Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Eastern Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Warsaw đến Thẩm Quyến là China Eastern Airlines.

  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Air China Air China
  • Air France Air France
  • Asiana Airlines Asiana Airlines
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore Hãng hàng không quốc gia Singapore
  • Qatar Airways Qatar Airways
  • Lufthansa Lufthansa
Tháng Rẻ Nhất tháng 3

Thời gian di chuyển: tháng 1 2025 - tháng 12 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Warsaw đến Thẩm Quyến là tháng 3.

  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ hai

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Warsaw đến Thẩm Quyến là thứ hai.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 06:35 WAW
    06:25 SZX
    16Hrs, 50m 1 Stop (FRA)
  • WAWWarsaw Airport 06:35 - SZX 06:25 16h 50m 1 Stop (FRA) Frankfurt/ Main
  • WAWWarsaw Airport 06:35
    FRAFrankfurt International Airport 11:45
  • FRAFrankfurt International Airport 08:30
    SZXThâm Quyến 06:25
  • 16h 50m (3h 15m)
  • 1 Stop FRA · Frankfurt/ Main 3h 15m
  • Lufthansa (LH 1353)Airbus Industrie A320 Sharklets
    Air China (CA 772)Boeing 777 300
  • Lufthansa (LH 1353)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 06:40 WAW
    06:25 SZX
    16Hrs, 45m 1 Stop (FRA)
  • WAWWarsaw Airport 06:40 - SZX 06:25 16h 45m 1 Stop (FRA) Frankfurt/ Main
  • WAWWarsaw Airport 06:40
    FRAFrankfurt International Airport 11:45
  • FRAFrankfurt International Airport 08:35
    SZXThâm Quyến 06:25
  • 16h 45m (3h 10m)
  • 1 Stop FRA · Frankfurt/ Main 3h 10m
  • Lufthansa (LH 1353)Airbus Industrie A320 Sharklets
    Air China (CA 772)Boeing 777 300
  • Lufthansa (LH 1353)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 06:40 WAW
    06:25 SZX
    16Hrs, 45m 1 Stop (FRA)
  • WAWWarsaw Airport 06:40 - SZX 06:25 16h 45m 1 Stop (FRA) Frankfurt/ Main
  • WAWWarsaw Airport 06:40
    FRAFrankfurt International Airport 11:45
  • FRAFrankfurt International Airport 08:35
    SZXThâm Quyến 06:25
  • 16h 45m (3h 10m)
  • 1 Stop FRA · Frankfurt/ Main 3h 10m
  • Lufthansa (LH 1353)Airbus A320 Neo
    Air China (CA 772)Boeing 777 300
  • Lufthansa (LH 1353)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 08:00 PEK
    11:30 VIE
    18Hrs, 20m 1 Stop (SZX)
  • PEKBeijing Capital 08:00 - VIE 11:30 18h 20m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • PEKBeijing Capital 08:00
    WAWWarsaw Airport 10:10
  • SZXThâm Quyến 11:30
    VIEVienna Airport 11:30
  • 18h 20m (4h 10m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 4h 10m
  • Air China (CA 1331)Airbus Industrie 330 300
    Austrian Airlines (OS 626)Embraer 195
  • Air China (CA 1331)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 08:00 PEK
    11:30 VIE
    18Hrs, 20m 1 Stop (SZX)
  • PEKBeijing Capital 08:00 - VIE 11:30 18h 20m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • PEKBeijing Capital 08:00
    WAWWarsaw Airport 10:10
  • SZXThâm Quyến 11:30
    VIEVienna Airport 11:30
  • 18h 20m (4h 10m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 4h 10m
  • Air China (CA 1331)Boeing 777 300
    Austrian Airlines (OS 626)Embraer 195
  • Air China (CA 1331)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 07:30 PEK
    11:30 VIE
    17Hrs, 50m 1 Stop (SZX)
  • PEKBeijing Capital 07:30 - VIE 11:30 17h 50m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • PEKBeijing Capital 07:30
    WAWWarsaw Airport 10:10
  • SZXThâm Quyến 11:00
    VIEVienna Airport 11:30
  • 17h 50m (3h 40m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 40m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9116)Airbus
    Austrian Airlines (OS 626)Embraer 195
  • Shenzhen Airlines (ZH 9116)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 12:15 NKG
    06:00 PEK
    18Hrs, 35m 1 Stop (SZX)
  • NKGNam Kinh 12:15 - PEK 06:00 18h 35m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • NKGNam Kinh 12:15
    WAWWarsaw Airport 13:10
  • SZXThâm Quyến 14:45
    PEKBeijing Capital 06:00
  • 18h 35m (4h 15m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 4h 15m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9844)Boeing 737 800
    Air China (CA 738)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 9844)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 12:15 NKG
    06:00 PEK
    18Hrs, 35m 1 Stop (SZX)
  • NKGNam Kinh 12:15 - PEK 06:00 18h 35m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • NKGNam Kinh 12:15
    WAWWarsaw Airport 13:10
  • SZXThâm Quyến 14:45
    PEKBeijing Capital 06:00
  • 18h 35m (4h 20m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 4h 20m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9844)Boeing 737 800
    Air China (CA 738)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 9844)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:10 WAW
    11:50 SZX
    15Hrs, 40m 1 Stop (PEK)
  • WAWWarsaw Airport 13:10 - SZX 11:50 15h 40m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • WAWWarsaw Airport 13:10
    PEKBeijing Capital 08:30
  • PEKBeijing Capital 06:00
    SZXThâm Quyến 11:50
  • 15h 40m (2h 30m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 30m
  • Air China (CA 738)Airbus
    Air China (CA 1375)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 738)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:10 WAW
    11:50 SZX
    15Hrs, 40m 1 Stop (PEK)
  • WAWWarsaw Airport 13:10 - SZX 11:50 15h 40m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • WAWWarsaw Airport 13:10
    PEKBeijing Capital 08:30
  • PEKBeijing Capital 06:00
    SZXThâm Quyến 11:50
  • 15h 40m (2h 30m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 30m
  • Air China (CA 738)Airbus
    Air China (CA 1375)Boeing 777 300
  • Air China (CA 738)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 13:10 WAW
    11:30 SZX
    15Hrs, 20m 1 Stop (PEK)
  • WAWWarsaw Airport 13:10 - SZX 11:30 15h 20m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • WAWWarsaw Airport 13:10
    PEKBeijing Capital 08:00
  • PEKBeijing Capital 06:00
    SZXThâm Quyến 11:30
  • 15h 20m (2h)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h
  • Air China (CA 738)Airbus
    Air China (CA 1331)Boeing 777 300
  • Air China (CA 738)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:10 WAW
    11:30 SZX
    15Hrs, 20m 1 Stop (PEK)
  • WAWWarsaw Airport 13:10 - SZX 11:30 15h 20m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • WAWWarsaw Airport 13:10
    PEKBeijing Capital 08:00
  • PEKBeijing Capital 06:00
    SZXThâm Quyến 11:30
  • 15h 20m (2h)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h
  • Air China (CA 738)Airbus
    Air China (CA 1331)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 738)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 13:10 WAW
    15:10 SZX
    19Hrs, 00m 1 Stop (PEK)
  • WAWWarsaw Airport 13:10 - SZX 15:10 19h 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • WAWWarsaw Airport 13:10
    PEKBeijing Capital 11:30
  • PEKBeijing Capital 06:00
    SZXThâm Quyến 15:10
  • 19h (5h 30m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 5h 30m
  • Air China (CA 738)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 9102)Airbus
  • Air China (CA 738)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 13:30 WAW
    15:10 SZX
    18Hrs, 40m 1 Stop (PEK)
  • WAWWarsaw Airport 13:30 - SZX 15:10 18h 40m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • WAWWarsaw Airport 13:30
    PEKBeijing Capital 11:30
  • PEKBeijing Capital 06:00
    SZXThâm Quyến 15:10
  • 18h 40m (5h 30m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 5h 30m
  • Air China (CA 738)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 9102)Airbus
  • Air China (CA 738)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:30 WAW
    11:30 SZX
    15Hrs, 00m 1 Stop (PEK)
  • WAWWarsaw Airport 13:30 - SZX 11:30 15h 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • WAWWarsaw Airport 13:30
    PEKBeijing Capital 08:00
  • PEKBeijing Capital 06:00
    SZXThâm Quyến 11:30
  • 15h (2h)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h
  • Air China (CA 738)Airbus
    Air China (CA 1331)Boeing 777 300
  • Air China (CA 738)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:20 PVG
    06:00 PEK
    18Hrs, 25m 1 Stop (SZX)
  • PVGShanghai Pu Dong 12:20 - PEK 06:00 18h 25m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • PVGShanghai Pu Dong 12:20
    WAWWarsaw Airport 13:30
  • SZXThâm Quyến 14:55
    PEKBeijing Capital 06:00
  • 18h 25m (4h 05m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 4h 05m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9512)Airbus
    Air China (CA 738)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 9512)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:15 NKG
    06:00 PEK
    18Hrs, 15m 1 Stop (SZX)
  • NKGNam Kinh 12:15 - PEK 06:00 18h 15m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • NKGNam Kinh 12:15
    WAWWarsaw Airport 13:30
  • SZXThâm Quyến 14:45
    PEKBeijing Capital 06:00
  • 18h 15m (4h 20m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 4h 20m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9844)Boeing 737 800
    Air China (CA 738)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 9844)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:30 WAW
    11:50 SZX
    15Hrs, 20m 1 Stop (PEK)
  • WAWWarsaw Airport 13:30 - SZX 11:50 15h 20m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • WAWWarsaw Airport 13:30
    PEKBeijing Capital 08:30
  • PEKBeijing Capital 06:00
    SZXThâm Quyến 11:50
  • 15h 20m (2h 30m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 30m
  • Air China (CA 738)Airbus
    Air China (CA 1375)Boeing 787 9
  • Air China (CA 738)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Warsaw đến Thẩm Quyến là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Warsaw tới Thẩm Quyến là 8246km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 06:35. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 06:35. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego