Hướng Dẫn Giá Vé
Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày
Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Toronto đến Miami là United Airlines.
Thời gian di chuyển: tháng 1 2025 - tháng 12 2025
Tháng rẻ nhất để bay từ Toronto đến Miami là tháng 3.
-
Thg 01 2025
-
Thg 02 2025
-
Thg 03 2025
-
Thg 04 2025
-
Thg 05 2025
-
Thg 06 2025
-
Thg 07 2025
-
Thg 08 2025
-
Thg 09 2025
-
Thg 10 2025
-
Thg 11 2025
-
Thg 12 2025
Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Toronto đến Miami là thứ tư.
-
CN chủ nhật
-
T2 thứ hai
-
T3 thứ ba
-
T4 thứ tư
-
T5 thứ năm
-
T6 thứ sáu
-
T7 thứ bảy
Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Xem tất cả các hãng hàng không
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
20:35 YYZ23:57 MIA3Hrs, 22m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:35 - MIA 23:57 3h 22m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:35
-
MIAMiami International Airport 23:57
- 3h 22m
- Trực tiếp
-
Air Canada (AC 1648)Airbus -
Air Canada (AC 1648) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
- Airbus
-
20:35 YYZ23:57 MIA3Hrs, 22m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:35 - MIA 23:57 3h 22m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:35
-
MIAMiami International Airport 23:57
- 3h 22m
- Trực tiếp
-
Air Canada (AC 1648)Airbus -
Air Canada (AC 1648) -
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- S
- Airbus
-
06:00 YYZ09:40 MIA3Hrs, 40m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 06:00 - MIA 09:40 3h 40m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 06:00
-
MIAMiami International Airport 09:40
- 3h 40m
- Trực tiếp
-
American Airlines (AA 2589)Airbus -
American Airlines (AA 2589) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
07:55 YYZ11:21 MIA3Hrs, 26m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:55 - MIA 11:21 3h 26m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:55
-
MIAMiami International Airport 11:21
- 3h 26m
- Trực tiếp
-
Air Canada (AC 1642)Airbus -
Air Canada (AC 1642) -
- M
- -
- -
- T
- -
- -
- -
- Airbus
-
07:55 YYZ11:21 MIA3Hrs, 26m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:55 - MIA 11:21 3h 26m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:55
-
MIAMiami International Airport 11:21
- 3h 26m
- Trực tiếp
-
Air Canada (AC 1642)Airbus -
Air Canada (AC 1642) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
- Airbus
-
09:00 YYZ12:16 MIA3Hrs, 16m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 09:00 - MIA 12:16 3h 16m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 09:00
-
MIAMiami International Airport 12:16
- 3h 16m
- Trực tiếp
-
Air Canada (AC 1198)Airbus Industrie 330 300 -
Air Canada (AC 1198) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
- Airbus Industrie 330 300
-
09:00 YYZ12:26 MIA3Hrs, 26m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 09:00 - MIA 12:26 3h 26m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 09:00
-
MIAMiami International Airport 12:26
- 3h 26m
- Trực tiếp
-
Air Canada (AC 1198)Airbus -
Air Canada (AC 1198) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
- Airbus
-
09:00 YYZ12:16 MIA3Hrs, 16m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 09:00 - MIA 12:16 3h 16m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 09:00
-
MIAMiami International Airport 12:16
- 3h 16m
- Trực tiếp
-
Air Canada (AC 1198)Boeing 787 9 -
Air Canada (AC 1198) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
- Boeing 787 9
-
09:00 YYZ12:28 MIA3Hrs, 28m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 09:00 - MIA 12:28 3h 28m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 09:00
-
MIAMiami International Airport 12:28
- 3h 28m
- Trực tiếp
-
Air Canada (AC 1198)Airbus Industrie 330 300 -
Air Canada (AC 1198) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- Airbus Industrie 330 300
-
09:40 YYZ13:05 MIA3Hrs, 25m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 09:40 - MIA 13:05 3h 25m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 09:40
-
MIAMiami International Airport 13:05
- 3h 25m
- Trực tiếp
-
Porter Airlines (PD 543)Embraer 195 E2 -
Porter Airlines (PD 543) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Embraer 195 E2
-
10:50 YYZ14:12 MIA3Hrs, 22m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 10:50 - MIA 14:12 3h 22m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 10:50
-
MIAMiami International Airport 14:12
- 3h 22m
- Trực tiếp
-
Air Canada (AC 1200)Airbus -
Air Canada (AC 1200) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
- Airbus
-
12:10 YYZ15:32 MIA3Hrs, 22m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 12:10 - MIA 15:32 3h 22m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 12:10
-
MIAMiami International Airport 15:32
- 3h 22m
- Trực tiếp
-
Air Canada (AC 1644)Airbus -
Air Canada (AC 1644) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
13:00 YYZ16:40 MIA3Hrs, 40m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 13:00 - MIA 16:40 3h 40m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 13:00
-
MIAMiami International Airport 16:40
- 3h 40m
- Trực tiếp
-
American Airlines (AA 1572)Airbus -
American Airlines (AA 1572) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
18:15 YYZ21:37 MIA3Hrs, 22m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 18:15 - MIA 21:37 3h 22m Trực tiếp
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 18:15
-
MIAMiami International Airport 21:37
- 3h 22m
- Trực tiếp
-
Air Canada (AC 1646)Airbus -
Air Canada (AC 1646) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
19:12 YYZ00:55 MIA5Hrs, 43m 1 Stop (CLT)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 19:12 - MIA 00:55 5h 43m 1 Stop (CLT) Charlotte
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 19:12CLTCharlotte Airport 22:36
-
CLTCharlotte Airport 21:27MIAMiami International Airport 00:55
- 5h 43m (1h 09m)
- 1 Stop CLT · Charlotte 1h 09m
-
American Airlines (AA 5045)Canadair Regional American Airlines (AA 3068)Airbus A321 Neo -
American Airlines (AA 5045) -
- M
- -
- -
- T
- F
- S
- S
-
06:00 YYZ13:10 MIA7Hrs, 10m 1 Stop (CLT)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 06:00 - MIA 13:10 7h 10m 1 Stop (CLT) Charlotte
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 06:00CLTCharlotte Airport 10:59
-
CLTCharlotte Airport 08:30MIAMiami International Airport 13:10
- 7h 10m (2h 29m)
- 1 Stop CLT · Charlotte 2h 29m
-
American Airlines (AA 5046)Canadair Regional American Airlines (AA 2183)Boeing 737 800 -
American Airlines (AA 5046) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
06:00 YYZ13:14 MIA7Hrs, 14m 1 Stop (CLT)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 06:00 - MIA 13:14 7h 14m 1 Stop (CLT) Charlotte
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 06:00CLTCharlotte Airport 11:00
-
CLTCharlotte Airport 08:30MIAMiami International Airport 13:14
- 7h 14m (2h 30m)
- 1 Stop CLT · Charlotte 2h 30m
-
American Airlines (AA 5046)Canadair Regional American Airlines (AA 2183)Boeing 737 800 -
American Airlines (AA 5046) -
- M
- -
- -
- T
- F
- -
- S
-
06:15 YYZ11:58 MIA5Hrs, 43m 1 Stop (IAD)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 06:15 - MIA 11:58 5h 43m 1 Stop (IAD) Washington
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 06:15IADWashington Dulles 09:00
-
IADWashington Dulles 08:05MIAMiami International Airport 11:58
- 5h 43m (55m)
- 1 Stop IAD · Washington 55m
-
United Airlines (UA 3554)Embraer 175 United Airlines (UA 1073)Boeing 737 900 -
United Airlines (UA 3554) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
06:15 YYZ12:46 MIA6Hrs, 31m 1 Stop (ORD)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 06:15 - MIA 12:46 6h 31m 1 Stop (ORD) Chicago
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 06:15ORDQuốc tế Chicago O'Hare 08:20
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 07:30MIAMiami International Airport 12:46
- 6h 31m (50m)
- 1 Stop ORD · Chicago 50m
-
American Airlines (AA 3524)Embraer 170 American Airlines (AA 460)Boeing 737 800 -
American Airlines (AA 3524) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
06:25 YYZ13:02 MIA6Hrs, 37m 1 Stop (YUL)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 06:25 - MIA 13:02 6h 37m 1 Stop (YUL) Montréal
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 06:25YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 09:00
-
YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 07:55MIAMiami International Airport 13:02
- 6h 37m (1h 05m)
- 1 Stop YUL · Montréal 1h 05m
-
Air Canada (AC 480)Boeing 737 Max 8 Passenger Air Canada (AC 1650)Airbus -
Air Canada (AC 480) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
06:30 YYZ13:24 MIA6Hrs, 54m 1 Stop (EWR)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 06:30 - MIA 13:24 6h 54m 1 Stop (EWR) New York (NY)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 06:30EWRNew York Newark 10:05
-
EWRNew York Newark 08:06MIAMiami International Airport 13:24
- 6h 54m (1h 59m)
- 1 Stop EWR · New York (NY) 1h 59m
-
Air Canada (AC 8872)Canadair Regional United Airlines (UA 440)Boeing 737 900 -
Air Canada (AC 8872) -
- M
- T
- -
- T
- F
- -
- -
-
07:00 YYZ14:19 MIA7Hrs, 19m 1 Stop (LGA)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:00 - MIA 14:19 7h 19m 1 Stop (LGA) New York (NY)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:00LGANew York La Guardia 11:01
-
LGANew York La Guardia 08:55MIAMiami International Airport 14:19
- 7h 19m (2h 06m)
- 1 Stop LGA · New York (NY) 2h 06m
-
American Airlines (AA 4542)Embraer Emb 175 American Airlines (AA 2039)Boeing 737 800 -
American Airlines (AA 4542) -
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- S
-
07:00 YYZ14:53 MIA7Hrs, 53m 1 Stop (LGA)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:00 - MIA 14:53 7h 53m 1 Stop (LGA) New York (NY)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:00LGANew York La Guardia 11:30
-
LGANew York La Guardia 08:55MIAMiami International Airport 14:53
- 7h 53m (2h 35m)
- 1 Stop LGA · New York (NY) 2h 35m
-
American Airlines (AA 4542)Embraer Emb 175 American Airlines (AA 4363)Embraer Emb 175 -
American Airlines (AA 4542) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
07:15 YYZ13:24 MIA6Hrs, 09m 1 Stop (EWR)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:15 - MIA 13:24 6h 09m 1 Stop (EWR) New York (NY)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:15EWRNew York Newark 10:05
-
EWRNew York Newark 08:59MIAMiami International Airport 13:24
- 6h 09m (1h 06m)
- 1 Stop EWR · New York (NY) 1h 06m
-
United Airlines (UA 3607)Embraer 175 United Airlines (UA 440)Boeing 737 900 -
United Airlines (UA 3607) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
07:15 YYZ14:40 MIA7Hrs, 25m 1 Stop (EWR)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:15 - MIA 14:40 7h 25m 1 Stop (EWR) New York (NY)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:15EWRNew York Newark 11:22
-
EWRNew York Newark 08:59MIAMiami International Airport 14:40
- 7h 25m (2h 23m)
- 1 Stop EWR · New York (NY) 2h 23m
-
United Airlines (UA 3607)Embraer 175 United Airlines (UA 2295)Boeing 737 900 -
United Airlines (UA 3607) -
- -
- T
- W
- T
- F
- -
- S
-
07:15 YYZ14:40 MIA7Hrs, 25m 1 Stop (EWR)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:15 - MIA 14:40 7h 25m 1 Stop (EWR) New York (NY)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:15EWRNew York Newark 11:22
-
EWRNew York Newark 08:59MIAMiami International Airport 14:40
- 7h 25m (2h 23m)
- 1 Stop EWR · New York (NY) 2h 23m
-
United Airlines (UA 3607)Embraer 175 United Airlines (UA 2295)Boeing 737 Max 9 Passenger -
United Airlines (UA 3607) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
07:15 YYZ14:40 MIA7Hrs, 25m 1 Stop (EWR)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:15 - MIA 14:40 7h 25m 1 Stop (EWR) New York (NY)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:15EWRNew York Newark 11:25
-
EWRNew York Newark 08:59MIAMiami International Airport 14:40
- 7h 25m (2h 26m)
- 1 Stop EWR · New York (NY) 2h 26m
-
United Airlines (UA 3607)Embraer 175 United Airlines (UA 2295)Boeing 737 900 -
United Airlines (UA 3607) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
07:35 YYZ13:36 MIA6Hrs, 01m 1 Stop (PHL)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:35 - MIA 13:36 6h 01m 1 Stop (PHL) Philadelphia (PA)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:35PHLPhiladelphia International Airport 10:33
-
PHLPhiladelphia International Airport 09:25MIAMiami International Airport 13:36
- 6h 01m (1h 08m)
- 1 Stop PHL · Philadelphia (PA) 1h 08m
-
American Airlines (AA 5887)Er4 Embraer Rj145 Amazon American Airlines (AA 3060)Boeing 737 800 -
American Airlines (AA 5887) -
- M
- -
- -
- T
- F
- S
- S
-
07:35 YYZ13:47 MIA6Hrs, 12m 1 Stop (PHL)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:35 - MIA 13:47 6h 12m 1 Stop (PHL) Philadelphia (PA)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:35PHLPhiladelphia International Airport 10:40
-
PHLPhiladelphia International Airport 09:25MIAMiami International Airport 13:47
- 6h 12m (1h 15m)
- 1 Stop PHL · Philadelphia (PA) 1h 15m
-
American Airlines (AA 5887)Er4 Embraer Rj145 Amazon American Airlines (AA 3060)Airbus -
American Airlines (AA 5887) -
- -
- T
- W
- -
- -
- -
- -
-
07:35 YYZ15:15 MIA7Hrs, 40m 1 Stop (PHL)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:35 - MIA 15:15 7h 40m 1 Stop (PHL) Philadelphia (PA)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:35PHLPhiladelphia International Airport 12:12
-
PHLPhiladelphia International Airport 09:25MIAMiami International Airport 15:15
- 7h 40m (2h 47m)
- 1 Stop PHL · Philadelphia (PA) 2h 47m
-
American Airlines (AA 5887)Er4 Embraer Rj145 Amazon American Airlines (AA 1650)Airbus -
American Airlines (AA 5887) -
- M
- T
- -
- T
- F
- S
- S
-
07:45 YYZ14:40 MIA6Hrs, 55m 1 Stop (EWR)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:45 - MIA 14:40 6h 55m 1 Stop (EWR) New York (NY)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:45EWRNew York Newark 11:22
-
EWRNew York Newark 09:29MIAMiami International Airport 14:40
- 6h 55m (1h 53m)
- 1 Stop EWR · New York (NY) 1h 53m
-
United Airlines (UA 3435)Embraer 175 United Airlines (UA 2295)Boeing 737 Max 9 Passenger -
United Airlines (UA 3435) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
07:45 YYZ14:40 MIA6Hrs, 55m 1 Stop (EWR)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:45 - MIA 14:40 6h 55m 1 Stop (EWR) New York (NY)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:45EWRNew York Newark 11:22
-
EWRNew York Newark 09:29MIAMiami International Airport 14:40
- 6h 55m (1h 53m)
- 1 Stop EWR · New York (NY) 1h 53m
-
United Airlines (UA 3435)Embraer 175 United Airlines (UA 2295)Boeing 737 900 -
United Airlines (UA 3435) -
- -
- T
- W
- T
- F
- -
- S
-
07:45 YYZ14:40 MIA6Hrs, 55m 1 Stop (EWR)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:45 - MIA 14:40 6h 55m 1 Stop (EWR) New York (NY)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 07:45EWRNew York Newark 11:25
-
EWRNew York Newark 09:29MIAMiami International Airport 14:40
- 6h 55m (1h 56m)
- 1 Stop EWR · New York (NY) 1h 56m
-
United Airlines (UA 3435)Embraer 175 United Airlines (UA 2295)Boeing 737 900 -
United Airlines (UA 3435) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
08:00 YYZ15:01 MIA7Hrs, 01m 1 Stop (ORD)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 08:00 - MIA 15:01 7h 01m 1 Stop (ORD) Chicago
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 08:00ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:40
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 08:57MIAMiami International Airport 15:01
- 7h 01m (1h 43m)
- 1 Stop ORD · Chicago 1h 43m
-
Air Canada (AC 501)Airbus A220 300 United Airlines (UA 1857)Boeing 737 Max 9 Passenger -
Air Canada (AC 501) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
08:00 YYZ15:01 MIA7Hrs, 01m 1 Stop (ORD)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 08:00 - MIA 15:01 7h 01m 1 Stop (ORD) Chicago
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 08:00ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:40
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 08:58MIAMiami International Airport 15:01
- 7h 01m (1h 42m)
- 1 Stop ORD · Chicago 1h 42m
-
Air Canada (AC 8901)Embraer Emb 175 United Airlines (UA 1857)Boeing 737 900 -
Air Canada (AC 8901) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
08:00 YYZ15:01 MIA7Hrs, 01m 1 Stop (ORD)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 08:00 - MIA 15:01 7h 01m 1 Stop (ORD) Chicago
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 08:00ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:40
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 08:57MIAMiami International Airport 15:01
- 7h 01m (1h 43m)
- 1 Stop ORD · Chicago 1h 43m
-
Air Canada (AC 501)Airbus A220 300 United Airlines (UA 1857)Boeing 737 900 -
Air Canada (AC 501) -
- M
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
08:00 YYZ15:01 MIA7Hrs, 01m 1 Stop (ORD)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 08:00 - MIA 15:01 7h 01m 1 Stop (ORD) Chicago
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 08:00ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:40
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 08:57MIAMiami International Airport 15:01
- 7h 01m (1h 43m)
- 1 Stop ORD · Chicago 1h 43m
-
Air Canada (AC 501)Airbus United Airlines (UA 1857)Boeing 737 800 -
Air Canada (AC 501) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
08:00 YYZ15:01 MIA7Hrs, 01m 1 Stop (ORD)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 08:00 - MIA 15:01 7h 01m 1 Stop (ORD) Chicago
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 08:00ORDQuốc tế Chicago O'Hare 10:40
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 08:57MIAMiami International Airport 15:01
- 7h 01m (1h 43m)
- 1 Stop ORD · Chicago 1h 43m
-
Air Canada (AC 501)Airbus A220 300 United Airlines (UA 1857)Boeing 737 800 -
Air Canada (AC 501) -
- -
- -
- -
- T
- -
- S
- -
-
08:20 YYZ15:35 MIA7Hrs, 15m 1 Stop (IAH)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 08:20 - MIA 15:35 7h 15m 1 Stop (IAH) Houston
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 08:20IAHLiên lục địa Houston George Bush 12:02
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 11:12MIAMiami International Airport 15:35
- 7h 15m (50m)
- 1 Stop IAH · Houston 50m
-
Air Canada (AC 591)Airbus A220 300 United Airlines (UA 2105)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Air Canada (AC 591) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
08:20 YYZ15:43 MIA7Hrs, 23m 1 Stop (IAH)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 08:20 - MIA 15:43 7h 23m 1 Stop (IAH) Houston
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 08:20IAHLiên lục địa Houston George Bush 12:10
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 11:12MIAMiami International Airport 15:43
- 7h 23m (58m)
- 1 Stop IAH · Houston 58m
-
Air Canada (AC 591)Airbus A220 300 United Airlines (UA 2105)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Air Canada (AC 591) -
- M
- T
- -
- T
- F
- -
- S
-
08:20 YYZ15:43 MIA7Hrs, 23m 1 Stop (IAH)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 08:20 - MIA 15:43 7h 23m 1 Stop (IAH) Houston
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 08:20IAHLiên lục địa Houston George Bush 12:10
-
IAHLiên lục địa Houston George Bush 11:12MIAMiami International Airport 15:43
- 7h 23m (58m)
- 1 Stop IAH · Houston 58m
-
Air Canada (AC 591)Airbus A220 300 United Airlines (UA 2105)Boeing 737 900 -
Air Canada (AC 591) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
10:00 YYZ17:12 MIA7Hrs, 12m 1 Stop (YUL)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 10:00 - MIA 17:12 7h 12m 1 Stop (YUL) Montréal
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 10:00YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 13:10
-
YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 11:18MIAMiami International Airport 17:12
- 7h 12m (1h 52m)
- 1 Stop YUL · Montréal 1h 52m
-
Air Canada (AC 406)Airbus Air Canada (AC 1652)Airbus -
Air Canada (AC 406) -
- -
- -
- W
- T
- F
- -
- S
-
10:00 YYZ17:12 MIA7Hrs, 12m 1 Stop (YUL)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 10:00 - MIA 17:12 7h 12m 1 Stop (YUL) Montréal
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 10:00YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 13:10
-
YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 11:18MIAMiami International Airport 17:12
- 7h 12m (1h 52m)
- 1 Stop YUL · Montréal 1h 52m
-
Air Canada (AC 406)Airbus Air Canada (AC 1652)Airbus -
Air Canada (AC 406) -
- M
- T
- -
- -
- -
- S
- -
-
10:25 YTZ17:12 MIA6Hrs, 47m 1 Stop (YUL)
-
YTZĐảo Toronto 10:25 - MIA 17:12 6h 47m 1 Stop (YUL) Montréal
-
YTZĐảo Toronto 10:25YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 13:10
-
YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 11:40MIAMiami International Airport 17:12
- 6h 47m (1h 30m)
- 1 Stop YUL · Montréal 1h 30m
-
Air Canada (AC 7958)Dehavilland Dash 8 400 Air Canada (AC 1652)Airbus -
Air Canada (AC 7958) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
10:45 YYZ17:44 MIA6Hrs, 59m 1 Stop (EWR)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 10:45 - MIA 17:44 6h 59m 1 Stop (EWR) New York (NY)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 10:45EWRNew York Newark 14:29
-
EWRNew York Newark 12:24MIAMiami International Airport 17:44
- 6h 59m (2h 05m)
- 1 Stop EWR · New York (NY) 2h 05m
-
United Airlines (UA 3648)Embraer 175 United Airlines (UA 1639)Boeing 737 900 -
United Airlines (UA 3648) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
10:59 YYZ16:30 MIA5Hrs, 31m 1 Stop (DCA)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 10:59 - MIA 16:30 5h 31m 1 Stop (DCA) Washington
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 10:59DCAWashington Ronald Reagan 13:33
-
DCAWashington Ronald Reagan 12:44MIAMiami International Airport 16:30
- 5h 31m (49m)
- 1 Stop DCA · Washington 49m
-
American Airlines (AA 5668)Canadair Regional American Airlines (AA 1612)Boeing 737 800 -
American Airlines (AA 5668) -
- M
- -
- W
- T
- F
- -
- S
-
10:59 YYZ16:48 MIA5Hrs, 49m 1 Stop (DCA)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 10:59 - MIA 16:48 5h 49m 1 Stop (DCA) Washington
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 10:59DCAWashington Ronald Reagan 13:50
-
DCAWashington Ronald Reagan 12:44MIAMiami International Airport 16:48
- 5h 49m (1h 06m)
- 1 Stop DCA · Washington 1h 06m
-
American Airlines (AA 5668)Canadair Regional American Airlines (AA 4741)Embraer Emb 175 -
American Airlines (AA 5668) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
11:00 YYZ18:33 MIA7Hrs, 33m 1 Stop (ORD)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:00 - MIA 18:33 7h 33m 1 Stop (ORD) Chicago
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:00ORDQuốc tế Chicago O'Hare 14:13
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 12:13MIAMiami International Airport 18:33
- 7h 33m (2h)
- 1 Stop ORD · Chicago 2h
-
United Airlines (UA 5578)Embraer 175 United Airlines (UA 2004)Boeing 737 900 -
United Airlines (UA 5578) -
- M
- -
- -
- T
- F
- S
- S
-
11:00 YYZ18:33 MIA7Hrs, 33m 1 Stop (ORD)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:00 - MIA 18:33 7h 33m 1 Stop (ORD) Chicago
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:00ORDQuốc tế Chicago O'Hare 14:13
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 12:13MIAMiami International Airport 18:33
- 7h 33m (2h)
- 1 Stop ORD · Chicago 2h
-
United Airlines (UA 5578)Embraer 175 United Airlines (UA 2004)Boeing 737 800 -
United Airlines (UA 5578) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
11:00 YYZ18:43 MIA7Hrs, 43m 1 Stop (ORD)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:00 - MIA 18:43 7h 43m 1 Stop (ORD) Chicago
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:00ORDQuốc tế Chicago O'Hare 14:23
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 12:13MIAMiami International Airport 18:43
- 7h 43m (2h 10m)
- 1 Stop ORD · Chicago 2h 10m
-
United Airlines (UA 5578)Embraer 175 United Airlines (UA 2004)Boeing 737 900 -
United Airlines (UA 5578) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
11:30 YYZ18:48 MIA7Hrs, 18m 1 Stop (EWR)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:30 - MIA 18:48 7h 18m 1 Stop (EWR) New York (NY)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:30EWRNew York Newark 15:29
-
EWRNew York Newark 13:10MIAMiami International Airport 18:48
- 7h 18m (2h 19m)
- 1 Stop EWR · New York (NY) 2h 19m
-
Air Canada (AC 8876)Embraer Emb 175 United Airlines (UA 1357)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Air Canada (AC 8876) -
- M
- T
- -
- T
- F
- -
- -
-
11:35 YYZ18:22 MIA6Hrs, 47m 1 Stop (ORD)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:35 - MIA 18:22 6h 47m 1 Stop (ORD) Chicago
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:35ORDQuốc tế Chicago O'Hare 13:59
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 12:35MIAMiami International Airport 18:22
- 6h 47m (1h 24m)
- 1 Stop ORD · Chicago 1h 24m
-
American Airlines (AA 3604)Embraer 170 American Airlines (AA 2715)Boeing 737 800 -
American Airlines (AA 3604) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
11:35 YYZ19:16 MIA7Hrs, 41m 1 Stop (ORD)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:35 - MIA 19:16 7h 41m 1 Stop (ORD) Chicago
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:35ORDQuốc tế Chicago O'Hare 14:55
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 12:35MIAMiami International Airport 19:16
- 7h 41m (2h 20m)
- 1 Stop ORD · Chicago 2h 20m
-
American Airlines (AA 3604)Embraer 170 American Airlines (AA 1885)Boeing 737 800 -
American Airlines (AA 3604) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
11:40 YYZ18:22 MIA6Hrs, 42m 1 Stop (ORD)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:40 - MIA 18:22 6h 42m 1 Stop (ORD) Chicago
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:40ORDQuốc tế Chicago O'Hare 13:59
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 12:40MIAMiami International Airport 18:22
- 6h 42m (1h 19m)
- 1 Stop ORD · Chicago 1h 19m
-
American Airlines (AA 3604)Embraer 170 American Airlines (AA 2715)Airbus A321 Neo -
American Airlines (AA 3604) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
11:40 YYZ18:22 MIA6Hrs, 42m 1 Stop (ORD)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:40 - MIA 18:22 6h 42m 1 Stop (ORD) Chicago
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:40ORDQuốc tế Chicago O'Hare 13:59
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 12:40MIAMiami International Airport 18:22
- 6h 42m (1h 19m)
- 1 Stop ORD · Chicago 1h 19m
-
American Airlines (AA 3604)Embraer 170 American Airlines (AA 2715)Boeing 737 800 -
American Airlines (AA 3604) -
- M
- T
- -
- T
- F
- -
- S
-
11:40 YYZ19:16 MIA7Hrs, 36m 1 Stop (ORD)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:40 - MIA 19:16 7h 36m 1 Stop (ORD) Chicago
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:40ORDQuốc tế Chicago O'Hare 14:55
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 12:40MIAMiami International Airport 19:16
- 7h 36m (2h 15m)
- 1 Stop ORD · Chicago 2h 15m
-
American Airlines (AA 3604)Embraer 170 American Airlines (AA 1885)Boeing 737 800 -
American Airlines (AA 3604) -
- M
- -
- -
- T
- F
- -
- S
-
11:50 YYZ16:59 MIA5Hrs, 09m 1 Stop (CLT)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:50 - MIA 16:59 5h 09m 1 Stop (CLT) Charlotte
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:50CLTCharlotte Airport 14:45
-
CLTCharlotte Airport 14:00MIAMiami International Airport 16:59
- 5h 09m (45m)
- 1 Stop CLT · Charlotte 45m
-
American Airlines (AA 5020)Canadair Regional American Airlines (AA 483)Boeing 737 800 -
American Airlines (AA 5020) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
11:50 YYZ19:19 MIA7Hrs, 29m 1 Stop (CLT)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:50 - MIA 19:19 7h 29m 1 Stop (CLT) Charlotte
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 11:50CLTCharlotte Airport 17:05
-
CLTCharlotte Airport 14:00MIAMiami International Airport 19:19
- 7h 29m (3h 05m)
- 1 Stop CLT · Charlotte 3h 05m
-
American Airlines (AA 5020)Canadair Regional American Airlines (AA 2111)Boeing 737 800 -
American Airlines (AA 5020) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
12:15 YYZ20:08 MIA7Hrs, 53m 1 Stop (IAD)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 12:15 - MIA 20:08 7h 53m 1 Stop (IAD) Washington
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 12:15IADWashington Dulles 17:10
-
IADWashington Dulles 13:51MIAMiami International Airport 20:08
- 7h 53m (3h 19m)
- 1 Stop IAD · Washington 3h 19m
-
Air Canada (AC 8618)Embraer Emb 175 United Airlines (UA 1620)Boeing 737 800 -
Air Canada (AC 8618) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
12:20 YYZ18:33 MIA6Hrs, 13m 1 Stop (ORD)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 12:20 - MIA 18:33 6h 13m 1 Stop (ORD) Chicago
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 12:20ORDQuốc tế Chicago O'Hare 14:13
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 13:11MIAMiami International Airport 18:33
- 6h 13m (1h 02m)
- 1 Stop ORD · Chicago 1h 02m
-
Air Canada (AC 503)Airbus A220 300 United Airlines (UA 2004)Boeing 737 900 -
Air Canada (AC 503) -
- M
- -
- -
- T
- F
- -
- S
-
12:20 YYZ18:33 MIA6Hrs, 13m 1 Stop (ORD)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 12:20 - MIA 18:33 6h 13m 1 Stop (ORD) Chicago
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 12:20ORDQuốc tế Chicago O'Hare 14:13
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 13:18MIAMiami International Airport 18:33
- 6h 13m (55m)
- 1 Stop ORD · Chicago 55m
-
Air Canada (AC 8903)Embraer Emb 175 United Airlines (UA 2004)Boeing 737 900 -
Air Canada (AC 8903) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
12:20 YYZ18:33 MIA6Hrs, 13m 1 Stop (ORD)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 12:20 - MIA 18:33 6h 13m 1 Stop (ORD) Chicago
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 12:20ORDQuốc tế Chicago O'Hare 14:13
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 13:11MIAMiami International Airport 18:33
- 6h 13m (1h 02m)
- 1 Stop ORD · Chicago 1h 02m
-
Air Canada (AC 503)Airbus A220 300 United Airlines (UA 2004)Boeing 737 800 -
Air Canada (AC 503) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
12:20 YYZ18:43 MIA6Hrs, 23m 1 Stop (ORD)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 12:20 - MIA 18:43 6h 23m 1 Stop (ORD) Chicago
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 12:20ORDQuốc tế Chicago O'Hare 14:23
-
ORDQuốc tế Chicago O'Hare 13:11MIAMiami International Airport 18:43
- 6h 23m (1h 12m)
- 1 Stop ORD · Chicago 1h 12m
-
Air Canada (AC 503)Airbus A220 300 United Airlines (UA 2004)Boeing 737 900 -
Air Canada (AC 503) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
12:33 YYZ18:30 MIA5Hrs, 57m 1 Stop (PHL)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 12:33 - MIA 18:30 5h 57m 1 Stop (PHL) Philadelphia (PA)
-
YYZQuốc tế Toronto Pearson 12:33PHLPhiladelphia International Airport 15:35
-
PHLPhiladelphia International Airport 14:08MIAMiami International Airport 18:30
- 5h 57m (1h 27m)
- 1 Stop PHL · Philadelphia (PA) 1h 27m
-
American Airlines (AA 5411)Canadair Regional American Airlines (AA 2358)Airbus A321 Neo -
American Airlines (AA 5411) -
- M
- -
- -
- T
- F
- S
- S
Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Toronto đến Miami là 3 giờ 16 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego
Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Toronto tới Miami là Air Canada. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego
Khoảng cách bay từ Toronto tới Miami là 1991km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 06:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 19:12. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Có 3 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Toronto đến Miami. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego
Hãng hàng không phổ biến bay từ Toronto đến Miami
Điểm Đến Phổ Biến Từ Miami
Điểm Đến Phổ Biến Từ Toronto
Khách sạn phổ biến tại Miami
- Faena Hotel Miami Beach
- DoubleTree by Hilton Miami North I-95, FL
- Miami Marriott Biscayne Bay
- AxelBeach Miami South Beach – Adults Only
- ABAE Hotel by Eskape Collection
- Grand Beach Hotel Surfside
- Viajero Miami
- Mandarin Oriental, Miami
- Holiday Inn Express & Suites Miami Airport East, an IHG Hotel
- Hotel Greystone - Adults Only