Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Malaysia Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Hạ Môn đến Jakarta là Malaysia Airlines.

  • Malaysia Airlines Malaysia Airlines
  • Air China Air China
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Korean Air Korean Air
  • Shandong Airlines Shandong Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 6

Thời gian di chuyển: tháng 1 2025 - tháng 12 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Hạ Môn đến Jakarta là tháng 6.

  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần chủ nhật

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Hạ Môn đến Jakarta là chủ nhật.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:10 XMN
    12:35 CGK
    5Hrs, 25m Trực tiếp
  • XMNHạ Môn 08:10 - CGK 12:35 5h 25m Trực tiếp
  • XMNHạ Môn 08:10
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 12:35
  • 5h 25m
  • Trực tiếp
  • Xiamen Airlines (MF 867)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 867)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 18:10 XMN
    22:30 CGK
    5Hrs, 20m Trực tiếp
  • XMNHạ Môn 18:10 - CGK 22:30 5h 20m Trực tiếp
  • XMNHạ Môn 18:10
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 22:30
  • 5h 20m
  • Trực tiếp
  • Xiamen Airlines (MF 837)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 837)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 19:20 XMN
    23:25 CGK
    5Hrs, 05m Trực tiếp
  • XMNHạ Môn 19:20 - CGK 23:25 5h 05m Trực tiếp
  • XMNHạ Môn 19:20
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:25
  • 5h 05m
  • Trực tiếp
  • Shandong Airlines (SC 2153)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Shandong Airlines (SC 2153)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 08:25 XMN
    17:30 CGK
    10Hrs, 05m 1 Stop (KUL)
  • XMNHạ Môn 08:25 - CGK 17:30 10h 05m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • XMNHạ Môn 08:25
    KULKuala Lumpur International Airport 16:20
  • KULKuala Lumpur International Airport 13:25
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 17:30
  • 10h 05m (2h 55m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 55m
  • Xiamen Airlines (MF 847)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 723)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 847)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 08:25 XMN
    17:30 CGK
    10Hrs, 05m 1 Stop (KUL)
  • XMNHạ Môn 08:25 - CGK 17:30 10h 05m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • XMNHạ Môn 08:25
    KULKuala Lumpur International Airport 16:20
  • KULKuala Lumpur International Airport 13:25
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 17:30
  • 10h 05m (2h 55m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 55m
  • Xiamen Airlines (MF 847)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 723)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 847)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 08:25 XMN
    19:05 CGK
    11Hrs, 40m 1 Stop (KUL)
  • XMNHạ Môn 08:25 - CGK 19:05 11h 40m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • XMNHạ Môn 08:25
    KULKuala Lumpur International Airport 18:00
  • KULKuala Lumpur International Airport 13:25
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 19:05
  • 11h 40m (4h 35m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 4h 35m
  • Xiamen Airlines (MF 847)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 725)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 847)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 08:25 XMN
    19:05 CGK
    11Hrs, 40m 1 Stop (KUL)
  • XMNHạ Môn 08:25 - CGK 19:05 11h 40m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • XMNHạ Môn 08:25
    KULKuala Lumpur International Airport 18:00
  • KULKuala Lumpur International Airport 13:25
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 19:05
  • 11h 40m (4h 35m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 4h 35m
  • Xiamen Airlines (MF 847)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 725)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 847)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 09:35 XMN
    20:00 CGK
    11Hrs, 25m 1 Stop (SIN)
  • XMNHạ Môn 09:35 - CGK 20:00 11h 25m 1 Stop (SIN) Singapore
  • XMNHạ Môn 09:35
    SINSingapore Changi Airport 19:00
  • SINSingapore Changi Airport 14:00
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 20:00
  • 11h 25m (5h)
  • 1 Stop SIN · Singapore 5h
  • Xiamen Airlines (MF 851)Airbus A321 Neo
    Garuda Indonesia (GA 837)Airbus Industrie A330 200
  • Xiamen Airlines (MF 851)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:35 XMN
    20:00 CGK
    11Hrs, 25m 1 Stop (SIN)
  • XMNHạ Môn 09:35 - CGK 20:00 11h 25m 1 Stop (SIN) Singapore
  • XMNHạ Môn 09:35
    SINSingapore Changi Airport 19:00
  • SINSingapore Changi Airport 14:00
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 20:00
  • 11h 25m (5h)
  • 1 Stop SIN · Singapore 5h
  • Xiamen Airlines (MF 851)Boeing 787 8
    Garuda Indonesia (GA 837)Airbus Industrie 330 300
  • Xiamen Airlines (MF 851)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:35 XMN
    20:00 CGK
    11Hrs, 25m 1 Stop (SIN)
  • XMNHạ Môn 09:35 - CGK 20:00 11h 25m 1 Stop (SIN) Singapore
  • XMNHạ Môn 09:35
    SINSingapore Changi Airport 19:00
  • SINSingapore Changi Airport 14:00
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 20:00
  • 11h 25m (5h)
  • 1 Stop SIN · Singapore 5h
  • Xiamen Airlines (MF 851)Airbus A321 Neo
    Garuda Indonesia (GA 837)Airbus Industrie 330 300
  • Xiamen Airlines (MF 851)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 09:35 XMN
    20:00 CGK
    11Hrs, 25m 1 Stop (SIN)
  • XMNHạ Môn 09:35 - CGK 20:00 11h 25m 1 Stop (SIN) Singapore
  • XMNHạ Môn 09:35
    SINSingapore Changi Airport 19:00
  • SINSingapore Changi Airport 14:00
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 20:00
  • 11h 25m (5h)
  • 1 Stop SIN · Singapore 5h
  • Xiamen Airlines (MF 851)Boeing 787 9
    Garuda Indonesia (GA 837)Airbus Industrie 330 300
  • Xiamen Airlines (MF 851)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:15 XMN
    19:45 CGK
    8Hrs, 30m 1 Stop (HKG)
  • XMNHạ Môn 12:15 - CGK 19:45 8h 30m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • XMNHạ Môn 12:15
    HKGHồng Kông 15:50
  • HKGHồng Kông 14:00
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 19:45
  • 8h 30m (1h 50m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h 50m
  • Cathay Pacific (CX 977)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 719)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 977)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:15 XMN
    22:55 CGK
    11Hrs, 40m 1 Stop (HKG)
  • XMNHạ Môn 12:15 - CGK 22:55 11h 40m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • XMNHạ Môn 12:15
    HKGHồng Kông 19:05
  • HKGHồng Kông 14:00
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 22:55
  • 11h 40m (5h 05m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 5h 05m
  • Cathay Pacific (CX 977)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 797)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 977)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:50 XMN
    23:25 CGK
    10Hrs, 35m 1 Stop (SIN)
  • XMNHạ Môn 13:50 - CGK 23:25 10h 35m 1 Stop (SIN) Singapore
  • XMNHạ Môn 13:50
    SINSingapore Changi Airport 22:40
  • SINSingapore Changi Airport 18:45
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:25
  • 10h 35m (3h 55m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 3h 55m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 869)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 968)Airbus A359
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 869)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:50 XMN
    22:30 CGK
    9Hrs, 40m 1 Stop (SIN)
  • XMNHạ Môn 13:50 - CGK 22:30 9h 40m 1 Stop (SIN) Singapore
  • XMNHạ Môn 13:50
    SINSingapore Changi Airport 21:35
  • SINSingapore Changi Airport 18:45
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 22:30
  • 9h 40m (2h 50m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h 50m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 869)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Garuda Indonesia (GA 839)Airbus Industrie 330 300
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 869)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 13:50 XMN
    22:30 CGK
    9Hrs, 40m 1 Stop (SIN)
  • XMNHạ Môn 13:50 - CGK 22:30 9h 40m 1 Stop (SIN) Singapore
  • XMNHạ Môn 13:50
    SINSingapore Changi Airport 21:35
  • SINSingapore Changi Airport 18:45
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 22:30
  • 9h 40m (2h 50m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h 50m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 869)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Garuda Indonesia (GA 839)Airbus Industrie A330 200
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 869)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 13:50 XMN
    22:30 CGK
    9Hrs, 40m 1 Stop (SIN)
  • XMNHạ Môn 13:50 - CGK 22:30 9h 40m 1 Stop (SIN) Singapore
  • XMNHạ Môn 13:50
    SINSingapore Changi Airport 21:35
  • SINSingapore Changi Airport 18:45
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 22:30
  • 9h 40m (2h 50m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h 50m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 869)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Garuda Indonesia (GA 839)Airbus A330 900 Neo
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 869)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:30 XMN
    23:25 CGK
    9Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • XMNHạ Môn 14:30 - CGK 23:25 9h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • XMNHạ Môn 14:30
    CANQuảng Châu 19:20
  • CANQuảng Châu 16:15
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:25
  • 9h 55m (3h 05m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 05m
  • China Southern Airlines (CZ 3742)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 387)Airbus A321 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 3742)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:10 XMN
    23:40 CGK
    9Hrs, 30m 1 Stop (KUL)
  • XMNHạ Môn 15:10 - CGK 23:40 9h 30m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • XMNHạ Môn 15:10
    KULKuala Lumpur International Airport 22:30
  • KULKuala Lumpur International Airport 20:05
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:40
  • 9h 30m (2h 25m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 25m
  • Malaysia Airlines (MH 391)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 727)Boeing 737 800
  • Malaysia Airlines (MH 391)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:10 XMN
    23:40 CGK
    9Hrs, 30m 1 Stop (KUL)
  • XMNHạ Môn 15:10 - CGK 23:40 9h 30m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • XMNHạ Môn 15:10
    KULKuala Lumpur International Airport 22:30
  • KULKuala Lumpur International Airport 20:05
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:40
  • 9h 30m (2h 25m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 25m
  • Malaysia Airlines (MH 391)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 727)Boeing 737 800
  • Malaysia Airlines (MH 391)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Hạ Môn đến Jakarta là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Hạ Môn đến Jakarta là 5 giờ 5 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Hạ Môn đến Jakarta là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Hạ Môn tới Jakarta là 3623km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 08:10. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:10. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Hạ Môn đến Jakarta

2 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Hạ Môn đến Jakarta. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego