Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất AJet

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Tbilisi City đến Munich là AJet.

  • AJet AJet
  • Pegasus Airlines Pegasus Airlines
  • Aegean Airlines Aegean Airlines
  • Sky Express Sky Express
  • LOT Polish Airlines LOT Polish Airlines
  • Air France Air France
  • Turkish Airlines Turkish Airlines
  • Lufthansa Lufthansa
  • AirBaltic AirBaltic
  • KLM KLM
Tháng Rẻ Nhất tháng 2

Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Tbilisi City đến Munich là tháng 2.

  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ tư

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Tbilisi City đến Munich là thứ tư.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 05:00 TBS
    10:30 MUC
    8Hrs, 30m 1 Stop (SAW)
  • TBSTbilisi Airport 05:00 - MUC 10:30 8h 30m 1 Stop (SAW) Istanbul
  • TBSTbilisi Airport 05:00
    SAWIstanbul Sabiha 09:40
  • SAWIstanbul Sabiha 06:30
    MUCMunich International Airport 10:30
  • 8h 30m (3h 10m)
  • 1 Stop SAW · Istanbul 3h 10m
  • Pegasus Airlines (PC 315)Boeing 737 800
    Pegasus Airlines (PC 1019)Airbus
  • Pegasus Airlines (PC 315)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 05:20 TBS
    09:10 MUC
    6Hrs, 50m 1 Stop (WAW)
  • TBSTbilisi Airport 05:20 - MUC 09:10 6h 50m 1 Stop (WAW) Warsaw
  • TBSTbilisi Airport 05:20
    WAWWarsaw Airport 07:30
  • WAWWarsaw Airport 06:15
    MUCMunich International Airport 09:10
  • 6h 50m (1h 15m)
  • 1 Stop WAW · Warsaw 1h 15m
  • LOT Polish Airlines (LO 724)Boeing 737 Max 8 Passenger
    LOT Polish Airlines (LO 351)Embraer 195
  • LOT Polish Airlines (LO 724)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 05:40 TBS
    10:10 MUC
    7Hrs, 30m 1 Stop (ATH)
  • TBSTbilisi Airport 05:40 - MUC 10:10 7h 30m 1 Stop (ATH) Athens
  • TBSTbilisi Airport 05:40
    ATHQuốc tế Athens 08:30
  • ATHQuốc tế Athens 06:40
    MUCMunich International Airport 10:10
  • 7h 30m (1h 50m)
  • 1 Stop ATH · Athens 1h 50m
  • Aegean Airlines (A3 897)Airbus A320 Neo
    Aegean Airlines (A3 802)Airbus A320 Neo
  • Aegean Airlines (A3 897)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 06:45 TBS
    10:55 MUC
    7Hrs, 10m 1 Stop (AMS)
  • TBSTbilisi Airport 06:45 - MUC 10:55 7h 10m 1 Stop (AMS) Amsterdam
  • TBSTbilisi Airport 06:45
    AMSAmsterdam Airport 09:30
  • AMSAmsterdam Airport 08:40
    MUCMunich International Airport 10:55
  • 7h 10m (50m)
  • 1 Stop AMS · Amsterdam 50m
  • Georgian Airways (A9 651)Boeing 737
    KLM (KL 1851)Boeing 737 700
  • Georgian Airways (A9 651)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:00 TBS
    13:30 MUC
    9Hrs, 30m 1 Stop (RMO)
  • TBSTbilisi Airport 07:00 - MUC 13:30 9h 30m 1 Stop (RMO) Chişinău
  • TBSTbilisi Airport 07:00
    RMOChisinau Airport 12:00
  • RMOChisinau Airport 07:50
    MUCMunich International Airport 13:30
  • 9h 30m (4h 10m)
  • 1 Stop RMO · Chişinău 4h 10m
  • FLY ONE (5F 582)Airbus
    FLY ONE (5F 615)Boeing 737
  • FLY ONE (5F 582)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:30 TBS
    17:00 MUC
    10Hrs, 30m 1 Stop (CDG)
  • TBSTbilisi Airport 09:30 - MUC 17:00 10h 30m 1 Stop (CDG) Paris
  • TBSTbilisi Airport 09:30
    CDGParis Charles de Gaulle 15:30
  • CDGParis Charles de Gaulle 12:00
    MUCMunich International Airport 17:00
  • 10h 30m (3h 30m)
  • 1 Stop CDG · Paris 3h 30m
  • Air France (AF 1053)Airbus Industrie A320 Sharklets
    Air France (AF 1822)Airbus A220 300
  • Air France (AF 1053)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 09:30 TBS
    14:35 MUC
    8Hrs, 05m 1 Stop (CDG)
  • TBSTbilisi Airport 09:30 - MUC 14:35 8h 05m 1 Stop (CDG) Paris
  • TBSTbilisi Airport 09:30
    CDGParis Charles de Gaulle 13:00
  • CDGParis Charles de Gaulle 12:00
    MUCMunich International Airport 14:35
  • 8h 05m (1h)
  • 1 Stop CDG · Paris 1h
  • Air France (AF 1053)Airbus Industrie A320 Sharklets
    Air France (AF 1622)Airbus
  • Air France (AF 1053)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 11:20 TBS
    17:00 MUC
    8Hrs, 40m 1 Stop (CDG)
  • TBSTbilisi Airport 11:20 - MUC 17:00 8h 40m 1 Stop (CDG) Paris
  • TBSTbilisi Airport 11:20
    CDGParis Charles de Gaulle 15:30
  • CDGParis Charles de Gaulle 13:40
    MUCMunich International Airport 17:00
  • 8h 40m (1h 50m)
  • 1 Stop CDG · Paris 1h 50m
  • Georgian Airways (A9 627)Boeing 737 800
    Air France (AF 1822)Airbus A220 300
  • Georgian Airways (A9 627)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 12:00 TBS
    17:30 MUC
    8Hrs, 30m 1 Stop (IST)
  • TBSTbilisi Airport 12:00 - MUC 17:30 8h 30m 1 Stop (IST) Istanbul
  • TBSTbilisi Airport 12:00
    ISTIstanbul Airport 16:40
  • ISTIstanbul Airport 13:45
    MUCMunich International Airport 17:30
  • 8h 30m (2h 55m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 2h 55m
  • Turkish Airlines (TK 379)Airbus A321 Neo
    Turkish Airlines (TK 1635)Airbus Industrie 330 300
  • Turkish Airlines (TK 379)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:15 TBS
    18:25 MUC
    8Hrs, 10m 1 Stop (RIX)
  • TBSTbilisi Airport 13:15 - MUC 18:25 8h 10m 1 Stop (RIX) Riga
  • TBSTbilisi Airport 13:15
    RIXRiga Airport 17:10
  • RIXRiga Airport 15:55
    MUCMunich International Airport 18:25
  • 8h 10m (1h 15m)
  • 1 Stop RIX · Riga 1h 15m
  • AirBaltic (BT 725)Airbus A220 300
    AirBaltic (BT 223)Airbus A220 300
  • AirBaltic (BT 725)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:50 TBS
    21:35 MUC
    6Hrs, 45m 1 Stop (IST)
  • TBSTbilisi Airport 17:50 - MUC 21:35 6h 45m 1 Stop (IST) Istanbul
  • TBSTbilisi Airport 17:50
    ISTIstanbul Airport 20:40
  • ISTIstanbul Airport 19:30
    MUCMunich International Airport 21:35
  • 6h 45m (1h 10m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 1h 10m
  • Turkish Airlines (TK 383)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Turkish Airlines (TK 1637)Airbus Industrie A321 Sharklets
  • Turkish Airlines (TK 383)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 03:55 TBS
    10:30 MUC
    9Hrs, 35m 1 Stop (SAW)
  • TBSTbilisi Airport 03:55 - MUC 10:30 9h 35m 1 Stop (SAW) Istanbul
  • TBSTbilisi Airport 03:55
    SAWIstanbul Sabiha 09:40
  • SAWIstanbul Sabiha 05:25
    MUCMunich International Airport 10:30
  • 9h 35m (4h 15m)
  • 1 Stop SAW · Istanbul 4h 15m
  • Pegasus Airlines (PC 313)Boeing 737 800
    Pegasus Airlines (PC 1019)Airbus
  • Pegasus Airlines (PC 313)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Tbilisi City đến Munich?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Tbilisi City tới Munich là Lufthansa. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Tbilisi City đến Munich là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Tbilisi City tới Munich là 2690km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 03:55. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 05:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego