Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 16:15 RDU
    10:06 IAH
    8Hrs, 50m 1 Stop (YYZ)
  • RDURaleigh/Durham Airport 16:15 - IAH 10:06 8h 50m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • RDURaleigh/Durham Airport 16:15
    TAMTampico Airport 08:20
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 18:10
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 10:06
  • 8h 50m (2h 31m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 2h 31m
  • Air Canada (AC 8839)Canadair Regional
    United Airlines (UA 1148)Boeing 737 700
  • Air Canada (AC 8839)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 17:00 CLT
    10:06 IAH
    9Hrs, 40m 1 Stop (YYZ)
  • CLTCharlotte Airport 17:00 - IAH 10:06 9h 40m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • CLTCharlotte Airport 17:00
    TAMTampico Airport 08:20
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 19:00
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 10:06
  • 9h 40m (3h 23m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 3h 23m
  • Air Canada (AC 8748)Canadair Regional
    United Airlines (UA 1148)Boeing 737 700
  • Air Canada (AC 8748)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 17:17 IAD
    10:06 IAH
    9Hrs, 37m 1 Stop (YYZ)
  • IADWashington Dulles 17:17 - IAH 10:06 9h 37m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • IADWashington Dulles 17:17
    TAMTampico Airport 08:20
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 18:57
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 10:06
  • 9h 37m (3h 15m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 3h 15m
  • United Airlines (UA 3453)Embraer 175
    United Airlines (UA 1148)Boeing 737 700
  • United Airlines (UA 3453)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 17:17 IAD
    10:06 IAH
    9Hrs, 37m 1 Stop (YYZ)
  • IADWashington Dulles 17:17 - IAH 10:06 9h 37m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • IADWashington Dulles 17:17
    TAMTampico Airport 08:20
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 18:57
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 10:06
  • 9h 37m (3h 15m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 3h 15m
  • United Airlines (UA 3453)Embraer 175
    United Airlines (UA 1148)Boeing 737 700
  • United Airlines (UA 3453)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 17:17 IAD
    10:06 IAH
    9Hrs, 37m 1 Stop (YYZ)
  • IADWashington Dulles 17:17 - IAH 10:06 9h 37m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • IADWashington Dulles 17:17
    TAMTampico Airport 08:20
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 18:57
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 10:06
  • 9h 37m (3h 15m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 3h 15m
  • United Airlines (UA 3453)Embraer 175
    United Airlines (UA 1148)Boeing 737 700
  • United Airlines (UA 3453)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 16:00 ORD
    10:06 IAH
    9Hrs, 21m 1 Stop (YYZ)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 16:00 - IAH 10:06 9h 21m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 16:00
    TAMTampico Airport 08:20
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 18:41
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 10:06
  • 9h 21m (3h 08m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 3h 08m
  • Air Canada (AC 506)Airbus A220 300
    United Airlines (UA 1148)Boeing 737 700
  • Air Canada (AC 506)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 16:00 ORD
    10:06 IAH
    9Hrs, 21m 1 Stop (YYZ)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 16:00 - IAH 10:06 9h 21m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 16:00
    TAMTampico Airport 08:20
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 18:41
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 10:06
  • 9h 21m (3h 14m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 3h 14m
  • Air Canada (AC 506)Airbus A220 300
    United Airlines (UA 1148)Boeing 737 700
  • Air Canada (AC 506)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 16:00 ORD
    10:06 IAH
    9Hrs, 20m 1 Stop (YYZ)
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 16:00 - IAH 10:06 9h 20m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • ORDQuốc tế Chicago O'Hare 16:00
    TAMTampico Airport 08:20
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 18:40
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 10:06
  • 9h 20m (3h 14m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 3h 14m
  • Air Canada (AC 8906)Embraer Emb 175
    United Airlines (UA 1148)Boeing 737 700
  • Air Canada (AC 8906)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 16:15 RDU
    10:06 IAH
    8Hrs, 50m 1 Stop (YYZ)
  • RDURaleigh/Durham Airport 16:15 - IAH 10:06 8h 50m 1 Stop (YYZ) Toronto
  • RDURaleigh/Durham Airport 16:15
    TAMTampico Airport 08:20
  • YYZQuốc tế Toronto Pearson 18:10
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 10:06
  • 8h 50m (2h 31m)
  • 1 Stop YYZ · Toronto 2h 31m
  • Air Canada (AC 8839)Canadair Regional
    United Airlines (UA 1148)Boeing 737 700
  • Air Canada (AC 8839)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 08:20 TAM
    16:15 YYZ
    6Hrs, 55m 1 Stop (IAH)
  • TAMTampico Airport 08:20 - YYZ 16:15 6h 55m 1 Stop (IAH) Houston
  • TAMTampico Airport 08:20
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 12:05
  • IAHLiên lục địa Houston George Bush 10:06
    YYZQuốc tế Toronto Pearson 16:15
  • 6h 55m (1h 59m)
  • 1 Stop IAH · Houston 1h 59m
  • United Airlines (UA 1148)Boeing 737 700
    Air Canada (AC 592)Airbus A220 300
  • United Airlines (UA 1148)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Tampico đến Toronto là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Tampico tới Toronto là 2926km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 08:20. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 16:15. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego