Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:30 WNZ
    12:35 SZX
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 10:30 - SZX 12:35 2h 05m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 10:30
  • SZXThâm Quyến 12:35
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7770)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7770)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 13:40 WNZ
    15:45 SZX
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 13:40 - SZX 15:45 2h 05m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 13:40
  • SZXThâm Quyến 15:45
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • China United Airlines (KN 5251)Boeing 737
  • China United Airlines (KN 5251)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737
  • 13:40 WNZ
    15:40 SZX
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 13:40 - SZX 15:40 2h Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 13:40
  • SZXThâm Quyến 15:40
  • 2h
  • Trực tiếp
  • China United Airlines (KN 5251)Boeing 737
  • China United Airlines (KN 5251)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737
  • 18:50 WNZ
    21:05 SZX
    2Hrs, 15m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 18:50 - SZX 21:05 2h 15m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 18:50
  • SZXThâm Quyến 21:05
  • 2h 15m
  • Trực tiếp
  • Shenzhen Airlines (ZH 8952)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 8952)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 07:05 WNZ
    08:55 SZX
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 07:05 - SZX 08:55 1h 50m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 07:05
  • SZXThâm Quyến 08:55
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • Shenzhen Airlines (ZH 8954)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 8954)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 07:10 WNZ
    08:55 SZX
    1Hrs, 45m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 07:10 - SZX 08:55 1h 45m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 07:10
  • SZXThâm Quyến 08:55
  • 1h 45m
  • Trực tiếp
  • Shenzhen Airlines (ZH 8954)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 8954)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 07:55 WNZ
    10:05 SZX
    2Hrs, 10m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 07:55 - SZX 10:05 2h 10m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 07:55
  • SZXThâm Quyến 10:05
  • 2h 10m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3370)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3370)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 11:45 WNZ
    17:30 SZX
    5Hrs, 45m 1 Stop (HAK)
  • WNZÔn Châu 11:45 - SZX 17:30 5h 45m 1 Stop (HAK) Hải Khẩu
  • WNZÔn Châu 11:45
    HAKHaikou Airport 16:15
  • HAKHaikou Airport 14:30
    SZXThâm Quyến 17:30
  • 5h 45m (1h 45m)
  • 1 Stop HAK · Hải Khẩu 1h 45m
  • Hainan Airlines (HU 7164)Boeing 737 800
    Hainan Airlines (HU 7025)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7164)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 12:00 WNZ
    17:30 SZX
    5Hrs, 30m 1 Stop (HAK)
  • WNZÔn Châu 12:00 - SZX 17:30 5h 30m 1 Stop (HAK) Hải Khẩu
  • WNZÔn Châu 12:00
    HAKHaikou Airport 16:15
  • HAKHaikou Airport 14:30
    SZXThâm Quyến 17:30
  • 5h 30m (1h 45m)
  • 1 Stop HAK · Hải Khẩu 1h 45m
  • Hainan Airlines (HU 7164)Boeing 737 800
    Hainan Airlines (HU 7025)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7164)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 14:15 WNZ
    20:20 SZX
    6Hrs, 05m 1 Stop (SYX)
  • WNZÔn Châu 14:15 - SZX 20:20 6h 05m 1 Stop (SYX) Tam Á
  • WNZÔn Châu 14:15
    SYXSanya Airport 18:50
  • SYXSanya Airport 17:00
    SZXThâm Quyến 20:20
  • 6h 05m (1h 50m)
  • 1 Stop SYX · Tam Á 1h 50m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9723)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 9326)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 9723)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 19:40 WNZ
    00:25 SZX
    4Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • WNZÔn Châu 19:40 - SZX 00:25 4h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • WNZÔn Châu 19:40
    PVGShanghai Pu Dong 21:40
  • PVGShanghai Pu Dong 21:10
    SZXThâm Quyến 00:25
  • 4h 45m (30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 30m
  • China Eastern Airlines (MU 9206)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 5359)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 9206)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 06:30 WNZ
    11:40 SZX
    5Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
  • WNZÔn Châu 06:30 - SZX 11:40 5h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • WNZÔn Châu 06:30
    PVGShanghai Pu Dong 09:10
  • PVGShanghai Pu Dong 07:40
    SZXThâm Quyến 11:40
  • 5h 10m (1h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 30m
  • Shanghai Airlines (FM 9526)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 5331)Airbus A359
  • Shanghai Airlines (FM 9526)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Ôn Châu đến Thẩm Quyến là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Ôn Châu đến Thẩm Quyến là 1 giờ 45 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Ôn Châu đến Thẩm Quyến là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Ôn Châu tới Thẩm Quyến là 901km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 06:30. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 10:30. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Ôn Châu đến Thẩm Quyến

4 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Ôn Châu đến Thẩm Quyến. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego