Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất AirAsia X

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Thành phố Bangalore đến Seoul là AirAsia X.

  • AirAsia X AirAsia X
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam Hàng không Quốc gia Việt Nam
  • VietJet Air VietJet Air
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore Hãng hàng không quốc gia Singapore
  • Malaysia Airlines Malaysia Airlines
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • Air India Air India
  • Batik Air Batik Air
  • Japan Airlines Japan Airlines
  • Thai Airways Thai Airways
Tháng Rẻ Nhất tháng 4

Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Thành phố Bangalore đến Seoul là tháng 4.

  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ sáu

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Thành phố Bangalore đến Seoul là thứ sáu.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:55 BLR
    07:25 ICN
    16Hrs, 00m 1 Stop (SIN)
  • BLRBangalore (Bengaluru) Airport 11:55 - ICN 07:25 16h 1 Stop (SIN) Singapore
  • BLRBangalore (Bengaluru) Airport 11:55
    SINSingapore Changi Airport 00:10
  • SINSingapore Changi Airport 19:05
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 07:25
  • 16h (5h 05m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 5h 05m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 509)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 608)Boeing 787
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 509)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 11:55 BLR
    06:50 ICN
    15Hrs, 25m 1 Stop (SIN)
  • BLRBangalore (Bengaluru) Airport 11:55 - ICN 06:50 15h 25m 1 Stop (SIN) Singapore
  • BLRBangalore (Bengaluru) Airport 11:55
    SINSingapore Changi Airport 23:10
  • SINSingapore Changi Airport 19:05
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 06:50
  • 15h 25m (4h 05m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 4h 05m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 509)Airbus A359
    Asiana Airlines (OZ 752)Airbus A359
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 509)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 12:05 BLR
    07:25 ICN
    15Hrs, 50m 1 Stop (SIN)
  • BLRBangalore (Bengaluru) Airport 12:05 - ICN 07:25 15h 50m 1 Stop (SIN) Singapore
  • BLRBangalore (Bengaluru) Airport 12:05
    SINSingapore Changi Airport 00:10
  • SINSingapore Changi Airport 19:25
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 07:25
  • 15h 50m (4h 45m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 4h 45m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 509)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 608)Boeing 787
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 509)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 12:05 BLR
    06:50 ICN
    15Hrs, 15m 1 Stop (SIN)
  • BLRBangalore (Bengaluru) Airport 12:05 - ICN 06:50 15h 15m 1 Stop (SIN) Singapore
  • BLRBangalore (Bengaluru) Airport 12:05
    SINSingapore Changi Airport 23:10
  • SINSingapore Changi Airport 19:25
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 06:50
  • 15h 15m (3h 45m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 3h 45m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 509)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Asiana Airlines (OZ 752)Airbus A359
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 509)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 00:20 DEL
    18:10 HYD
    14Hrs, 00m 1 Stop (ICN)
  • DELDelhi Airport 00:20 - HYD 18:10 14h 1 Stop (ICN) Seoul
  • DELDelhi Airport 00:20
    BLRBangalore (Bengaluru) Airport 17:00
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 10:30
    HYDShamshabad Airport 18:10
  • 14h (3h 50m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 50m
  • Air India (AI 312)Boeing 787 8
    Air India (AI 2887)Airbus A320 Neo
  • Air India (AI 312)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 17:55 BLR
    10:30 ICN
    13Hrs, 05m 1 Stop (DEL)
  • BLRBangalore (Bengaluru) Airport 17:55 - ICN 10:30 13h 05m 1 Stop (DEL) New Delhi
  • BLRBangalore (Bengaluru) Airport 17:55
    DELDelhi Airport 00:20
  • DELDelhi Airport 20:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 10:30
  • 13h 05m (3h 25m)
  • 1 Stop DEL · New Delhi 3h 25m
  • Air India Express (IX 2747)Airbus
    Air India (AI 312)Boeing 787 8
  • Air India Express (IX 2747)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 18:45 BLR
    10:30 ICN
    12Hrs, 15m 1 Stop (DEL)
  • BLRBangalore (Bengaluru) Airport 18:45 - ICN 10:30 12h 15m 1 Stop (DEL) New Delhi
  • BLRBangalore (Bengaluru) Airport 18:45
    DELDelhi Airport 00:20
  • DELDelhi Airport 21:40
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 10:30
  • 12h 15m (2h 40m)
  • 1 Stop DEL · New Delhi 2h 40m
  • Air India (AI 2802)Airbus A320 Neo
    Air India (AI 312)Boeing 787 8
  • Air India (AI 2802)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 19:20 BLR
    10:30 ICN
    11Hrs, 40m 1 Stop (DEL)
  • BLRBangalore (Bengaluru) Airport 19:20 - ICN 10:30 11h 40m 1 Stop (DEL) New Delhi
  • BLRBangalore (Bengaluru) Airport 19:20
    DELDelhi Airport 00:20
  • DELDelhi Airport 22:30
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 10:30
  • 11h 40m (1h 50m)
  • 1 Stop DEL · New Delhi 1h 50m
  • Air India (AI 2665)Airbus A320 Neo
    Air India (AI 312)Boeing 787 8
  • Air India (AI 2665)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 23:10 BLR
    15:40 ICN
    13Hrs, 00m 1 Stop (SIN)
  • BLRBangalore (Bengaluru) Airport 23:10 - ICN 15:40 13h 1 Stop (SIN) Singapore
  • BLRBangalore (Bengaluru) Airport 23:10
    SINSingapore Changi Airport 08:25
  • SINSingapore Changi Airport 06:10
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:40
  • 13h (2h 15m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h 15m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 511)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 600)Boeing 787
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 511)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 02:55 BLR
    19:50 ICN
    13Hrs, 25m 1 Stop (NRT)
  • BLRBangalore (Bengaluru) Airport 02:55 - ICN 19:50 13h 25m 1 Stop (NRT) Tokyo
  • BLRBangalore (Bengaluru) Airport 02:55
    NRTTokyo Narita 17:10
  • NRTTokyo Narita 14:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:50
  • 13h 25m (3h 10m)
  • 1 Stop NRT · Tokyo 3h 10m
  • Japan Airlines (JL 754)Boeing 787 8
    Korean Air (KE 712)Airbus A321 Neo
  • Japan Airlines (JL 754)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Thành phố Bangalore đến Seoul?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Thành phố Bangalore tới Seoul là Thai AirAsia. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Thành phố Bangalore đến Seoul là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Thành phố Bangalore tới Seoul là 5585km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:20. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 11:55. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego