Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:50 ORD
    09:45 YYZ
    15Hrs, 16m 1 Stop (ANC)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 15:50 - YYZ 09:45 15h 16m 1 Stop (ANC) Anchorage
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 15:50
    YOWOttawa McDonald Cartier Intl Airport 08:25
  • ANCAnchorage International Airport 19:41
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 09:45
  • 15h 16m (4h 52m)
  • 1 Stop ANC · Anchorage 4h 52m
  • United Airlines (UA 450)Boeing 737 Max 9 Passenger
    Air Canada (AC 447)Airbus
  • United Airlines (UA 450)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 15:50 ORD
    09:45 YYZ
    15Hrs, 16m 1 Stop (ANC)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 15:50 - YYZ 09:45 15h 16m 1 Stop (ANC) Anchorage
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 15:50
    YOWOttawa McDonald Cartier Intl Airport 08:25
  • ANCAnchorage International Airport 19:41
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 09:45
  • 15h 16m (4h 52m)
  • 1 Stop ANC · Anchorage 4h 52m
  • United Airlines (UA 450)Boeing 737 Max 9 Passenger
    Air Canada (AC 447)Airbus
  • United Airlines (UA 450)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 15:50 ORD
    11:38 IAD
    13Hrs, 56m 1 Stop (ANC)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 15:50 - IAD 11:38 13h 56m 1 Stop (ANC) Anchorage
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 15:50
    YOWOttawa McDonald Cartier Intl Airport 09:45
  • ANCAnchorage International Airport 19:41
    IADWashington Dulles 11:38
  • 13h 56m (2h 52m)
  • 1 Stop ANC · Anchorage 2h 52m
  • United Airlines (UA 450)Boeing 737 Max 9 Passenger
    United Airlines (UA 4459)Canadair Regional Jet 550
  • United Airlines (UA 450)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 15:50 ORD
    11:38 IAD
    13Hrs, 56m 1 Stop (ANC)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 15:50 - IAD 11:38 13h 56m 1 Stop (ANC) Anchorage
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 15:50
    YOWOttawa McDonald Cartier Intl Airport 09:45
  • ANCAnchorage International Airport 19:41
    IADWashington Dulles 11:38
  • 13h 56m (2h 52m)
  • 1 Stop ANC · Anchorage 2h 52m
  • United Airlines (UA 450)Boeing 737 Max 9 Passenger
    United Airlines (UA 4459)Canadair Regional Jet 550
  • United Airlines (UA 450)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 15:50 ORD
    11:38 IAD
    13Hrs, 56m 1 Stop (ANC)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 15:50 - IAD 11:38 13h 56m 1 Stop (ANC) Anchorage
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 15:50
    YOWOttawa McDonald Cartier Intl Airport 09:45
  • ANCAnchorage International Airport 19:41
    IADWashington Dulles 11:38
  • 13h 56m (2h 52m)
  • 1 Stop ANC · Anchorage 2h 52m
  • United Airlines (UA 450)Boeing 737 Max 9 Passenger
    United Airlines (UA 4459)Canadair Regional Jet 550
  • United Airlines (UA 450)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 15:50 ORD
    11:38 IAD
    13Hrs, 56m 1 Stop (ANC)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 15:50 - IAD 11:38 13h 56m 1 Stop (ANC) Anchorage
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 15:50
    YOWOttawa McDonald Cartier Intl Airport 09:45
  • ANCAnchorage International Airport 19:41
    IADWashington Dulles 11:38
  • 13h 56m (2h 52m)
  • 1 Stop ANC · Anchorage 2h 52m
  • United Airlines (UA 450)Boeing 737 Max 9 Passenger
    United Airlines (UA 4459)Canadair Regional Jet 550
  • United Airlines (UA 450)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 15:50 ORD
    11:53 YUL
    12Hrs, 41m 1 Stop (ANC)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 15:50 - YUL 11:53 12h 41m 1 Stop (ANC) Anchorage
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 15:50
    YOWOttawa McDonald Cartier Intl Airport 11:00
  • ANCAnchorage International Airport 19:41
    YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 11:53
  • 12h 41m (2h 22m)
  • 1 Stop ANC · Anchorage 2h 22m
  • United Airlines (UA 450)Boeing 737 Max 9 Passenger
    Air Canada (AC 8006)Dehavilland Dash 8 400
  • United Airlines (UA 450)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:50 ORD
    12:46 YYZ
    12Hrs, 06m 1 Stop (ANC)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 15:50 - YYZ 12:46 12h 06m 1 Stop (ANC) Anchorage
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 15:50
    YOWOttawa McDonald Cartier Intl Airport 11:35
  • ANCAnchorage International Airport 19:41
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 12:46
  • 12h 06m (2h 06m)
  • 1 Stop ANC · Anchorage 2h 06m
  • United Airlines (UA 450)Boeing 737 Max 9 Passenger
    Air Canada (AC 451)Airbus
  • United Airlines (UA 450)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 15:50 ORD
    12:46 YYZ
    12Hrs, 06m 1 Stop (ANC)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 15:50 - YYZ 12:46 12h 06m 1 Stop (ANC) Anchorage
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 15:50
    YOWOttawa McDonald Cartier Intl Airport 11:35
  • ANCAnchorage International Airport 19:41
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 12:46
  • 12h 06m (2h 13m)
  • 1 Stop ANC · Anchorage 2h 13m
  • United Airlines (UA 450)Boeing 737 Max 9 Passenger
    Air Canada (AC 451)Airbus A220 300
  • United Airlines (UA 450)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Ottawa đến Anchorage là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Ottawa tới Anchorage là 4920km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 15:50. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 15:50. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego