Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 17:40 WEH
    21:15 TFU
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • WEHUy Hải 17:40 - TFU 21:15 3h 35m Trực tiếp
  • WEHUy Hải 17:40
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 21:15
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • Chengdu Airlines (EU 2722)Airbus
  • Chengdu Airlines (EU 2722)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 09:50 WEH
    17:50 TFU
    8Hrs, 00m 1 Stop (PEK)
  • WEHUy Hải 09:50 - TFU 17:50 8h 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • WEHUy Hải 09:50
    PEKBeijing Capital 14:50
  • PEKBeijing Capital 11:25
    TFUChengdu Tianfu International Airport 17:50
  • 8h (3h 25m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 25m
  • Air China (CA 1588)Boeing 737 700
    Air China (CA 4196)Airbus A359
  • Air China (CA 1588)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:50 WEH
    17:15 CTU
    7Hrs, 25m 1 Stop (PEK)
  • WEHUy Hải 09:50 - CTU 17:15 7h 25m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • WEHUy Hải 09:50
    PEKBeijing Capital 14:00
  • PEKBeijing Capital 11:30
    CTUThành Đô 17:15
  • 7h 25m (2h 30m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 30m
  • Air China (CA 1588)Boeing 737 700
    Air China (CA 4108)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 1588)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 09:50 WEH
    17:05 CTU
    7Hrs, 15m 1 Stop (PEK)
  • WEHUy Hải 09:50 - CTU 17:05 7h 15m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • WEHUy Hải 09:50
    PEKBeijing Capital 14:00
  • PEKBeijing Capital 11:25
    CTUThành Đô 17:05
  • 7h 15m (2h 35m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 35m
  • Air China (CA 1588)Boeing 737 700
    Air China (CA 4108)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 1588)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 10:05 WEH
    17:35 TFU
    7Hrs, 30m 1 Stop (HRB)
  • WEHUy Hải 10:05 - TFU 17:35 7h 30m 1 Stop (HRB) Cáp Nhĩ Tân
  • WEHUy Hải 10:05
    HRBCáp Nhĩ Tân 12:50
  • HRBCáp Nhĩ Tân 11:55
    TFUChengdu Tianfu International Airport 17:35
  • 7h 30m (55m)
  • 1 Stop HRB · Cáp Nhĩ Tân 55m
  • Air China (CA 1787)Airbus
    Air China (CA 2740)Airbus
  • Air China (CA 1787)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 11:30 WEH
    19:45 CTU
    8Hrs, 15m 1 Stop (PEK)
  • WEHUy Hải 11:30 - CTU 19:45 8h 15m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • WEHUy Hải 11:30
    PEKBeijing Capital 16:45
  • PEKBeijing Capital 13:05
    CTUThành Đô 19:45
  • 8h 15m (3h 40m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 40m
  • Air China (CA 1600)Boeing 737 800
    Air China (CA 1407)Airbus A359
  • Air China (CA 1600)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 11:30 WEH
    19:40 CTU
    8Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • WEHUy Hải 11:30 - CTU 19:40 8h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • WEHUy Hải 11:30
    PEKBeijing Capital 16:45
  • PEKBeijing Capital 13:05
    CTUThành Đô 19:40
  • 8h 10m (3h 40m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 40m
  • Air China (CA 1600)Boeing 737 800
    Air China (CA 1407)Airbus A359
  • Air China (CA 1600)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:30 WEH
    18:15 CTU
    6Hrs, 45m 1 Stop (PEK)
  • WEHUy Hải 11:30 - CTU 18:15 6h 45m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • WEHUy Hải 11:30
    PEKBeijing Capital 15:00
  • PEKBeijing Capital 13:05
    CTUThành Đô 18:15
  • 6h 45m (1h 55m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 1h 55m
  • Air China (CA 1600)Boeing 737 800
    Air China (CA 4116)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 1600)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:30 WEH
    18:00 CTU
    6Hrs, 30m 1 Stop (PEK)
  • WEHUy Hải 11:30 - CTU 18:00 6h 30m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • WEHUy Hải 11:30
    PEKBeijing Capital 15:00
  • PEKBeijing Capital 13:05
    CTUThành Đô 18:00
  • 6h 30m (1h 55m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 1h 55m
  • Air China (CA 1600)Boeing 737 800
    Air China (CA 4116)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 1600)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 15:20 WEH
    00:20 CTU
    9Hrs, 00m 1 Stop (SHA)
  • WEHUy Hải 15:20 - CTU 00:20 9h 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • WEHUy Hải 15:20
    SHAThượng Hải 21:05
  • SHAThượng Hải 17:20
    CTUThành Đô 00:20
  • 9h (3h 45m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 3h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 2286)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5417)Airbus A359
  • China Eastern Airlines (MU 2286)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:20 WEH
    23:40 TFU
    8Hrs, 20m 1 Stop (SHA)
  • WEHUy Hải 15:20 - TFU 23:40 8h 20m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • WEHUy Hải 15:20
    SHAThượng Hải 20:15
  • SHAThượng Hải 17:20
    TFUChengdu Tianfu International Airport 23:40
  • 8h 20m (2h 55m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 2h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 2286)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 9185)Comac C919
  • China Eastern Airlines (MU 2286)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:40 WEH
    22:35 CTU
    6Hrs, 55m 1 Stop (HGH)
  • WEHUy Hải 15:40 - CTU 22:35 6h 55m 1 Stop (HGH) Hàng Châu
  • WEHUy Hải 15:40
    HGHHàng Châu 19:20
  • HGHHàng Châu 17:50
    CTUThành Đô 22:35
  • 6h 55m (1h 30m)
  • 1 Stop HGH · Hàng Châu 1h 30m
  • Air China (CA 1788)Airbus
    Air China (CA 4534)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 1788)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:55 WEH
    23:40 CTU
    7Hrs, 45m 1 Stop (TNA)
  • WEHUy Hải 15:55 - CTU 23:40 7h 45m 1 Stop (TNA) Tế Nam
  • WEHUy Hải 15:55
    TNATế Nam 21:20
  • TNATế Nam 17:05
    CTUThành Đô 23:40
  • 7h 45m (4h 15m)
  • 1 Stop TNA · Tế Nam 4h 15m
  • Shandong Airlines (SC 1189)Boeing 737 800
    Tibet Airlines (TV 9922)Airbus
  • Shandong Airlines (SC 1189)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 15:55 WEH
    23:50 CTU
    7Hrs, 55m 1 Stop (TNA)
  • WEHUy Hải 15:55 - CTU 23:50 7h 55m 1 Stop (TNA) Tế Nam
  • WEHUy Hải 15:55
    TNATế Nam 21:20
  • TNATế Nam 17:05
    CTUThành Đô 23:50
  • 7h 55m (4h 15m)
  • 1 Stop TNA · Tế Nam 4h 15m
  • Shandong Airlines (SC 1189)Boeing 737 800
    Tibet Airlines (TV 9922)Airbus
  • Shandong Airlines (SC 1189)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 16:05 WEH
    00:05 TFU
    8Hrs, 00m 1 Stop (HRB)
  • WEHUy Hải 16:05 - TFU 00:05 8h 1 Stop (HRB) Cáp Nhĩ Tân
  • WEHUy Hải 16:05
    HRBCáp Nhĩ Tân 19:20
  • HRBCáp Nhĩ Tân 17:55
    TFUChengdu Tianfu International Airport 00:05
  • 8h (1h 25m)
  • 1 Stop HRB · Cáp Nhĩ Tân 1h 25m
  • LoongAir (GJ 8112)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 6408)Airbus
  • LoongAir (GJ 8112)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Uy Hải đến Thành Đô là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Uy Hải đến Thành Đô là 3 giờ 35 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Uy Hải đến Thành Đô là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Uy Hải tới Thành Đô là 1830km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 09:50. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:50. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Uy Hải đến Thành Đô

1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Uy Hải đến Thành Đô. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego