Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Eastern Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Vô Tích đến Cáp Nhĩ Tân là China Eastern Airlines.

  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Juneyao Airlines Juneyao Airlines
  • Yunnan Hong Tu Airlines Yunnan Hong Tu Airlines
  • Shenzhen Airlines Shenzhen Airlines
  • Sichuan Airlines Sichuan Airlines
  • Air China Air China
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 11

Thời gian di chuyển: tháng 11 2024 - tháng 10 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Vô Tích đến Cáp Nhĩ Tân là tháng 11.

  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ sáu

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Vô Tích đến Cáp Nhĩ Tân là thứ sáu.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T4, 2 Thg 10, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:20 WUX
    12:55 HRB
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • WUXVô Tích 10:20 - HRB 12:55 2h 35m Trực tiếp
  • WUXVô Tích 10:20
  • HRBCáp Nhĩ Tân 12:55
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Yunnan Hong Tu Airlines (A6 7265)Airbus
  • Yunnan Hong Tu Airlines (A6 7265)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 21:10 WUX
    23:50 HRB
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • WUXVô Tích 21:10 - HRB 23:50 2h 40m Trực tiếp
  • WUXVô Tích 21:10
  • HRBCáp Nhĩ Tân 23:50
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1907)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Juneyao Airlines (HO 1907)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 07:20 WUX
    11:40 HRB
    4Hrs, 20m Trực tiếp
  • WUXVô Tích 07:20 - HRB 11:40 4h 20m Trực tiếp
  • WUXVô Tích 07:20
  • HRBCáp Nhĩ Tân 11:40
  • 4h 20m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 2701)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2701)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 11:25 WUX
    18:40 HRB
    7Hrs, 15m 1 Stop (CAN)
  • WUXVô Tích 11:25 - HRB 18:40 7h 15m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • WUXVô Tích 11:25
    CANQuảng Châu 14:25
  • CANQuảng Châu 13:45
    HRBCáp Nhĩ Tân 18:40
  • 7h 15m (40m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 40m
  • China Southern Airlines (CZ 3914)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 3623)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3914)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 11:25 WUX
    18:40 HRB
    7Hrs, 15m 1 Stop (CAN)
  • WUXVô Tích 11:25 - HRB 18:40 7h 15m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • WUXVô Tích 11:25
    CANQuảng Châu 14:25
  • CANQuảng Châu 13:45
    HRBCáp Nhĩ Tân 18:40
  • 7h 15m (40m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 40m
  • China Southern Airlines (CZ 3914)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3623)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3914)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 13:45 WUX
    20:55 HRB
    7Hrs, 10m 1 Stop (PKX)
  • WUXVô Tích 13:45 - HRB 20:55 7h 10m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • WUXVô Tích 13:45
    PKXBeijing Daxing International Airport 18:50
  • PKXBeijing Daxing International Airport 15:40
    HRBCáp Nhĩ Tân 20:55
  • 7h 10m (3h 10m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 3h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 2821)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6208)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2821)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 13:45 WUX
    20:55 HRB
    7Hrs, 10m 1 Stop (PKX)
  • WUXVô Tích 13:45 - HRB 20:55 7h 10m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • WUXVô Tích 13:45
    PKXBeijing Daxing International Airport 18:40
  • PKXBeijing Daxing International Airport 15:40
    HRBCáp Nhĩ Tân 20:55
  • 7h 10m (3h)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 3h
  • China Eastern Airlines (MU 2821)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6208)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2821)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 13:45 WUX
    20:40 HRB
    6Hrs, 55m 1 Stop (PKX)
  • WUXVô Tích 13:45 - HRB 20:40 6h 55m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • WUXVô Tích 13:45
    PKXBeijing Daxing International Airport 18:45
  • PKXBeijing Daxing International Airport 15:40
    HRBCáp Nhĩ Tân 20:40
  • 6h 55m (3h 05m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 3h 05m
  • China Eastern Airlines (MU 2821)Airbus
    China United Airlines (KN 5505)Boeing 737
  • China Eastern Airlines (MU 2821)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:10 WUX
    00:40 HRB
    6Hrs, 30m 1 Stop (PKX)
  • WUXVô Tích 18:10 - HRB 00:40 6h 30m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • WUXVô Tích 18:10
    PKXBeijing Daxing International Airport 22:30
  • PKXBeijing Daxing International Airport 20:30
    HRBCáp Nhĩ Tân 00:40
  • 6h 30m (2h)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h
  • China Eastern Airlines (MU 2667)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6202)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2667)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:10 WUX
    00:05 HRB
    5Hrs, 55m 1 Stop (PKX)
  • WUXVô Tích 18:10 - HRB 00:05 5h 55m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • WUXVô Tích 18:10
    PKXBeijing Daxing International Airport 22:00
  • PKXBeijing Daxing International Airport 20:30
    HRBCáp Nhĩ Tân 00:05
  • 5h 55m (1h 30m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 1h 30m
  • China Eastern Airlines (MU 2667)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 6235)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2667)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:35 WUX
    15:30 HRB
    7Hrs, 55m 1 Stop (CSX)
  • WUXVô Tích 07:35 - HRB 15:30 7h 55m 1 Stop (CSX) Trường Sa
  • WUXVô Tích 07:35
    CSXTrường Sa 11:50
  • CSXTrường Sa 09:35
    HRBCáp Nhĩ Tân 15:30
  • 7h 55m (2h 15m)
  • 1 Stop CSX · Trường Sa 2h 15m
  • Juneyao Airlines (HO 2007)Airbus A321 Neo
    China Eastern Airlines (MU 5897)Boeing 737 500 Winglets
  • Juneyao Airlines (HO 2007)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:40 WUX
    14:50 HRB
    7Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • WUXVô Tích 07:40 - HRB 14:50 7h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • WUXVô Tích 07:40
    PEKBeijing Capital 12:40
  • PEKBeijing Capital 09:45
    HRBCáp Nhĩ Tân 14:50
  • 7h 10m (2h 55m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 55m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9160)Boeing 737 800
    Air China (CA 1623)Airbus A321 Neo
  • Shenzhen Airlines (ZH 9160)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 07:40 WUX
    14:50 HRB
    7Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • WUXVô Tích 07:40 - HRB 14:50 7h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • WUXVô Tích 07:40
    PEKBeijing Capital 12:40
  • PEKBeijing Capital 09:45
    HRBCáp Nhĩ Tân 14:50
  • 7h 10m (2h 55m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 55m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9160)Boeing 737 800
    Air China (CA 1623)Boeing 737 800
  • Shenzhen Airlines (ZH 9160)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:40 WUX
    14:50 HRB
    7Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • WUXVô Tích 07:40 - HRB 14:50 7h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • WUXVô Tích 07:40
    PEKBeijing Capital 12:40
  • PEKBeijing Capital 09:45
    HRBCáp Nhĩ Tân 14:50
  • 7h 10m (2h 55m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 55m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9160)Boeing 737 800
    Air China (CA 1623)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 9160)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:40 WUX
    14:50 HRB
    7Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • WUXVô Tích 07:40 - HRB 14:50 7h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • WUXVô Tích 07:40
    PEKBeijing Capital 12:45
  • PEKBeijing Capital 09:45
    HRBCáp Nhĩ Tân 14:50
  • 7h 10m (3h)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h
  • Shenzhen Airlines (ZH 9160)Boeing 737 800
    Air China (CA 1623)Airbus A321 Neo
  • Shenzhen Airlines (ZH 9160)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 07:50 WUX
    14:10 HRB
    6Hrs, 20m 1 Stop (PKX)
  • WUXVô Tích 07:50 - HRB 14:10 6h 20m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • WUXVô Tích 07:50
    PKXBeijing Daxing International Airport 12:00
  • PKXBeijing Daxing International Airport 09:50
    HRBCáp Nhĩ Tân 14:10
  • 6h 20m (2h 10m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 2731)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6220)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2731)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:50 WUX
    13:55 HRB
    6Hrs, 05m 1 Stop (PKX)
  • WUXVô Tích 07:50 - HRB 13:55 6h 05m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • WUXVô Tích 07:50
    PKXBeijing Daxing International Airport 12:00
  • PKXBeijing Daxing International Airport 09:50
    HRBCáp Nhĩ Tân 13:55
  • 6h 05m (2h 10m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 2731)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6220)Airbus A321 Neo
  • China Eastern Airlines (MU 2731)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:50 WUX
    13:55 HRB
    6Hrs, 05m 1 Stop (PKX)
  • WUXVô Tích 07:50 - HRB 13:55 6h 05m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • WUXVô Tích 07:50
    PKXBeijing Daxing International Airport 12:00
  • PKXBeijing Daxing International Airport 09:50
    HRBCáp Nhĩ Tân 13:55
  • 6h 05m (2h 10m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 2731)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6220)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2731)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Vô Tích đến Cáp Nhĩ Tân là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Vô Tích đến Cáp Nhĩ Tân là 2 giờ 35 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Vô Tích đến Cáp Nhĩ Tân là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Vô Tích tới Cáp Nhĩ Tân là 1674km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:20. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 10:20. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Vô Tích đến Cáp Nhĩ Tân

3 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Vô Tích đến Cáp Nhĩ Tân. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego