Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất WestJet

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Victoria đến Thủ Đô Riyadh là WestJet.

  • WestJet WestJet
  • Air Canada Air Canada
  • British Airways British Airways
  • Lufthansa Lufthansa
  • KLM KLM
  • Air France Air France
  • Alaska Airlines Alaska Airlines
  • Qatar Airways Qatar Airways
Tháng Rẻ Nhất tháng 3

Thời gian di chuyển: tháng 1 2025 - tháng 12 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Victoria đến Thủ Đô Riyadh là tháng 3.

  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ ba

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Victoria đến Thủ Đô Riyadh là thứ ba.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:25 CDG
    07:14 YVR
    26Hrs, 00m 1 Stop (RUH)
  • CDGParis Charles de Gaulle 11:25 - YVR 07:14 26h 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • CDGParis Charles de Gaulle 11:25
    YYJVictoria International Airport 06:35
  • RUHKing Khalid International Airport 19:35
    YVRVancouver International Airport 07:14
  • 26h (9h 46m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 9h 46m
  • Saudia (SV 144)Boeing 777
    WestJet (WS 3114)Dehavilland Dash 8 400
  • Saudia (SV 144)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:25 CDG
    07:14 YVR
    26Hrs, 00m 1 Stop (RUH)
  • CDGParis Charles de Gaulle 11:25 - YVR 07:14 26h 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • CDGParis Charles de Gaulle 11:25
    YYJVictoria International Airport 06:35
  • RUHKing Khalid International Airport 19:35
    YVRVancouver International Airport 07:14
  • 26h (9h 46m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 9h 46m
  • Saudia (SV 144)Boeing 777 300
    WestJet (WS 3114)Dehavilland Dash 8 400
  • Saudia (SV 144)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 15:00 AMS
    12:26 YEG
    26Hrs, 15m 1 Stop (RUH)
  • AMSAmsterdam Airport 15:00 - YEG 12:26 26h 15m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • AMSAmsterdam Airport 15:00
    YYJVictoria International Airport 09:45
  • RUHKing Khalid International Airport 23:00
    YEGQuốc tế Edmonton 12:26
  • 26h 15m (9h 54m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 9h 54m
  • KLM (KL 425)Airbus Industrie 330 300
    WestJet (WS 416)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • KLM (KL 425)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 14:50 AMS
    12:26 YEG
    26Hrs, 05m 1 Stop (RUH)
  • AMSAmsterdam Airport 14:50 - YEG 12:26 26h 05m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • AMSAmsterdam Airport 14:50
    YYJVictoria International Airport 09:45
  • RUHKing Khalid International Airport 22:50
    YEGQuốc tế Edmonton 12:26
  • 26h 05m (9h 44m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 9h 44m
  • KLM (KL 423)Airbus Industrie 330 300
    WestJet (WS 416)Boeing 737 700
  • KLM (KL 423)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:50 AMS
    12:26 YEG
    26Hrs, 05m 1 Stop (RUH)
  • AMSAmsterdam Airport 14:50 - YEG 12:26 26h 05m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • AMSAmsterdam Airport 14:50
    YYJVictoria International Airport 09:45
  • RUHKing Khalid International Airport 22:50
    YEGQuốc tế Edmonton 12:26
  • 26h 05m (9h 44m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 9h 44m
  • KLM (KL 423)Airbus Industrie A330 200
    WestJet (WS 416)Boeing 737 700
  • KLM (KL 423)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 14:50 AMS
    12:26 YEG
    26Hrs, 05m 1 Stop (RUH)
  • AMSAmsterdam Airport 14:50 - YEG 12:26 26h 05m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • AMSAmsterdam Airport 14:50
    YYJVictoria International Airport 09:45
  • RUHKing Khalid International Airport 22:50
    YEGQuốc tế Edmonton 12:26
  • 26h 05m (9h 44m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 9h 44m
  • KLM (KL 417)Airbus Industrie A330 200
    WestJet (WS 416)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • KLM (KL 417)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:10 FRA
    10:28 YVR
    23Hrs, 00m 1 Stop (RUH)
  • FRAFrankfurt International Airport 12:10 - YVR 10:28 23h 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • FRAFrankfurt International Airport 12:10
    YYJVictoria International Airport 09:55
  • RUHKing Khalid International Airport 19:55
    YVRVancouver International Airport 10:28
  • 23h (6h 32m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 6h 32m
  • Lufthansa (LH 622)Airbus Industrie A340 600
    Air Canada (AC 8152)Dehavilland Dash 8 400
  • Lufthansa (LH 622)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:10 FRA
    11:48 YVR
    21Hrs, 40m 1 Stop (RUH)
  • FRAFrankfurt International Airport 12:10 - YVR 11:48 21h 40m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • FRAFrankfurt International Airport 12:10
    YYJVictoria International Airport 11:15
  • RUHKing Khalid International Airport 19:55
    YVRVancouver International Airport 11:48
  • 21h 40m (5h 12m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 5h 12m
  • Lufthansa (LH 622)Airbus Industrie A340 600
    Air Canada (AC 8154)Dehavilland Dash 8 400
  • Lufthansa (LH 622)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 14:50 AMS
    14:10 YYC
    24Hrs, 10m 1 Stop (RUH)
  • AMSAmsterdam Airport 14:50 - YYC 14:10 24h 10m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • AMSAmsterdam Airport 14:50
    YYJVictoria International Airport 11:40
  • RUHKing Khalid International Airport 22:50
    YYCCalgary Airport 14:10
  • 24h 10m (7h 55m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 7h 55m
  • KLM (KL 423)Airbus Industrie 330 300
    WestJet (WS 206)Boeing 737 800
  • KLM (KL 423)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 15:00 AMS
    14:10 YYC
    24Hrs, 20m 1 Stop (RUH)
  • AMSAmsterdam Airport 15:00 - YYC 14:10 24h 20m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • AMSAmsterdam Airport 15:00
    YYJVictoria International Airport 11:40
  • RUHKing Khalid International Airport 23:00
    YYCCalgary Airport 14:10
  • 24h 20m (8h 05m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 8h 05m
  • KLM (KL 425)Airbus Industrie 330 300
    WestJet (WS 206)Boeing 737 800
  • KLM (KL 425)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 14:50 AMS
    14:10 YYC
    24Hrs, 10m 1 Stop (RUH)
  • AMSAmsterdam Airport 14:50 - YYC 14:10 24h 10m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • AMSAmsterdam Airport 14:50
    YYJVictoria International Airport 11:40
  • RUHKing Khalid International Airport 22:50
    YYCCalgary Airport 14:10
  • 24h 10m (7h 55m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 7h 55m
  • KLM (KL 425)Airbus Industrie 330 300
    WestJet (WS 206)Boeing 737 800
  • KLM (KL 425)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:50 AMS
    14:10 YYC
    24Hrs, 10m 1 Stop (RUH)
  • AMSAmsterdam Airport 14:50 - YYC 14:10 24h 10m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • AMSAmsterdam Airport 14:50
    YYJVictoria International Airport 11:40
  • RUHKing Khalid International Airport 22:50
    YYCCalgary Airport 14:10
  • 24h 10m (7h 55m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 7h 55m
  • KLM (KL 417)Airbus Industrie A330 200
    WestJet (WS 206)Boeing 737 800
  • KLM (KL 417)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:50 AMS
    14:10 YYC
    24Hrs, 10m 1 Stop (RUH)
  • AMSAmsterdam Airport 14:50 - YYC 14:10 24h 10m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • AMSAmsterdam Airport 14:50
    YYJVictoria International Airport 11:40
  • RUHKing Khalid International Airport 22:50
    YYCCalgary Airport 14:10
  • 24h 10m (7h 55m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 7h 55m
  • KLM (KL 425)Airbus Industrie 330 300
    WestJet (WS 206)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • KLM (KL 425)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:50 AMS
    14:22 YYC
    24Hrs, 10m 1 Stop (RUH)
  • AMSAmsterdam Airport 14:50 - YYC 14:22 24h 10m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • AMSAmsterdam Airport 14:50
    YYJVictoria International Airport 11:40
  • RUHKing Khalid International Airport 22:50
    YYCCalgary Airport 14:22
  • 24h 10m (7h 43m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 7h 43m
  • KLM (KL 423)Airbus Industrie A330 200
    WestJet (WS 3236)Dehavilland Dash 8 400
  • KLM (KL 423)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 12:10 FRA
    19:17 YYZ
    21Hrs, 15m 1 Stop (RUH)
  • FRAFrankfurt International Airport 12:10 - YYZ 19:17 21h 15m 1 Stop (RUH) Thủ Đô Riyadh
  • FRAFrankfurt International Airport 12:10
    YYJVictoria International Airport 11:40
  • RUHKing Khalid International Airport 19:55
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 19:17
  • 21h 15m (3h 08m)
  • 1 Stop RUH · Thủ Đô Riyadh 3h 08m
  • Lufthansa (LH 622)Airbus Industrie A340 600
    Air Canada (AC 196)Airbus A220 300
  • Lufthansa (LH 622)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Victoria đến Thủ Đô Riyadh là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Victoria tới Thủ Đô Riyadh là 11822km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 11:25. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 11:25. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego