Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Etihad Airways

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Toronto đến Thượng Hải là Etihad Airways.

  • Etihad Airways Etihad Airways
  • Air Canada Air Canada
  • Japan Airlines Japan Airlines
  • Philippine Airlines Philippine Airlines
  • Korean Air Korean Air
  • EVA Air EVA Air
  • China Airlines China Airlines
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • American Airlines American Airlines
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 10

Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Toronto đến Thượng Hải là tháng 10.

  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ tư

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Toronto đến Thượng Hải là thứ tư.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:15 YYZ
    09:25 PVG
    23Hrs, 10m 1 Stop (AMS)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 21:15 - PVG 09:25 23h 10m 1 Stop (AMS) Amsterdam
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 21:15
    AMSAmsterdam Airport 14:15
  • AMSAmsterdam Airport 10:35
    PVGShanghai Pu Dong 09:25
  • 23h 10m (3h 40m)
  • 1 Stop AMS · Amsterdam 3h 40m
  • KLM (KL 696)Airbus Industrie 330 300
    KLM (KL 895)Boeing 777 200
  • KLM (KL 696)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 21:15 YYZ
    09:25 PVG
    23Hrs, 10m 1 Stop (AMS)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 21:15 - PVG 09:25 23h 10m 1 Stop (AMS) Amsterdam
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 21:15
    AMSAmsterdam Airport 14:15
  • AMSAmsterdam Airport 10:50
    PVGShanghai Pu Dong 09:25
  • 23h 10m (3h 25m)
  • 1 Stop AMS · Amsterdam 3h 25m
  • KLM (KL 696)Airbus Industrie A330 200
    KLM (KL 895)Boeing 777 200
  • KLM (KL 696)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 00:15 YYZ
    12:05 PVG
    22Hrs, 50m 1 Stop (TPE)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 00:15 - PVG 12:05 22h 50m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 00:15
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:50
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 05:10
    PVGShanghai Pu Dong 12:05
  • 22h 50m (4h 40m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 4h 40m
  • EVA Air (BR 35)Boeing 777 300 Er
    EVA Air (BR 712)Boeing 777 300 Er
  • EVA Air (BR 35)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 00:15 YYZ
    12:50 PVG
    23Hrs, 35m 1 Stop (TPE)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 00:15 - PVG 12:50 23h 35m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 00:15
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:50
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 05:10
    PVGShanghai Pu Dong 12:50
  • 23h 35m (5h 40m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 5h 40m
  • EVA Air (BR 35)Boeing 777 300 Er
    Air China (CA 192)Airbus Industrie 330 300
  • EVA Air (BR 35)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 00:35 YYZ
    10:10 PVG
    20Hrs, 35m 1 Stop (HKG)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 00:35 - PVG 10:10 20h 35m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 00:35
    HKGHồng Kông 07:30
  • HKGHồng Kông 05:25
    PVGShanghai Pu Dong 10:10
  • 20h 35m (2h 05m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 05m
  • Cathay Pacific (CX 829)Airbus A351
    Cathay Pacific (CX 366)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 829)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 00:35 YYZ
    12:30 PVG
    22Hrs, 55m 1 Stop (HKG)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 00:35 - PVG 12:30 22h 55m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 00:35
    HKGHồng Kông 09:45
  • HKGHồng Kông 05:25
    PVGShanghai Pu Dong 12:30
  • 22h 55m (4h 20m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 4h 20m
  • Cathay Pacific (CX 829)Airbus A351
    Cathay Pacific (CX 368)Boeing 777 300
  • Cathay Pacific (CX 829)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 00:35 YYZ
    12:20 SHA
    22Hrs, 45m 1 Stop (HKG)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 00:35 - SHA 12:20 22h 45m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 00:35
    HKGHồng Kông 10:00
  • HKGHồng Kông 05:25
    SHAThượng Hải 12:20
  • 22h 45m (4h 35m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 4h 35m
  • Cathay Pacific (CX 829)Airbus A351
    Cathay Pacific (CX 348)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 829)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 06:30 YYZ
    18:45 PVG
    23Hrs, 15m 1 Stop (SFO)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 06:30 - PVG 18:45 23h 15m 1 Stop (SFO) San Francisco
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 06:30
    SFOSan Francisco International Airport 12:50
  • SFOSan Francisco International Airport 09:32
    PVGShanghai Pu Dong 18:45
  • 23h 15m (3h 18m)
  • 1 Stop SFO · San Francisco 3h 18m
  • United Airlines (UA 565)Boeing 737 800
    United Airlines (UA 857)Boeing 777 300 Er
  • United Airlines (UA 565)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:40 YYZ
    20:25 PVG
    19Hrs, 45m 1 Stop (ICN)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:40 - PVG 20:25 19h 45m 1 Stop (ICN) Seoul
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:40
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:05
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:45
    PVGShanghai Pu Dong 20:25
  • 19h 45m (2h 20m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 20m
  • Korean Air (KE 74)Boeing 777 300 Er
    Korean Air (KE 895)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Korean Air (KE 74)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:40 YYZ
    19:50 PVG
    19Hrs, 10m 1 Stop (ICN)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:40 - PVG 19:50 19h 10m 1 Stop (ICN) Seoul
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:40
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:25
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:45
    PVGShanghai Pu Dong 19:50
  • 19h 10m (1h 40m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 40m
  • Korean Air (KE 74)Boeing 777 300 Er
    Shanghai Airlines (FM 828)Boeing 737 500 Winglets
  • Korean Air (KE 74)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Toronto đến Thượng Hải?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Toronto tới Thượng Hải là Air Canada. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Toronto đến Thượng Hải là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Toronto tới Thượng Hải là 11422km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:15. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 21:15. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego