Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Japan Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Toronto đến TP. Hồ Chí Minh là Japan Airlines.

  • Japan Airlines Japan Airlines
  • United Airlines United Airlines
  • All Nippon Airways All Nippon Airways
  • Air Canada Air Canada
  • Korean Air Korean Air
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam Hàng không Quốc gia Việt Nam
  • American Airlines American Airlines
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • Emirates Emirates
Tháng Rẻ Nhất tháng 2

Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Toronto đến TP. Hồ Chí Minh là tháng 2.

  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ hai

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Toronto đến TP. Hồ Chí Minh là thứ hai.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:45 BKK
    08:30 LHR
    25Hrs, 05m 1 Stop (SGN)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 07:45 - LHR 08:30 25h 05m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 07:45
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:10
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 09:15
    LHRLondon Heathrow 08:30
  • 25h 05m (4h 50m)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 4h 50m
  • Thai Airways (TG 550)Airbus Industrie A320 Sharklets
    Air Canada (AC 856)Boeing 777 300 Er
  • Thai Airways (TG 550)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:45 BKK
    14:25 IST
    24Hrs, 50m 1 Stop (SGN)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 07:45 - IST 14:25 24h 50m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 07:45
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:25
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 09:15
    ISTIstanbul Airport 14:25
  • 24h 50m (4h 15m)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 4h 15m
  • Thai Airways (TG 550)Airbus Industrie A320 Sharklets
    Turkish Airlines (TK 18)Boeing 777 300 Er
  • Thai Airways (TG 550)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 07:45 BKK
    14:25 IST
    24Hrs, 50m 1 Stop (SGN)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 07:45 - IST 14:25 24h 50m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 07:45
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:25
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 09:15
    ISTIstanbul Airport 14:25
  • 24h 50m (4h 10m)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 4h 10m
  • Thai Airways (TG 550)Airbus Industrie A320 Sharklets
    Turkish Airlines (TK 18)Boeing 777 300 Er
  • Thai Airways (TG 550)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 07:45 BKK
    10:05 CPH
    24Hrs, 50m 1 Stop (SGN)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 07:45 - CPH 10:05 24h 50m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 07:45
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:25
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 09:15
    CPHCopenhagen Kastrup Airport 10:05
  • 24h 50m (5h 10m)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 5h 10m
  • Thai Airways (TG 550)Airbus Industrie A320 Sharklets
    Air Canada (AC 828)Boeing 787 8
  • Thai Airways (TG 550)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 07:45 BKK
    10:25 ZRH
    24Hrs, 45m 1 Stop (SGN)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 07:45 - ZRH 10:25 24h 45m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 07:45
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:30
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 09:15
    ZRHZurich Airport 10:25
  • 24h 45m (4h 25m)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 4h 25m
  • Thai Airways (TG 550)Airbus Industrie A320 Sharklets
    Air Canada (AC 880)Boeing 777 200 Lr
  • Thai Airways (TG 550)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 00:15 YYZ
    10:05 SGN
    21Hrs, 50m 1 Stop (TPE)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 00:15 - SGN 10:05 21h 50m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 00:15
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:40
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 05:10
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 10:05
  • 21h 50m (2h 30m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 30m
  • EVA Air (BR 35)Boeing 777 300 Er
    EVA Air (BR 395)Boeing 777 300 Er
  • EVA Air (BR 35)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 00:15 YYZ
    11:35 SGN
    23Hrs, 20m 1 Stop (TPE)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 00:15 - SGN 11:35 23h 20m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 00:15
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:10
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 05:10
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 11:35
  • 23h 20m (4h)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 4h
  • EVA Air (BR 35)Boeing 777 300 Er
    EVA Air (BR 391)Boeing 777 300 Er
  • EVA Air (BR 35)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 00:35 YYZ
    10:35 SGN
    22Hrs, 00m 1 Stop (HKG)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 00:35 - SGN 10:35 22h 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 00:35
    HKGHồng Kông 08:40
  • HKGHồng Kông 05:25
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 10:35
  • 22h (3h 15m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 3h 15m
  • Cathay Pacific (CX 829)Airbus A351
    Cathay Pacific (CX 767)Airbus A321 Neo
  • Cathay Pacific (CX 829)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 00:35 YYZ
    10:35 SGN
    22Hrs, 00m 1 Stop (HKG)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 00:35 - SGN 10:35 22h 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 00:35
    HKGHồng Kông 08:40
  • HKGHồng Kông 05:25
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 10:35
  • 22h (3h 15m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 3h 15m
  • Cathay Pacific (CX 829)Airbus A351
    Cathay Pacific (CX 767)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 829)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 00:55 YYZ
    14:30 SGN
    25Hrs, 35m 1 Stop (MNL)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 00:55 - SGN 14:30 25h 35m 1 Stop (MNL) Manila
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 00:55
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 12:40
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 07:00
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 14:30
  • 25h 35m (5h 40m)
  • 1 Stop MNL · Manila 5h 40m
  • Philippine Airlines (PR 119)Airbus A350
    Philippine Airlines (PR 597)Airbus
  • Philippine Airlines (PR 119)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 11:15 YYZ
    20:00 SGN
    20Hrs, 45m 1 Stop (DEL)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:15 - SGN 20:00 20h 45m 1 Stop (DEL) New Delhi
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:15
    DELDelhi Airport 13:15
  • DELDelhi Airport 11:40
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 20:00
  • 20h 45m (1h 35m)
  • 1 Stop DEL · New Delhi 1h 35m
  • Air India (AI 188)Boeing 777 300 Er
    Air India (AI 388)Airbus A320 Neo
  • Air India (AI 188)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:35 YYZ
    00:15 SGN
    23Hrs, 40m 1 Stop (NRT)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 12:35 - SGN 00:15 23h 40m 1 Stop (NRT) Tokyo
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 12:35
    NRTTokyo Narita 19:05
  • NRTTokyo Narita 16:30
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 00:15
  • 23h 40m (2h 35m)
  • 1 Stop NRT · Tokyo 2h 35m
  • Air Canada (AC 9)Boeing 777 300 Er
    All Nippon Airways (NH 833)Boeing 787 8
  • Air Canada (AC 9)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 15:25 YYZ
    01:10 SGN
    21Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 15:25 - SGN 01:10 21h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 15:25
    PVGShanghai Pu Dong 21:50
  • PVGShanghai Pu Dong 19:15
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 01:10
  • 21h 45m (2h 35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 35m
  • China Eastern Airlines (MU 208)Boeing 777 300 Er
    China Eastern Airlines (MU 281)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 208)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 18:35 YYZ
    08:10 SGN
    25Hrs, 35m 1 Stop (CDG)
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 18:35 - SGN 08:10 25h 35m 1 Stop (CDG) Paris
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 18:35
    CDGParis Charles de Gaulle 13:40
  • CDGParis Charles de Gaulle 08:15
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 08:10
  • 25h 35m (5h 25m)
  • 1 Stop CDG · Paris 5h 25m
  • Air France (AF 355)Boeing 777 300 Er
    Air France (AF 258)Boeing 777 200
  • Air France (AF 355)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Toronto đến TP. Hồ Chí Minh?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Toronto tới TP. Hồ Chí Minh là Air India. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Toronto đến TP. Hồ Chí Minh là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Toronto tới TP. Hồ Chí Minh là 13927km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:15. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 07:45. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego