Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:00 TPE
    20:50 YYZ
    27Hrs, 40m 1 Stop (MFM)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:00 - YYZ 20:50 27h 40m 1 Stop (MFM) Macau (Ma Cao)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:00
    YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 19:15
  • MFMMacau Airport 11:55
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:50
  • 27h 40m (8h 15m)
  • 1 Stop MFM · Macau (Ma Cao) 8h 15m
  • EVA Air (BR 801)Airbus Industrie 330 300
    Air Canada (AC 425)Airbus
  • EVA Air (BR 801)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:00 TPE
    20:50 YYZ
    27Hrs, 40m 1 Stop (MFM)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:00 - YYZ 20:50 27h 40m 1 Stop (MFM) Macau (Ma Cao)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:00
    YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 19:15
  • MFMMacau Airport 11:55
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 20:50
  • 27h 40m (8h 15m)
  • 1 Stop MFM · Macau (Ma Cao) 8h 15m
  • EVA Air (BR 801)Boeing 787 9
    Air Canada (AC 425)Airbus
  • EVA Air (BR 801)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:00 TPE
    21:45 YYZ
    26Hrs, 45m 1 Stop (MFM)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:00 - YYZ 21:45 26h 45m 1 Stop (MFM) Macau (Ma Cao)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:00
    YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 20:10
  • MFMMacau Airport 11:55
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 21:45
  • 26h 45m (7h 20m)
  • 1 Stop MFM · Macau (Ma Cao) 7h 20m
  • EVA Air (BR 801)Airbus Industrie 330 300
    Air Canada (AC 427)Airbus A220 300
  • EVA Air (BR 801)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 10:00 TPE
    21:45 YYZ
    26Hrs, 45m 1 Stop (MFM)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:00 - YYZ 21:45 26h 45m 1 Stop (MFM) Macau (Ma Cao)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:00
    YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 20:10
  • MFMMacau Airport 11:55
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 21:45
  • 26h 45m (7h 20m)
  • 1 Stop MFM · Macau (Ma Cao) 7h 20m
  • EVA Air (BR 801)Boeing 787 9
    Air Canada (AC 427)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • EVA Air (BR 801)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:00 TPE
    21:45 YYZ
    26Hrs, 45m 1 Stop (MFM)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:00 - YYZ 21:45 26h 45m 1 Stop (MFM) Macau (Ma Cao)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:00
    YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 20:10
  • MFMMacau Airport 11:55
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 21:45
  • 26h 45m (7h 20m)
  • 1 Stop MFM · Macau (Ma Cao) 7h 20m
  • EVA Air (BR 801)Airbus Industrie 330 300
    Air Canada (AC 427)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • EVA Air (BR 801)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:00 TPE
    21:50 YYZ
    26Hrs, 40m 1 Stop (MFM)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:00 - YYZ 21:50 26h 40m 1 Stop (MFM) Macau (Ma Cao)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:00
    YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 20:15
  • MFMMacau Airport 11:55
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 21:50
  • 26h 40m (7h 15m)
  • 1 Stop MFM · Macau (Ma Cao) 7h 15m
  • EVA Air (BR 801)Airbus Industrie 330 300
    Air Canada (AC 427)Airbus A220 300
  • EVA Air (BR 801)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 22:05 ICN
    08:24 YYZ
    29Hrs, 35m 1 Stop (MFM)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 22:05 - YYZ 08:24 29h 35m 1 Stop (MFM) Macau (Ma Cao)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 22:05
    YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 06:45
  • MFMMacau Airport 01:20
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 08:24
  • 29h 35m (8h 36m)
  • 1 Stop MFM · Macau (Ma Cao) 8h 36m
  • Jin Air (LJ 721)Boeing 737 Max 8 Passenger
    WestJet (WS 579)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Jin Air (LJ 721)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 22:05 ICN
    08:24 YYZ
    29Hrs, 35m 1 Stop (MFM)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 22:05 - YYZ 08:24 29h 35m 1 Stop (MFM) Macau (Ma Cao)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 22:05
    YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 06:45
  • MFMMacau Airport 01:20
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 08:24
  • 29h 35m (8h 36m)
  • 1 Stop MFM · Macau (Ma Cao) 8h 36m
  • Jin Air (LJ 721)Boeing 737 Max 8 Passenger
    WestJet (WS 579)Boeing 737 700
  • Jin Air (LJ 721)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 21:35 ICN
    08:24 YYZ
    28Hrs, 50m 1 Stop (MFM)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 21:35 - YYZ 08:24 28h 50m 1 Stop (MFM) Macau (Ma Cao)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 21:35
    YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 06:45
  • MFMMacau Airport 00:35
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 08:24
  • 28h 50m (8h 06m)
  • 1 Stop MFM · Macau (Ma Cao) 8h 06m
  • Korean Air (KE 169)Airbus A321 Neo
    WestJet (WS 579)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Korean Air (KE 169)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 21:35 ICN
    08:24 YYZ
    28Hrs, 50m 1 Stop (MFM)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 21:35 - YYZ 08:24 28h 50m 1 Stop (MFM) Macau (Ma Cao)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 21:35
    YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 06:45
  • MFMMacau Airport 00:35
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 08:24
  • 28h 50m (8h 06m)
  • 1 Stop MFM · Macau (Ma Cao) 8h 06m
  • Korean Air (KE 169)Airbus A321 Neo
    WestJet (WS 579)Boeing 737 800
  • Korean Air (KE 169)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 21:35 ICN
    08:24 YYZ
    28Hrs, 50m 1 Stop (MFM)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 21:35 - YYZ 08:24 28h 50m 1 Stop (MFM) Macau (Ma Cao)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 21:35
    YULMontreal Pierre Elliott Trudeau 06:45
  • MFMMacau Airport 00:35
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 08:24
  • 28h 50m (8h 06m)
  • 1 Stop MFM · Macau (Ma Cao) 8h 06m
  • Korean Air (KE 169)Airbus A321 Neo
    WestJet (WS 579)Boeing 737 700
  • Korean Air (KE 169)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Montréal đến Macau (Ma Cao) là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Montréal tới Macau (Ma Cao) là 12453km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 10:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 10:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego