Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:40 IAH
    16:00 AKL
    25Hrs, 34m 1 Stop (PHL)
  • IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:40 - AKL 16:00 25h 34m 1 Stop (PHL) Philadelphia (PA)
  • IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:40
    TRGTauranga Airport 15:20
  • PHLPhiladelphia International Airport 22:54
    AKLAuckland International Airport 16:00
  • 25h 34m (8h 20m)
  • 1 Stop PHL · Philadelphia (PA) 8h 20m
  • United Airlines (UA 1278)Boeing 737 800
    Air New Zealand (NZ 5136)Atr Turboprop
  • United Airlines (UA 1278)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 18:40 IAH
    16:00 AKL
    25Hrs, 34m 1 Stop (PHL)
  • IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:40 - AKL 16:00 25h 34m 1 Stop (PHL) Philadelphia (PA)
  • IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:40
    TRGTauranga Airport 15:20
  • PHLPhiladelphia International Airport 22:54
    AKLAuckland International Airport 16:00
  • 25h 34m (8h 20m)
  • 1 Stop PHL · Philadelphia (PA) 8h 20m
  • United Airlines (UA 1278)Boeing 737 700
    Air New Zealand (NZ 5136)Atr Turboprop
  • United Airlines (UA 1278)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 18:40 IAH
    16:00 AKL
    25Hrs, 34m 1 Stop (PHL)
  • IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:40 - AKL 16:00 25h 34m 1 Stop (PHL) Philadelphia (PA)
  • IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:40
    TRGTauranga Airport 15:20
  • PHLPhiladelphia International Airport 22:54
    AKLAuckland International Airport 16:00
  • 25h 34m (8h 20m)
  • 1 Stop PHL · Philadelphia (PA) 8h 20m
  • United Airlines (UA 1278)Boeing 737 800
    Air New Zealand (NZ 5136)Dehavilland Dash 8
  • United Airlines (UA 1278)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 18:40 IAH
    17:10 AKL
    24Hrs, 24m 1 Stop (PHL)
  • IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:40 - AKL 17:10 24h 24m 1 Stop (PHL) Philadelphia (PA)
  • IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:40
    TRGTauranga Airport 16:30
  • PHLPhiladelphia International Airport 22:54
    AKLAuckland International Airport 17:10
  • 24h 24m (7h 10m)
  • 1 Stop PHL · Philadelphia (PA) 7h 10m
  • United Airlines (UA 1278)Boeing 737 800
    Air New Zealand (NZ 5138)Dehavilland Dash 8
  • United Airlines (UA 1278)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 18:40 IAH
    17:10 AKL
    24Hrs, 24m 1 Stop (PHL)
  • IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:40 - AKL 17:10 24h 24m 1 Stop (PHL) Philadelphia (PA)
  • IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:40
    TRGTauranga Airport 16:30
  • PHLPhiladelphia International Airport 22:54
    AKLAuckland International Airport 17:10
  • 24h 24m (7h 10m)
  • 1 Stop PHL · Philadelphia (PA) 7h 10m
  • United Airlines (UA 1278)Boeing 737 700
    Air New Zealand (NZ 5138)Dehavilland Dash 8
  • United Airlines (UA 1278)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 18:40 IAH
    17:10 AKL
    24Hrs, 24m 1 Stop (PHL)
  • IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:40 - AKL 17:10 24h 24m 1 Stop (PHL) Philadelphia (PA)
  • IAHLiên lục địa Houston George Bush 18:40
    TRGTauranga Airport 16:30
  • PHLPhiladelphia International Airport 22:54
    AKLAuckland International Airport 17:10
  • 24h 24m (7h 10m)
  • 1 Stop PHL · Philadelphia (PA) 7h 10m
  • United Airlines (UA 1278)Boeing 737 800
    Air New Zealand (NZ 5138)Dehavilland Dash 8
  • United Airlines (UA 1278)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:00 SFO
    10:35 AKL
    25Hrs, 26m 1 Stop (PHL)
  • SFOSan Francisco International Airport 09:00 - AKL 10:35 25h 26m 1 Stop (PHL) Philadelphia (PA)
  • SFOSan Francisco International Airport 09:00
    TRGTauranga Airport 09:55
  • PHLPhiladelphia International Airport 17:21
    AKLAuckland International Airport 10:35
  • 25h 26m (7h 10m)
  • 1 Stop PHL · Philadelphia (PA) 7h 10m
  • United Airlines (UA 706)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Air New Zealand (NZ 5128)Atr Turboprop
  • United Airlines (UA 706)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:00 SFO
    12:30 AKL
    23Hrs, 31m 1 Stop (PHL)
  • SFOSan Francisco International Airport 09:00 - AKL 12:30 23h 31m 1 Stop (PHL) Philadelphia (PA)
  • SFOSan Francisco International Airport 09:00
    TRGTauranga Airport 11:50
  • PHLPhiladelphia International Airport 17:21
    AKLAuckland International Airport 12:30
  • 23h 31m (5h 15m)
  • 1 Stop PHL · Philadelphia (PA) 5h 15m
  • United Airlines (UA 706)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Air New Zealand (NZ 5134)Dehavilland Dash 8
  • United Airlines (UA 706)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 09:00 SFO
    13:35 AKL
    22Hrs, 26m 1 Stop (PHL)
  • SFOSan Francisco International Airport 09:00 - AKL 13:35 22h 26m 1 Stop (PHL) Philadelphia (PA)
  • SFOSan Francisco International Airport 09:00
    TRGTauranga Airport 12:55
  • PHLPhiladelphia International Airport 17:21
    AKLAuckland International Airport 13:35
  • 22h 26m (4h 10m)
  • 1 Stop PHL · Philadelphia (PA) 4h 10m
  • United Airlines (UA 706)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Air New Zealand (NZ 5244)Atr Turboprop
  • United Airlines (UA 706)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Tauranga đến Philadelphia (PA) là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Tauranga tới Philadelphia (PA) là 14003km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 09:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 18:40. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego