Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 09, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:20 PEK
    00:05 KEF
    18Hrs, 45m 1 Stop (MUC)
  • PEKBeijing Capital 13:20 - KEF 00:05 18h 45m 1 Stop (MUC) Munich
  • PEKBeijing Capital 13:20
    MUCMunich International Airport 22:10
  • MUCMunich International Airport 19:10
    KEFReykjavik Keflavik 00:05
  • 18h 45m (3h)
  • 1 Stop MUC · Munich 3h
  • Lufthansa (LH 723)Airbus A359
    Lufthansa (LH 2468)Airbus A321 Neo
  • Lufthansa (LH 723)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 13:40 PEK
    23:30 KEF
    17Hrs, 50m 1 Stop (FRA)
  • PEKBeijing Capital 13:40 - KEF 23:30 17h 50m 1 Stop (FRA) Frankfurt/ Main
  • PEKBeijing Capital 13:40
    FRAFrankfurt International Airport 21:45
  • FRAFrankfurt International Airport 18:00
    KEFReykjavik Keflavik 23:30
  • 17h 50m (3h 45m)
  • 1 Stop FRA · Frankfurt/ Main 3h 45m
  • Air China (CA 931)Boeing 777 300
    Lufthansa (LH 868)Airbus A320 Neo
  • Air China (CA 931)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 13:40 PEK
    23:30 KEF
    17Hrs, 50m 1 Stop (FRA)
  • PEKBeijing Capital 13:40 - KEF 23:30 17h 50m 1 Stop (FRA) Frankfurt/ Main
  • PEKBeijing Capital 13:40
    FRAFrankfurt International Airport 21:45
  • FRAFrankfurt International Airport 18:00
    KEFReykjavik Keflavik 23:30
  • 17h 50m (3h 45m)
  • 1 Stop FRA · Frankfurt/ Main 3h 45m
  • Air China (CA 931)Boeing 777 300
    Lufthansa (LH 868)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 931)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:45 PEK
    23:30 KEF
    17Hrs, 45m 1 Stop (FRA)
  • PEKBeijing Capital 13:45 - KEF 23:30 17h 45m 1 Stop (FRA) Frankfurt/ Main
  • PEKBeijing Capital 13:45
    FRAFrankfurt International Airport 21:45
  • FRAFrankfurt International Airport 18:00
    KEFReykjavik Keflavik 23:30
  • 17h 45m (3h 45m)
  • 1 Stop FRA · Frankfurt/ Main 3h 45m
  • Air China (CA 931)Boeing 777 300
    Lufthansa (LH 868)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 931)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 02:30 PEK
    12:55 KEF
    18Hrs, 25m 1 Stop (FRA)
  • PEKBeijing Capital 02:30 - KEF 12:55 18h 25m 1 Stop (FRA) Frankfurt/ Main
  • PEKBeijing Capital 02:30
    FRAFrankfurt International Airport 11:10
  • FRAFrankfurt International Airport 06:50
    KEFReykjavik Keflavik 12:55
  • 18h 25m (4h 20m)
  • 1 Stop FRA · Frankfurt/ Main 4h 20m
  • Air China (CA 965)Boeing 777 300
    Lufthansa (LH 856)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 965)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 02:30 PEK
    12:55 KEF
    18Hrs, 25m 1 Stop (FRA)
  • PEKBeijing Capital 02:30 - KEF 12:55 18h 25m 1 Stop (FRA) Frankfurt/ Main
  • PEKBeijing Capital 02:30
    FRAFrankfurt International Airport 11:10
  • FRAFrankfurt International Airport 06:50
    KEFReykjavik Keflavik 12:55
  • 18h 25m (4h 20m)
  • 1 Stop FRA · Frankfurt/ Main 4h 20m
  • Air China (CA 965)Boeing 777 300
    Lufthansa (LH 856)Airbus
  • Air China (CA 965)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Bắc Kinh đến Reykjavik là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Bắc Kinh tới Reykjavik là 7881km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 02:30. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 13:20. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego