Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất HK Express

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Bắc Kinh đến Hồng Kông là HK Express.

  • HK Express HK Express
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Hong Kong Airlines Hong Kong Airlines
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • Air China Air China
  • Shanghai Airlines Shanghai Airlines
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • Sichuan Airlines Sichuan Airlines
  • Korean Air Korean Air
Tháng Rẻ Nhất tháng 9

Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Bắc Kinh đến Hồng Kông là tháng 9.

  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ tư

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Bắc Kinh đến Hồng Kông là thứ tư.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:00 PKX
    11:40 HKG
    3Hrs, 40m Trực tiếp
  • PKXBeijing Daxing International Airport 08:00 - HKG 11:40 3h 40m Trực tiếp
  • PKXBeijing Daxing International Airport 08:00
  • HKGHồng Kông 11:40
  • 3h 40m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 853)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 853)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 09:15 PEK
    13:05 HKG
    3Hrs, 50m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 09:15 - HKG 13:05 3h 50m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 09:15
  • HKGHồng Kông 13:05
  • 3h 50m
  • Trực tiếp
  • Hong Kong Airlines (HX 305)Airbus
  • Hong Kong Airlines (HX 305)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 09:15 PKX
    12:50 HKG
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • PKXBeijing Daxing International Airport 09:15 - HKG 12:50 3h 35m Trực tiếp
  • PKXBeijing Daxing International Airport 09:15
  • HKGHồng Kông 12:50
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 355)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 355)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 10:00 PEK
    14:00 HKG
    4Hrs, 00m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 10:00 - HKG 14:00 4h Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 10:00
  • HKGHồng Kông 14:00
  • 4h
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 347)Airbus A321 Neo
  • Cathay Pacific (CX 347)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 12:00 PEK
    15:55 HKG
    3Hrs, 55m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 12:00 - HKG 15:55 3h 55m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 12:00
  • HKGHồng Kông 15:55
  • 3h 55m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 335)Airbus A321 Neo
  • Cathay Pacific (CX 335)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 13:00 PEK
    16:45 HKG
    3Hrs, 45m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 13:00 - HKG 16:45 3h 45m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 13:00
  • HKGHồng Kông 16:45
  • 3h 45m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 109)Airbus
  • Air China (CA 109)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 13:45 PEK
    17:30 HKG
    3Hrs, 45m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 13:45 - HKG 17:30 3h 45m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 13:45
  • HKGHồng Kông 17:30
  • 3h 45m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 391)Boeing 777 300 Er
  • Cathay Pacific (CX 391)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 14:15 PKX
    17:55 HKG
    3Hrs, 40m Trực tiếp
  • PKXBeijing Daxing International Airport 14:15 - HKG 17:55 3h 40m Trực tiếp
  • PKXBeijing Daxing International Airport 14:15
  • HKGHồng Kông 17:55
  • 3h 40m
  • Trực tiếp
  • HK Express (UO 261)Airbus
  • HK Express (UO 261)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 15:25 PEK
    19:00 HKG
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 15:25 - HKG 19:00 3h 35m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 15:25
  • HKGHồng Kông 19:00
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 115)Airbus
  • Air China (CA 115)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 17:10 PEK
    20:50 HKG
    3Hrs, 40m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 17:10 - HKG 20:50 3h 40m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 17:10
  • HKGHồng Kông 20:50
  • 3h 40m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 117)Airbus
  • Air China (CA 117)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 17:15 PEK
    20:50 HKG
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 17:15 - HKG 20:50 3h 35m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 17:15
  • HKGHồng Kông 20:50
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 117)Airbus
  • Air China (CA 117)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 18:35 PEK
    22:25 HKG
    3Hrs, 50m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 18:35 - HKG 22:25 3h 50m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 18:35
  • HKGHồng Kông 22:25
  • 3h 50m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 393)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 393)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 18:35 PEK
    22:05 HKG
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 18:35 - HKG 22:05 3h 30m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 18:35
  • HKGHồng Kông 22:05
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 107)Airbus
  • Air China (CA 107)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 19:20 PKX
    23:00 HKG
    3Hrs, 40m Trực tiếp
  • PKXBeijing Daxing International Airport 19:20 - HKG 23:00 3h 40m Trực tiếp
  • PKXBeijing Daxing International Airport 19:20
  • HKGHồng Kông 23:00
  • 3h 40m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 5009)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 5009)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 07:30 PEK
    11:15 HKG
    3Hrs, 45m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 07:30 - HKG 11:15 3h 45m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 07:30
  • HKGHồng Kông 11:15
  • 3h 45m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 345)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 345)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 10:00 PEK
    17:45 HKG
    7Hrs, 45m 1 Stop (SHA)
  • PEKBeijing Capital 10:00 - HKG 17:45 7h 45m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • PEKBeijing Capital 10:00
    SHAThượng Hải 15:05
  • SHAThượng Hải 12:20
    HKGHồng Kông 17:45
  • 7h 45m (2h 45m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 2h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 5106)Airbus Industrie 330 300
    Shanghai Airlines (FM 809)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • China Eastern Airlines (MU 5106)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 10:00 PEK
    17:45 HKG
    7Hrs, 45m 1 Stop (SHA)
  • PEKBeijing Capital 10:00 - HKG 17:45 7h 45m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • PEKBeijing Capital 10:00
    SHAThượng Hải 15:00
  • SHAThượng Hải 12:20
    HKGHồng Kông 17:45
  • 7h 45m (2h 40m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 2h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 5106)Airbus Industrie 330 300
    Shanghai Airlines (FM 809)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • China Eastern Airlines (MU 5106)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 10:45 PKX
    17:10 HKG
    6Hrs, 25m 1 Stop (NGB)
  • PKXBeijing Daxing International Airport 10:45 - HKG 17:10 6h 25m 1 Stop (NGB) Ninh Ba
  • PKXBeijing Daxing International Airport 10:45
    NGBNingbo Airport 14:50
  • NGBNingbo Airport 12:50
    HKGHồng Kông 17:10
  • 6h 25m (2h)
  • 1 Stop NGB · Ninh Ba 2h
  • China Eastern Airlines (MU 5178)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 2089)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5178)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 10:45 PKX
    17:10 HKG
    6Hrs, 25m 1 Stop (NGB)
  • PKXBeijing Daxing International Airport 10:45 - HKG 17:10 6h 25m 1 Stop (NGB) Ninh Ba
  • PKXBeijing Daxing International Airport 10:45
    NGBNingbo Airport 14:50
  • NGBNingbo Airport 13:10
    HKGHồng Kông 17:10
  • 6h 25m (1h 40m)
  • 1 Stop NGB · Ninh Ba 1h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 5178)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 2089)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5178)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 11:30 PEK
    19:20 HKG
    7Hrs, 50m 1 Stop (PVG)
  • PEKBeijing Capital 11:30 - HKG 19:20 7h 50m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • PEKBeijing Capital 11:30
    PVGShanghai Pu Dong 16:15
  • PVGShanghai Pu Dong 13:20
    HKGHồng Kông 19:20
  • 7h 50m (2h 55m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 5154)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 505)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5154)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:35 PKX
    19:20 HKG
    7Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • PKXBeijing Daxing International Airport 11:35 - HKG 19:20 7h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • PKXBeijing Daxing International Airport 11:35
    PVGShanghai Pu Dong 16:15
  • PVGShanghai Pu Dong 13:45
    HKGHồng Kông 19:20
  • 7h 45m (2h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 30m
  • Juneyao Airlines (HO 1252)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 505)Airbus
  • Juneyao Airlines (HO 1252)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:45 PEK
    19:40 HKG
    7Hrs, 55m 1 Stop (CKG)
  • PEKBeijing Capital 11:45 - HKG 19:40 7h 55m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • PEKBeijing Capital 11:45
    CKGTrùng Khánh 17:15
  • CKGTrùng Khánh 14:40
    HKGHồng Kông 19:40
  • 7h 55m (2h 35m)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 2h 35m
  • Air China (CA 4132)Boeing 737 800
    Cathay Pacific (CX 929)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 4132)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:55 PKX
    19:20 HKG
    7Hrs, 25m 1 Stop (FOC)
  • PKXBeijing Daxing International Airport 11:55 - HKG 19:20 7h 25m 1 Stop (FOC) Phúc Châu
  • PKXBeijing Daxing International Airport 11:55
    FOCPhúc Châu 17:35
  • FOCPhúc Châu 14:50
    HKGHồng Kông 19:20
  • 7h 25m (2h 45m)
  • 1 Stop FOC · Phúc Châu 2h 45m
  • Xiamen Airlines (MF 8116)Boeing 737 800
    Xiamen Airlines (MF 8651)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 8116)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 12:25 PEK
    20:10 HKG
    7Hrs, 45m 1 Stop (TPE)
  • PEKBeijing Capital 12:25 - HKG 20:10 7h 45m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • PEKBeijing Capital 12:25
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 18:10
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:45
    HKGHồng Kông 20:10
  • 7h 45m (2h 25m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 25m
  • China Airlines (CI 512)Airbus A321 Neo
    China Airlines (CI 923)Airbus A321 Neo
  • China Airlines (CI 512)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:25 PEK
    19:00 HKG
    6Hrs, 35m 1 Stop (TPE)
  • PEKBeijing Capital 12:25 - HKG 19:00 6h 35m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • PEKBeijing Capital 12:25
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:55
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:45
    HKGHồng Kông 19:00
  • 6h 35m (1h 10m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 10m
  • China Airlines (CI 512)Airbus A321 Neo
    China Airlines (CI 919)Airbus A321 Neo
  • China Airlines (CI 512)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 13:00 PKX
    19:35 HKG
    6Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • PKXBeijing Daxing International Airport 13:00 - HKG 19:35 6h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • PKXBeijing Daxing International Airport 13:00
    PVGShanghai Pu Dong 16:35
  • PVGShanghai Pu Dong 15:20
    HKGHồng Kông 19:35
  • 6h 35m (1h 15m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 5196)Airbus
    Juneyao Airlines (HO 1291)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5196)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:10 PKX
    19:35 HKG
    6Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • PKXBeijing Daxing International Airport 13:10 - HKG 19:35 6h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • PKXBeijing Daxing International Airport 13:10
    PVGShanghai Pu Dong 16:35
  • PVGShanghai Pu Dong 15:30
    HKGHồng Kông 19:35
  • 6h 25m (1h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 05m
  • China Eastern Airlines (MU 5196)Airbus
    Juneyao Airlines (HO 1291)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5196)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 13:10 PKX
    21:05 HKG
    7Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • PKXBeijing Daxing International Airport 13:10 - HKG 21:05 7h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • PKXBeijing Daxing International Airport 13:10
    PVGShanghai Pu Dong 18:10
  • PVGShanghai Pu Dong 15:30
    HKGHồng Kông 21:05
  • 7h 55m (2h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 5196)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 723)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5196)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 13:15 PKX
    21:05 HKG
    7Hrs, 50m 1 Stop (PVG)
  • PKXBeijing Daxing International Airport 13:15 - HKG 21:05 7h 50m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • PKXBeijing Daxing International Airport 13:15
    PVGShanghai Pu Dong 18:10
  • PVGShanghai Pu Dong 15:30
    HKGHồng Kông 21:05
  • 7h 50m (2h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 5196)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 723)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5196)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 13:55 PEK
    20:50 HKG
    6Hrs, 55m 1 Stop (TPE)
  • PEKBeijing Capital 13:55 - HKG 20:50 6h 55m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • PEKBeijing Capital 13:55
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:00
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:10
    HKGHồng Kông 20:50
  • 6h 55m (1h 50m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 50m
  • EVA Air (BR 715)Airbus Industrie 330 300
    EVA Air (BR 809)Airbus
  • EVA Air (BR 715)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 14:15 PEK
    20:50 HKG
    6Hrs, 35m 1 Stop (TPE)
  • PEKBeijing Capital 14:15 - HKG 20:50 6h 35m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • PEKBeijing Capital 14:15
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:00
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:20
    HKGHồng Kông 20:50
  • 6h 35m (1h 40m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 40m
  • Air China (CA 189)Airbus
    EVA Air (BR 809)Airbus
  • Air China (CA 189)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 15:30 PEK
    22:05 HKG
    6Hrs, 35m 1 Stop (HGH)
  • PEKBeijing Capital 15:30 - HKG 22:05 6h 35m 1 Stop (HGH) Hàng Châu
  • PEKBeijing Capital 15:30
    HGHHàng Châu 19:30
  • HGHHàng Châu 17:45
    HKGHồng Kông 22:05
  • 6h 35m (1h 45m)
  • 1 Stop HGH · Hàng Châu 1h 45m
  • Air China (CA 1720)Airbus
    Cathay Pacific (CX 963)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 1720)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:00 PKX
    14:25 HKG
    7Hrs, 25m 1 Stop (CKG)
  • PKXBeijing Daxing International Airport 07:00 - HKG 14:25 7h 25m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • PKXBeijing Daxing International Airport 07:00
    CKGTrùng Khánh 11:50
  • CKGTrùng Khánh 09:35
    HKGHồng Kông 14:25
  • 7h 25m (2h 15m)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 2h 15m
  • Air China (CA 8651)Boeing 737 800
    Air China (CA 419)Boeing 737 800
  • Air China (CA 8651)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 07:00 PEK
    14:25 HKG
    7Hrs, 25m 1 Stop (CKG)
  • PEKBeijing Capital 07:00 - HKG 14:25 7h 25m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • PEKBeijing Capital 07:00
    CKGTrùng Khánh 11:50
  • CKGTrùng Khánh 09:45
    HKGHồng Kông 14:25
  • 7h 25m (2h 05m)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 2h 05m
  • Air China (CA 1437)Boeing 737 800
    Air China (CA 419)Boeing 737 800
  • Air China (CA 1437)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 07:00 PEK
    14:25 HKG
    7Hrs, 25m 1 Stop (CKG)
  • PEKBeijing Capital 07:00 - HKG 14:25 7h 25m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • PEKBeijing Capital 07:00
    CKGTrùng Khánh 11:55
  • CKGTrùng Khánh 09:45
    HKGHồng Kông 14:25
  • 7h 25m (2h 10m)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 2h 10m
  • Air China (CA 1437)Boeing 737 800
    Cathay Pacific (CX 945)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 1437)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Bắc Kinh đến Hồng Kông là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Bắc Kinh đến Hồng Kông là 3 giờ 30 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Bắc Kinh đến Hồng Kông?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Bắc Kinh tới Hồng Kông là Cathay Pacific. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Bắc Kinh đến Hồng Kông là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Bắc Kinh tới Hồng Kông là 1959km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Bắc Kinh đến Hồng Kông

6 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Bắc Kinh đến Hồng Kông. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego