Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Azul Brazilian Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Belo Horizonte đến Miami là Azul Brazilian Airlines.

  • Azul Brazilian Airlines Azul Brazilian Airlines
  • Gol Transportes Aéreos Gol Transportes Aéreos
  • Copa Airlines Copa Airlines
  • LATAM Airlines Group SA LATAM Airlines Group SA
  • American Airlines American Airlines
  • Aeromexico Aeromexico
  • Iberia Iberia
  • Air Canada Air Canada
  • Aerolineas Argentinas Aerolineas Argentinas
Tháng Rẻ Nhất tháng 5

Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Belo Horizonte đến Miami là tháng 5.

  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ ba

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Belo Horizonte đến Miami là thứ ba.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 01:25 CNF
    12:32 MIA
    13Hrs, 07m 1 Stop (PTY)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 01:25 - MIA 12:32 13h 07m 1 Stop (PTY) Thành phố Panama
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 01:25
    PTYPanama City Tocumen International Airport 09:23
  • PTYPanama City Tocumen International Airport 06:18
    MIAMiami International Airport 12:32
  • 13h 07m (3h 05m)
  • 1 Stop PTY · Thành phố Panama 3h 05m
  • Copa Airlines (CM 734)Boeing 737 Max 9 Passenger
    Copa Airlines (CM 334)Boeing 737 800
  • Copa Airlines (CM 734)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 01:25 CNF
    12:32 MIA
    13Hrs, 07m 1 Stop (PTY)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 01:25 - MIA 12:32 13h 07m 1 Stop (PTY) Thành phố Panama
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 01:25
    PTYPanama City Tocumen International Airport 09:23
  • PTYPanama City Tocumen International Airport 06:18
    MIAMiami International Airport 12:32
  • 13h 07m (3h 05m)
  • 1 Stop PTY · Thành phố Panama 3h 05m
  • Copa Airlines (CM 734)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Copa Airlines (CM 334)Boeing 737 800
  • Copa Airlines (CM 734)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 01:25 CNF
    10:58 MIA
    11Hrs, 33m 1 Stop (PTY)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 01:25 - MIA 10:58 11h 33m 1 Stop (PTY) Thành phố Panama
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 01:25
    PTYPanama City Tocumen International Airport 07:49
  • PTYPanama City Tocumen International Airport 06:18
    MIAMiami International Airport 10:58
  • 11h 33m (1h 31m)
  • 1 Stop PTY · Thành phố Panama 1h 31m
  • Copa Airlines (CM 734)Boeing 737 Max 9 Passenger
    Copa Airlines (CM 419)Boeing 737 800
  • Copa Airlines (CM 734)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 01:25 CNF
    11:17 MIA
    11Hrs, 52m 1 Stop (PTY)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 01:25 - MIA 11:17 11h 52m 1 Stop (PTY) Thành phố Panama
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 01:25
    PTYPanama City Tocumen International Airport 08:01
  • PTYPanama City Tocumen International Airport 06:18
    MIAMiami International Airport 11:17
  • 11h 52m (1h 43m)
  • 1 Stop PTY · Thành phố Panama 1h 43m
  • Copa Airlines (CM 734)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Copa Airlines (CM 226)Boeing 737 Max 9 Passenger
  • Copa Airlines (CM 734)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 01:25 CNF
    11:17 MIA
    11Hrs, 52m 1 Stop (PTY)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 01:25 - MIA 11:17 11h 52m 1 Stop (PTY) Thành phố Panama
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 01:25
    PTYPanama City Tocumen International Airport 08:01
  • PTYPanama City Tocumen International Airport 06:18
    MIAMiami International Airport 11:17
  • 11h 52m (1h 43m)
  • 1 Stop PTY · Thành phố Panama 1h 43m
  • Copa Airlines (CM 734)Boeing 737 Max 9 Passenger
    Copa Airlines (CM 226)Boeing 737 Max 9 Passenger
  • Copa Airlines (CM 734)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 01:35 CNF
    12:32 MIA
    12Hrs, 57m 1 Stop (PTY)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 01:35 - MIA 12:32 12h 57m 1 Stop (PTY) Thành phố Panama
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 01:35
    PTYPanama City Tocumen International Airport 09:23
  • PTYPanama City Tocumen International Airport 06:28
    MIAMiami International Airport 12:32
  • 12h 57m (2h 55m)
  • 1 Stop PTY · Thành phố Panama 2h 55m
  • Copa Airlines (CM 734)Boeing 737 Max 9 Passenger
    Copa Airlines (CM 334)Boeing 737 800
  • Copa Airlines (CM 734)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 01:35 CNF
    10:58 MIA
    11Hrs, 23m 1 Stop (PTY)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 01:35 - MIA 10:58 11h 23m 1 Stop (PTY) Thành phố Panama
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 01:35
    PTYPanama City Tocumen International Airport 07:49
  • PTYPanama City Tocumen International Airport 06:28
    MIAMiami International Airport 10:58
  • 11h 23m (1h 21m)
  • 1 Stop PTY · Thành phố Panama 1h 21m
  • Copa Airlines (CM 734)Boeing 737 Max 9 Passenger
    Copa Airlines (CM 419)Boeing 737 800
  • Copa Airlines (CM 734)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 01:35 CNF
    11:17 MIA
    11Hrs, 42m 1 Stop (PTY)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 01:35 - MIA 11:17 11h 42m 1 Stop (PTY) Thành phố Panama
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 01:35
    PTYPanama City Tocumen International Airport 08:01
  • PTYPanama City Tocumen International Airport 06:28
    MIAMiami International Airport 11:17
  • 11h 42m (1h 33m)
  • 1 Stop PTY · Thành phố Panama 1h 33m
  • Copa Airlines (CM 734)Boeing 737 Max 9 Passenger
    Copa Airlines (CM 226)Boeing 737 Max 9 Passenger
  • Copa Airlines (CM 734)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 04:35 CNF
    17:15 MIA
    14Hrs, 40m 1 Stop (GRU)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 04:35 - MIA 17:15 14h 40m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 04:35
    GRUSao Paulo Guarulhos 10:50
  • GRUSao Paulo Guarulhos 05:55
    MIAMiami International Airport 17:15
  • 14h 40m (4h 55m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 4h 55m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3561)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8194)Boeing 777 300
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3561)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 04:50 CNF
    17:15 MIA
    14Hrs, 25m 1 Stop (GRU)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 04:50 - MIA 17:15 14h 25m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 04:50
    GRUSao Paulo Guarulhos 10:50
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:10
    MIAMiami International Airport 17:15
  • 14h 25m (4h 40m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 4h 40m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3561)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8194)Boeing 777 300
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3561)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 05:00 CNF
    17:15 MIA
    14Hrs, 15m 1 Stop (GRU)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 05:00 - MIA 17:15 14h 15m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 05:00
    GRUSao Paulo Guarulhos 10:50
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:20
    MIAMiami International Airport 17:15
  • 14h 15m (4h 30m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 4h 30m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3561)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8194)Boeing 777 300
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3561)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 16:05 PTY
    07:55 BSB
    14Hrs, 38m 1 Stop (MIA)
  • PTYPanama City Tocumen International Airport 16:05 - BSB 07:55 14h 38m 1 Stop (MIA) Miami
  • PTYPanama City Tocumen International Airport 16:05
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:35
  • MIAMiami International Airport 19:13
    BSBBrasilia Airport 07:55
  • 14h 38m (4h 06m)
  • 1 Stop MIA · Miami 4h 06m
  • Copa Airlines (CM 738)Boeing 737 800
    Gol Transportes Aéreos (G3 1623)Boeing 737 800
  • Copa Airlines (CM 738)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:44 PTY
    07:55 BSB
    14Hrs, 18m 1 Stop (MIA)
  • PTYPanama City Tocumen International Airport 15:44 - BSB 07:55 14h 18m 1 Stop (MIA) Miami
  • PTYPanama City Tocumen International Airport 15:44
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:35
  • MIAMiami International Airport 18:53
    BSBBrasilia Airport 07:55
  • 14h 18m (3h 45m)
  • 1 Stop MIA · Miami 3h 45m
  • Copa Airlines (CM 240)Boeing 737 800
    Gol Transportes Aéreos (G3 1623)Boeing 737 800
  • Copa Airlines (CM 240)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 06:35 CNF
    15:55 MIA
    11Hrs, 20m 1 Stop (BSB)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:35 - MIA 15:55 11h 20m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:35
    BSBBrasilia Airport 10:00
  • BSBBrasilia Airport 07:55
    MIAMiami International Airport 15:55
  • 11h 20m (2h 05m)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 2h 05m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1623)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 7748)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1623)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 06:35 CNF
    15:55 MIA
    11Hrs, 20m 1 Stop (BSB)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:35 - MIA 15:55 11h 20m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:35
    BSBBrasilia Airport 10:00
  • BSBBrasilia Airport 07:55
    MIAMiami International Airport 15:55
  • 11h 20m (2h 05m)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 2h 05m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1623)Boeing 737 800
    Gol Transportes Aéreos (G3 7748)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1623)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 07:20 CNF
    17:15 MIA
    11Hrs, 55m 1 Stop (GRU)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:20 - MIA 17:15 11h 55m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:20
    GRUSao Paulo Guarulhos 10:50
  • GRUSao Paulo Guarulhos 08:40
    MIAMiami International Airport 17:15
  • 11h 55m (2h 10m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 10m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4712)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8194)Boeing 777 300
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4712)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:20 CNF
    17:15 MIA
    11Hrs, 55m 1 Stop (GRU)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:20 - MIA 17:15 11h 55m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:20
    GRUSao Paulo Guarulhos 10:50
  • GRUSao Paulo Guarulhos 08:40
    MIAMiami International Airport 17:15
  • 11h 55m (2h 10m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 10m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4712)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8194)Boeing 777 300
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4712)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 11:25 CNF
    21:31 MIA
    12Hrs, 06m 1 Stop (PTY)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:25 - MIA 21:31 12h 06m 1 Stop (PTY) Thành phố Panama
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:25
    PTYPanama City Tocumen International Airport 18:22
  • PTYPanama City Tocumen International Airport 16:09
    MIAMiami International Airport 21:31
  • 12h 06m (2h 13m)
  • 1 Stop PTY · Thành phố Panama 2h 13m
  • Copa Airlines (CM 770)Boeing 737 Max 9 Passenger
    Copa Airlines (CM 441)Boeing 737 800
  • Copa Airlines (CM 770)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:25 CNF
    21:21 MIA
    11Hrs, 56m 1 Stop (PTY)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:25 - MIA 21:21 11h 56m 1 Stop (PTY) Thành phố Panama
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:25
    PTYPanama City Tocumen International Airport 18:12
  • PTYPanama City Tocumen International Airport 16:09
    MIAMiami International Airport 21:21
  • 11h 56m (2h 03m)
  • 1 Stop PTY · Thành phố Panama 2h 03m
  • Copa Airlines (CM 770)Boeing 737 Max 9 Passenger
    Copa Airlines (CM 427)Boeing 737 800
  • Copa Airlines (CM 770)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:25 CNF
    00:42 MIA
    15Hrs, 17m 1 Stop (PTY)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:25 - MIA 00:42 15h 17m 1 Stop (PTY) Thành phố Panama
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:25
    PTYPanama City Tocumen International Airport 21:33
  • PTYPanama City Tocumen International Airport 16:09
    MIAMiami International Airport 00:42
  • 15h 17m (5h 24m)
  • 1 Stop PTY · Thành phố Panama 5h 24m
  • Copa Airlines (CM 770)Boeing 737 Max 9 Passenger
    Copa Airlines (CM 432)Boeing 737 Max 9 Passenger
  • Copa Airlines (CM 770)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 18:55 FOR
    12:55 GRU
    14Hrs, 45m 1 Stop (MIA)
  • FORFortaleza Airport 18:55 - GRU 12:55 14h 45m 1 Stop (MIA) Miami
  • FORFortaleza Airport 18:55
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:40
  • MIAMiami International Airport 00:25
    GRUSao Paulo Guarulhos 12:55
  • 14h 45m (2h 45m)
  • 1 Stop MIA · Miami 2h 45m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 8188)Boeing 787 9
    LATAM Airlines Group SA (LA 3309)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 8188)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 22:35 GRU
    17:20 GIG
    14Hrs, 45m 1 Stop (MIA)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:35 - GIG 17:20 14h 45m 1 Stop (MIA) Miami
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:35
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:15
  • MIAMiami International Airport 05:00
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 17:20
  • 14h 45m (4h)
  • 1 Stop MIA · Miami 4h
  • American Airlines (AA 930)Boeing 777 200
    Gol Transportes Aéreos (G3 2052)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • American Airlines (AA 930)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 16:15 CNF
    05:00 MIA
    14Hrs, 45m 1 Stop (GIG)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:15 - MIA 05:00 14h 45m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:15
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 22:15
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 17:20
    MIAMiami International Airport 05:00
  • 14h 45m (4h 55m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 4h 55m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2052)Boeing 737 800
    American Airlines (AA 964)Boeing 777 200
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2052)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:55 CNF
    05:00 MIA
    13Hrs, 05m 1 Stop (GIG)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:55 - MIA 05:00 13h 05m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:55
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 22:15
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 19:00
    MIAMiami International Airport 05:00
  • 13h 05m (3h 15m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 3h 15m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2059)Boeing 737 800
    American Airlines (AA 964)Boeing 777 200
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2059)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 17:55 CNF
    06:40 MIA
    14Hrs, 45m 1 Stop (GIG)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:55 - MIA 06:40 14h 45m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:55
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 23:55
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 19:00
    MIAMiami International Airport 06:40
  • 14h 45m (4h 55m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 4h 55m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2059)Boeing 737 Max 8 Passenger
    American Airlines (AA 904)Boeing 777 200
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2059)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 17:55 CNF
    06:40 MIA
    14Hrs, 45m 1 Stop (GIG)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:55 - MIA 06:40 14h 45m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:55
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 23:55
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 19:00
    MIAMiami International Airport 06:40
  • 14h 45m (4h 55m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 4h 55m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2059)Boeing 737 800
    American Airlines (AA 904)Boeing 777 200
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2059)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 22:35 GRU
    19:00 GIG
    13Hrs, 05m 1 Stop (MIA)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:35 - GIG 19:00 13h 05m 1 Stop (MIA) Miami
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:35
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:55
  • MIAMiami International Airport 05:00
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 19:00
  • 13h 05m (2h 20m)
  • 1 Stop MIA · Miami 2h 20m
  • American Airlines (AA 930)Boeing 777 200
    Gol Transportes Aéreos (G3 2059)Boeing 737 800
  • American Airlines (AA 930)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 22:35 GRU
    19:00 GIG
    13Hrs, 05m 1 Stop (MIA)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:35 - GIG 19:00 13h 05m 1 Stop (MIA) Miami
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:35
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:55
  • MIAMiami International Airport 05:00
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 19:00
  • 13h 05m (2h 20m)
  • 1 Stop MIA · Miami 2h 20m
  • American Airlines (AA 930)Boeing 777 200
    Gol Transportes Aéreos (G3 2059)Boeing 737 800
  • American Airlines (AA 930)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 22:35 GRU
    19:00 GIG
    13Hrs, 05m 1 Stop (MIA)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:35 - GIG 19:00 13h 05m 1 Stop (MIA) Miami
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:35
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:55
  • MIAMiami International Airport 05:00
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 19:00
  • 13h 05m (2h 20m)
  • 1 Stop MIA · Miami 2h 20m
  • American Airlines (AA 930)Boeing 777 200
    Gol Transportes Aéreos (G3 2059)Boeing 737 800
  • American Airlines (AA 930)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 22:35 GRU
    19:00 GIG
    13Hrs, 05m 1 Stop (MIA)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:35 - GIG 19:00 13h 05m 1 Stop (MIA) Miami
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:35
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:55
  • MIAMiami International Airport 05:00
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 19:00
  • 13h 05m (2h 20m)
  • 1 Stop MIA · Miami 2h 20m
  • American Airlines (AA 930)Boeing 777 200
    Gol Transportes Aéreos (G3 2059)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • American Airlines (AA 930)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 22:35 GRU
    19:00 GIG
    13Hrs, 05m 1 Stop (MIA)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:35 - GIG 19:00 13h 05m 1 Stop (MIA) Miami
  • GRUSao Paulo Guarulhos 22:35
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:55
  • MIAMiami International Airport 05:00
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 19:00
  • 13h 05m (2h 25m)
  • 1 Stop MIA · Miami 2h 25m
  • American Airlines (AA 930)Boeing 777 200
    Gol Transportes Aéreos (G3 2059)Boeing 737 800
  • American Airlines (AA 930)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 23:50 GRU
    19:00 VIX
    14Hrs, 20m 1 Stop (MIA)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 23:50 - VIX 19:00 14h 20m 1 Stop (MIA) Miami
  • GRUSao Paulo Guarulhos 23:50
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:00
  • MIAMiami International Airport 06:20
    VIXVitoria Airport 19:00
  • 14h 20m (3h 15m)
  • 1 Stop MIA · Miami 3h 15m
  • American Airlines (AA 958)Boeing 777 200
    Azul Brazilian Airlines (AD 2910)Embraer 195 E2
  • American Airlines (AA 958)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 01:30 FOR
    19:50 BSB
    14Hrs, 50m 1 Stop (MIA)
  • FORFortaleza Airport 01:30 - BSB 19:50 14h 50m 1 Stop (MIA) Miami
  • FORFortaleza Airport 01:30
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:30
  • MIAMiami International Airport 07:20
    BSBBrasilia Airport 19:50
  • 14h 50m (3h 05m)
  • 1 Stop MIA · Miami 3h 05m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 7904)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 1705)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 7904)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 00:30 GRU
    19:50 BSB
    14Hrs, 25m 1 Stop (MIA)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 00:30 - BSB 19:50 14h 25m 1 Stop (MIA) Miami
  • GRUSao Paulo Guarulhos 00:30
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:30
  • MIAMiami International Airport 06:55
    BSBBrasilia Airport 19:50
  • 14h 25m (2h 45m)
  • 1 Stop MIA · Miami 2h 45m
  • American Airlines (AA 906)Boeing 777 300 Er
    Gol Transportes Aéreos (G3 1705)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • American Airlines (AA 906)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 00:30 GRU
    19:50 BSB
    14Hrs, 25m 1 Stop (MIA)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 00:30 - BSB 19:50 14h 25m 1 Stop (MIA) Miami
  • GRUSao Paulo Guarulhos 00:30
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:30
  • MIAMiami International Airport 06:55
    BSBBrasilia Airport 19:50
  • 14h 25m (2h 45m)
  • 1 Stop MIA · Miami 2h 45m
  • American Airlines (AA 906)Boeing 777 300 Er
    Gol Transportes Aéreos (G3 1705)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • American Airlines (AA 906)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 00:30 GRU
    19:50 BSB
    14Hrs, 25m 1 Stop (MIA)
  • GRUSao Paulo Guarulhos 00:30 - BSB 19:50 14h 25m 1 Stop (MIA) Miami
  • GRUSao Paulo Guarulhos 00:30
    CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:30
  • MIAMiami International Airport 06:55
    BSBBrasilia Airport 19:50
  • 14h 25m (2h 45m)
  • 1 Stop MIA · Miami 2h 45m
  • American Airlines (AA 906)Boeing 777 300 Er
    Gol Transportes Aéreos (G3 1705)Boeing 737 800
  • American Airlines (AA 906)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 18:50 CNF
    05:00 MIA
    12Hrs, 10m 1 Stop (GRU)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:50 - MIA 05:00 12h 10m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:50
    GRUSao Paulo Guarulhos 22:35
  • GRUSao Paulo Guarulhos 20:10
    MIAMiami International Airport 05:00
  • 12h 10m (2h 25m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 25m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1339)Boeing 737 Max 8 Passenger
    American Airlines (AA 930)Boeing 777 200
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1339)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 18:50 CNF
    06:20 MIA
    13Hrs, 30m 1 Stop (GRU)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:50 - MIA 06:20 13h 30m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:50
    GRUSao Paulo Guarulhos 23:50
  • GRUSao Paulo Guarulhos 20:10
    MIAMiami International Airport 06:20
  • 13h 30m (3h 40m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 3h 40m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1339)Boeing 737 Max 8 Passenger
    American Airlines (AA 958)Boeing 777 200
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1339)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 19:15 CNF
    06:20 MIA
    13Hrs, 05m 1 Stop (GRU)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:15 - MIA 06:20 13h 05m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:15
    GRUSao Paulo Guarulhos 23:50
  • GRUSao Paulo Guarulhos 20:35
    MIAMiami International Airport 06:20
  • 13h 05m (3h 15m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 3h 15m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1339)Boeing 737 Max 8 Passenger
    American Airlines (AA 958)Boeing 777 200
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1339)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 19:15 CNF
    05:00 MIA
    11Hrs, 45m 1 Stop (GRU)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:15 - MIA 05:00 11h 45m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:15
    GRUSao Paulo Guarulhos 22:35
  • GRUSao Paulo Guarulhos 20:35
    MIAMiami International Airport 05:00
  • 11h 45m (2h)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1339)Boeing 737 800
    American Airlines (AA 930)Boeing 777 200
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1339)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 19:15 CNF
    05:00 MIA
    11Hrs, 45m 1 Stop (GRU)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:15 - MIA 05:00 11h 45m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:15
    GRUSao Paulo Guarulhos 22:35
  • GRUSao Paulo Guarulhos 20:35
    MIAMiami International Airport 05:00
  • 11h 45m (2h)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1339)Boeing 737 Max 8 Passenger
    American Airlines (AA 930)Boeing 777 200
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1339)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 19:15 CNF
    06:20 MIA
    13Hrs, 05m 1 Stop (GRU)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:15 - MIA 06:20 13h 05m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:15
    GRUSao Paulo Guarulhos 23:50
  • GRUSao Paulo Guarulhos 20:35
    MIAMiami International Airport 06:20
  • 13h 05m (3h 15m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 3h 15m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1339)Boeing 737 800
    American Airlines (AA 958)Boeing 777 200
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1339)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 19:50 CNF
    06:40 MIA
    12Hrs, 50m 1 Stop (GIG)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:50 - MIA 06:40 12h 50m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:50
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 23:55
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 20:55
    MIAMiami International Airport 06:40
  • 12h 50m (3h)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 3h
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2011)Boeing 737 Max 8 Passenger
    American Airlines (AA 904)Boeing 777 200
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2011)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 19:50 CNF
    05:00 MIA
    11Hrs, 10m 1 Stop (GIG)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:50 - MIA 05:00 11h 10m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:50
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 22:15
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 20:55
    MIAMiami International Airport 05:00
  • 11h 10m (1h 20m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 1h 20m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2011)Boeing 737 Max 8 Passenger
    American Airlines (AA 964)Boeing 777 200
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2011)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 19:55 CNF
    05:35 MIA
    11Hrs, 40m 1 Stop (GRU)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:55 - MIA 05:35 11h 40m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:55
    GRUSao Paulo Guarulhos 23:10
  • GRUSao Paulo Guarulhos 21:20
    MIAMiami International Airport 05:35
  • 11h 40m (1h 50m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 50m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3557)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8190)Boeing 787 9
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3557)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 20:00 CNF
    06:40 MIA
    12Hrs, 40m 1 Stop (GIG)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:00 - MIA 06:40 12h 40m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:00
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 23:55
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 21:05
    MIAMiami International Airport 06:40
  • 12h 40m (2h 50m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 2h 50m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2011)Boeing 737 Max 8 Passenger
    American Airlines (AA 904)Boeing 777 200
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2011)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 20:10 CNF
    05:35 MIA
    11Hrs, 25m 1 Stop (GRU)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:10 - MIA 05:35 11h 25m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:10
    GRUSao Paulo Guarulhos 23:10
  • GRUSao Paulo Guarulhos 21:35
    MIAMiami International Airport 05:35
  • 11h 25m (1h 35m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 35m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3557)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 8190)Boeing 787 9
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3557)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Belo Horizonte đến Miami?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Belo Horizonte tới Miami là LATAM Airlines Group SA. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Belo Horizonte đến Miami là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Belo Horizonte tới Miami là 6414km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:30. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 01:25. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego