Emirates (EK 771)Boeing 777 300 Er
    Emirates (EK 312)Boeing 777 300 Er
  • Emirates (EK 771)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:55 CPT
    01:00 HND
    23Hrs, 05m 1 Stop (DOH)
  • CPTCape Town Airport 18:55 - HND 01:00 23h 05m 1 Stop (DOH) Doha
  • CPTCape Town Airport 18:55
    DOHHamad International Airport 08:40
  • DOHHamad International Airport 05:25
    HNDTokyo Haneda 01:00
  • 23h 05m (3h 15m)
  • 1 Stop DOH · Doha 3h 15m
  • Qatar Airways (QR 1372)Airbus A359
    Japan Airlines (JL 50)Boeing 787 9
  • Qatar Airways (QR 1372)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Cape Town đến Tokyo là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Cape Town tới Tokyo là 14732km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 08:05. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:05. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego