Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:00 WNZ
    10:50 CTU
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 08:00 - CTU 10:50 2h 50m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 08:00
  • CTUThành Đô 10:50
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8519)Airbus
  • Air China (CA 8519)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • Airbus
  • 10:25 WNZ
    13:40 CTU
    3Hrs, 15m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 10:25 - CTU 13:40 3h 15m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 10:25
  • CTUThành Đô 13:40
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8563)Airbus
  • Air China (CA 8563)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 10:25 WNZ
    13:35 CTU
    3Hrs, 10m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 10:25 - CTU 13:35 3h 10m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 10:25
  • CTUThành Đô 13:35
  • 3h 10m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8563)Airbus
  • Air China (CA 8563)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 11:40 WNZ
    15:00 TFU
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 11:40 - TFU 15:00 3h 20m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 11:40
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 15:00
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 2648)Airbus
  • Air China (CA 2648)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • -
    • S
    • S
  • Airbus
  • 11:40 WNZ
    15:05 TFU
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 11:40 - TFU 15:05 3h 25m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 11:40
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 15:05
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 2648)Airbus
  • Air China (CA 2648)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 11:40 WNZ
    14:55 TFU
    3Hrs, 15m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 11:40 - TFU 14:55 3h 15m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 11:40
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 14:55
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 2648)Airbus
  • Air China (CA 2648)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 11:40 WNZ
    14:55 TFU
    3Hrs, 15m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 11:40 - TFU 14:55 3h 15m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 11:40
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 14:55
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 2648)Boeing 737 700
  • Air China (CA 2648)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 700
  • 16:50 WNZ
    19:55 CTU
    3Hrs, 05m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 16:50 - CTU 19:55 3h 05m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 16:50
  • CTUThành Đô 19:55
  • 3h 05m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8519)Airbus
  • Air China (CA 8519)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 18:25 WNZ
    21:35 TFU
    3Hrs, 10m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 18:25 - TFU 21:35 3h 10m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 18:25
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 21:35
  • 3h 10m
  • Trực tiếp
  • 9 Air (AQ 1652)Boeing 737 800
  • 9 Air (AQ 1652)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 18:45 WNZ
    00:05 CTU
    5Hrs, 20m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 18:45 - CTU 00:05 5h 20m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 18:45
  • CTUThành Đô 00:05
  • 5h 20m
  • Trực tiếp
  • Chengdu Airlines (EU 1830)Airbus
  • Chengdu Airlines (EU 1830)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 19:40 WNZ
    23:05 TFU
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 19:40 - TFU 23:05 3h 25m Trực tiếp
  • WNZÔn Châu 19:40
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 23:05
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • LoongAir (GJ 6081)Airbus
  • LoongAir (GJ 6081)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 09:05 WNZ
    14:45 TFU
    5Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • WNZÔn Châu 09:05 - TFU 14:45 5h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • WNZÔn Châu 09:05
    PVGShanghai Pu Dong 11:30
  • PVGShanghai Pu Dong 10:15
    TFUChengdu Tianfu International Airport 14:45
  • 5h 40m (1h 15m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 15m
  • Shanghai Airlines (FM 9528)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 5411)Airbus
  • Shanghai Airlines (FM 9528)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:15 WNZ
    14:55 TFU
    5Hrs, 40m 1 Stop (CAN)
  • WNZÔn Châu 09:15 - TFU 14:55 5h 40m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • WNZÔn Châu 09:15
    CANQuảng Châu 12:25
  • CANQuảng Châu 11:20
    TFUChengdu Tianfu International Airport 14:55
  • 5h 40m (1h 05m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 1h 05m
  • 9 Air (AQ 1144)Boeing 737 Max 8 Passenger
    9 Air (AQ 1115)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 9 Air (AQ 1144)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 09:15 WNZ
    14:50 TFU
    5Hrs, 35m 1 Stop (XFN)
  • WNZÔn Châu 09:15 - TFU 14:50 5h 35m 1 Stop (XFN) Tương Phàn
  • WNZÔn Châu 09:15
    XFNTương Phàn 12:50
  • XFNTương Phàn 11:15
    TFUChengdu Tianfu International Airport 14:50
  • 5h 35m (1h 35m)
  • 1 Stop XFN · Tương Phàn 1h 35m
  • LoongAir (GJ 8547)Airbus
    LoongAir (GJ 8885)Airbus
  • LoongAir (GJ 8547)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:15 WNZ
    14:40 TFU
    5Hrs, 25m 1 Stop (XFN)
  • WNZÔn Châu 09:15 - TFU 14:40 5h 25m 1 Stop (XFN) Tương Phàn
  • WNZÔn Châu 09:15
    XFNTương Phàn 12:50
  • XFNTương Phàn 11:15
    TFUChengdu Tianfu International Airport 14:40
  • 5h 25m (1h 35m)
  • 1 Stop XFN · Tương Phàn 1h 35m
  • LoongAir (GJ 8547)Airbus
    LoongAir (GJ 8885)Airbus
  • LoongAir (GJ 8547)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 10:50 WNZ
    17:00 TFU
    6Hrs, 10m 1 Stop (CSX)
  • WNZÔn Châu 10:50 - TFU 17:00 6h 10m 1 Stop (CSX) Trường Sa
  • WNZÔn Châu 10:50
    CSXTrường Sa 14:50
  • CSXTrường Sa 12:40
    TFUChengdu Tianfu International Airport 17:00
  • 6h 10m (2h 10m)
  • 1 Stop CSX · Trường Sa 2h 10m
  • China Southern Airlines (CZ 5162)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3461)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 5162)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:15 WNZ
    19:40 CTU
    7Hrs, 25m 1 Stop (PEK)
  • WNZÔn Châu 12:15 - CTU 19:40 7h 25m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • WNZÔn Châu 12:15
    PEKBeijing Capital 16:45
  • PEKBeijing Capital 14:55
    CTUThành Đô 19:40
  • 7h 25m (1h 50m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 1h 50m
  • Air China (CA 1568)Airbus
    Air China (CA 1407)Airbus A359
  • Air China (CA 1568)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:20 WNZ
    19:20 TFU
    6Hrs, 00m 1 Stop (CAN)
  • WNZÔn Châu 13:20 - TFU 19:20 6h 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • WNZÔn Châu 13:20
    CANQuảng Châu 16:50
  • CANQuảng Châu 15:45
    TFUChengdu Tianfu International Airport 19:20
  • 6h (1h 05m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 1h 05m
  • China United Airlines (KN 5009)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 6832)Airbus
  • China United Airlines (KN 5009)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:50 WNZ
    20:45 TFU
    6Hrs, 55m 1 Stop (WUH)
  • WNZÔn Châu 13:50 - TFU 20:45 6h 55m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • WNZÔn Châu 13:50
    WUHVũ Hán 18:30
  • WUHVũ Hán 16:00
    TFUChengdu Tianfu International Airport 20:45
  • 6h 55m (2h 30m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 2h 30m
  • China Eastern Airlines (MU 2530)Boeing 737 200 Mixed Configuration
    China Eastern Airlines (MU 2640)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2530)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 13:50 WNZ
    20:45 TFU
    6Hrs, 55m 1 Stop (WUH)
  • WNZÔn Châu 13:50 - TFU 20:45 6h 55m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • WNZÔn Châu 13:50
    WUHVũ Hán 18:30
  • WUHVũ Hán 15:40
    TFUChengdu Tianfu International Airport 20:45
  • 6h 55m (2h 50m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 2h 50m
  • China Eastern Airlines (MU 2530)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2458)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2530)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:15 WNZ
    22:25 CTU
    7Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • WNZÔn Châu 15:15 - CTU 22:25 7h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • WNZÔn Châu 15:15
    PEKBeijing Capital 19:30
  • PEKBeijing Capital 18:00
    CTUThành Đô 22:25
  • 7h 10m (1h 30m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 1h 30m
  • Air China (CA 1553)Airbus
    Air China (CA 4110)Airbus
  • Air China (CA 1553)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 15:15 WNZ
    22:25 CTU
    7Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • WNZÔn Châu 15:15 - CTU 22:25 7h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • WNZÔn Châu 15:15
    PEKBeijing Capital 19:30
  • PEKBeijing Capital 17:55
    CTUThành Đô 22:25
  • 7h 10m (1h 35m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 1h 35m
  • Air China (CA 1553)Airbus
    Air China (CA 4110)Airbus
  • Air China (CA 1553)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 15:40 WNZ
    21:50 TFU
    6Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
  • WNZÔn Châu 15:40 - TFU 21:50 6h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • WNZÔn Châu 15:40
    PVGShanghai Pu Dong 18:30
  • PVGShanghai Pu Dong 16:50
    TFUChengdu Tianfu International Airport 21:50
  • 6h 10m (1h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 40m
  • Shanghai Airlines (FM 9530)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 5295)Airbus
  • Shanghai Airlines (FM 9530)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 15:40 WNZ
    21:50 TFU
    6Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
  • WNZÔn Châu 15:40 - TFU 21:50 6h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • WNZÔn Châu 15:40
    PVGShanghai Pu Dong 18:30
  • PVGShanghai Pu Dong 17:00
    TFUChengdu Tianfu International Airport 21:50
  • 6h 10m (1h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 30m
  • Shanghai Airlines (FM 9530)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 5295)Airbus
  • Shanghai Airlines (FM 9530)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 15:55 WNZ
    22:55 TFU
    7Hrs, 00m 1 Stop (TYN)
  • WNZÔn Châu 15:55 - TFU 22:55 7h 1 Stop (TYN) Thái Nguyên
  • WNZÔn Châu 15:55
    TYNThái Nguyên 20:35
  • TYNThái Nguyên 18:40
    TFUChengdu Tianfu International Airport 22:55
  • 7h (1h 55m)
  • 1 Stop TYN · Thái Nguyên 1h 55m
  • Air China (CA 8357)Airbus
    Air China (CA 2704)Comac ARJ21-700
  • Air China (CA 8357)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 16:45 WNZ
    22:25 CTU
    5Hrs, 40m 1 Stop (CAN)
  • WNZÔn Châu 16:45 - CTU 22:25 5h 40m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • WNZÔn Châu 16:45
    CANQuảng Châu 19:50
  • CANQuảng Châu 19:05
    CTUThành Đô 22:25
  • 5h 40m (45m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 45m
  • China Southern Airlines (CZ 3676)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 8738)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3676)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 16:50 WNZ
    23:45 CTU
    6Hrs, 55m 1 Stop (ZUH)
  • WNZÔn Châu 16:50 - CTU 23:45 6h 55m 1 Stop (ZUH) Châu Hải
  • WNZÔn Châu 16:50
    ZUHChu Hải 20:50
  • ZUHChu Hải 18:50
    CTUThành Đô 23:45
  • 6h 55m (2h)
  • 1 Stop ZUH · Châu Hải 2h
  • Shandong Airlines (SC 1197)Boeing 737 800
    Air China (CA 4048)Airbus A321 Neo
  • Shandong Airlines (SC 1197)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Ôn Châu đến Thành Đô là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Ôn Châu đến Thành Đô là 2 giờ 50 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Ôn Châu đến Thành Đô là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Ôn Châu tới Thành Đô là 1637km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 08:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Ôn Châu đến Thành Đô

4 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Ôn Châu đến Thành Đô. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego