Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 09, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • duration
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    View All Airline
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 01:05 ICN
    15:35 FUK
    21Hrs, 40m 1 Stop (ADD)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:05 - FUK 15:35 21h 40m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:05
    TSJTsushima Airport 15:05
  • ADDAddis Ababa Airport 06:45
    FUKFukuoka Airport 15:35
  • 21h 40m (8h)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 8h
  • Ethiopian Airlines (ET 673)Boeing 787 8
    All Nippon Airways (NH 4936)Dehavilland Dash 8
  • Ethiopian Airlines (ET 673)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 01:05 ICN
    15:35 FUK
    21Hrs, 40m 1 Stop (ADD)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:05 - FUK 15:35 21h 40m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:05
    TSJTsushima Airport 15:05
  • ADDAddis Ababa Airport 06:45
    FUKFukuoka Airport 15:35
  • 21h 40m (8h)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 8h
  • Ethiopian Airlines (ET 673)Boeing 787 8
    All Nippon Airways (NH 4936)Dehavilland Dash 8
  • Ethiopian Airlines (ET 673)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 01:05 ICN
    15:35 FUK
    21Hrs, 40m 1 Stop (ADD)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:05 - FUK 15:35 21h 40m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:05
    TSJTsushima Airport 15:05
  • ADDAddis Ababa Airport 06:45
    FUKFukuoka Airport 15:35
  • 21h 40m (8h)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 8h
  • Ethiopian Airlines (ET 673)Boeing 787 8
    All Nippon Airways (NH 4936)Dehavilland Dash 8
  • Ethiopian Airlines (ET 673)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 01:05 ICN
    15:35 FUK
    21Hrs, 40m 1 Stop (ADD)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:05 - FUK 15:35 21h 40m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:05
    TSJTsushima Airport 15:05
  • ADDAddis Ababa Airport 06:45
    FUKFukuoka Airport 15:35
  • 21h 40m (8h)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 8h
  • Ethiopian Airlines (ET 673)Boeing 787 8
    All Nippon Airways (NH 4936)Dehavilland Dash 8
  • Ethiopian Airlines (ET 673)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 01:05 ICN
    17:55 FUK
    19Hrs, 25m 1 Stop (ADD)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:05 - FUK 17:55 19h 25m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:05
    TSJTsushima Airport 17:20
  • ADDAddis Ababa Airport 06:45
    FUKFukuoka Airport 17:55
  • 19h 25m (5h 40m)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 5h 40m
  • Ethiopian Airlines (ET 673)Boeing 787 8
    All Nippon Airways (NH 4938)Dehavilland Dash 8
  • Ethiopian Airlines (ET 673)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 01:05 ICN
    17:55 FUK
    19Hrs, 25m 1 Stop (ADD)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:05 - FUK 17:55 19h 25m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:05
    TSJTsushima Airport 17:20
  • ADDAddis Ababa Airport 06:45
    FUKFukuoka Airport 17:55
  • 19h 25m (5h 40m)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 5h 40m
  • Ethiopian Airlines (ET 673)Boeing 787 8
    All Nippon Airways (NH 4938)Dehavilland Dash 8
  • Ethiopian Airlines (ET 673)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 01:05 ICN
    17:55 FUK
    19Hrs, 25m 1 Stop (ADD)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:05 - FUK 17:55 19h 25m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:05
    TSJTsushima Airport 17:20
  • ADDAddis Ababa Airport 06:45
    FUKFukuoka Airport 17:55
  • 19h 25m (5h 40m)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 5h 40m
  • Ethiopian Airlines (ET 673)Boeing 787 8
    All Nippon Airways (NH 4938)Dehavilland Dash 8
  • Ethiopian Airlines (ET 673)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 01:05 ICN
    17:55 FUK
    19Hrs, 25m 1 Stop (ADD)
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:05 - FUK 17:55 19h 25m 1 Stop (ADD) Addis Ababa
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 01:05
    TSJTsushima Airport 17:20
  • ADDAddis Ababa Airport 06:45
    FUKFukuoka Airport 17:55
  • 19h 25m (5h 40m)
  • 1 Stop ADD · Addis Ababa 5h 40m
  • Ethiopian Airlines (ET 673)Boeing 787 8
    All Nippon Airways (NH 4938)Dehavilland Dash 8
  • Ethiopian Airlines (ET 673)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Tsushima đến Addis Ababa là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Tsushima tới Addis Ababa là 9498km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 01:05. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 01:05. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego