Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Xem tất cả các hãng hàng không
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
13:45 SWA16:35 TAO2Hrs, 50m Trực tiếp
-
SWASán Đầu 13:45 - TAO 16:35 2h 50m Trực tiếp
-
SWASán Đầu 13:45
-
TAOThanh Đảo 16:35
- 2h 50m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 5722)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 5722) -
- M
- -
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
08:00 SWA14:00 TAO6Hrs, 00m 1 Stop (WUH)
-
SWASán Đầu 08:00 - TAO 14:00 6h 1 Stop (WUH) Vũ Hán
-
SWASán Đầu 08:00WUHVũ Hán 11:55
-
WUHVũ Hán 09:45TAOThanh Đảo 14:00
- 6h (2h 10m)
- 1 Stop WUH · Vũ Hán 2h 10m
-
China Eastern Airlines (MU 9085)Comac ARJ21-700 China Eastern Airlines (MU 6494)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 9085) -
- -
- -
- -
- T
- F
- -
- -
-
08:00 SWA14:00 TAO6Hrs, 00m 1 Stop (WUH)
-
SWASán Đầu 08:00 - TAO 14:00 6h 1 Stop (WUH) Vũ Hán
-
SWASán Đầu 08:00WUHVũ Hán 12:00
-
WUHVũ Hán 09:45TAOThanh Đảo 14:00
- 6h (2h 15m)
- 1 Stop WUH · Vũ Hán 2h 15m
-
China Eastern Airlines (MU 9085)Comac ARJ21-700 China Eastern Airlines (MU 6494)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 9085) -
- M
- T
- W
- -
- -
- S
- S
-
09:50 SWA18:20 TAO8Hrs, 30m 1 Stop (WUH)
-
SWASán Đầu 09:50 - TAO 18:20 8h 30m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
-
SWASán Đầu 09:50WUHVũ Hán 16:15
-
WUHVũ Hán 11:50TAOThanh Đảo 18:20
- 8h 30m (4h 25m)
- 1 Stop WUH · Vũ Hán 4h 25m
-
China Southern Airlines (CZ 8530)Comac ARJ21-700 China Southern Airlines (CZ 8743)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 8530) -
- -
- -
- W
- T
- F
- S
- S
-
09:50 SWA18:20 TAO8Hrs, 30m 1 Stop (WUH)
-
SWASán Đầu 09:50 - TAO 18:20 8h 30m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
-
SWASán Đầu 09:50WUHVũ Hán 16:15
-
WUHVũ Hán 12:05TAOThanh Đảo 18:20
- 8h 30m (4h 10m)
- 1 Stop WUH · Vũ Hán 4h 10m
-
China Southern Airlines (CZ 8530)Comac ARJ21-700 China Southern Airlines (CZ 8743)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 8530) -
- M
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
10:35 SWA17:45 TAO7Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
-
SWASán Đầu 10:35 - TAO 17:45 7h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
SWASán Đầu 10:35CANQuảng Châu 14:45
-
CANQuảng Châu 11:55TAOThanh Đảo 17:45
- 7h 10m (2h 50m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 2h 50m
-
China Southern Airlines (CZ 3891)Comac ARJ21-700 China Southern Airlines (CZ 3573)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 3891) -
- -
- -
- W
- T
- F
- S
- S
-
10:35 SWA16:00 TAO5Hrs, 25m 1 Stop (CAN)
-
SWASán Đầu 10:35 - TAO 16:00 5h 25m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
SWASán Đầu 10:35CANQuảng Châu 12:45
-
CANQuảng Châu 11:55TAOThanh Đảo 16:00
- 5h 25m (50m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 50m
-
China Southern Airlines (CZ 3891)Comac ARJ21-700 China Southern Airlines (CZ 3535)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 3891) -
- -
- -
- -
- T
- F
- -
- S
-
10:35 SWA16:00 TAO5Hrs, 25m 1 Stop (CAN)
-
SWASán Đầu 10:35 - TAO 16:00 5h 25m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
SWASán Đầu 10:35CANQuảng Châu 12:45
-
CANQuảng Châu 11:55TAOThanh Đảo 16:00
- 5h 25m (50m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 50m
-
China Southern Airlines (CZ 3891)Comac ARJ21-700 China Southern Airlines (CZ 3535)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 3891) -
- -
- -
- W
- -
- -
- S
- -
-
10:40 SWA17:45 TAO7Hrs, 05m 1 Stop (CAN)
-
SWASán Đầu 10:40 - TAO 17:45 7h 05m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
SWASán Đầu 10:40CANQuảng Châu 14:45
-
CANQuảng Châu 11:55TAOThanh Đảo 17:45
- 7h 05m (2h 50m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 2h 50m
-
China Southern Airlines (CZ 3891)Comac ARJ21-700 China Southern Airlines (CZ 3573)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 3891) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
10:40 SWA18:45 TAO8Hrs, 05m 1 Stop (HGH)
-
SWASán Đầu 10:40 - TAO 18:45 8h 05m 1 Stop (HGH)
-
SWASán Đầu 10:40HGHHàng Châu 17:05
-
HGHHàng Châu 12:40TAOThanh Đảo 18:45
- 8h 05m (4h 25m)
- 1 Stop HGH · 4h 25m
-
Air China (CA 8338)Airbus Shandong Airlines (SC 4772)Boeing 737 800 -
Air China (CA 8338) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
10:40 SWA16:00 TAO5Hrs, 20m 1 Stop (CAN)
-
SWASán Đầu 10:40 - TAO 16:00 5h 20m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
SWASán Đầu 10:40CANQuảng Châu 12:45
-
CANQuảng Châu 11:55TAOThanh Đảo 16:00
- 5h 20m (50m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 50m
-
China Southern Airlines (CZ 3891)Comac ARJ21-700 China Southern Airlines (CZ 3535)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 3891) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
10:40 SWA18:00 TAO7Hrs, 20m 1 Stop (HGH)
-
SWASán Đầu 10:40 - TAO 18:00 7h 20m 1 Stop (HGH)
-
SWASán Đầu 10:40HGHHàng Châu 16:10
-
HGHHàng Châu 12:40TAOThanh Đảo 18:00
- 7h 20m (3h 30m)
- 1 Stop HGH · 3h 30m
-
Air China (CA 8338)Airbus Shandong Airlines (SC 4770)Boeing 737 800 -
Air China (CA 8338) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
11:10 SWA18:00 TAO6Hrs, 50m 1 Stop (HGH)
-
SWASán Đầu 11:10 - TAO 18:00 6h 50m 1 Stop (HGH)
-
SWASán Đầu 11:10HGHHàng Châu 16:10
-
HGHHàng Châu 13:00TAOThanh Đảo 18:00
- 6h 50m (3h 10m)
- 1 Stop HGH · 3h 10m
-
Air China (CA 8338)Airbus Shandong Airlines (SC 4770)Boeing 737 800 -
Air China (CA 8338) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
11:10 SWA18:45 TAO7Hrs, 35m 1 Stop (HGH)
-
SWASán Đầu 11:10 - TAO 18:45 7h 35m 1 Stop (HGH)
-
SWASán Đầu 11:10HGHHàng Châu 17:05
-
HGHHàng Châu 13:00TAOThanh Đảo 18:45
- 7h 35m (4h 05m)
- 1 Stop HGH · 4h 05m
-
Air China (CA 8338)Airbus Shandong Airlines (SC 4772)Boeing 737 800 -
Air China (CA 8338) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
11:25 SWA17:45 TAO6Hrs, 20m 1 Stop (CAN)
-
SWASán Đầu 11:25 - TAO 17:45 6h 20m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
SWASán Đầu 11:25CANQuảng Châu 14:40
-
CANQuảng Châu 12:40TAOThanh Đảo 17:45
- 6h 20m (2h)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 2h
-
China Southern Airlines (CZ 3891)Comac ARJ21-700 China Southern Airlines (CZ 3573)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 3891) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
11:25 SWA19:35 TAO8Hrs, 10m 1 Stop (SHA)
-
SWASán Đầu 11:25 - TAO 19:35 8h 10m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
-
SWASán Đầu 11:25SHAThượng Hải 17:55
-
SHAThượng Hải 13:35TAOThanh Đảo 19:35
- 8h 10m (4h 20m)
- 1 Stop SHA · Thượng Hải 4h 20m
-
China Eastern Airlines (MU 5136)Airbus China Eastern Airlines (MU 5517)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 5136) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
11:25 SWA19:40 TAO8Hrs, 15m 1 Stop (CAN)
-
SWASán Đầu 11:25 - TAO 19:40 8h 15m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
SWASán Đầu 11:25CANQuảng Châu 16:35
-
CANQuảng Châu 12:40TAOThanh Đảo 19:40
- 8h 15m (3h 55m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 55m
-
China Southern Airlines (CZ 3891)Comac ARJ21-700 China Southern Airlines (CZ 3609)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 3891) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
11:55 SWA17:35 TAO5Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
-
SWASán Đầu 11:55 - TAO 17:35 5h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
SWASán Đầu 11:55PVGShanghai Pu Dong 16:10
-
PVGShanghai Pu Dong 13:50TAOThanh Đảo 17:35
- 5h 40m (2h 20m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 20m
-
China Eastern Airlines (MU 9010)Comac ARJ21-700 China Eastern Airlines (MU 5574)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 9010) -
- -
- T
- -
- T
- -
- S
- -
-
11:55 SWA18:35 TAO6Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
-
SWASán Đầu 11:55 - TAO 18:35 6h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
SWASán Đầu 11:55PVGShanghai Pu Dong 17:05
-
PVGShanghai Pu Dong 13:50TAOThanh Đảo 18:35
- 6h 40m (3h 15m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 15m
-
China Eastern Airlines (MU 9010)Comac ARJ21-700 China Eastern Airlines (MU 5563)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 9010) -
- -
- T
- -
- T
- -
- S
- -
-
12:45 SWA18:20 TAO5Hrs, 35m 1 Stop (WUH)
-
SWASán Đầu 12:45 - TAO 18:20 5h 35m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
-
SWASán Đầu 12:45WUHVũ Hán 16:15
-
WUHVũ Hán 14:50TAOThanh Đảo 18:20
- 5h 35m (1h 25m)
- 1 Stop WUH · Vũ Hán 1h 25m
-
China Southern Airlines (CZ 3889)Boeing 737 800 China Southern Airlines (CZ 8743)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 3889) -
- -
- T
- -
- T
- -
- S
- -
-
13:35 SWA20:05 TAO6Hrs, 30m 1 Stop (NGB)
-
SWASán Đầu 13:35 - TAO 20:05 6h 30m 1 Stop (NGB) Ninh Ba
-
SWASán Đầu 13:35NGBNingbo Airport 18:20
-
NGBNingbo Airport 15:10TAOThanh Đảo 20:05
- 6h 30m (3h 10m)
- 1 Stop NGB · Ninh Ba 3h 10m
-
Spring Airlines (9C 6366)Airbus Spring Airlines (9C 8703)Airbus -
Spring Airlines (9C 6366) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
14:00 SWA21:55 TAO7Hrs, 55m 1 Stop (TYN)
-
SWASán Đầu 14:00 - TAO 21:55 7h 55m 1 Stop (TYN) Thái Nguyên
-
SWASán Đầu 14:00TYNThái Nguyên 20:10
-
TYNThái Nguyên 17:00TAOThanh Đảo 21:55
- 7h 55m (3h 10m)
- 1 Stop TYN · Thái Nguyên 3h 10m
-
China Eastern Airlines (MU 9122)Boeing 737 China Eastern Airlines (MU 6492)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 9122) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
14:40 SWA22:25 TAO7Hrs, 45m 1 Stop (KWE)
-
SWASán Đầu 14:40 - TAO 22:25 7h 45m 1 Stop (KWE) Quý Dương
-
SWASán Đầu 14:40KWEQuý Dương 19:25
-
KWEQuý Dương 16:55TAOThanh Đảo 22:25
- 7h 45m (2h 30m)
- 1 Stop KWE · Quý Dương 2h 30m
-
China Southern Airlines (CZ 8549)Comac ARJ21-700 China Southern Airlines (CZ 6236)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 8549) -
- -
- T
- W
- -
- -
- -
- S
-
14:40 SWA22:25 TAO7Hrs, 45m 1 Stop (KWE)
-
SWASán Đầu 14:40 - TAO 22:25 7h 45m 1 Stop (KWE) Quý Dương
-
SWASán Đầu 14:40KWEQuý Dương 19:25
-
KWEQuý Dương 16:55TAOThanh Đảo 22:25
- 7h 45m (2h 30m)
- 1 Stop KWE · Quý Dương 2h 30m
-
China Southern Airlines (CZ 8549)Comac ARJ21-700 China Southern Airlines (CZ 6236)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 8549) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
15:20 SWA22:35 TAO7Hrs, 15m 1 Stop (CGO)
-
SWASán Đầu 15:20 - TAO 22:35 7h 15m 1 Stop (CGO) Trịnh Châu
-
SWASán Đầu 15:20CGOTrịnh Châu 20:55
-
CGOTrịnh Châu 17:55TAOThanh Đảo 22:35
- 7h 15m (3h)
- 1 Stop CGO · Trịnh Châu 3h
-
China Southern Airlines (CZ 5153)Comac ARJ21-700 Qingdao Airlines (QW 9824)Airbus A320 Neo -
China Southern Airlines (CZ 5153) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
15:30 SWA22:45 TAO7Hrs, 15m 1 Stop (CGO)
-
SWASán Đầu 15:30 - TAO 22:45 7h 15m 1 Stop (CGO) Trịnh Châu
-
SWASán Đầu 15:30CGOTrịnh Châu 21:15
-
CGOTrịnh Châu 18:05TAOThanh Đảo 22:45
- 7h 15m (3h 10m)
- 1 Stop CGO · Trịnh Châu 3h 10m
-
Qingdao Airlines (QW 6034)Airbus Qingdao Airlines (QW 9830)Airbus A320 Neo -
Qingdao Airlines (QW 6034) -
- -
- -
- W
- -
- F
- -
- S
-
15:50 SWA23:50 TAO8Hrs, 00m 1 Stop (CAN)
-
SWASán Đầu 15:50 - TAO 23:50 8h 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
SWASán Đầu 15:50CANQuảng Châu 20:50
-
CANQuảng Châu 17:05TAOThanh Đảo 23:50
- 8h (3h 45m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 45m
-
China Southern Airlines (CZ 3893)Comac ARJ21-700 China Southern Airlines (CZ 3715)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 3893) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
17:40 SWA00:10 TAO6Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
-
SWASán Đầu 17:40 - TAO 00:10 6h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
SWASán Đầu 17:40PVGShanghai Pu Dong 22:30
-
PVGShanghai Pu Dong 19:45TAOThanh Đảo 00:10
- 6h 30m (2h 45m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 45m
-
China Eastern Airlines (MU 9012)Comac ARJ21-700 China Eastern Airlines (MU 5521)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 9012) -
- M
- -
- W
- T
- F
- S
- S
-
18:00 SWA00:10 TAO6Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
-
SWASán Đầu 18:00 - TAO 00:10 6h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
SWASán Đầu 18:00PVGShanghai Pu Dong 22:30
-
PVGShanghai Pu Dong 20:15TAOThanh Đảo 00:10
- 6h 10m (2h 15m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 15m
-
China Eastern Airlines (MU 9012)Comac ARJ21-700 China Eastern Airlines (MU 5521)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 9012) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
07:25 SWA14:00 TAO6Hrs, 35m 1 Stop (CAN)
-
SWASán Đầu 07:25 - TAO 14:00 6h 35m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
SWASán Đầu 07:25CANQuảng Châu 11:00
-
CANQuảng Châu 08:40TAOThanh Đảo 14:00
- 6h 35m (2h 20m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 2h 20m
-
China Southern Airlines (CZ 3895)Comac ARJ21-700 China Southern Airlines (CZ 3799)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 3895) -
- -
- T
- W
- T
- -
- S
- -
-
07:25 SWA14:00 TAO6Hrs, 35m 1 Stop (CAN)
-
SWASán Đầu 07:25 - TAO 14:00 6h 35m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
SWASán Đầu 07:25CANQuảng Châu 10:55
-
CANQuảng Châu 08:40TAOThanh Đảo 14:00
- 6h 35m (2h 15m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 2h 15m
-
China Southern Airlines (CZ 3895)Comac ARJ21-700 China Southern Airlines (CZ 3799)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 3895) -
- M
- -
- -
- -
- F
- -
- S
-
07:50 SWA12:40 TAO4Hrs, 50m 1 Stop (PVG)
-
SWASán Đầu 07:50 - TAO 12:40 4h 50m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
SWASán Đầu 07:50PVGShanghai Pu Dong 11:05
-
PVGShanghai Pu Dong 10:10TAOThanh Đảo 12:40
- 4h 50m (55m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 55m
-
Shanghai Airlines (FM 9298)Boeing 737 200 Mixed Configuration China Eastern Airlines (MU 5589)Airbus -
Shanghai Airlines (FM 9298) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
07:50 SWA12:40 TAO4Hrs, 50m 1 Stop (PVG)
-
SWASán Đầu 07:50 - TAO 12:40 4h 50m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
SWASán Đầu 07:50PVGShanghai Pu Dong 11:00
-
PVGShanghai Pu Dong 10:10TAOThanh Đảo 12:40
- 4h 50m (50m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 50m
-
Shanghai Airlines (FM 9298)Boeing 737 500 Winglets China Eastern Airlines (MU 5511)Airbus -
Shanghai Airlines (FM 9298) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
07:50 SWA12:40 TAO4Hrs, 50m 1 Stop (PVG)
-
SWASán Đầu 07:50 - TAO 12:40 4h 50m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
SWASán Đầu 07:50PVGShanghai Pu Dong 10:55
-
PVGShanghai Pu Dong 10:00TAOThanh Đảo 12:40
- 4h 50m (55m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 55m
-
Shanghai Airlines (FM 9298)Boeing 737 500 Winglets China Eastern Airlines (MU 5511)Airbus -
Shanghai Airlines (FM 9298) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
07:50 SWA12:40 TAO4Hrs, 50m 1 Stop (PVG)
-
SWASán Đầu 07:50 - TAO 12:40 4h 50m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
SWASán Đầu 07:50PVGShanghai Pu Dong 11:00
-
PVGShanghai Pu Dong 10:05TAOThanh Đảo 12:40
- 4h 50m (55m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 55m
-
Shanghai Airlines (FM 9298)Boeing 737 500 Winglets China Eastern Airlines (MU 5589)Airbus -
Shanghai Airlines (FM 9298) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
07:50 SWA12:40 TAO4Hrs, 50m 1 Stop (PVG)
-
SWASán Đầu 07:50 - TAO 12:40 4h 50m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
SWASán Đầu 07:50PVGShanghai Pu Dong 11:00
-
PVGShanghai Pu Dong 09:55TAOThanh Đảo 12:40
- 4h 50m (1h 05m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 05m
-
Shanghai Airlines (FM 9298)Boeing 737 500 Winglets China Eastern Airlines (MU 5589)Airbus -
Shanghai Airlines (FM 9298) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
07:50 SWA12:40 TAO4Hrs, 50m 1 Stop (PVG)
-
SWASán Đầu 07:50 - TAO 12:40 4h 50m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
SWASán Đầu 07:50PVGShanghai Pu Dong 10:55
-
PVGShanghai Pu Dong 09:55TAOThanh Đảo 12:40
- 4h 50m (1h)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h
-
Shanghai Airlines (FM 9298)Boeing 737 500 Winglets China Eastern Airlines (MU 5511)Airbus -
Shanghai Airlines (FM 9298) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
07:50 SWA12:40 TAO4Hrs, 50m 1 Stop (PVG)
-
SWASán Đầu 07:50 - TAO 12:40 4h 50m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
SWASán Đầu 07:50PVGShanghai Pu Dong 11:00
-
PVGShanghai Pu Dong 10:00TAOThanh Đảo 12:40
- 4h 50m (1h)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h
-
Shanghai Airlines (FM 9298)Boeing 737 500 Winglets China Eastern Airlines (MU 5511)Airbus -
Shanghai Airlines (FM 9298) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
Không có lịch bay
Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc.
thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Sán Đầu đến Thanh Đảo là bao lâu?
Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Sán Đầu đến Thanh Đảo là 2 giờ 50 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego
Khoảng cách từ Sán Đầu đến Thanh Đảo là bao nhiêu?
Khoảng cách bay từ Sán Đầu tới Thanh Đảo là 1458km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:25. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Sán Đầu đến Thanh Đảo
Có 1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Sán Đầu đến Thanh Đảo. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego